Materials for stopping the rig (VT-0371/24-KHI-TTH)

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Materials for stopping the rig (VT-0371/24-KHI-TTH)
Bidding method
Online bidding
Tender value
344.144.230 VND
Publication date
16:33 19/03/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
461/CV-XNK
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Gas Exploitation Enterprise under Vietsovpetro . Vietsovpetro . Joint Venture
Approval date
19/03/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn3502323458 SS-Tech Engineering Services J.S.C 147.144.800 235.161.268 2 See details
2 vn3502267669 MINH KIM TRADING TECH COMPANY LIMITED 96.161.780 108.982.962 1 See details
Total: 2 contractors 243.306.580 344.144.230 3

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Flange 12", 600# SCH 80 RF WN ASTM A105N ASME B16.5 - Mặt bích/Фланец
Flange 12"
3 pce Theo quy định tại Chương V. China 8.778.000
2 Thredolet 2''x1/2'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка
Thredolet 2''x1/2''
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 990.000
3 Thredolet 4''x1/2'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка
Thredolet 4''x1/2''
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 990.000
4 Thredolet 6''x1/2'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка
Thredolet 6''x1/2'
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 990.000
5 Thredolet 8''x1/2''' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка
Thredolet 8''x1/2'''
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 990.000
6 Thredolet 2''x3/4'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка
Thredolet 2''x3/4''
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 1.254.000
7 Thredolet 4''x3/4'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка
Thredolet 4''x3/4''
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 1.254.000
8 Thredolet 6''x3/4" SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка
Thredolet 6''x3/4"
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 1.254.000
9 Thredolet 8''x3/4'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn/Резбовая побышка
Thredolet 8''x3/4'' SCH.160 A 105, BW x NPTF - nhánh nối hàn
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 1.254.000
10 1/2" NIPPLE; L=100 NPTxNPT SCH.80 A- 106-B, Đầu nối thẳng/Нипель -
1/2" NIPPLE
5 set Theo quy định tại Chương V. China 1.760.000
11 1/2" NIPPLE;, L=100 NPTxNPT SCH.160 A 106B- Đầu nối thẳng/Нипель -
1/2" NIPPLE
5 set Theo quy định tại Chương V. China 1.760.000
12 3/4" NIPPLE/Нипель; L=100 NPTxNPT SCH.80 A 106B - Đầu nối thẳng/Нипель -
3/4" NIPPLE
5 set Theo quy định tại Chương V. China 2.035.000
13 3/4" NIPPLE/Нипель; L=100 NPTxNPT SCH.160 A 106B - Đầu nối thẳng/Нипель -
3/4" NIPPLE
5 set Theo quy định tại Chương V. China 2.035.000
14 Plug 3/4"; NPTM; 3000#; ASTM A105N; ASME B16.11 - Nắp bịt ren/ ЗАГЛУШКА -
Plug 3/4";
5 pce Theo quy định tại Chương V. China 2.035.000
15 Заглушка- nắp đậy-FEMALE CAP 1/2" 3000 # NPT, A 105 -
FEMALE CAP 1/2" 3000
5 pce Theo quy định tại Chương V. China 1.760.000
16 Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, Xylan coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M30, 195mm (1 1/8'' #600)- Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками
Studbolts
8 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 2.200.000
17 Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, Xylan coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M33, 225mm (1 1/4''#600)- Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками
Studbolts
24 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 8.976.000
18 Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, Xylan coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M36, 220mm (1 3/8''#900)- Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками
Studbolts
16 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 7.216.000
19 Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, Xylan coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M42, 325mm (1 5/8''#900)- Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками -
Studbolts
8 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 6.424.000
20 Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, Xylan coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M12, 70mm - Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками -
Studbolts
100 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 3.300.000
21 Studbolts M16x120mm; 5/8"; w/2 hex.nuts; ASTM A193-B7/ A194-2H; Xylan fluorocarbon coated; ASME B18.2.1/ B18.2.2 - Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками -
Studbolts
40 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 2.640.000
22 3/4 in, Studbolts W/2 Hex. Nuts, 2 Washers 3mm thk., ASTM A193-B7/ A194-2h, Xylan Fluorocarbon Coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 200mm - - Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками
Studbolts
40 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 4.840.000
23 Stud bolts/Nuts: Stud bolt M24 x 160 mm with 2 hex nuts, DIN 933/931, ASTM A193 GR.B7/ASTM A194 GR.2H XYLAN FLUOROCARBON COATED-- Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками
Studbolts
40 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 6.160.000
24 U-bolt M14 (Ø 1/2") for pipe 3" with polyshrink 04 nuts, ASTM A36 with xylan fluorocarbon coated, washer, non-gripping half round, i-rod thermoplastic pad, - Bu lông hình U/ U-образный болт - U-образный болт
U-bolt
6 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 2.376.000
25 M10 (Ø3/8") U-Bolts With Polyshrink 4 Nuts, ASTM A36 With Xylan Fluorocarbon Coated, Washer, Non-Griping, Half-Round I-Rod Thermoplastic Pad C/W Adhesive For Pipe 2" - Bu lông hình U/ U-образный болт -
U-bolt M10 (Ø3/8")
6 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 1.900.800
26 U-bolt M10 (Ø 3/8") for pipe 1 1/2" with polyshrink 04 nuts, ASTM A36 with xylan fluorocarbon coated, washer, non-gripping half round, i-rod thermoplastic pad, adhesive. - Bu lông hình U/ U-образный болт -
U-bolt M10 (Ø 3/8")
5 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 1.320.000
27 U-bolt M10 (Ø3/8") for pipe 1" with polyshrink 04 nuts, ASTM A36 with xylan fluorocarbon coated, washer, non-gripping half round, i-rod thermoplastic pad, adhesive - Bu lông hình U/ U-образный болт -
U-bolt M10 (Ø 3/8")
5 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 1.056.000
28 U-bolt M16 (Ø5/8") for pipe 8" with polyshrink 04 nuts, ASTM A36 with xylan fluorocarbon coated, washer, non-gripping half round, i-rod thermoplastic pad, adhesive - Bu lông hình U/ U-образный болт
U-bolt M16 (Ø5/8")
10 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 7.920.000
29 U-bolt with polyshink 04 nuts, ASTM A36 with xylan fluorocarbon coated, washer, non-griping, half-round I-rod thermoplastic pad, max. temp. 83ºC c/w adhesive (PS03) for pipe 6" - Bu lông hình U/ U-образный болт -
U-bolt
15 set Theo quy định tại Chương V. Viet Nam 9.900.000
30 SPIRAL WOUND GASKET 12" , 4.5MM THK 600# RF SS316 ASME B16.20-- Đệm làm kín/ Прокладка -
GASKET 12" , 4.5MM
15 pce Theo quy định tại Chương V. China 7.425.000
31 SPIRAL WOUND GASKET 8" , 4.5MM THK 600# RF SS316 ASME B16.20 - Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка -
GASKET
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 704.000
32 GASKET, RING TYPE JOINT, SOFT IRON, R-49, CLASS 900, 8 INCH - Gioăng làm kín - Sắt mềm/ Прокладка мягкого железа,
GASKET
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 968.000
33 GASKET, RING TYPE JOINT, SOFT IRON, R-50, CLASS 1500, 8 INCH - Gioăng làm kín - Sắt mềm/ Прокладка мягкого железа - Vòng đệm làm kín/ Кольцо
GASKET
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 1.364.000
34 Spiral Wound Gasket 3", 150#, RF,Outer Ring CS & Inner Ring SS316, 4.5mm thick, ASME B16.20 - Đệm làm kín/ Прокладка - Đệm làm kín
GASKET
50 pce Theo quy định tại Chương V. China 5.500.000
35 piral Wound Gasket 16", 150#, RF,Outer Ring CS & Inner Ring SS316, 4.5mm thick, ASME B16.19 - Đệm làm kín/ Прокладка
GASKET
5 pce Theo quy định tại Chương V. China 2.475.000
36 Spiral Wound Gasket 14"; 300#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk; ASME B16.20- Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка -
GASKET
5 pce Theo quy định tại Chương V. China 2.035.000
37 Spiral Wound Gasket 12"; 300#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk; ASME B16.20 - Vòng đệm làm kín - Cпирально-навитая прокладка
GASKET
5 pce Theo quy định tại Chương V. China 2.035.000
38 Gasket 12", Spiral Wound 4.4 mm Thk., ASME B16.20,150#, RF Graphite filled, SS 316 Center ring and Inner ring- Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка -
GASKET
10 pce Theo quy định tại Chương V. China 3.520.000
39 Spiral Wound Gasket 8"; 150#; RF; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk- Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка -
GASKET
20 pce Theo quy định tại Chương V. China 5.720.000
40 Spiral Wound Gasket 6"; 150#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer & Inner Rings; 4.5mm Thk; ASME B16.20 - Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка -
GASKET
40 pce Theo quy định tại Chương V. China 9.240.000
41 Ring Joint Gaskets 2" 600 RJ NR 23 B16.20 ANSI, Soft Iron- - Gioăng làm kín - Sắt mềm/ Прокладка мягкого железа -
GASKET
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 330.000
42 14 in, Spiral Wound Gasket, 4.5mm THK, 600# RF, SS316L winding with flexible graphite filler, 3.0 mm THK, SS316L inner ring and centering ring, ASME B16.20 - Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка
GASKET
5 pce Theo quy định tại Chương V. China 2.475.000
43 Spiral Wound Gasket 18"; 150#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk; ASME B16.20 Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка -
GASKET
4 pce Theo quy định tại Chương V. China 2.508.000
44 Spiral Wound Gasket 20"; 150#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk; ASME B16.20 Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка -
GASKET
2 pce Theo quy định tại Chương V. China 1.430.000
45 Spiral Wound Gasket 24"; 150#; RF; SS316 Graphite Filler; Outer Ring CS & Inner Ring SS; 4.5mm Thk; ASME B16.20- Gioăng làm kín/ / Cпирально-навитая прокладка -
GASKET
4 pce Theo quy định tại Chương V. China 4.048.000
46 N2 System: Adsorber filing material-Carbon molecular sieve CMS 220; Size: 1.3 - Hạt tách Oxy/ Углеродное молекулярное сито
CMS 260, size 1.1-1.2mm
100 kg Theo quy định tại Chương V. China 34.870.000
47 Ống dẫn nước: cao su,  ID =27mm; 10 ÷ 15 bar - Шланги
Ống cao su ID=27mm, 16bar
50 m Theo quy định tại Chương V. Công Danh Hùng Mạnh/ VN 4.104.000
48 Шланги-Ống cao su dẫn không khí ID 19mm, 10-15 bar - -
ID19 x 27mm
50 m Theo quy định tại Chương V. HANFLEX/ Korea 2.700.000
49 Bạt che mưa - ПАРУСИНА БРЕЗЕНТОВАЯ 5*7М -
Bạt che mưa kích thước 6 x8m, màu xanh cam, có bấm khuy
4 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.086.720
50 Bạt che chống cháy/Огнестойкий брезент; DxR 2x2m
Bạt che chống cháy DxR 2x2m
40 m2 Theo quy định tại Chương V. KT/ Việt Nam 5.400.000
51 Dung dịch làm sạch RP7/ WD40 / Антикоррозийная жидкость RP7/ WD40 - RP7- anti-rust spray
Dung dịch làm sạch RP7, 350gr/chai
60 chai Theo quy định tại Chương V. Selleys/Asia 5.346.000
52 RED RTV SILICONE - Keo silicone chịu nhiệt 85g/tuýp силикон -
Keo silicone chịu nhiệt 85g/tuýp
30 pce Theo quy định tại Chương V. X'traseal/ Malaysia 1.749.000
53 Keo silicon trắng A300 APOLLO/ Silicone Sealant/ Силиконовый герметик -
A300 APOLLO
40 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Quốc Huy Anh/ Việt Nam 3.300.000
54 Que hàn LB-52U Φ2.6 - Электрод -
Que hàn Kobelco LB52U- Ø2.6mm, tiêu chuẩn E7016
80 kg Theo quy định tại Chương V. Kobelco/ Thái Lan 8.360.000
55 Dây thép mạ kẽm ϕ1.6mm - Оцинкованная стальная проволока 1.6мм
Dây thép mạ kẽm Ø1.5mm
25.4 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.005.840
56 Grating, Carbon Steel ASTM A36, Galvanized, WB325 SERIES 2, 1005 mm, 6000 mm- Tấm sàn thép/ Решетка Грейтинг -
BEARING : FB 32x5 - PITCH 40 - CROSS BAR 6x6 - PITCH 50
1 pce Theo quy định tại Chương V. Cơ khí SG/ Việt Nam 13.834.700
57 HD Galvanizing clamp for grating- хомут для крепления M8x60 - Tấm sàn/ Грейтинг
HD Galvanizing clamp for grating- M8x60 - Pitch 30
30 set Theo quy định tại Chương V. Cơ khí SG/ Việt Nam 990.000
58 Cuộn rào bảo vệ - Лента ограждения
Cuộn rào bảo vệ Màu: đỏ-trắng
20 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 842.400
59 Nhựa teflon (PTFE) cây tròn đặc Ø50mm / Пласт.пруток -
Pure PTFE Rod Ø50mm, 1m/ cây
4 m Theo quy định tại Chương V. Lê Gia/ Việt Nam 9.573.120
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8308 Projects are waiting for contractors
  • 1119 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1839 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24343 Tender notices posted in the past month
  • 38595 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second