Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
HSDT đáp ứng yêu cầu HSMT, thương thảo thành công để ký hợp đồng
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104992937 | Liên danh CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG - TRUYỀN HÌNH và CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN TRUYỀN THÔNG TRUYỀN HÌNH | 4.819.650.000 VND | 4.819.650.000 VND | 60 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG - TRUYỀN HÌNH | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN TRUYỀN THÔNG TRUYỀN HÌNH | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy phát thanh FM 5KW: Máy phát loại công suất 5KW, cấu hình 02 Exciter, làm mát bằng chất lỏng, có khả năng nâng cấp lên phát thanh số: FM+HD RadioTM, HD RadioTM hoặc DRM+ |
THR9 / Rohde&Schwarz
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Germany | 2.677.950.000 | Thiết bị, hàng hóa có yêu cầu giấy phép bán hàng của Hãng hoặc nhà phân phối khu vực, có yêu cầu CO, CQ |
2 | Hệ thống anten phân cực |
AJ1FENI / RVR
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Italy | 767.250.000 | Thiết bị, hàng hóa có yêu cầu giấy phép bán hàng của Hãng hoặc nhà phân phối khu vực, có yêu cầu CO, CQ |
3 | Cáp dẫn sóng 1-5/8" (Foam dielectric) |
LCF158-50JA / RFS
|
120 | Mét | Chi tiết nêu tại Mục 2, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Australia | 3.784.000 | Thiết bị, hàng hóa có yêu cầu CO, CQ |
4 | Connector lắp cáp |
1-5/8" connector / RFS
|
2 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Australia | 38.060.000 | |
5 | Lô thành phần ống dẫn sóng cứng loại 1-5/8", cút nối thẳng, cút nối góc, ti nối… đảm bảo lắp đặt hoàn chỉnh |
Việt Nam
|
1 | Lô | Chi tiết nêu tại Mục 2, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 192.500.000 | |
6 | Vật tư phụ kiện lắp đặt khác (vai gá, cáp néo, bản mã kỹ thuật) |
Việt Nam
|
1 | Gói | Chi tiết nêu tại Mục 2, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 88.550.000 | |
7 | Khối khuếch đại công suất dự phòng |
PHR901 / Rohde&Schwarz
|
1 | Khối | Chi tiết nêu tại Mục 2, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Germany | 563.200.000 | Thiết bị, hàng hóa có yêu cầu giấy phép bán hàng của Hãng hoặc nhà phân phối khu vực, có yêu cầu CO, CQ |