Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101825832 | Cửa hàng thiết bị vật tư khoa học kỹ thuật hóa chất và dụng cụ y tế Phùng Thị Lý |
85.236.000 VND | 45 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao nấm men |
1172571000-1kg
|
1 | Kg | Bột màu vàng, sử dụng để nuôi vi sinh vật | Merck | 3.810.000 | |
2 | Cao thịt |
70164-500g
|
2 | Kg | Bột khô, vàng nâu nhạt, sử dụng để nuôi vi sinh vật | Merck | 4.350.000 | |
3 | Pepton |
1072131000- 1kg
|
1 | Kg | Bột khô, vàng nâu nhạt, sử dụng để nuôi vi sinh vật | Merck | 2.820.000 | |
4 | Ethanol |
1009831000-1 Lít
|
2 | Lít | Công thức hóa học C₂H₅OH, Trọng lượng phân tử 46.07g/mol, dạng lỏng, thích hợp trong phòng thí nghiệm | Merck | 2.680.000 | |
5 | FeCl2.4H2O |
1038611000-1kg
|
1 | Kg | Trọng lượng phân tử 198.81 g/mol, tên gọi Iron(II) chloride tetrahydrate | Merck | 1.460.000 | |
6 | Glycerol |
8187091000-1 Lít
|
2 | Lít | Công thức hóa học (HOCH₂)₂CHOH, trọng lượng phân tử 92.09 g/mol | Merck | 3.384.000 | |
7 | HCl |
1090631000-1 Lít
|
1 | Lít | Tên gọi Hydrogen chloride, dạng lỏng, Mật độ 1.03 g/cm3 (20 °C), | Merck | 1.052.000 | |
8 | Iot |
1047630500-500g
|
2 | Kg | Hóa chất dùng để phân tích, Công thức I₂, trọng lượng phân tử 253.81 g/mol | Merck | 4.720.000 | |
9 | KI |
1050431000-1kg
|
2 | Kg | Hóa chất dùng để phân tích, Trọng lượng phân tử 166.01 g/mol, tên gọi | Merck | 4.500.000 | |
10 | KH2PO4 |
1048711000 -1kg
|
1 | Kg | Tên gọi Potassium dihydrogen phosphate, Trọng lượng phân tử 136.09 g/mol | Merck | 1.340.000 | |
11 | MnCl2.4H2O |
1.10554.010-500g
|
1 | Kg | Tên gọi: Manganese(II) chloride tetrahydrate, trọng lượng phân tử 197.90 g/mol, tan trong nước, trong cồn, không tan trong ether. | Trung Quốc | 550.000 | |
12 | MgCl2 |
GRM106-1kg
|
2 | Kg | Tên gọi: Magnesium chloride hexahydrate, Công thức MgCl₂.6H₂O, Tinh thể màu trắng, dạng bột hoặc lỏng, trọng lượng phân tử 203.30 mg/mol | Ấn Độ | 680.000 | |
13 | MgSO4 |
GRM684 -1kg
|
2 | Kg | Công thức MgSO₄.7H₂O. Tinh thể trắng hoặc dạng bột. Trọng lượng phân tử 246.47 mg/mol. | Ấn Độ | 700.000 | |
14 | Na2S2O3 (hộp 6 ống) |
1.01512.090
|
2 | Hộp | Công thức hóa học Na2S2O3·5H2O, tên gọi Sodium thiosulfate, nồng độ 0.1N Sodium thiosulfate, trọng lượng phân tử 248.18 mg/mol | Trung Quốc | 1.760.000 | |
15 | NaHCO3 |
S5761
|
2 | 500g | Tên gọi Sodium bicarbonate, dạng bột, dùng để nuôi cấy vi sinh vật, nuôi cấy tế bào, | Sigma | 420.000 | |
16 | NH4OH |
338818-1 lít
|
2 | Kg | Tên gọi Ammonium hydroxide, dạng lỏng, pH 11.7 (20 °C) | Trung Quốc | 410.000 | |
17 | Phenol đỏ |
1072410100
|
1 | 100g | Công thức hóa học; C₁₉H₁₄O₅S, trọng tượng phân tử 354.38 g/mol, | Merck | 3.060.000 | |
18 | Sodium acetate |
1062681000-1kg
|
2 | Kg | Công thức CH₃COONa, tên gọi sodium acetate, trọng lượng phân tử 82.03 g/mol, hóa chất cho phân tích, cho sinh học phân tử. | Merck | 3.900.000 | |
19 | Sodium lactate |
1614308
|
2 | Kg | Tên gọi Sodium DL-lactate, Công thức CH3CH(OH)COONa, trọng lượng phân tử 112.06 g/mol, nhiệt độ bảo quản 2-8 oC. | Merck | 3.640.000 | |
20 | Lọ peni |
Lopenin
|
10.000 | Lọ | Lọ bằng thủy tinh, màu trắng, thể tích 12ml, đường kính miệng 20mm | Trung Quốc | 18.000.000 | |
21 | Nút cao su lọ peni |
RF815
|
10.000 | Cái | Nút có vật liệu bằng cao su, màu xám, hình tròn. | Trung Quốc | 12.000.000 | |
22 | Nút nhôm lọ peni |
nut Peni
|
10.000 | Cái | Nút làm bằng nhôm, hình tròn, dùng để phủ lên nút cao su của lọ peni | Trung Quốc | 4.000.000 | |
23 | Nút cao su 11 |
BR-BR-Molded parts
|
200 | cái | chất liệu bằng cao su, dùng để đậy nút cho ống có thể tích 11ml | Trung Quốc | 1.800.000 | |
24 | Ống nghiệm 11 |
CLS9944513
|
200 | Ống | Chất liệu thủy tinh trong, dài 10ml, đáy ống hình tròn, dùng để nuôi cấy vi sinh vật | Merck | 4.200.000 |