Maintain and care for trees and lawns in the premises of the Provincial People's Committee Office headquarters in 2024

        Watching
Tender ID
Views
8
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Maintain and care for trees and lawns in the premises of the Provincial People's Committee Office headquarters in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.199.303.000 VND
Publication date
09:56 24/04/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
21/QĐ-VPUBND
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Dak Nong Provincial People's Committee Office
Approval date
24/04/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn3801096210

WATER SUPPLYDRAINAGE AND ENVIRONMENTAL SERVICES COMPANY LIMITED

2.188.285.781,0617 VND 2.188.285.781 VND 12 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Duy trì cây bóng mát loại 1
734 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 237.589
2 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
734 cây Theo quy định tại Chương V 16.980
3 Tưới nước giếng khoan cây cảnh tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW
256 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 69.883
4 Duy trì cây cảnh tạo hình
2.56 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 22.151.364
5 Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện 1,5kW
26 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 48.698
6 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.26 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 16.548.643
7 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện 1,5kW
770 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.883
8 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
4.58 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 6.914.446
9 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
3.12 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 40.163.636
10 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kW
11603.18 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.883
11 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
464.1272 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 83.929
12 Xén lề cỏ lá gừng
262.8 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 169.365
13 Xén lề cỏ nhung
29.2 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 254.047
14 Làm cỏ tạp
928.2544 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.365
15 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
464.1272 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 43.516
16 Bón phân thảm cỏ
464.1272 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 75.521
17 Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. Đô thị loại III-V
85.3595 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 1.153.291
18 Duy trì cây bóng mát loại 1
2 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 237.589
19 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
2 cây Theo quy định tại Chương V 16.980
20 Tưới nước giếng khoan cây cảnh tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW
11 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 69.883
21 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.11 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 22.151.364
22 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện 1,5kW
18 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.883
23 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
0.18 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 40.163.636
24 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kW
210 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.883
25 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
8.4 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 83.929
26 Xén lề cỏ nhung
6.24 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 254.047
27 Làm cỏ tạp
16.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.365
28 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
8.4 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 43.516
29 Bón phân thảm cỏ
8.4 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 75.521
30 Duy trì cây bóng mát loại 1
23 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 237.589
31 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
23 cây Theo quy định tại Chương V 16.980
32 Tưới nước giếng khoan cây cảnh tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW
154 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 69.883
33 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.54 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 22.151.364
34 Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện 1,5kW
14 100chậu/ lần Theo quy định tại Chương V 48.698
35 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.14 100chậu/ năm Theo quy định tại Chương V 16.548.643
36 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện 1,5kW
417 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.883
37 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
0.81 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 6.914.446
38 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
3.36 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 40.163.636
39 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kW
2.402 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.883
40 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
96.08 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 83.929
41 Xén lề cỏ hoàng lạc
39.312 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 169.365
42 Xén lề cỏ nhung
58.368 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 254.047
43 Làm cỏ tạp
192.16 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 169.365
44 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
96.08 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 43.516
45 Bón phân thảm cỏ
96.08 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 75.521
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8480 Projects are waiting for contractors
  • 281 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 281 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24526 Tender notices posted in the past month
  • 38086 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second