Major repair of fiberglass plastic cooling tower (Cooling tower D-09S1S006a,b) in the weekly water station area complete for PX Hydrate Calculation furnace

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Major repair of fiberglass plastic cooling tower (Cooling tower D-09S1S006a,b) in the weekly water station area complete for PX Hydrate Calculation furnace
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.107.300.378 VND
Publication date
10:34 26/06/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1396/QĐ-LDA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
LAM DONG ALUMINUM COMPANY LIMITED – TKV
Approval date
11/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0312653082

TRAN NHAT AN COMPANY LIMITED

2.690.300.381,335 VND 2.690.299.749 VND 10 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Phần tháo lắp căn chỉnh
Theo quy định tại Chương V
2 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16m
1.568 100 m2 Theo quy định tại Chương V 2.220.615
3 Lắp dựng khung sàn thao tác
7.339 tấn Theo quy định tại Chương V 5.592.979
4 Tháo dỡ tấm chắn nước FRP
1.918 100 m2 Theo quy định tại Chương V 3.007.461
5 Tháo dỡ tấm thu nước, tấm chia nước
79.31 m3 Theo quy định tại Chương V 534.168
6 Tháo dỡ tháp làm mát
10.542 tấn Theo quy định tại Chương V 8.242.892
7 Gia công thiết bị tháp làm mát, VL Inox 304
6.73 tấn Theo quy định tại Chương V 122.399.057
8 Lắp đặt khung kết cấu tháp làm mát
7.846 tấn Theo quy định tại Chương V 12.433.193
9 Sản xuất, lắp đặt kéo căng cáp thép Inox D12
0.116 tấn Theo quy định tại Chương V 52.296.608
10 CCLĐ tăng đơ thép D20, VL: Inox 304
20 bộ Theo quy định tại Chương V 427.275
11 Gia công thiết bị dạng ống, VL: Inox 304
2.696 tấn Theo quy định tại Chương V 152.021.790
12 Lắp đặt đường ống thép không rỉ bằng phương pháp hàn
2.696 tấn Theo quy định tại Chương V 29.835.232
13 CCLĐ bét phun D76x150mm, VL: nhựa ABS
72 cái Theo quy định tại Chương V 299.401
14 Lắp đặt tấm chia nước KT: 1000x500x500mm (1m3 tương đương 2m2) VL: uPVC (tấm chia nước cũ)
38 m2 Theo quy định tại Chương V 270.893
15 Cung cấp, gia công và lắp đặt tấm chia nước KT: 1000x500x500mm (1m3 tương đương 2m2) VL: uPVC
72 m2 Theo quy định tại Chương V 3.652.172
16 Cung cấp, gia công và lắp đặt tấm chia nước KT: 1000x500x200mm (1m3 tương đương 5m2) VL: uPVC
68.75 m2 Theo quy định tại Chương V 1.623.404
17 Cung cấp, gia công và lắp đặt tấm thu nước KT: 2000x1000x160mm (1m3 tương đương 6,25m2) VL: uPVC
72.25 m2 Theo quy định tại Chương V 1.283.808
18 Mài, vệ sinh bề mặt vành che quạt
61.6 m2 Theo quy định tại Chương V 236.638
19 CCLĐ tấm chắn nước VL: FRP
191.8 m2 Theo quy định tại Chương V 1.326.486
20 Làm sạch các kết cấu, tẩy rỉ cầu thang lan can
25 m2 Theo quy định tại Chương V 154.550
21 Sơn thiết bị và kết cấu kim loại (Lớp 1: Sơn Hempadur 85671, dày sơn khô 150µm; Lớp 2: Sơn Hempadur 85671, dày sơn khô 150µm; Lớp 3: Sơn phủ sơn Hempathane HS 55610, dày sơn khô 60µm) hoặc tương đương
25 m2 Theo quy định tại Chương V 383.297
22 Tháo dỡ kết cấu khung sàn thao tác
7.339 tấn Theo quy định tại Chương V 8.242.892
23 Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, kết cấu tháp làm mát về kho LDA
10.139 tấn Theo quy định tại Chương V 330.409
24 Bốc xuống, kết cấu tháp làm mát về kho LDA
10.139 tấn Theo quy định tại Chương V 119.675
25 Bốc xếp tấm chia nước lên xe vận chuyển
88.9 m3 Theo quy định tại Chương V 69.783
26 Vận chuyển tấm chia nước trong phạm vi 1000m bằng ôtô 5 tấn
88.9 m3 Theo quy định tại Chương V 32.994
27 Bốc xếp tấm chia nước xuống bải tập kết
88.9 m3 Theo quy định tại Chương V 69.783
28 Phần sửa chữa bảo dưỡng
Theo quy định tại Chương V
29 Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, cụm động cơ, HGT, quạt về vị trí bảo dưỡng
0.782 tấn Theo quy định tại Chương V 330.409
30 Bốc xuống, cụm động cơ, HGT, quạt về vị trí bảo dưỡng
0.782 tấn Theo quy định tại Chương V 119.675
31 Tháo, đo kiểm tra đánh giá mức độ hư hỏng động cơ 11KW
2 bộ Theo quy định tại Chương V 322.713
32 Vệ sinh các chi tiết động cơ 11KW
2 bộ Theo quy định tại Chương V 463.920
33 Sơn cách điện cuộn dây động cơ 11KW
2 bộ Theo quy định tại Chương V 945.732
34 Đưa động cơ vào máy sấy động cơ 11KW
2 bộ Theo quy định tại Chương V 89.810
35 Lắp lại động cơ và kiểm tra động cơ 11KW (bao gồm: 01 vòng bi 6309-2Z/C3)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.111.343
36 Dùng máy phun sơn để sơn lại động cơ 11KW
2 bộ Theo quy định tại Chương V 348.405
37 Chạy thử nghiệm không tải, có tải động cơ 11KW
2 bộ Theo quy định tại Chương V 87.421
38 Tháo dỡ các chi tiết quạt làm mát
0.522 tấn Theo quy định tại Chương V 8.242.892
39 Lắp đặt các chi tiết HGT, cánh quạt số 1 (KL: 261kg) (bao gồm: 01 bộ cánh quạt GFNL-300; vòng bi 30213J2/Q 02 vòng; vòng bi NJ 304 6 vòng; Phớt 65x90x12mm 2 cái; Phớt 75x105x12mm 02 cái)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 91.388.231
40 Lắp đặt các chi tiết HGT, cánh quạt số 2 (KL: 261kg) (bao gồm: 01 bộ cánh quạt GFNL-300; vòng bi 30214J2/Q 02 vòng; vòng bi NJ 304 6 vòng; Phớt 65x90x12mm 4 cái)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 91.006.919
41 Làm sạch bề mặt cánh quạt, bên ngoài HGT
22.2 m2 Theo quy định tại Chương V 895.683
42 Sơn thiết bị và kết cấu kim loại (Lớp 1: Sơn Hempadur 85671, dày sơn khô 150µm; Lớp 2: Sơn Hempadur 85671, dày sơn khô 150µm; Lớp 3: Sơn phủ sơn Hempathane HS 55610, dày sơn khô 60µm) hoặc tương đương
22.2 m2 Theo quy định tại Chương V 383.297
43 Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, cụm động cơ, HGT, quạt về vị trí lắp đặt
0.782 tấn Theo quy định tại Chương V 330.409
44 Bốc xuống, cụm động cơ, HGT, quạt về vị trí lắp đặt
0.782 tấn Theo quy định tại Chương V 119.675
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8333 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1880 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24387 Tender notices posted in the past month
  • 38654 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second