Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312653082 | TRAN NHAT AN COMPANY LIMITED |
2.690.300.381,335 VND | 2.690.299.749 VND | 10 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần tháo lắp căn chỉnh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16m |
|
1.568 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.220.615 | ||
3 | Lắp dựng khung sàn thao tác |
|
7.339 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.592.979 | ||
4 | Tháo dỡ tấm chắn nước FRP |
|
1.918 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.007.461 | ||
5 | Tháo dỡ tấm thu nước, tấm chia nước |
|
79.31 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 534.168 | ||
6 | Tháo dỡ tháp làm mát |
|
10.542 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.242.892 | ||
7 | Gia công thiết bị tháp làm mát, VL Inox 304 |
|
6.73 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 122.399.057 | ||
8 | Lắp đặt khung kết cấu tháp làm mát |
|
7.846 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 12.433.193 | ||
9 | Sản xuất, lắp đặt kéo căng cáp thép Inox D12 |
|
0.116 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 52.296.608 | ||
10 | CCLĐ tăng đơ thép D20, VL: Inox 304 |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 427.275 | ||
11 | Gia công thiết bị dạng ống, VL: Inox 304 |
|
2.696 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 152.021.790 | ||
12 | Lắp đặt đường ống thép không rỉ bằng phương pháp hàn |
|
2.696 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.835.232 | ||
13 | CCLĐ bét phun D76x150mm, VL: nhựa ABS |
|
72 | cái | Theo quy định tại Chương V | 299.401 | ||
14 | Lắp đặt tấm chia nước KT: 1000x500x500mm (1m3 tương đương 2m2) VL: uPVC (tấm chia nước cũ) |
|
38 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 270.893 | ||
15 | Cung cấp, gia công và lắp đặt tấm chia nước KT: 1000x500x500mm (1m3 tương đương 2m2) VL: uPVC |
|
72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.652.172 | ||
16 | Cung cấp, gia công và lắp đặt tấm chia nước KT: 1000x500x200mm (1m3 tương đương 5m2) VL: uPVC |
|
68.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.623.404 | ||
17 | Cung cấp, gia công và lắp đặt tấm thu nước KT: 2000x1000x160mm (1m3 tương đương 6,25m2) VL: uPVC |
|
72.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.283.808 | ||
18 | Mài, vệ sinh bề mặt vành che quạt |
|
61.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 236.638 | ||
19 | CCLĐ tấm chắn nước VL: FRP |
|
191.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.326.486 | ||
20 | Làm sạch các kết cấu, tẩy rỉ cầu thang lan can |
|
25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 154.550 | ||
21 | Sơn thiết bị và kết cấu kim loại (Lớp 1: Sơn Hempadur 85671, dày sơn khô 150µm; Lớp 2: Sơn Hempadur 85671, dày sơn khô 150µm; Lớp 3: Sơn phủ sơn Hempathane HS 55610, dày sơn khô 60µm) hoặc tương đương |
|
25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 383.297 | ||
22 | Tháo dỡ kết cấu khung sàn thao tác |
|
7.339 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.242.892 | ||
23 | Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, kết cấu tháp làm mát về kho LDA |
|
10.139 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 330.409 | ||
24 | Bốc xuống, kết cấu tháp làm mát về kho LDA |
|
10.139 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 119.675 | ||
25 | Bốc xếp tấm chia nước lên xe vận chuyển |
|
88.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 69.783 | ||
26 | Vận chuyển tấm chia nước trong phạm vi 1000m bằng ôtô 5 tấn |
|
88.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 32.994 | ||
27 | Bốc xếp tấm chia nước xuống bải tập kết |
|
88.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 69.783 | ||
28 | Phần sửa chữa bảo dưỡng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
29 | Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, cụm động cơ, HGT, quạt về vị trí bảo dưỡng |
|
0.782 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 330.409 | ||
30 | Bốc xuống, cụm động cơ, HGT, quạt về vị trí bảo dưỡng |
|
0.782 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 119.675 | ||
31 | Tháo, đo kiểm tra đánh giá mức độ hư hỏng động cơ 11KW |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 322.713 | ||
32 | Vệ sinh các chi tiết động cơ 11KW |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 463.920 | ||
33 | Sơn cách điện cuộn dây động cơ 11KW |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 945.732 | ||
34 | Đưa động cơ vào máy sấy động cơ 11KW |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 89.810 | ||
35 | Lắp lại động cơ và kiểm tra động cơ 11KW (bao gồm: 01 vòng bi 6309-2Z/C3) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.111.343 | ||
36 | Dùng máy phun sơn để sơn lại động cơ 11KW |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 348.405 | ||
37 | Chạy thử nghiệm không tải, có tải động cơ 11KW |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 87.421 | ||
38 | Tháo dỡ các chi tiết quạt làm mát |
|
0.522 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.242.892 | ||
39 | Lắp đặt các chi tiết HGT, cánh quạt số 1 (KL: 261kg) (bao gồm: 01 bộ cánh quạt GFNL-300; vòng bi 30213J2/Q 02 vòng; vòng bi NJ 304 6 vòng; Phớt 65x90x12mm 2 cái; Phớt 75x105x12mm 02 cái) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 91.388.231 | ||
40 | Lắp đặt các chi tiết HGT, cánh quạt số 2 (KL: 261kg) (bao gồm: 01 bộ cánh quạt GFNL-300; vòng bi 30214J2/Q 02 vòng; vòng bi NJ 304 6 vòng; Phớt 65x90x12mm 4 cái) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 91.006.919 | ||
41 | Làm sạch bề mặt cánh quạt, bên ngoài HGT |
|
22.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 895.683 | ||
42 | Sơn thiết bị và kết cấu kim loại (Lớp 1: Sơn Hempadur 85671, dày sơn khô 150µm; Lớp 2: Sơn Hempadur 85671, dày sơn khô 150µm; Lớp 3: Sơn phủ sơn Hempathane HS 55610, dày sơn khô 60µm) hoặc tương đương |
|
22.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 383.297 | ||
43 | Bốc lên và vận chuyển 1km đầu, cụm động cơ, HGT, quạt về vị trí lắp đặt |
|
0.782 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 330.409 | ||
44 | Bốc xuống, cụm động cơ, HGT, quạt về vị trí lắp đặt |
|
0.782 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 119.675 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.