Materials and chemicals in 2020

        Watching
Tender ID
Views
505
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Materials and chemicals in 2020
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.254.000.000 VND
Estimated price
3.254.000.000 VND
Completion date
10:54 05/10/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
4 tháng
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu đáp ứng các tiêu chí tiên quyết cuả Hồ sơ mời thầu, đáp ứng các yêu cầu kĩ thuật của hàng hóa. Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất.

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0102909838

Công ty TNHH Sinh Học Phòng Thí nghiệm và Công Nghệ

3.246.038.000 VND 3.246.038.000 VND 4 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Kit tách chiết DNA từ máu (100 phản ứng/bộ)
Invitrogen/ Mỹ/ Code: K182002
7 Bộ Thể tích mẫu: 1-200 µl Tinh sạch lên đến 12 µg genomic, ty thể hoặc DNA từ máu và dịch cơ thể Ứng dụng trong PCR, long-range PCR, Southern blotting Đóng gói: 100 phản ứng/bộ Mỹ 26.960.000
2 Kit tách chiết RNA (50 phản ứng)
Invitrogen/ Mỹ/ Code: 12183018A
5 Bộ Loại mẫu: máu, mô Sử dụng kỹ thuật Sillica Ứng dụng trong PCR, real-time PCR, microarray Đóng gói: 50 phản ứng/ bộ Mỹ 6.980.000
3 RNAse H
Roche/ Đức/ Code: 10786357001
3 Ống Hoạt độ ~ 40000 units/mg protein Nguồn gốc: E. coli H560 pol A1 Hoạt động trong pH 7.5-9.1 Đóng gói: 100 U/ ống Đức 9.960.000
4 Ethanol absolute (2,5L/chai)
Merck/ Đức/ Code: 1009832500
8 Chai Dùng cho phân tích Độ tinh khiết ≥ 99.9 % Đóng gói: 2,5 lit/chai Đức 2.950.000
5 Iso propanol (2,5L/chai)
Merck/ Đức/ Code: 1009952500
1 Chai Dùng cho phân tích Độ tinh khiết ≥ 99.9 % Đóng gói: 2,5 lit/chai Đức 2.800.000
6 Ultrapure Distilled Water (500ml/chai)
Invitrogen/ Mỹ/ Code: 10977015
6 Chai Dùng cho sinh học phân tử Không chứa DNase, Protease, Rnase Đóng gói: 500 ml/chai Mỹ 1.296.000
7 EDTA (100mL/lọ)
Invitrogen/ Mỹ/ Code: AM9260G
5 Lọ Dùng cho sinh học phân tử Nồng độ 0.5 m, pH 8 Đóng gói: 100 ml/ lọ Mỹ 1.362.000
8 RNAse A (100mg/lọ)
Roche/ Đức/ Code: 10109169001
6 Lọ Hoạt độ 50 U/mg (+25°C, với RNA là cơ chất) Hoạt đông trong pH 7.0-7.5 Đóng gói: 100 mg/lọ Đức 4.950.000
9 Agarose (500g/lọ)
Invitrogen/ Mỹ/ Code: 16500500
2 Lọ Dùng để phân tách acid nucleic từ 100 bp đến >30 kb trong điện di trên gel Đóng gói: 500g/ lọ Mỹ 25.410.000
10 GeneRuler 1 kb Plus DNA Ladder
Thermo Scientific/ Mỹ/ Code: SM1331
6 Bộ Dùng trong xác định kích thước DNA mạch đôi từ 75 bp đến 20,000 bp Gồm 15 đoạn DNA và 2 lọ 6X DNA Loading Dye Đóng gói: 5 x 50 µg/ Bộ Mỹ 4.358.000
11 TruSeq Exome Library Kit (24 mẫu/Bộ)
Illumina/ Mỹ/ Code: 20020614
6 Bộ Bộ sinh phẩm dùng để tạo thư viện các đoạn đọc cho hệ thống Illumina NextSeq 500/550 Đảm bảo nhân được >= 98% số exon của hệ gen người với dung lượng khoảng 45Mb. Phân đoạn DNA bằng phương pháp siêu âm Đóng gói: 24 rxn / bộ Mỹ 159.895.000
12 micro TUBE-50 AFA Fiber Screw Cap (25 ống/túi)
Covaris/ Mỹ/ Code: 520166
4 Túi Thể tích mẫu: 50 - 55 µl Đóng gói: 25 ống/túi Mỹ 8.647.000
13 Qubit® dsDNA HS Assay Kit (100 phản ứng/kit)
Invitrogen/ Mỹ/ Code: Q32851
8 Bộ Bộ sinh phẩm dùng để định tính và định lượng các đoạn DNA cho máy Qubit Cho phép đánh giá được chất lượng của các đoạn DNA sợi đôi Cho phép định lượng chính xác các đoạn DNA sợi đôi Đóng gói: 100 phản ứng/kit Mỹ 11.875.000
14 Agilent High Sensitivity DNA Kit (100 phản ứng/kit)
Agilent/ Mỹ/ Code: 5067-4626
4 Kit Phục vụ cho máy Agilent Bioanalyzer 2100 Bộ sinh phẩm dùng để định lượng chính xác và đánh giá kích thước các đoạn DNA phục vụ đánh giá thư viện DNA Cho phép chọn được chính xác các thư viện DNA phục vụ sequencing có kích thước dao động từ 300 bp đến 1000 bp Đóng gói: 100 phản ứng/kit Mỹ 29.320.000
15 NEBNext Library Quant Kit for Illumina (50 phản ứng/kit)
Neb/ Mỹ/ Code: E7630S
6 Kit Kit định lượng thư viện DNA cho máy NGS Illumina Đóng gói: 50 phản ứng/ kit Mỹ 3.950.000
16 NextSeq 500/550 Mid Output v2.5 kit (150 cyces) (12 mẫu/kit)
Illumina/ Mỹ/ Code: 20024904
15 Bộ Bộ sinh phẩm dùng để đọc trình tự các đoạn gen trên hệ thống Illumina NextSeq 500/550 Tương thích với hệ thống Illumina NextSeq 500/550 Có khả năng đọc được tối đa 150 nucleotide Tạo được khoảng 20 Gb dữ liệu Mỹ 49.970.000
17 Kit xác định trình tự Sanger (Bigdye terminator 3.1) (100 phản ứng)
Applied Biosystems- ThermoFisher Scientific/ Mỹ/ Code: 4337455
4 Bộ Bộ sinh phẩm dùng để đọc trình tự các đoạn DNA trên máy ABI 3500 bằng phương pháp Sanger Đọc chính xác các đoạn DNA có chiều dài đến 1000 bp Đóng gói: 100 phản ứng/ Bộ Mỹ 52.962.000
18 dNTPs 10mM
Invitrogen/ Mỹ/ Code: 18427013
6 Bộ Là hỗn hợp 4 loại Nucleotid (dATP, dCTP, dGTP, dTTP) trong 0.6 mM Tris-HCl. Mỗi loại nucleotid có nồng độ 10 mM trong 10 mM Tris-HCl (pH 7.5) Đóng gói: 10mM/Bộ Mỹ 3.770.000
19 NEB 2X PCR mastermix (100 phản ứng/bộ)
Neb/Mỹ/ Code: M0270L
5 Bộ Thích hợp cho PCR Bao gồm: Taq DNA Polymerase, dNTPs, MgCl2, KCI and stabilizers Đóng gói: 100 phản ứng/Bộ Mỹ 5.210.000
20 3500 Genetic Analyzer 8 Capillary Array, 50cm
Applied Biosystems- ThermoFisher Scientific/ Mỹ/ Code: 4404685
2 Bộ Sử dụng cho 3500 Genetic Analyzer Chiều dài mao quản 50 cm Mỹ 74.820.000
21 HiDi formamide (25ml/lọ)
Applied Biosystems- ThermoFisher Scientific/ Mỹ/ Code: 4311320
1 Lọ Dạng lỏng Sử dụng trong điện di mao quản Đóng gói: 25 ml/lọ Mỹ 1.965.000
22 POP7 (7ml/gói)
Applied Biosystems- ThermoFisher Scientific/ Mỹ/ Code: 4393708
3 Gói Sử dụng cho máy 3500 Genetic Analyzer, 3500xL Genetic Analyzer Đóng gói: 7 ml/ gói Mỹ 15.910.000
23 Anode Buffer Container (ABC) 3500 series
Applied Biosystems- ThermoFisher Scientific/ Mỹ/ Code: 4393927
2 Bộ Dùng cho 3500 Dx Genetic Analyzer, 3500 Genetic Analyzer, 3500xL Dx Genetic Analyzer, 3500xL Genetic Analyzer Mỹ 5.150.000
24 Cathode Buffer Container (CBC) 3500 series
Applied Biosystems- ThermoFisher Scientific/ Mỹ/ Code: 4408256
2 Bộ Dùng cho 3500 Dx Genetic Analyzer, 3500 Genetic Analyzer, 3500xL Dx Genetic Analyzer, 3500xL Genetic Analyzer Mỹ 7.225.000
25 LightCycler® 480 Multiwell Plate 96, white
Roche/ Đức/ Code: 04729692001
1 Hộp Sử dụng cho máy LightCycler® 480 và LightCycler® 96 Đĩa 96 giếng kèm miếng dán Đóng gói: 50 đĩa/ hộp Đức 8.915.000
26 SuperScript II Reverse Transcriptase (10.000U/kit)
Invitrogen/ Mỹ/ Code: 18064014
1 Kit Nồng độ 200 U⁄µl Enzym RNA phụ thuộc DNA Polymerase Cung cấp bao gồm: SuperScript II Reverse Transcriptase (10,000 units total, at 200U/μL), 5X first-strand buffer [250mM Tris-HCl (pH 8.3), 375mM KCl, 15mM MgCl2], and 100mM DTT Đóng gói: 10.000U/kit Mỹ 12.880.000
27 Luna Universal qPCR Master Mix (500 phản ứng/kit)
Neb/Mỹ/ Code: M3003L
1 Kit Dùng cho real-time qPCR phát hiện và định lượng DNA đích Đóng gói: 500 phản ứng/kit Mỹ 9.730.000
28 MultiScreen PCR96 Filter Plate (10 đĩa/hộp)
Merckmillipore/ Đức/ Code: MSNU03010
5 Hộp Bộ sinh phẩm dùng để tinh sạch sản phẩm PCR từ các plate 96 giếng Cho phép tinh sạch cùng lúc 96 mẫu sản phẩm PCR Đảm bảo chất lượng phục vụ cho các ứng dụng: đọc trình tự, microarray và genotyping Đóng gói: 10 đĩa/hộp Ireland 29.950.000
29 Hộp nagel đựng mẫu
Simport/ Canada/ Code: T314-281B
30 Hộp Chất liệu: polycarbonate Chịu nhiệt độ từ -196 °C đến +121 °C Canada 195.000
30 Đầu côn 10 µl (1000 chiếc/túi)
Sorenson/ Mỹ/ Code: 23580T
20 Túi Chất liệu: Nhựa không chứa DNase, RNase Không sử dụng lọc khí Dung tích: 10 μl Đóng gói: 1000 chiếc/túi Mỹ 490.000
31 Đầu côn 200 µl (1000 chiếc/túi)
Sorenson/ Mỹ/ Code: 30550T
26 Túi Chất liệu: Nhựa không chứa DNase, RNase Không sử dụng lọc khí Dung tích: 200 μl Đóng gói: 1000 chiếc/túi Mỹ 490.000
32 Đầu côn 1000 µl (1000 chiếc/túi)
Sorenson/ Mỹ/ Code: 10040
20 Túi Chất liệu: Nhựa không chứa DNase, RNase Không sử dụng lọc khí Dung tích: 1000 μl Đóng gói: 1000 chiếc/túi Mỹ 587.000
33 Ống Eppendorf 1.5ml (500 ống/túi)
Sorenson/ Mỹ/ Code: 11510
30 Túi Chất liệu: Nhựa không chứa DNase, RNase Dung tích: 1,5 ml Đóng gói: 500 ống/túi Mỹ 490.000
34 Plate 96 giếng (25 đĩa/hộp)
Sorenson/ Mỹ/ Code: 35900
10 Hộp Chất liệu: Polypropylene Không chứa: RNase/DNase Đóng gói: 25 đĩa/hộp Mỹ 2.495.000
35 Đĩa tra mẫu đọc trình tự 96 giếng (20 đĩa/hộp)
Applied Biosystems- ThermoFisher Scientific/ Mỹ/ Code: 4306737
5 Hộp Đĩa 96 giếng, thể tích mỗi giếng 0.2 ml Chất liệu: polypropylene Đóng gói: 20 đĩa/ hộp Mỹ 6.980.000
36 Kim lấy máu
Việt Nam
2 Hộp Vô trùng, loại dùng 1 lần Đóng gói: 100 kim/ hộp Việt Nam 95.000
37 Ống chứa máu EDTA-K2 (100 ống/hộp)
Trung Quốc
4 Hộp Thể tích chứa máu: 2 ml Đóng gói: 100 ống/ hộp Trung Quốc 197.000
38 Ống PCR 0.2 ml (1000 ống/túi)
Sorenson/ Mỹ/ Code: 16950
20 Túi Thể tích 0.2 ml, không chứa DNase, RNase; nắp phẳng Đóng gói: 1000 ống/túi Mỹ 1.068.000
39 Qubit Assay tubes 0.5ml (500 ống/túi)
Invitrogen/ Mỹ/ Code: Q32856
10 Túi Sử dụng cho máy Qubit Ống 500 µL, thành mỏng Đóng gói: 500 ống/túi Mỹ 3.980.000
40 Combitips advanced 0.1mL (100 cái/hộp)
Eppendorf/ Đức / Code: 0030089405
5 Hộp Thể tích 0.1 mL Đóng gói: 100 cái/hộp Đức 3.670.000
41 Găng tay không bột
Việt Nam
30 Hộp Găng tay không bột size S Đóng gói: 50 đôi/ hộp Việt Nam 145.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8474 Projects are waiting for contractors
  • 517 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 530 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24914 Tender notices posted in the past month
  • 38729 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second