Materials in 2023

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Materials in 2023
Contractor Selection Type
Shortened Direct Contracting
Tender value
85.236.000 VND
Contract Type
All in one
Publication date
10:24 04/08/2023
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Shortened Direct Contracting
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
Domestic
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
213/QĐ-CNSH
Approval Entity
Institute of Biotechnology
Approval date
20/04/2023
Approval Entity
Institute of Biotechnology
Approval date
20/04/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0101825832

Cửa hàng thiết bị vật tư khoa học kỹ thuật hóa chất và dụng cụ y tế Phùng Thị Lý

85.236.000 VND 45 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Cao nấm men
1172571000-1kg
1 Kg Bột màu vàng, sử dụng để nuôi vi sinh vật Merck 3.810.000
2 Cao thịt
70164-500g
2 Kg Bột khô, vàng nâu nhạt, sử dụng để nuôi vi sinh vật Merck 4.350.000
3 Pepton
1072131000- 1kg
1 Kg Bột khô, vàng nâu nhạt, sử dụng để nuôi vi sinh vật Merck 2.820.000
4 Ethanol
1009831000-1 Lít
2 Lít Công thức hóa học C₂H₅OH, Trọng lượng phân tử 46.07g/mol, dạng lỏng, thích hợp trong phòng thí nghiệm Merck 2.680.000
5 FeCl2.4H2O
1038611000-1kg
1 Kg Trọng lượng phân tử 198.81 g/mol, tên gọi Iron(II) chloride tetrahydrate Merck 1.460.000
6 Glycerol
8187091000-1 Lít
2 Lít Công thức hóa học (HOCH₂)₂CHOH, trọng lượng phân tử 92.09 g/mol Merck 3.384.000
7 HCl
1090631000-1 Lít
1 Lít Tên gọi Hydrogen chloride, dạng lỏng, Mật độ 1.03 g/cm3 (20 °C), Merck 1.052.000
8 Iot
1047630500-500g
2 Kg Hóa chất dùng để phân tích, Công thức I₂, trọng lượng phân tử 253.81 g/mol Merck 4.720.000
9 KI
1050431000-1kg
2 Kg Hóa chất dùng để phân tích, Trọng lượng phân tử 166.01 g/mol, tên gọi Merck 4.500.000
10 KH2PO4
1048711000 -1kg
1 Kg Tên gọi Potassium dihydrogen phosphate, Trọng lượng phân tử 136.09 g/mol Merck 1.340.000
11 MnCl2.4H2O
1.10554.010-500g
1 Kg Tên gọi: Manganese(II) chloride tetrahydrate, trọng lượng phân tử 197.90 g/mol, tan trong nước, trong cồn, không tan trong ether. Trung Quốc 550.000
12 MgCl2
GRM106-1kg
2 Kg Tên gọi: Magnesium chloride hexahydrate, Công thức MgCl₂.6H₂O, Tinh thể màu trắng, dạng bột hoặc lỏng, trọng lượng phân tử 203.30 mg/mol Ấn Độ 680.000
13 MgSO4
GRM684 -1kg
2 Kg Công thức MgSO₄.7H₂O. Tinh thể trắng hoặc dạng bột. Trọng lượng phân tử 246.47 mg/mol. Ấn Độ 700.000
14 Na2S2O3 (hộp 6 ống)
1.01512.090
2 Hộp Công thức hóa học Na2S2O3·5H2O, tên gọi Sodium thiosulfate, nồng độ 0.1N Sodium thiosulfate, trọng lượng phân tử 248.18 mg/mol Trung Quốc 1.760.000
15 NaHCO3
S5761
2 500g Tên gọi Sodium bicarbonate, dạng bột, dùng để nuôi cấy vi sinh vật, nuôi cấy tế bào, Sigma 420.000
16 NH4OH
338818-1 lít
2 Kg Tên gọi Ammonium hydroxide, dạng lỏng, pH 11.7 (20 °C) Trung Quốc 410.000
17 Phenol đỏ
1072410100
1 100g Công thức hóa học; C₁₉H₁₄O₅S, trọng tượng phân tử 354.38 g/mol, Merck 3.060.000
18 Sodium acetate
1062681000-1kg
2 Kg Công thức CH₃COONa, tên gọi sodium acetate, trọng lượng phân tử 82.03 g/mol, hóa chất cho phân tích, cho sinh học phân tử. Merck 3.900.000
19 Sodium lactate
1614308
2 Kg Tên gọi Sodium DL-lactate, Công thức CH3CH(OH)COONa, trọng lượng phân tử 112.06 g/mol, nhiệt độ bảo quản 2-8 oC. Merck 3.640.000
20 Lọ peni
Lopenin
10.000 Lọ Lọ bằng thủy tinh, màu trắng, thể tích 12ml, đường kính miệng 20mm Trung Quốc 18.000.000
21 Nút cao su lọ peni
RF815
10.000 Cái Nút có vật liệu bằng cao su, màu xám, hình tròn. Trung Quốc 12.000.000
22 Nút nhôm lọ peni
nut Peni
10.000 Cái Nút làm bằng nhôm, hình tròn, dùng để phủ lên nút cao su của lọ peni Trung Quốc 4.000.000
23 Nút cao su 11
BR-BR-Molded parts
200 cái chất liệu bằng cao su, dùng để đậy nút cho ống có thể tích 11ml Trung Quốc 1.800.000
24 Ống nghiệm 11
CLS9944513
200 Ống Chất liệu thủy tinh trong, dài 10ml, đáy ống hình tròn, dùng để nuôi cấy vi sinh vật Merck 4.200.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second