Main materials for manufacturing MCC cabinets, DPs for MSP10 - KNT, KTN project (36-VT-3888/23-CD-DA-TTH)

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Main materials for manufacturing MCC cabinets, DPs for MSP10 - KNT, KTN project (36-VT-3888/23-CD-DA-TTH)
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.820.848.752 VND
Publication date
11:00 09/05/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
36-VT-3888/23-CĐ-DA-TTH/BCLCNT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vietsovpetro . Vietsovpetro . Joint Venture
Approval date
08/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0105328013 HAWEE PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY 4.370.641.000 4.642.247.478 2 See details
2 vn3502414987 CÔNG TY TNHH TMDV GIA BẢO ENGINEERING 128.062.000 178.601.274 1 See details
Total: 2 contractors 4.498.703.000 4.820.848.752 3

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Air circuit breakers (ACB) Rating 1000A, 3P, Icu = 50kA 415V
3WA11
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU 204.556.000
2 Đầu vào tủ MCC/ Вход шкафа MCC
Incoming
1 set Theo quy định tại Chương V. EU 687.811.000
3 Đầu ra tủ MCC/ Выход шкафа MCC
Outgoing
1 set Theo quy định tại Chương V. EU 71.764.000
4 Khởi động mềm cho tủ MCC/ Устройство плавного пуска для шкафа MCC
Soft Starter
1 Lot Theo quy định tại Chương V. EU 1.372.122.000
5 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 2.2kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 2.2 кВт
DOL Starter 2.2kW
1 set Theo quy định tại Chương V. EU 50.965.000
6 Lộ tải thường MCCB 3P 250A/ Фидер MCCB 3P 250A
Feeder 250A
2 set Theo quy định tại Chương V. EU 204.910.000
7 Lộ tải thường MCCB 3P 160A/ Фидер MCCB 3P 160A
Feeder 160A
1 set Theo quy định tại Chương V. EU 102.455.000
8 Lộ tải thường MCCB 3P 100A/ Фидер MCCB 3P 100A
Feeder 100A
1 set Theo quy định tại Chương V. EU 102.455.000
9 Lộ tải thường MCCB 3P 40A/ Фидер MCCB 3P 40A
Feeder 40A
2 set Theo quy định tại Chương V. EU 101.930.000
10 Modbus Gateway - Преобразователь Modbus Gateway
EGX150
1 set Theo quy định tại Chương V. Indonesia 24.213.000
11 Vỏ tủ điện MCC/ Корпус шкафа MCC
Sivacon S8
1 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 871.239.000
12 Vật tư cho pre-com, commissioning, start-up/ Материалы для предпуско и пуско - наладочных работ
N/A
1 set Theo quy định tại Chương V. EU, China, Châu Á 46.649.000
13 Relay Timer - Реле времени
800XC
2 pce Theo quy định tại Chương V. India 6.482.000
14 Contactor 25A,coil 220VAC - Контактор 25А, катушка 220В
3RT
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU 1.014.000
15 Molded Case Circuit Breaker - 4 pole, 250A
3VA
3 pce Theo quy định tại Chương V. EU 45.468.000
16 Aptomat bảo vệ dòng rò ELCB 4P, 250A, 300mA/ Автоматический выключатель с защитой от утечки тока ELCB 4P, 250A, 300mA
3VA
2 pce Theo quy định tại Chương V. EU 30.312.000
17 160AF/100AT MCCB-4P-25KA FIXED TYPE, 3VT1 710-2EJ46-0AA0 - MCCB 4P 100A
3VA
1 set Theo quy định tại Chương V. EU 8.927.000
18 Miniature circuit breaker (MCB) - 2pole, 25A - Áp tô mát / Миниатюрный автоматический выключатель для контроля и защиты цепей от перегрузки и короткого замыкания
5SL
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU 4.745.000
19 MCB 2P 16A - Автомат 2 полюса 16A
5SL
5 pce Theo quy định tại Chương V. EU 4.745.000
20 Residual Current Circuit Breaker with Overcurrent Protection RCBO 25A, 2P, 30mA, 6KA - Автомат Защитs от токов утечки 2 полюса 25A
5SU
46 pce Theo quy định tại Chương V. EU 67.528.000
21 Transformer Current 250/5A CL 1, 10VA - Biến dòng đo lường hạ thế
BD-03
6 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.230.000
22 SELECTOR SWITCH 10A/250V 3 PHA, 3 POSITION - CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH 3 VỊ TRÍ - Переключатель
YW1S
3 pce Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 789.000
23 Đồng hồ 0-250A/ Ампеметр /Ampemeter
VA01
2 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 328.000
24 Đồng hồ vôn +công tắc 0-500V, connect size 96x96mm/Вольтметр и переключатель
VA01
2 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 328.000
25 Cầu chì - Fuse 2A-10x38mm/ Предохранитель
OMG-FS32X
20 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.840.000
26 Red led pilot light (230VAC) / ĐÈN TÍN HIỆU ĐỎ BÓNG LED 230VAC - Сигнальная лампа красный цвет
YW1P
3 pce Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 351.000
27 Yellow led pilot light (230VAC) / ĐÈN TÍN HIỆU VÀNG BÓNG LED 230VAC - Сигнальная лампа жельтый цвет
YW1P
3 pce Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 495.000
28 PILOT LIGHT 220V XB7-EV67(XB2-EV167-- ĐÈN TÍN HIỆU MÀU XANH DA TRỜI
YW1P
3 pce Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 387.000
29 THERMOSTAT: 0-60 C degree; - Bộ điều khiển nhiệt độ/ Контроллер - термостат
KTC
1 pce Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 611.000
30 AIR HEATER ELEMENT 220V/240V 60W - Điện trở sấy/ Резистор обогревателя
CYSH-AL
1 pce Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 611.000
31 SỨ CÁCH ĐIỆN - Изолятор
N/A
50 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.200.000
32 FLEXIBLE CABLE RP/RP ; 600V-1000V 1*95MM2
N/A
30 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.790.000
33 CABLE FLEXIBLE Cu/PVC; (600V-1000V) 1x25 mm2 - Cáp điện 1Cx25 mm2/ Кабель 1Сх25 мм2
N/A
20 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.280.000
34 Flexible Cable 1x6,0mm2, 0.6/1kV, color: Black
N/A
400 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.400.000
35 ПРОВОД ГИБКИ 1*4ММ2 - DÂY DẪN ĐIỆN MỀM 1*4MM2
N/A
400 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.400.000
36 Dây cáp điện 1x2.5 mm2 (lõi đồng mềm), CV-2.5-750V (7/0.67) - Кабель 1Сх2.5 мм2
N/A
400 m Theo quy định tại Chương V. EU 6.800.000
37 ПРОВОД ЗАЗЕМЛИТЕЛЬНЫЙ 1*2.5MM2 - Cáp nối đất 1x2.5 mm2
N/A
80 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.760.000
38 ИНФОРМАЦИОННАЯ ТАБЛИЧКА/NAMEPLATE-NHÃN GẮN TRÊN SẢN PHẨM
SS316
1 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 110.000
39 Thép tấm không gỉ SS316, 2x1524x3048/Сталь лист. Нерж.
316
620 kg Theo quy định tại Chương V. Malaysia 85.250.000
40 Thép góc không gỉ SS316 50x50x5, L=6000 мм/ Angle stainless steel SS316/ Стальная уголок SS316
316
150 kg Theo quy định tại Chương V. China 21.450.000
41 THÉP GÓC 30X30X3 - УГОЛОК 30*30*3mm
316
25 kg Theo quy định tại Chương V. China 3.575.000
42 Bộ bản lề tủ điện thép không gỉ Pr04 180°/7-211 Hinge Pr04 180° - stainless steel AISI 316/ Угловой шарнир
7-211
6 set Theo quy định tại Chương V. China 2.376.000
43 Bản lề tủ điện /Петля электрического шкафа - BLI6555.5
BLI6555.5
6 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 726.000
44 Khóa tủ điện MS 308-3, chìa răng cưa - ЗАМОК ВРЕЗНОЙ С РУЧКОЙ (ДЛЯ ШКАФОВ)
MS 308-3
6 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.508.000
45 Khóa tủ điện MS MS-705-18, chìa loại chẽ - ЗАМОК ВРЕЗНОЙ С РУЧКОЙ (ДЛЯ ШКАФОВ)
MS-705-18
6 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 792.000
46 Bu lông , đai ốc , vòng đệm inox - М6*20 SS316/ Болты, гайки, шайба
SS316
10 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.520.000
47 Болт-bulong-Hex bolts/Nuts: Hex bolt M4 x 20 mm with 1 hex nut, 2 washers
SS316
300 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.620.000
48 Biển báo nguy hiểm điện áp cao - Предупреждение "Высокое напряжение"
BB10
1 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 330.000
49 Рельсы - Din rail - Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm
TH35/7.5
40 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 880.000
50 СТЕКЛО ОРГАНИЧЕСКОЕ Б=2ММ - Tấm thủy tinh hữu cơ (mica)
mica2
5 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.925.000
51 Air Circuit Breaker ACB 2000A 3P 690V - Выключатель
3WA11
1 pce Theo quy định tại Chương V. EU 283.751.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8546 Projects are waiting for contractors
  • 421 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 436 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24867 Tender notices posted in the past month
  • 38645 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second