Management and maintenance of routes QL.15, QL.48 and QL.48B

Tender ID
Views
9
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Management and maintenance of routes QL.15, QL.48 and QL.48B
Bidding method
Online bidding
Tender value
41.775.680.000 VND
Publication date
18:06 30/03/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
189
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Nghe An Department of Transport
Approval date
25/03/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn2900324314 Liên danh Công ty CP quản lý và xây dựng cầu đường Nghệ An - Công ty TNHH Đầu Tư 369 - Công ty CP quản lý và xây dựng công trình giao thông 487

NGHE AN MANAGEMENT AND CONSTRUCTION BRIDGES & ROADS JOINT STOCK COMPANY

41.644.600.157 VND 41.644.600.000 VND 36 day
2 vn2901274747 Liên danh Công ty CP quản lý và xây dựng cầu đường Nghệ An - Công ty TNHH Đầu Tư 369 - Công ty CP quản lý và xây dựng công trình giao thông 487

INVESTMENT COMPANY LIMITED 369

41.644.600.157 VND 41.644.600.000 VND 36 day
3 vn2900324882 Liên danh Công ty CP quản lý và xây dựng cầu đường Nghệ An - Công ty TNHH Đầu Tư 369 - Công ty CP quản lý và xây dựng công trình giao thông 487

Transport management and construction jont stock company 487

41.644.600.157 VND 41.644.600.000 VND 36 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Quốc lộ 48B
0 Theo quy định tại Chương V
2 Công tác quản lý công trình đường bộ
0 Theo quy định tại Chương V
3 Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 14.856.027
4 Công tác tuần đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 160.536.835
5 Đếm xe
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 118.797.534
6 Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 35.179.650
7 Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 290.749
8 Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 14.856.027
9 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V
10 Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 227.006.174
11 Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 393.080.177
12 Vệ sinh mặt đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 247.767.899
13 Quốc lộ 15 đoạn Km206+00-Km246+00
0 Theo quy định tại Chương V
14 Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT
0 Theo quy định tại Chương V
15 Công tác quản lý công trình đường bộ
0 Theo quy định tại Chương V
16 Biển báo
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 16.790.975
17 Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 4.592.608
18 Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc.
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 42.641.656
19 Công tác tuần đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 140.319.814
20 Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 48.364.636
21 Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 28.177.518
22 Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 21.055.022
23 Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 11.638.043
24 Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước
0 Theo quy định tại Chương V
25 Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 46.070.496
26 Taluy đắp và taluy đào; lề đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 30.716.568
27 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V
28 Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 92.644.596
29 Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 223.937.779
30 Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 473.065.966
31 Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 193.549.571
32 Hố thu và cống
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 70.070.144
33 Vệ sinh mặt đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 239.612.169
34 Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác
0 Theo quy định tại Chương V
35 Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT
0 Theo quy định tại Chương V
36 Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 997.124
37 Biển báo
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 37.479.822
38 Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 7.468.608
39 Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc.
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 51.246.206
40 Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 19.838.782
41 Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 99.016.740
42 Mặt cầu, đường đầu cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 10.328.863
43 Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 23.938.402
44 Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước
0 Theo quy định tại Chương V
45 Taluy đắp và taluy đào; lề đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 59.131.821
46 Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 20.971.040
47 Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 1.200.514.526
48 Hố thu và cống
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 37.178.345
49 Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác
0 Theo quy định tại Chương V
50 Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 7.401.784
51 Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 2.377.451
52 Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 144.717.738
53 Mặt cầu, đường đầu cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 19.840.931
54 Quốc lộ 15 đoạn Km246+00-Km273+00
0 Theo quy định tại Chương V
55 Công tác quản lý công trình đường bộ
0 Theo quy định tại Chương V
56 Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 84.002
57 Công tác tuần đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 42.554.008
58 Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 6.693.051
59 Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 2.762.733
60 Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 1.773.241
61 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V
62 Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 49.811.093
63 Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 80.349.327
64 Vệ sinh mặt đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 63.223.488
65 Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT
0 Theo quy định tại Chương V
66 Biển báo
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 16.728.625
67 Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc.
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 13.343.417
68 Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 6.664.753
69 Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 9.693.005
70 Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước
0 Theo quy định tại Chương V
71 Taluy đắp và taluy đào; lề đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 44.719.565
72 Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 13.429.927
73 Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 101.932.793
74 Hố thu và cống
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 6.840.332
75 Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác
0 Theo quy định tại Chương V
76 Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 157.130
77 Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 319.041
78 Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 707.875
79 Mặt cầu, đường đầu cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 147.383
80 Quốc lộ 15 đoạn Km273+00-Km310+500
0 Theo quy định tại Chương V
81 Công tác quản lý công trình đường bộ
0 Theo quy định tại Chương V
82 Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 6.888.912
83 Công tác tuần đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 210.407.520
84 Đếm xe
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 118.797.535
85 Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 7.018.596
86 Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 18.370.430
87 Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 130.219.213
88 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V
89 Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 316.046.182
90 Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 208.169.172
91 Vệ sinh mặt đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 250.086.729
92 Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT
0 Theo quy định tại Chương V
93 Biển báo
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 62.849.061
94 Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc.
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 123.979.370
95 Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 122.462.834
96 Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 462.869.514
97 Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước
0 Theo quy định tại Chương V
98 Taluy đắp và taluy đào; lề đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 351.906.869
99 Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 27.573.952
100 Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 736.385.785
101 Hố thu và cống
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 419.125.561
102 Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác
0 Theo quy định tại Chương V
103 Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 31.013.733
104 Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 10.380.013
105 Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 86.346.693
106 Mặt cầu, đường đầu cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 30.099.772
107 Quốc lộ 15 đoạn Km310+500-Km355+00
0 Theo quy định tại Chương V
108 Công tác quản lý công trình đường bộ
0 Theo quy định tại Chương V
109 Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 11.669.683
110 Công tác tuần đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 434.629.059
111 Đếm xe
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 118.797.534
112 Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 95.244.687
113 Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 749.870
114 Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 126.951.327
115 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V
116 Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 579.673.917
117 Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 360.168.917
118 Vệ sinh mặt đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 344.498.880
119 Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT
0 Theo quy định tại Chương V
120 Biển báo
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 273.196.052
121 Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc.
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 212.943.262
122 Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 362.425.439
123 Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 191.178.390
124 Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước
0 Theo quy định tại Chương V
125 Taluy đắp và taluy đào; lề đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 95.052.703
126 Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 302.391.975
127 Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 1.638.860.389
128 Hố thu và cống
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 517.569.525
129 Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác
0 Theo quy định tại Chương V
130 Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 68.494.929
131 Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 141.475.406
132 Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 144.615.686
133 Mặt cầu, đường đầu cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 80.249.431
134 Quốc lộ 48 đoạn Km0+00-Km20+00
0 Theo quy định tại Chương V
135 Công tác quản lý công trình đường bộ
0 Theo quy định tại Chương V
136 Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 26.456.713
137 Công tác tuần đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 273.013.012
138 Đếm xe
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 48.685.380
139 Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 46.294.520
140 Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 367.409
141 Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 26.456.713
142 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V
143 Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 284.871.264
144 Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 174.083.088
145 Vệ sinh mặt đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 237.089.793
146 Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT
0 Theo quy định tại Chương V
147 Biển báo
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 68.436.166
148 Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc.
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 19.819.282
149 Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 144.597.733
150 Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 71.121.227
151 Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước
0 Theo quy định tại Chương V
152 Taluy đắp và taluy đào; lề đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 25.459.273
153 Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 14.393.914
154 Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 818.563.088
155 Hố thu và cống
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 137.276.914
156 Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác
0 Theo quy định tại Chương V
157 Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 2.840.677
158 Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 6.272.031
159 Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 182.827.892
160 Mặt cầu, đường đầu cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 18.938.710
161 Quốc lộ 48 đoạn Km20+00-Km47+00
0 Theo quy định tại Chương V
162 Công tác quản lý công trình đường bộ
0 Theo quy định tại Chương V
163 Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 75.550.693
164 Công tác tuần đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 325.842.570
165 Đếm xe
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 70.112.154
166 Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 49.281.765
167 Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 520.449
168 Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 75.550.693
169 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V
170 Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 272.173.434
171 Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 223.886.131
172 Vệ sinh mặt đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 325.311.744
173 Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT
0 Theo quy định tại Chương V
174 Biển báo
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 86.523.937
175 Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc.
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 34.108.298
176 Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 245.066.802
177 Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 20.450.684
178 Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước
0 Theo quy định tại Chương V
179 Taluy đắp và taluy đào; lề đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 26.437.441
180 Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 63.586.540
181 Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 1.668.754.136
182 Hố thu và cống
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 211.609.414
183 Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác
0 Theo quy định tại Chương V
184 Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 2.668.822
185 Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 107.815.219
186 Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 258.398.701
187 Mặt cầu, đường đầu cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 90.745.794
188 Quốc lộ 48 đoạn Km47+00-Km68+00
0 Theo quy định tại Chương V
189 Công tác quản lý công trình đường bộ
0 Theo quy định tại Chương V
190 Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 66.595.767
191 Công tác tuần đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 220.892.762
192 Đếm xe
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 106.117.546
193 Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 30.852.558
194 Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 328.043
195 Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 66.595.767
196 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V
197 Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 118.158.613
198 Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 153.414.720
199 Vệ sinh mặt đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 239.012.147
200 Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT
0 Theo quy định tại Chương V
201 Biển báo
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 53.878.503
202 Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc.
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 17.588.141
203 Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 100.180.645
204 Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 37.927.129
205 Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước
0 Theo quy định tại Chương V
206 Taluy đắp và taluy đào; lề đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 11.399.804
207 Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 17.972.287
208 Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 1.236.580.252
209 Hố thu và cống
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 127.474.885
210 Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác
0 Theo quy định tại Chương V
211 Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 14.094.060
212 Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 25.451.447
213 Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 256.345.331
214 Mặt cầu, đường đầu cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 86.582.947
215 Quốc lộ 48 đoạn Km68+00-Km107+00
0 Theo quy định tại Chương V
216 Công tác quản lý công trình đường bộ
0 Theo quy định tại Chương V
217 Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 123.766.992
218 Công tác tuần đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 486.917.373
219 Đếm xe
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 106.117.546
220 Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 38.277.488
221 Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 628.708
222 Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 123.766.992
223 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V
224 Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 374.608.116
225 Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 346.651.282
226 Vệ sinh mặt đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 357.455.268
227 Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT
0 Theo quy định tại Chương V
228 Biển báo
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 73.994.905
229 Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc.
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 62.279.710
230 Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 379.960.753
231 Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 271.249.785
232 Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước
0 Theo quy định tại Chương V
233 Taluy đắp và taluy đào; lề đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 59.826.142
234 Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 210.494.497
235 Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 2.198.726.464
236 Hố thu và cống
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 429.011.885
237 Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác
0 Theo quy định tại Chương V
238 Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 12.494.136
239 Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 43.407.988
240 Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 425.093.256
241 Mặt cầu, đường đầu cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 126.000.113
242 Quốc lộ 48 đoạn Km107+00-Km160+00
0 Theo quy định tại Chương V
243 Công tác quản lý công trình đường bộ
0 Theo quy định tại Chương V
244 Lập, quản lý hồ sơ và cập nhật hồ sơ tài liệu trong thời gian thực hiện bảo dưỡng công trình
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 127.710.315
245 Công tác tuần đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 683.806.769
246 Đếm xe
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 53.119.127
247 Quản lý bảo vệ hành lang an toàn đường bộ và kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 57.654.257
248 Đảm bảo trật tự an toàn giao thông; trực đảm bảo giao thông, xử lý khi có bão, lũ lụt, mưa, sạt lở
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 915.684
249 Kiểm tra, cập nhật số liệu cầu đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 127.710.315
250 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V
251 Vá ổ gà (gồm cả vá mép mặt đường sứt vỡ)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 1.249.009.621
252 Vết nứt dọc, nứt ngang đơn lẻ; xử lý nứt mai rùa và các dạng nứt dày đặc khác; xử lý lún lõm, đẩy trồi, dồn nhựa, lún vệt bánh xe, bong bật và bong tróc; sình lún
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 1.617.242.617
253 Vệ sinh mặt đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 459.189.599
254 Công tác bảo dưỡng hệ thống ATGT
0 Theo quy định tại Chương V
255 Biển báo
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 65.921.822
256 Vạch sơn kẻ đường, gờ giảm tốc.
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 84.498.861
257 Cột Km, cọc H, cọc mốc giải phóng mặt bằng, cọc mốc lộ giới, mốc đất của đường bộ và cọc tiêu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 521.258.147
258 Tường hộ lan cứng, hộ lan mềm tôn lượn sóng; đinh phản quang, gương cầu lồi (nếu có)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 484.474.470
259 Công tác bảo dưỡng nền đường, thoát nước
0 Theo quy định tại Chương V
260 Taluy đắp và taluy đào; lề đường
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 125.544.183
261 Phát cây, cắt cỏ, tỉa cành
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 483.567.852
262 Rãnh và các công trình thoát nước có gia cố (gạch, đá, bê tông xi măng); rãnh và các công trình thoát nước bằng đất đá tự nhiên
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 3.100.433.483
263 Hố thu và cống
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 784.821.852
264 Công tác bảo dưỡng cầu và công trình khác
0 Theo quy định tại Chương V
265 Công trình có kết cấu bằng thép hoặc bằng kim loại khác
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 19.451.226
266 Công trình có kết cấu bê tông, đá xây (Tứ nón, tường chắn, kè, …)
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 51.303.488
267 Khe co giãn cầu, gối cầu, mố trụ cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 371.774.844
268 Mặt cầu, đường đầu cầu
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 133.488.025
269 Quốc lộ 48 (Bảo dưỡng nhà hạt)
0 Theo quy định tại Chương V
270 Vệ sinh nhà Hạt
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 7.547.612
271 Sửa chữa nhỏ nhà Hạt
1 Toàn bộ Theo quy định tại Chương V 1.886.903
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8495 Projects are waiting for contractors
  • 1041 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1308 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25342 Tender notices posted in the past month
  • 39404 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second