Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105328013 | HAWEE PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY | 4.370.641.000 | 4.642.247.478 | 2 | See details |
2 | vn3502414987 | CÔNG TY TNHH TMDV GIA BẢO ENGINEERING | 128.062.000 | 178.601.274 | 1 | See details |
Total: 2 contractors | 4.498.703.000 | 4.820.848.752 | 3 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Air circuit breakers (ACB) Rating 1000A, 3P, Icu = 50kA 415V |
3WA11
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU | 204.556.000 | |
2 | Đầu vào tủ MCC/ Вход шкафа MCC |
Incoming
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU | 687.811.000 | |
3 | Đầu ra tủ MCC/ Выход шкафа MCC |
Outgoing
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU | 71.764.000 | |
4 | Khởi động mềm cho tủ MCC/ Устройство плавного пуска для шкафа MCC |
Soft Starter
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | EU | 1.372.122.000 | |
5 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 2.2kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 2.2 кВт |
DOL Starter 2.2kW
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU | 50.965.000 | |
6 | Lộ tải thường MCCB 3P 250A/ Фидер MCCB 3P 250A |
Feeder 250A
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU | 204.910.000 | |
7 | Lộ tải thường MCCB 3P 160A/ Фидер MCCB 3P 160A |
Feeder 160A
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU | 102.455.000 | |
8 | Lộ tải thường MCCB 3P 100A/ Фидер MCCB 3P 100A |
Feeder 100A
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU | 102.455.000 | |
9 | Lộ tải thường MCCB 3P 40A/ Фидер MCCB 3P 40A |
Feeder 40A
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU | 101.930.000 | |
10 | Modbus Gateway - Преобразователь Modbus Gateway |
EGX150
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia | 24.213.000 | |
11 | Vỏ tủ điện MCC/ Корпус шкафа MCC |
Sivacon S8
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 871.239.000 | |
12 | Vật tư cho pre-com, commissioning, start-up/ Материалы для предпуско и пуско - наладочных работ |
N/A
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU, China, Châu Á | 46.649.000 | |
13 | Relay Timer - Реле времени |
800XC
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | India | 6.482.000 | |
14 | Contactor 25A,coil 220VAC - Контактор 25А, катушка 220В |
3RT
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU | 1.014.000 | |
15 | Molded Case Circuit Breaker - 4 pole, 250A |
3VA
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU | 45.468.000 | |
16 | Aptomat bảo vệ dòng rò ELCB 4P, 250A, 300mA/ Автоматический выключатель с защитой от утечки тока ELCB 4P, 250A, 300mA |
3VA
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU | 30.312.000 | |
17 | 160AF/100AT MCCB-4P-25KA FIXED TYPE, 3VT1 710-2EJ46-0AA0 - MCCB 4P 100A |
3VA
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | EU | 8.927.000 | |
18 | Miniature circuit breaker (MCB) - 2pole, 25A - Áp tô mát / Миниатюрный автоматический выключатель для контроля и защиты цепей от перегрузки и короткого замыкания |
5SL
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU | 4.745.000 | |
19 | MCB 2P 16A - Автомат 2 полюса 16A |
5SL
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU | 4.745.000 | |
20 | Residual Current Circuit Breaker with Overcurrent Protection RCBO 25A, 2P, 30mA, 6KA - Автомат Защитs от токов утечки 2 полюса 25A |
5SU
|
46 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU | 67.528.000 | |
21 | Transformer Current 250/5A CL 1, 10VA - Biến dòng đo lường hạ thế |
BD-03
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.230.000 | |
22 | SELECTOR SWITCH 10A/250V 3 PHA, 3 POSITION - CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH 3 VỊ TRÍ - Переключатель |
YW1S
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 789.000 | |
23 | Đồng hồ 0-250A/ Ампеметр /Ampemeter |
VA01
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 328.000 | |
24 | Đồng hồ vôn +công tắc 0-500V, connect size 96x96mm/Вольтметр и переключатель |
VA01
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 328.000 | |
25 | Cầu chì - Fuse 2A-10x38mm/ Предохранитель |
OMG-FS32X
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.840.000 | |
26 | Red led pilot light (230VAC) / ĐÈN TÍN HIỆU ĐỎ BÓNG LED 230VAC - Сигнальная лампа красный цвет |
YW1P
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 351.000 | |
27 | Yellow led pilot light (230VAC) / ĐÈN TÍN HIỆU VÀNG BÓNG LED 230VAC - Сигнальная лампа жельтый цвет |
YW1P
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 495.000 | |
28 | PILOT LIGHT 220V XB7-EV67(XB2-EV167-- ĐÈN TÍN HIỆU MÀU XANH DA TRỜI |
YW1P
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 387.000 | |
29 | THERMOSTAT: 0-60 C degree; - Bộ điều khiển nhiệt độ/ Контроллер - термостат |
KTC
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 611.000 | |
30 | AIR HEATER ELEMENT 220V/240V 60W - Điện trở sấy/ Резистор обогревателя |
CYSH-AL
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 611.000 | |
31 | SỨ CÁCH ĐIỆN - Изолятор |
N/A
|
50 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.200.000 | |
32 | FLEXIBLE CABLE RP/RP ; 600V-1000V 1*95MM2 |
N/A
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.790.000 | |
33 | CABLE FLEXIBLE Cu/PVC; (600V-1000V) 1x25 mm2 - Cáp điện 1Cx25 mm2/ Кабель 1Сх25 мм2 |
N/A
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.280.000 | |
34 | Flexible Cable 1x6,0mm2, 0.6/1kV, color: Black |
N/A
|
400 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.400.000 | |
35 | ПРОВОД ГИБКИ 1*4ММ2 - DÂY DẪN ĐIỆN MỀM 1*4MM2 |
N/A
|
400 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.400.000 | |
36 | Dây cáp điện 1x2.5 mm2 (lõi đồng mềm), CV-2.5-750V (7/0.67) - Кабель 1Сх2.5 мм2 |
N/A
|
400 | m | Theo quy định tại Chương V. | EU | 6.800.000 | |
37 | ПРОВОД ЗАЗЕМЛИТЕЛЬНЫЙ 1*2.5MM2 - Cáp nối đất 1x2.5 mm2 |
N/A
|
80 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.760.000 | |
38 | ИНФОРМАЦИОННАЯ ТАБЛИЧКА/NAMEPLATE-NHÃN GẮN TRÊN SẢN PHẨM |
SS316
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 110.000 | |
39 | Thép tấm không gỉ SS316, 2x1524x3048/Сталь лист. Нерж. |
316
|
620 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 85.250.000 | |
40 | Thép góc không gỉ SS316 50x50x5, L=6000 мм/ Angle stainless steel SS316/ Стальная уголок SS316 |
316
|
150 | kg | Theo quy định tại Chương V. | China | 21.450.000 | |
41 | THÉP GÓC 30X30X3 - УГОЛОК 30*30*3mm |
316
|
25 | kg | Theo quy định tại Chương V. | China | 3.575.000 | |
42 | Bộ bản lề tủ điện thép không gỉ Pr04 180°/7-211 Hinge Pr04 180° - stainless steel AISI 316/ Угловой шарнир |
7-211
|
6 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.376.000 | |
43 | Bản lề tủ điện /Петля электрического шкафа - BLI6555.5 |
BLI6555.5
|
6 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 726.000 | |
44 | Khóa tủ điện MS 308-3, chìa răng cưa - ЗАМОК ВРЕЗНОЙ С РУЧКОЙ (ДЛЯ ШКАФОВ) |
MS 308-3
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.508.000 | |
45 | Khóa tủ điện MS MS-705-18, chìa loại chẽ - ЗАМОК ВРЕЗНОЙ С РУЧКОЙ (ДЛЯ ШКАФОВ) |
MS-705-18
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 792.000 | |
46 | Bu lông , đai ốc , vòng đệm inox - М6*20 SS316/ Болты, гайки, шайба |
SS316
|
10 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.520.000 | |
47 | Болт-bulong-Hex bolts/Nuts: Hex bolt M4 x 20 mm with 1 hex nut, 2 washers |
SS316
|
300 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.620.000 | |
48 | Biển báo nguy hiểm điện áp cao - Предупреждение "Высокое напряжение" |
BB10
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 330.000 | |
49 | Рельсы - Din rail - Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm |
TH35/7.5
|
40 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 880.000 | |
50 | СТЕКЛО ОРГАНИЧЕСКОЕ Б=2ММ - Tấm thủy tinh hữu cơ (mica) |
mica2
|
5 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.925.000 | |
51 | Air Circuit Breaker ACB 2000A 3P 690V - Выключатель |
3WA11
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | EU | 283.751.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.