Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2900324314 | Liên danh Công ty CP quản lý và xây dựng cầu đường Nghệ An - Công ty TNHH Đầu Tư 369 - Công ty CP quản lý và xây dựng công trình giao thông 487 | NGHE AN MANAGEMENT AND CONSTRUCTION BRIDGES & ROADS JOINT STOCK COMPANY |
41.644.600.157 VND | 41.644.600.000 VND | 36 day | ||
2 | vn2901274747 | Liên danh Công ty CP quản lý và xây dựng cầu đường Nghệ An - Công ty TNHH Đầu Tư 369 - Công ty CP quản lý và xây dựng công trình giao thông 487 | INVESTMENT COMPANY LIMITED 369 |
41.644.600.157 VND | 41.644.600.000 VND | 36 day | ||
3 | vn2900324882 | Liên danh Công ty CP quản lý và xây dựng cầu đường Nghệ An - Công ty TNHH Đầu Tư 369 - Công ty CP quản lý và xây dựng công trình giao thông 487 | Transport management and construction jont stock company 487 |
41.644.600.157 VND | 41.644.600.000 VND | 36 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quốc lộ 48B |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Công tác quản lý công trình đường bộ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
3 | Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 14.856.027 | ||
4 | Công tác tuần đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 160.536.835 | ||
5 | Đếm xe |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 118.797.534 | ||
6 | Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 35.179.650 | ||
7 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 290.749 | ||
8 | Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 14.856.027 | ||
9 | Công tác bảo dưỡng mặt đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
10 | Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 227.006.174 | ||
11 | Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 393.080.177 | ||
12 | Vệ sinh mặt đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 247.767.899 | ||
13 | Quốc lộ 15 đoạn Km206+00-Km246+00 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
14 | Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
15 | Công tác quản lý công trình đường bộ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
16 | Biển báo |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.790.975 | ||
17 | Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.592.608 | ||
18 | Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc. |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 42.641.656 | ||
19 | Công tác tuần đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 140.319.814 | ||
20 | Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 48.364.636 | ||
21 | Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 28.177.518 | ||
22 | Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 21.055.022 | ||
23 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 11.638.043 | ||
24 | Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
25 | Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 46.070.496 | ||
26 | Taluy đắp và taluy đào; lề đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.716.568 | ||
27 | Công tác bảo dưỡng mặt đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
28 | Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 92.644.596 | ||
29 | Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 223.937.779 | ||
30 | Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 473.065.966 | ||
31 | Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 193.549.571 | ||
32 | Hố thu và cống |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 70.070.144 | ||
33 | Vệ sinh mặt đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 239.612.169 | ||
34 | Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
35 | Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
36 | Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 997.124 | ||
37 | Biển báo |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 37.479.822 | ||
38 | Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.468.608 | ||
39 | Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc. |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 51.246.206 | ||
40 | Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 19.838.782 | ||
41 | Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 99.016.740 | ||
42 | Mặt cầu, đường đầu cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.328.863 | ||
43 | Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 23.938.402 | ||
44 | Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
45 | Taluy đắp và taluy đào; lề đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 59.131.821 | ||
46 | Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 20.971.040 | ||
47 | Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.200.514.526 | ||
48 | Hố thu và cống |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 37.178.345 | ||
49 | Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
50 | Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.401.784 | ||
51 | Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.377.451 | ||
52 | Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 144.717.738 | ||
53 | Mặt cầu, đường đầu cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 19.840.931 | ||
54 | Quốc lộ 15 đoạn Km246+00-Km273+00 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
55 | Công tác quản lý công trình đường bộ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
56 | Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 84.002 | ||
57 | Công tác tuần đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 42.554.008 | ||
58 | Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.693.051 | ||
59 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.762.733 | ||
60 | Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.773.241 | ||
61 | Công tác bảo dưỡng mặt đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
62 | Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 49.811.093 | ||
63 | Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 80.349.327 | ||
64 | Vệ sinh mặt đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 63.223.488 | ||
65 | Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
66 | Biển báo |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.728.625 | ||
67 | Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc. |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 13.343.417 | ||
68 | Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.664.753 | ||
69 | Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.693.005 | ||
70 | Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
71 | Taluy đắp và taluy đào; lề đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 44.719.565 | ||
72 | Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 13.429.927 | ||
73 | Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 101.932.793 | ||
74 | Hố thu và cống |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.840.332 | ||
75 | Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
76 | Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 157.130 | ||
77 | Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 319.041 | ||
78 | Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 707.875 | ||
79 | Mặt cầu, đường đầu cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 147.383 | ||
80 | Quốc lộ 15 đoạn Km273+00-Km310+500 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
81 | Công tác quản lý công trình đường bộ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
82 | Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.888.912 | ||
83 | Công tác tuần đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 210.407.520 | ||
84 | Đếm xe |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 118.797.535 | ||
85 | Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.018.596 | ||
86 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.370.430 | ||
87 | Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 130.219.213 | ||
88 | Công tác bảo dưỡng mặt đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
89 | Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 316.046.182 | ||
90 | Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 208.169.172 | ||
91 | Vệ sinh mặt đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 250.086.729 | ||
92 | Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
93 | Biển báo |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 62.849.061 | ||
94 | Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc. |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 123.979.370 | ||
95 | Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 122.462.834 | ||
96 | Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.869.514 | ||
97 | Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
98 | Taluy đắp và taluy đào; lề đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 351.906.869 | ||
99 | Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 27.573.952 | ||
100 | Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 736.385.785 | ||
101 | Hố thu và cống |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 419.125.561 | ||
102 | Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
103 | Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 31.013.733 | ||
104 | Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.380.013 | ||
105 | Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 86.346.693 | ||
106 | Mặt cầu, đường đầu cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.099.772 | ||
107 | Quốc lộ 15 đoạn Km310+500-Km355+00 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
108 | Công tác quản lý công trình đường bộ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
109 | Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 11.669.683 | ||
110 | Công tác tuần đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 434.629.059 | ||
111 | Đếm xe |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 118.797.534 | ||
112 | Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 95.244.687 | ||
113 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 749.870 | ||
114 | Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 126.951.327 | ||
115 | Công tác bảo dưỡng mặt đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
116 | Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 579.673.917 | ||
117 | Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 360.168.917 | ||
118 | Vệ sinh mặt đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 344.498.880 | ||
119 | Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
120 | Biển báo |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 273.196.052 | ||
121 | Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc. |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 212.943.262 | ||
122 | Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 362.425.439 | ||
123 | Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 191.178.390 | ||
124 | Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
125 | Taluy đắp và taluy đào; lề đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 95.052.703 | ||
126 | Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 302.391.975 | ||
127 | Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.638.860.389 | ||
128 | Hố thu và cống |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 517.569.525 | ||
129 | Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
130 | Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 68.494.929 | ||
131 | Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 141.475.406 | ||
132 | Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 144.615.686 | ||
133 | Mặt cầu, đường đầu cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 80.249.431 | ||
134 | Quốc lộ 48 đoạn Km0+00-Km20+00 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
135 | Công tác quản lý công trình đường bộ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
136 | Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 26.456.713 | ||
137 | Công tác tuần đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 273.013.012 | ||
138 | Đếm xe |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 48.685.380 | ||
139 | Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 46.294.520 | ||
140 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 367.409 | ||
141 | Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 26.456.713 | ||
142 | Công tác bảo dưỡng mặt đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
143 | Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 284.871.264 | ||
144 | Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 174.083.088 | ||
145 | Vệ sinh mặt đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 237.089.793 | ||
146 | Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
147 | Biển báo |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 68.436.166 | ||
148 | Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc. |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 19.819.282 | ||
149 | Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 144.597.733 | ||
150 | Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 71.121.227 | ||
151 | Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
152 | Taluy đắp và taluy đào; lề đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.459.273 | ||
153 | Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 14.393.914 | ||
154 | Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 818.563.088 | ||
155 | Hố thu và cống |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 137.276.914 | ||
156 | Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
157 | Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.840.677 | ||
158 | Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.272.031 | ||
159 | Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 182.827.892 | ||
160 | Mặt cầu, đường đầu cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.938.710 | ||
161 | Quốc lộ 48 đoạn Km20+00-Km47+00 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
162 | Công tác quản lý công trình đường bộ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
163 | Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 75.550.693 | ||
164 | Công tác tuần đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 325.842.570 | ||
165 | Đếm xe |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 70.112.154 | ||
166 | Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 49.281.765 | ||
167 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 520.449 | ||
168 | Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 75.550.693 | ||
169 | Công tác bảo dưỡng mặt đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
170 | Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 272.173.434 | ||
171 | Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 223.886.131 | ||
172 | Vệ sinh mặt đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 325.311.744 | ||
173 | Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
174 | Biển báo |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 86.523.937 | ||
175 | Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc. |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 34.108.298 | ||
176 | Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 245.066.802 | ||
177 | Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 20.450.684 | ||
178 | Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
179 | Taluy đắp và taluy đào; lề đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 26.437.441 | ||
180 | Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 63.586.540 | ||
181 | Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.668.754.136 | ||
182 | Hố thu và cống |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 211.609.414 | ||
183 | Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
184 | Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.668.822 | ||
185 | Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 107.815.219 | ||
186 | Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 258.398.701 | ||
187 | Mặt cầu, đường đầu cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 90.745.794 | ||
188 | Quốc lộ 48 đoạn Km47+00-Km68+00 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
189 | Công tác quản lý công trình đường bộ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
190 | Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 66.595.767 | ||
191 | Công tác tuần đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 220.892.762 | ||
192 | Đếm xe |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 106.117.546 | ||
193 | Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.852.558 | ||
194 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 328.043 | ||
195 | Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 66.595.767 | ||
196 | Công tác bảo dưỡng mặt đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
197 | Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 118.158.613 | ||
198 | Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 153.414.720 | ||
199 | Vệ sinh mặt đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 239.012.147 | ||
200 | Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
201 | Biển báo |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 53.878.503 | ||
202 | Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc. |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 17.588.141 | ||
203 | Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 100.180.645 | ||
204 | Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 37.927.129 | ||
205 | Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
206 | Taluy đắp và taluy đào; lề đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 11.399.804 | ||
207 | Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 17.972.287 | ||
208 | Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.236.580.252 | ||
209 | Hố thu và cống |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 127.474.885 | ||
210 | Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
211 | Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 14.094.060 | ||
212 | Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.451.447 | ||
213 | Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 256.345.331 | ||
214 | Mặt cầu, đường đầu cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 86.582.947 | ||
215 | Quốc lộ 48 đoạn Km68+00-Km107+00 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
216 | Công tác quản lý công trình đường bộ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
217 | Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 123.766.992 | ||
218 | Công tác tuần đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 486.917.373 | ||
219 | Đếm xe |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 106.117.546 | ||
220 | Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 38.277.488 | ||
221 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 628.708 | ||
222 | Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 123.766.992 | ||
223 | Công tác bảo dưỡng mặt đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
224 | Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 374.608.116 | ||
225 | Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 346.651.282 | ||
226 | Vệ sinh mặt đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 357.455.268 | ||
227 | Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
228 | Biển báo |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 73.994.905 | ||
229 | Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc. |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 62.279.710 | ||
230 | Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 379.960.753 | ||
231 | Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 271.249.785 | ||
232 | Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
233 | Taluy đắp và taluy đào; lề đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 59.826.142 | ||
234 | Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 210.494.497 | ||
235 | Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.198.726.464 | ||
236 | Hố thu và cống |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 429.011.885 | ||
237 | Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
238 | Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 12.494.136 | ||
239 | Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 43.407.988 | ||
240 | Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 425.093.256 | ||
241 | Mặt cầu, đường đầu cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 126.000.113 | ||
242 | Quốc lộ 48 đoạn Km107+00-Km160+00 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
243 | Công tác quản lý công trình đường bộ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
244 | Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 127.710.315 | ||
245 | Công tác tuần đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 683.806.769 | ||
246 | Đếm xe |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 53.119.127 | ||
247 | Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 57.654.257 | ||
248 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 915.684 | ||
249 | Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 127.710.315 | ||
250 | Công tác bảo dưỡng mặt đường |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
251 | Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.249.009.621 | ||
252 | Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.617.242.617 | ||
253 | Vệ sinh mặt đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 459.189.599 | ||
254 | Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
255 | Biển báo |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 65.921.822 | ||
256 | Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc. |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 84.498.861 | ||
257 | Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 521.258.147 | ||
258 | Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 484.474.470 | ||
259 | Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
260 | Taluy đắp và taluy đào; lề đường |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 125.544.183 | ||
261 | Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 483.567.852 | ||
262 | Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.100.433.483 | ||
263 | Hố thu và cống |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 784.821.852 | ||
264 | Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
265 | Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 19.451.226 | ||
266 | Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …) |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 51.303.488 | ||
267 | Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 371.774.844 | ||
268 | Mặt cầu, đường đầu cầu |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 133.488.025 | ||
269 | Quốc lộ 48 (Bảo dưỡng nhà hạt) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
270 | Vệ sinh nhà Hạt |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.547.612 | ||
271 | Sửa chữa nhỏ nhà Hạt |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.886.903 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.