Infrastructure maintenance of Chau Duc Industrial Park in 2024 - Northern Area

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Infrastructure maintenance of Chau Duc Industrial Park in 2024 - Northern Area
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.034.986.592 VND
Publication date
09:28 28/12/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
451/1/QĐ-SZC-BQLKCN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Sonadezi Chau Duc Joint Stock Company
Approval date
21/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn3601022317

CÔNG TY TNHH THỊNH PHONG

5.009.312.084,8 VND 5.009.304.384 VND 365 day 28/12/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 THÁNG 1
Theo quy định tại Chương V
2 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
3 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
4 Tưới cây bằng xe bồn
0.43 100 cây Theo quy định tại Chương V 1.141.800
5 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (cỏ Hoàng lạc + cây hoa lá màu)
494.712 100m2 Theo quy định tại Chương V 945.000
6 Cắt bỏ (cỏ tạp) bằng máy
1479.851 100m2 Theo quy định tại Chương V 42.000
7 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
8 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
9 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
10 THÁNG 2
Theo quy định tại Chương V
11 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
12 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
13 Tưới cây bằng xe bồn
0.43 100 cây Theo quy định tại Chương V 1.141.800
14 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (cỏ Hoàng lạc + cây hoa lá màu)
494.712 100m2 Theo quy định tại Chương V 945.000
15 Làm cỏ tạp (nhổ cỏ dại)
458.184 100 m2 Theo quy định tại Chương V 81.000
16 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
17 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
18 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
19 THÁNG 3
Theo quy định tại Chương V
20 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
21 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
22 Tưới cây bằng xe bồn
0.43 100 cây Theo quy định tại Chương V 1.141.800
23 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (cỏ Hoàng lạc + cây hoa lá màu)
494.712 100m2 Theo quy định tại Chương V 945.000
24 Xén lề cỏ
376.702 100m Theo quy định tại Chương V 81.000
25 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
26 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
27 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
28 THÁNG 4
Theo quy định tại Chương V
29 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
30 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
31 Tưới cây bằng xe bồn
0.43 100 cây Theo quy định tại Chương V 1.141.800
32 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (cỏ Hoàng lạc + cây hoa lá màu)
494.712 100m2 Theo quy định tại Chương V 945.000
33 Cắt bỏ (cỏ tạp) bằng máy
1479.851 100m2 Theo quy định tại Chương V 42.000
34 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
35 Bón phân thảm cỏ
458.184 100m2 Theo quy định tại Chương V 39.000
36 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
37 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
38 THÁNG 5
Theo quy định tại Chương V
39 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
40 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
41 Tưới cây bằng xe bồn
0.43 100 cây Theo quy định tại Chương V 1.141.800
42 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (cỏ Hoàng lạc + cây hoa lá màu)
494.712 100m2 Theo quy định tại Chương V 945.000
43 Làm cỏ tạp (nhổ cỏ dại)
458.184 100 m2 Theo quy định tại Chương V 81.000
44 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
45 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
46 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
47 THÁNG 6
Theo quy định tại Chương V
48 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
49 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
50 Tưới cây bằng xe bồn
0.43 100 cây Theo quy định tại Chương V 1.141.800
51 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (cỏ Hoàng lạc + cây hoa lá màu)
494.712 100m2 Theo quy định tại Chương V 945.000
52 Xén lề cỏ
376.702 100m Theo quy định tại Chương V 81.000
53 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
54 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
55 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
56 THÁNG 7
Theo quy định tại Chương V
57 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
58 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
59 Cắt bỏ (cỏ tạp) bằng máy
1479.851 100m2 Theo quy định tại Chương V 42.000
60 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
61 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
62 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
63 THÁNG 8
Theo quy định tại Chương V
64 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
65 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
66 Làm cỏ tạp (nhổ cỏ dại)
458.184 100 m2 Theo quy định tại Chương V 81.000
67 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
68 Bón phân thảm cỏ
458.184 100m2 Theo quy định tại Chương V 39.000
69 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
70 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
71 THÁNG 9
Theo quy định tại Chương V
72 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
73 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
74 Xén lề cỏ
376.702 100m Theo quy định tại Chương V 81.000
75 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
76 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
77 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
78 THÁNG 10
Theo quy định tại Chương V
79 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
80 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
81 Cắt bỏ (cỏ tạp) bằng máy
1479.851 100m2 Theo quy định tại Chương V 42.000
82 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
83 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
84 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
85 THÁNG 11
Theo quy định tại Chương V
86 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
87 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
88 Tưới cây bằng xe bồn
0.43 100 cây Theo quy định tại Chương V 761.000
89 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (cỏ Hoàng lạc + cây hoa lá màu)
494.712 100m2 Theo quy định tại Chương V 629.200
90 Làm cỏ tạp (nhổ cỏ dại)
458.184 100 m2 Theo quy định tại Chương V 81.000
91 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
92 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
93 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
94 THÁNG 12
Theo quy định tại Chương V
95 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 893.000
96 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.531 cây Theo quy định tại Chương V 9.700
97 Tưới cây bằng xe bồn
0.43 100 cây Theo quy định tại Chương V 761.000
98 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (cỏ Hoàng lạc + cây hoa lá màu)
494.712 100m2 Theo quy định tại Chương V 629.200
99 Xén lề cỏ
376.702 100m Theo quy định tại Chương V 81.000
100 Duy trì bồn cảnh lá màu
35.084 100m2 Theo quy định tại Chương V 616.000
101 Bón phân thảm cỏ
458.184 100m2 Theo quy định tại Chương V 39.000
102 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường đã có nhà máy)
10.156 km Theo quy định tại Chương V 2.204.000
103 Duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công (Các tuyến đường chưa có nhà máy)
4.216 km Theo quy định tại Chương V 1.102.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8480 Projects are waiting for contractors
  • 277 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 275 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24515 Tender notices posted in the past month
  • 38073 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second