Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0201122424 | TAN LOC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
1.179.478.739,904 VND | 1.121.407.740 VND | 9 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cụm công nghiệp Tân Liên |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Quản lý vận hành điện chiếu sáng |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
3 | Duy trì trạm đèn 2 chế độ bằng thủ công (Buổi tối) |
|
250 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 206.000 | ||
4 | Duy trì lưới điện: Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp bằng máy (3 lần, trung bình 1 lần/quý) |
|
189 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 287.000 | ||
5 | Quản lý, bảo trì hệ thống thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
6 | Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống (3 lần, trung bình 1 lần/quý) |
|
14.769 | Km | Theo quy định tại Chương V | 5.437.000 | ||
7 | Công tác quản lý dọn bùn rác các miệng ga thu nước (3 lần/tháng) |
|
206.4 | 10 miệng ga thu | Theo quy định tại Chương V | 365.000 | ||
8 | Quản lý thường xuyên trên bề mặt cống (3 lần/tháng) |
|
118.15 | Km | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
9 | Quản lý, bảo trì hệ thống đường giao thông |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
10 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công (2 tháng/ lần) |
|
6.872 | 1km /1lần | Theo quy định tại Chương V | 1.924.000 | ||
11 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (3 lần/tháng) |
|
41.232 | Lần /km | Theo quy định tại Chương V | 3.553.000 | ||
12 | Quản lý, chăm sóc cây xanh |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
13 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy (6 tháng/lần) |
|
1.662 | 100m2 /lần | Theo quy định tại Chương V | 68.161 | ||
14 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
500 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 194.628 | ||
15 | Trồng bổ sung cây xanh |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
16 | Trồng cây keo, cao 3,5-4m, đường kính gốc 5cm, kích thước bầu đất: 0,4m x 0,4m x 0,4m |
|
50 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
17 | Đào rãnh thu nước, xây ga thu nước, tháo dỡ vỉa hè lắp đặt đường ống dẫn nước PVC D200 và hoàn trả |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
18 | Rãnh thu nước: chiều dài 79m (dọc ô CX1 73m, ngang ô CX1 6m), đáy rộng 1,5m, sâu 1m, taluy 1/3 |
|
1.541 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.013.169 | ||
19 | Xây 01 ga thu nối giữa rãnh thu nước và ống thoát nước PVC D200: rộng 1,5m dài 1,5m, cao 1m |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
20 | Đào ga thu nước bằng máy |
|
0.063 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.633.738 | ||
21 | Đá dăm lót móng dày 10cm, Dmax<= 4 |
|
0.269 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.099.170 | ||
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép D12 đáy ga và tấm đan hố ga (D12, a150) |
|
0.025 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.467.490 | ||
23 | Đổ bê tông cốt thép đáy ga M250, đá 1x2 |
|
0.403 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.680.019 | ||
24 | Xây gạch chỉ (dày 220), VXM M100 |
|
1.289 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.204.359 | ||
25 | Trát tường trong dày 2cm, VXM M100 |
|
5.929 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 106.929 | ||
26 | Gia công, lắp dựng cốt thép D12 tấm đan hố ga (D12, a150) - 02 tấm |
|
0.025 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.467.490 | ||
27 | Đổ bê tông cốt thép tấm đan ga M250, đá 1x2 |
|
0.269 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.680.019 | ||
28 | Lắp dựng tấm đan |
|
2 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.607 | ||
29 | Đắp cát xung quanh đường ống |
|
0.015 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 23.882.705 | ||
30 | Tháo dỡ gạch bê tông tự chèn vỉa hè (tận dung lại gạch) |
|
2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 39.255 | ||
31 | Cắt bê tông nền vỉa hè |
|
4 | m | Theo quy định tại Chương V | 102.061 | ||
32 | Đục phá bê tông nền vỉa hè |
|
0.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.150.833 | ||
33 | Đào rãnh đặt đường ống nước D200 |
|
1.19 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 201.022 | ||
34 | Đục tường ga thu nước (đường trục) để lắp ống PVC D200 dẫn nước |
|
0.035 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.519.358 | ||
35 | Lắp ống nhựa PVC - Class2 D200 |
|
0.02 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 25.383.856 | ||
36 | Đắp đất tận dụng K90 |
|
1.127 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 203.978 | ||
37 | Đổ bê tông hoàn trả vỉa hè M250 đá 1x2 |
|
0.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.680.019 | ||
38 | Lát hoàn trả vỉa hè gạch xi măng tự chèn, gạch tận dụng |
|
2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 147.584 | ||
39 | Gắn vá thành hố ga (đường trục) |
|
0.028 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.674.410 | ||
40 | Vận chuyển đất thừa đổ đi |
|
1.59 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.523.580 | ||
41 | Đào ô trồng cây |
|
6.875 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 351.788 | ||
42 | Cụm công nghiệp Thị trấn Tiên Lãng |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
43 | Quản lý vận hành điện chiếu sáng |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
44 | Duy trì trạm đèn 2 chế độ bằng thủ công (Buổi tối) |
|
250 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 206.600 | ||
45 | Duy trì lưới điện: Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp bằng máy (3 lần, trung bình 1 lần/quý) |
|
186 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 275.500 | ||
46 | Quản lý, bảo trì hệ thống thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
47 | Dọn bùn rác các miệng ga thu nước (3 lần/tháng) |
|
177.6 | 10 miệng ga thu | Theo quy định tại Chương V | 418.000 | ||
48 | Quản lý thường xuyên trên bề mặt cống (3 lần/tháng) |
|
46.128 | Km | Theo quy định tại Chương V | 85.500 | ||
49 | Quản lý, bảo trì hệ thống đường giao thông |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
50 | Tuần đường |
|
1.073 | Km | Theo quy định tại Chương V | 5.278.000 | ||
51 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (3 lần/tháng) |
|
25.732 | Lần/km | Theo quy định tại Chương V | 3.553.000 | ||
52 | Quản lý, chăm sóc cây xanh |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
53 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy (6 tháng/lần) |
|
748.46 | 100m2 /lần | Theo quy định tại Chương V | 70.400 | ||
54 | Trồng bổ sung cây xanh |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
55 | Cây mít và xoài (đường kính gốc cách mặt đất 01 là 08cm, cao từ 3,5-4m, bầu đất (0,6*0,6*0,6)m) |
|
10 | Theo quy định tại Chương V | 1.228.700 | |||
56 | Trồng Chiều tím hoặc Cúc mặt trời |
|
1.776 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
57 | Trồng phi lao (bầu (10x15x10)cm; cao 40-50cm) |
|
3.941 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 13.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.