Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3502323458 | SS-Tech Engineering Services J.S.C | 147.144.800 | 235.161.268 | 2 | See details |
2 | vn3502267669 | MINH KIM TRADING TECH COMPANY LIMITED | 96.161.780 | 108.982.962 | 1 | See details |
Total: 2 contractors | 243.306.580 | 344.144.230 | 3 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flange 12", 600# SCH 80 RF WN ASTM A105N ASME B16.5 - Mặt bích/Фланец |
Flange 12"
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 8.778.000 | |
2 | Thredolet 2''x1/2'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка |
Thredolet 2''x1/2''
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 990.000 | |
3 | Thredolet 4''x1/2'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка |
Thredolet 4''x1/2''
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 990.000 | |
4 | Thredolet 6''x1/2'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка |
Thredolet 6''x1/2'
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 990.000 | |
5 | Thredolet 8''x1/2''' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка |
Thredolet 8''x1/2'''
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 990.000 | |
6 | Thredolet 2''x3/4'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка |
Thredolet 2''x3/4''
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 1.254.000 | |
7 | Thredolet 4''x3/4'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка |
Thredolet 4''x3/4''
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 1.254.000 | |
8 | Thredolet 6''x3/4" SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка |
Thredolet 6''x3/4"
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 1.254.000 | |
9 | Thredolet 8''x3/4'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка |
Thredolet 8''x3/4'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 1.254.000 | |
10 | 1/2" NIPPLE; L=100 NPTxNPT SCH.80 A- 106-B, Đầu nối thẳng/Нипель - |
1/2" NIPPLE
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 1.760.000 | |
11 | 1/2" NIPPLE;, L=100 NPTxNPT SCH.160 A 106B- Đầu nối thẳng/Нипель - |
1/2" NIPPLE
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 1.760.000 | |
12 | 3/4" NIPPLE/Нипель; L=100 NPTxNPT SCH.80 A 106B - Đầu nối thẳng/Нипель - |
3/4" NIPPLE
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.035.000 | |
13 | 3/4" NIPPLE/Нипель; L=100 NPTxNPT SCH.160 A 106B - Đầu nối thẳng/Нипель - |
3/4" NIPPLE
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.035.000 | |
14 | Plug 3/4"; NPTM; 3000#; ASTM A105N; ASME B16.11 - Nắp bịt ren/ ЗАГЛУШКА - |
Plug 3/4";
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.035.000 | |
15 | Заглушка- nắp đậy-FEMALE CAP 1/2" 3000 # NPT, A 105 - |
FEMALE CAP 1/2" 3000
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 1.760.000 | |
16 | Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, Xylan coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M30, 195mm (1 1/8'' #600)- Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками |
Studbolts
|
8 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 2.200.000 | |
17 | Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, Xylan coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M33, 225mm (1 1/4''#600)- Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками |
Studbolts
|
24 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 8.976.000 | |
18 | Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, Xylan coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M36, 220mm (1 3/8''#900)- Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками |
Studbolts
|
16 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 7.216.000 | |
19 | Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, Xylan coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M42, 325mm (1 5/8''#900)- Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками - |
Studbolts
|
8 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 6.424.000 | |
20 | Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, Xylan coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M12, 70mm - Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками - |
Studbolts
|
100 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 3.300.000 | |
21 | Studbolts M16x120mm; 5/8"; w/2 hex.nuts; ASTM A193-B7/ A194-2H; Xylan fluorocarbon coated; ASME B18.2.1/ B18.2.2 - Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками - |
Studbolts
|
40 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 2.640.000 | |
22 | 3/4 in, Studbolts W/2 Hex. Nuts, 2 Washers 3mm thk., ASTM A193-B7/ A194-2h, Xylan Fluorocarbon Coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 200mm - - Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками |
Studbolts
|
40 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 4.840.000 | |
23 | Stud bolts/Nuts: Stud bolt M24 x 160 mm with 2 hex nuts, DIN 933/931, ASTM A193 GR.B7/ASTM A194 GR.2H XYLAN FLUOROCARBON COATED-- Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками |
Studbolts
|
40 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 6.160.000 | |
24 | U-bolt M14 (Ø 1/2") for pipe 3" with polyshrink 04 nuts, ASTM A36 with xylan fluorocarbon coated, washer, non-gripping half round, i-rod thermoplastic pad, - Bu lông hình U/ U-образный болт - U-образный болт |
U-bolt
|
6 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 2.376.000 | |
25 | M10 (Ø3/8") U-Bolts With Polyshrink 4 Nuts, ASTM A36 With Xylan Fluorocarbon Coated, Washer, Non-Griping, Half-Round I-Rod Thermoplastic Pad C/W Adhesive For Pipe 2" - Bu lông hình U/ U-образный болт - |
U-bolt M10 (Ø3/8")
|
6 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 1.900.800 | |
26 | U-bolt M10 (Ø 3/8") for pipe 1 1/2" with polyshrink 04 nuts, ASTM A36 with xylan fluorocarbon coated, washer, non-gripping half round, i-rod thermoplastic pad, adhesive. - Bu lông hình U/ U-образный болт - |
U-bolt M10 (Ø 3/8")
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 1.320.000 | |
27 | U-bolt M10 (Ø3/8") for pipe 1" with polyshrink 04 nuts, ASTM A36 with xylan fluorocarbon coated, washer, non-gripping half round, i-rod thermoplastic pad, adhesive - Bu lông hình U/ U-образный болт - |
U-bolt M10 (Ø 3/8")
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 1.056.000 | |
28 | U-bolt M16 (Ø5/8") for pipe 8" with polyshrink 04 nuts, ASTM A36 with xylan fluorocarbon coated, washer, non-gripping half round, i-rod thermoplastic pad, adhesive - Bu lông hình U/ U-образный болт |
U-bolt M16 (Ø5/8")
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 7.920.000 | |
29 | U-bolt with polyshink 04 nuts, ASTM A36 with xylan fluorocarbon coated, washer, non-griping, half-round I-rod thermoplastic pad, max. temp. 83ºC c/w adhesive (PS03) for pipe 6" - Bu lông hình U/ U-образный болт - |
U-bolt
|
15 | set | Theo quy định tại Chương V. | Viet Nam | 9.900.000 | |
30 | SPIRAL WOUND GASKET 12" , 4.5MM THK 600# RF SS316 ASME B16.20-- Đệm làm kín/ Прокладка - |
GASKET 12" , 4.5MM
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 7.425.000 | |
31 | SPIRAL WOUND GASKET 8" , 4.5MM THK 600# RF SS316 ASME B16.20 - Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка - |
GASKET
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 704.000 | |
32 | GASKET, RING TYPE JOINT, SOFT IRON, R-49, CLASS 900, 8 INCH - Gioăng làm kín - Sắt mềm/ Прокладка мягкого железа, |
GASKET
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 968.000 | |
33 | GASKET, RING TYPE JOINT, SOFT IRON, R-50, CLASS 1500, 8 INCH - Gioăng làm kín - Sắt mềm/ Прокладка мягкого железа - Vòng đệm làm kín/ Кольцо |
GASKET
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 1.364.000 | |
34 | Spiral Wound Gasket 3", 150#, RF,Outer Ring CS & Inner Ring SS316, 4.5mm thick, ASME B16.20 - Đệm làm kín/ Прокладка - Đệm làm kín |
GASKET
|
50 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 5.500.000 | |
35 | piral Wound Gasket 16", 150#, RF,Outer Ring CS & Inner Ring SS316, 4.5mm thick, ASME B16.19 - Đệm làm kín/ Прокладка |
GASKET
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.475.000 | |
36 | Spiral Wound Gasket 14"; 300#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk; ASME B16.20- Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка - |
GASKET
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.035.000 | |
37 | Spiral Wound Gasket 12"; 300#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk; ASME B16.20 - Vòng đệm làm kín - Cпирально-навитая прокладка |
GASKET
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.035.000 | |
38 | Gasket 12", Spiral Wound 4.4 mm Thk., ASME B16.20,150#, RF Graphite filled, SS 316 Center ring and Inner ring- Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка - |
GASKET
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 3.520.000 | |
39 | Spiral Wound Gasket 8"; 150#; RF; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk- Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка - |
GASKET
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 5.720.000 | |
40 | Spiral Wound Gasket 6"; 150#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer & Inner Rings; 4.5mm Thk; ASME B16.20 - Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка - |
GASKET
|
40 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 9.240.000 | |
41 | Ring Joint Gaskets 2" 600 RJ NR 23 B16.20 ANSI, Soft Iron- - Gioăng làm kín - Sắt mềm/ Прокладка мягкого железа - |
GASKET
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 330.000 | |
42 | 14 in, Spiral Wound Gasket, 4.5mm THK, 600# RF, SS316L winding with flexible graphite filler, 3.0 mm THK, SS316L inner ring and centering ring, ASME B16.20 - Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка |
GASKET
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.475.000 | |
43 | Spiral Wound Gasket 18"; 150#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk; ASME B16.20 Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка - |
GASKET
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.508.000 | |
44 | Spiral Wound Gasket 20"; 150#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk; ASME B16.20 Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка - |
GASKET
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 1.430.000 | |
45 | Spiral Wound Gasket 24"; 150#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk; ASME B16.20- Gioăng làm kín/ / Cпирально-навитая прокладка - |
GASKET
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China | 4.048.000 | |
46 | N2 System: Adsorber filing material-Carbon molecular sieve CMS 220; Size: 1.3 - Hạt tách Oxy/ Углеродное молекулярное сито |
CMS 260, size 1.1-1.2mm
|
100 | kg | Theo quy định tại Chương V. | China | 34.870.000 | |
47 | Ống dẫn nước: cao su, ID =27mm; 10 ÷ 15 bar - Шланги |
Ống cao su ID=27mm, 16bar
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V. | Công Danh Hùng Mạnh/ VN | 4.104.000 | |
48 | Шланги-Ống cao su dẫn không khí ID 19mm, 10-15 bar - - |
ID19 x 27mm
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V. | HANFLEX/ Korea | 2.700.000 | |
49 | Bạt che mưa - ПАРУСИНА БРЕЗЕНТОВАЯ 5*7М - |
Bạt che mưa kích thước 6 x8m, màu xanh cam, có bấm khuy
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.086.720 | |
50 | Bạt che chống cháy/Огнестойкий брезент; DxR 2x2m |
Bạt che chống cháy DxR 2x2m
|
40 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | KT/ Việt Nam | 5.400.000 | |
51 | Dung dịch làm sạch RP7/ WD40 / Антикоррозийная жидкость RP7/ WD40 - RP7- anti-rust spray |
Dung dịch làm sạch RP7, 350gr/chai
|
60 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Selleys/Asia | 5.346.000 | |
52 | RED RTV SILICONE - Keo silicone chịu nhiệt 85g/tuýp силикон - |
Keo silicone chịu nhiệt 85g/tuýp
|
30 | pce | Theo quy định tại Chương V. | X'traseal/ Malaysia | 1.749.000 | |
53 | Keo silicon trắng A300 APOLLO/ Silicone Sealant/ Силиконовый герметик - |
A300 APOLLO
|
40 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Quốc Huy Anh/ Việt Nam | 3.300.000 | |
54 | Que hàn LB-52U Φ2.6 - Электрод - |
Que hàn Kobelco LB52U- Ø2.6mm,
tiêu chuẩn E7016
|
80 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Kobelco/ Thái Lan | 8.360.000 | |
55 | Dây thép mạ kẽm ϕ1.6mm - Оцинкованная стальная проволока 1.6мм |
Dây thép mạ kẽm Ø1.5mm
|
25.4 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.005.840 | |
56 | Grating, Carbon Steel ASTM A36, Galvanized, WB325 SERIES 2, 1005 mm, 6000 mm- Tấm sàn thép/ Решетка Грейтинг - |
BEARING : FB 32x5 - PITCH 40 -
CROSS BAR 6x6 - PITCH 50
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Cơ khí SG/ Việt Nam | 13.834.700 | |
57 | HD Galvanizing clamp for grating- хомут для крепления M8x60 - Tấm sàn/ Грейтинг |
HD Galvanizing clamp for grating- M8x60 - Pitch 30
|
30 | set | Theo quy định tại Chương V. | Cơ khí SG/ Việt Nam | 990.000 | |
58 | Cuộn rào bảo vệ - Лента ограждения |
Cuộn rào bảo vệ
Màu: đỏ-trắng
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 842.400 | |
59 | Nhựa teflon (PTFE) cây tròn đặc Ø50mm / Пласт.пруток - |
Pure PTFE Rod Ø50mm, 1m/ cây
|
4 | m | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia/ Việt Nam | 9.573.120 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.