Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304599836 | LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN BÌNH THỦY | GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
19.657.420.484,55 VND | 19.657.420.000 VND | 366 day | 11/01/2024 | |
2 | vn1801328482 | LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN BÌNH THỦY | LINH LINH GREEN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
19.657.420.484,55 VND | 19.657.420.000 VND | 366 day | 11/01/2024 | |
3 | vn1801321141 | LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN BÌNH THỦY | GIA KHANH QUOC ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
19.657.420.484,55 VND | 19.657.420.000 VND | 366 day | 11/01/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1800544868 | HAU GIANG WATER SUPPLY AND SEWERAGE - PROJECTS URBAN JOINT STOCK COMPANY | The contractor did not meet the required capacity and experience. | |
2 | vn0304790007 | Liên danh Phương Hùng | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SƠN HÙNG | The contractor did not meet the required capacity and experience. |
3 | vn0300426575 | Liên danh Phương Hùng | HO CHI MINH CITY GREENERY PARKS CONPANY LIMITED | The contractor did not meet the required capacity and experience. |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TÁC DUY TU THƯỜNG XUYÊN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Tưới bằng máy bơm xăng |
|
67.465 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 58.385 | ||
3 | Tưới thảm cỏ bằng xe bồn |
|
99390.25 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.639 | ||
4 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
11.251 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 64.569 | ||
5 | Làm cỏ tạp |
|
15.272 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 101.319 | ||
6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
7.636 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 30.622 | ||
7 | Bón phân thảm cỏ |
|
2.545 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.120 | ||
8 | Duy trì bồn cảnh lá màu |
|
150 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.762.405 | ||
9 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
9 | 100cây /năm | Theo quy định tại Chương V | 16.926.288 | ||
10 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
27 | 100cây /năm | Theo quy định tại Chương V | 14.092.748 | ||
11 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
3 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.534.903 | ||
12 | Tưới nước hoa kiểng trồng trong các chậu nhựa nhỏ |
|
113 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 37.252 | ||
13 | Duy trì cây xanh loại 1 |
|
3.366 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 142.731 | ||
14 | Duy trì cây xanh loại 2 |
|
2.392 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 993.736 | ||
15 | Duy trì cây xanh loại 3 |
|
72 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.977.832 | ||
16 | Vận chuyển rác cây xanh loại 1 |
|
3.143 | cây | Theo quy định tại Chương V | 2.675 | ||
17 | Vận chuyển rác cây xanh loại 2 |
|
2.615 | cây | Theo quy định tại Chương V | 22.353 | ||
18 | Vận chuyển rác cây xanh loại 3 |
|
72 | cây | Theo quy định tại Chương V | 67.291 | ||
19 | Quét vôi gốc cây loại 1 |
|
3.143 | cây | Theo quy định tại Chương V | 9.850 | ||
20 | Quét vôi gốc cây loại 2 |
|
2.615 | cây | Theo quy định tại Chương V | 17.321 | ||
21 | Quét vôi gốc cây loại 3 |
|
72 | cây | Theo quy định tại Chương V | 38.705 | ||
22 | CẢI TẠO CÂY XANH ĐƯỜNG HUỲNH PHAN HỘ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
23 | Trồng cây lá màu, bồn kiểng, cải tạo bồn kiểng |
|
8.78 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 38.261.210 | ||
24 | TRANG TRÍ HOA TẾT |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
25 | Cúc tây đỏ |
|
192 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
26 | Xác pháo |
|
70 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 44.483 | ||
27 | Cúc mâm xôi |
|
50 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 197.700 | ||
28 | Mô hình bán nguyệt |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.436.750 | ||
29 | Chậu ly trắng cao |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.186.200 | ||
30 | Cúc mâm xôi |
|
4 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 197.700 | ||
31 | Cúc tây đỏ |
|
40 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
32 | Cúc mâm xôi |
|
32 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 197.700 | ||
33 | Vạn thọ vàng chanh |
|
100 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 88.965 | ||
34 | Cẩm tú cầu |
|
8 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 247.125 | ||
35 | Cúc tây đỏ |
|
20 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
36 | Thuê Mai Vàng lớn |
|
1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 29.655.000 | ||
37 | Cúc Đài Loan |
|
32 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 158.160 | ||
38 | Cúc tây đỏ |
|
40 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
39 | Trạng nguyên thái Hasfram |
|
10 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 192.758 | ||
40 | Cúc tây vàng |
|
60 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
41 | Cúc tây đỏ |
|
192 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
42 | Xác pháo (2 Chậu 2 Cây gộp 1) |
|
70 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 88.965 | ||
43 | Cúc mâm xôi |
|
50 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 197.700 | ||
44 | Mô hình bán nguyệt |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.436.750 | ||
45 | Chậu ly trắng cao |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.186.200 | ||
46 | Cúc mâm xôi |
|
4 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 197.700 | ||
47 | Cúc tây đỏ |
|
40 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
48 | Cúc mâm xôi |
|
32 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 197.700 | ||
49 | Vạn thọ vàng chanh |
|
100 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 88.965 | ||
50 | Cẩm tú cầu |
|
8 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 247.125 | ||
51 | Cúc tây đỏ |
|
20 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
52 | Thuê Mai Vàng lớn |
|
1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 29.655.000 | ||
53 | Cúc Đài Loan |
|
62 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 158.160 | ||
54 | Cúc tây đỏ |
|
90 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
55 | Trạng nguyên thái Hasfram |
|
10 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 192.758 | ||
56 | Cúc tây vàng |
|
121 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
57 | Chậu ly trắng cao |
|
1 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 1.186.200 | ||
58 | Cúc mâm xôi |
|
9 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 197.700 | ||
59 | Cúc tây đỏ |
|
90 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
60 | Xác pháo (2 Chậu 2 Cây gộp 1) |
|
135 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 88.965 | ||
61 | Chuỗi ngọc |
|
630 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 10.379 | ||
62 | Cúc tây đỏ |
|
265 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 49.425 | ||
63 | Cúc mâm xôi |
|
20 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 197.700 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.