Mechanical materials for manufacturing the total multiphase meter (MFM-1201)-BK19- Package No. 1 (Group I - PIPES (items 1÷10), group II - FITTINGS (items 11÷50), group III - FLANGES (sections 51÷68))

        Watching
Tender ID
Views
284
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Mechanical materials for manufacturing the total multiphase meter (MFM-1201)-BK19- Package No. 1 (Group I - PIPES (items 1÷10), group II - FITTINGS (items 11÷50), group III - FLANGES (sections 51÷68))
Bidding method
Online bidding
Tender value
861.683.968 VND
Estimated price
861.683.968 VND
Completion date
10:20 29/04/2021
Contract Period
3 tháng
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu chào đạt YCKT và có giá chào thấp nhất không vượt giá gói thầu được phê duyệt

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 3502182119

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật NPL

478.071.970 VND 478.071.970 VND 3 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, ASTM A106, GR.B, ASME B36.10, SEAMLESS, PLAIN END, SCH 160, 3/4 INCH - Ống thép/ Труба
SMLS Carbon steel pipe 3/4 in, Sch 160, BE, ASTM A106-GR.B, 6m per length. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
6 M Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 123.400
2 Thép ống/Труба стальная/Pipe 6 in, S-80, BE, ASTM A106-B, ASME B36.10, Smls., 6m per length, piping class: BC1 - Ống thép/ Труба
SMLS Carbon steel pipe 6 in, Sch 80, BE, ASTM A106-GR.B, 6m per length. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
6 M Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 1.410.700
3 Pipe 8"- Sch. 40, BE - Ống thép/ Труба
SMLS Carbon steel pipe 8 in, Sch 40, BE, ASTM A106-GR.B, 6m per length. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
6 M Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 1.410.700
4 PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, ASTM A106, GR.B, ASME B36.10, SEAMLESS, GALVANIZED, SCH STD, 3.91 MM, OD:60.3 MM, 2 INCH - Ống thép tráng kẽm/ Труба Оцинкованая
SMLS Carbon steel pipe 2 in, Sch STD,BE, galvanized, ASTM A106-GR.B, 6m per length. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
90 Kg Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 52.100
5 Thép ống/Труба стальная/Pipe 2 in, S-80, BE, ASTM A106-B, ASME B36.10, Smls., 6m per length, piping class: BC1 - Ống thép
SMLS Carbon steel pipe 2 in, Sch 80, BE, ASTM A106-GR.B, 6m per length. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
30 M Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 270.200
6 Thép ống/Труба стальная/Pipe 3 in, S-80, BE, ASTM A106-B, ASME B36.10, Smls., 6m per length, piping class: BC1 - Ống thép/ Труба
SMLS Carbon steel pipe 3 in, Sch 80, BE, ASTM A106-GR.B, 6m per length, NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
186 Kg Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 33.200
7 PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, SA-106M, GR.B, ASME B36.10, SEAMLESS, SCH 40, 10 INCH - труба
SMLS Carbon steel pipe 10 in, Sch 40, SA-106M-GR.B, 6m per length, NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
362 kg Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 33.100
8 PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, API 5L, GR.X52, API 5L,  ROLLED, 23.8 MM, OD:610 MM, 24 INCH - Труба
24 in SMLS Carbon steel pipe 23.8mm, API 5L, GR.X52, OD:610 MM 6m per length, NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1257.9 kg Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 69.900
9 PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, API 5L, GR.X52, API 5L, 25.4 MM, OD:762 MM, 30 INCH, ROLLED - Ống thép/ Труба
30 in SMLS Carbon steel pipe 25.4mm, API 5L, GR.X52, OD:762 MM 6m per lengt,NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1h
1753.2 Kg Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 67.300
10 Tube OD 3/4 in, Thickness 0.065in thk, SS316 - Ống/ Труб КИП
SMLS Tube 3/4 in, OD 26.67 mm Thickness 0.065in thk, SS316 or 316L, ASTM A312 , WT 1.651 , length 6 met, NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
6 m Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 399.700
11 Nắp chụp/Заглшка 24 in/ Cap, BW, S-30, ASTM A234-WPBW, ASME B16.9 -
24 in/ Cap, BW, S-30, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 ,NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 3.242.500
12 Nắp chụp/Заглшка 30 in/ Cap, BW, S-30, ASTM A234-WPBW, ASME B16.9 -
30 in/ Cap, BW, S-30, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 5.404.100
13 Ống nối giảm/Переходник 24 in x 16 in/ Eccentric Reducer, BW, S-XS x S-40, ASTM A234-WPBW, ASME B16.9 -
24 in x 16 in/ Eccentric Reducer, BW, S-XS x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9,NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 7.566.200
14 Ống nối giảm/Переходник 16 in x 8 in/ Eccentric Reducer, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 -
16 in x 8 in/ Eccentric Reducer, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 2.702.100
15 Ống nối giảm/Переходник 10 in x 6 in/ Concentric Reducer, BW, S-40 x S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 -
10 in x 6 in/ Concentric Reducer, BW, S-40 x S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 864.600
16 Ống nối giảm/Переходник 8 in x 6 in/ Concentric Reducer, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 -
8 in x 6 in/ Concentric Reducer, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 351.400
17 Ống nối giảm/Переходник 3 in x 2 in, Concentric Reducer, BW, S-80 x S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - Đầu nối chuyển tiếp
3 in x 2 in/ Concentric Reducer, BW, S-80 x S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 Set Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 81.000
18 Co nối/Угольник 24 in,Elbow 45Deg SR, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 -
24 in, Elbow 45Deg SR, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 8.106.600
19 Co nối/Угольник 3/4 in, Elbow 90Deg, SW, 6000#, ASTM A105N, ASME B16.11, piping class: BC1 - Đầu nối cong/ Отвод
3/4 in, Elbow 90Deg, SW, 6000#, ASTM A105N, ASME B16.11 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
3 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 81.000
20 Co nối/Угольник 2 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - Đầu nối cong/ Отвод
2 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
15 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 54.200
21 Co nối/Угольник 3 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - Đầu nối cong/ Отвод
3 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
12 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 118.800
22 ELBOW, PIPE, CARBON STEEL, ASTM A234, WPB, ASME B16.9, 90 DEG, LONG, BUTTWELD, SCH 40, 6 INCH - ОТВОД  6" sch 40 - Đầu nối cong
6 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
10 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 432.500
23 Co nối/Угольник 8 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 -
8 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 729.800
24 ELBOW 90 DEG. LR, BW ENDS S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9,    10 in - Đầu nối cong/ Отвод
10 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
3 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 1.351.200
25 Co nối/Угольник 24 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 -
24 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 10.268.300
26 Male Connector 3/4"NPTM x 3/4"OD,6000 Psi, A182-F316, Manufacturer's Std - вилка соединителя
Male Connector 3/4"NPTM x 3/4"OD,6000 Psi, A182-F316, Manufacturer's Std NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
3 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 107.900
27 Nipple, 1/2 in, NPTM, S-160, 100 mm, ASTM A106-B Galv., ASME B36.10, Smls - - Đầu nối thẳng/ Ниппель
Nipple, 1/2 in, NPTM, S-160, 100 mm, ASTM A106-B Galv., ASME B36.10, Smls NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 54.200
28 Threaded hex head plug  1/2" 3000# NPTM ASTM A105N - Threaded hex head plug  1/2" 3000# NPTM ASTM A105N - Резбовая, шестигранная заглушка - Nút bịt/ Пробка
Threaded hex head plug 1/2" 3000# NPTM ASTM A105N NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 26.900
29 Nút bịt/Пробка/ 3/4 in, Plug, NPTM, 3000#, ASTM A105N, ASME B16.11, piping class: BC1 - Nút bịt/ Пробка
3/4 in, Plug, NPTM, 3000#, ASTM A105N, ASME B16.11 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
9 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 32.500
30 Reducing Hex. Nipple, NPTM, 6000#, ASTM A105-N, ASME B16.11, Smls, 3/4" x 1/2" - Đầu nối chuyển tiếp/ Шестигранный редукционный ниппель -
Reducing Hex. Nipple, NPTM, 6000#, ASTM A105N, ASME B16.11, Smls, 3/4"x1/2" NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 43.300
31 Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 2 in x 3/4 in, Sockolet, 6000#, ASTM A105N, MSS SP-97, piping class: BC1 - Đầu nối nhánh yên ngựa/ Седловина
2 in x 3/4 in, Sockolet, 6000#, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
3 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 97.100
32 Sockolet 3" x 3/4"  6000# SW ASTM A105N, ASME B16.11 - Cедловина
3" x 3/4" Sockolet, 6000# SW ASTM A105N, ASME B16.11 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 97.100
33 Đầu nối hàn chuyển tiếp/ фитин 6 in x 3/4 in, Sockolet, 6000#, ASTM A105N, MSS SP-97, piping class: BC1 -
6 in x 3/4 in, Sockolet, 6000#, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
3 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 97.100
34 Đầu nối trạc ba/ Тройник/ 10 in x 6 in, Tee Reducing, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - Reducing Tee 10"x6"- Sch40 BW -
10 in x 6 in, Tee Reducing, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 1.080.800
35 Đầu nối trạc ba/ Тройник/ 6 in x 3 in, Tee Reducing, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - Reducing Tee 6"x 3"- Sch40 BW -
6 in x 3 in, Tee Reducing, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 529.600
36 Đầu nối trạc ba/ Тройник/ 24 in, Tee, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 -
24 in, Tee, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 13.510.700
37 Đầu nối trạc ba/ Тройник/ 10 in, Tee, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 -
10 in, Tee, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 1.729.600
38 Đầu nối trạc ba/ Тройник/2 in, Tee, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - Đầu nối chạc ba
2 in, Tee, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 107.900
39 Đầu nối trạc ba/ Тройник/3 in, Tee, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - Đầu nối chạc ba
3 in, Tee, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16. 9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
3 Set Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 270.400
40 Nhánh nối một đầu ren/побышка под приварку/2 in x 1/2 in, Threadolet, 3000#, ASTM A105N Galv., MSS SP-97, -
2 in x 1/2 in, Threadolet, 3000#, ASTM A105N Galv., MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 65.000
41 Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 30 in x 1-1/2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-160, ASTM A105N, MSS SP-97, -
30 in x 1-1/2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-160, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 194.600
42 Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 24 in x 1-1/2 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-160, ASTM A105N, MSS SP-97, -
24 in x 1-1/2 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-160, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 194.600
43 Weldolet 6" x 1 1/2"  Sch160 BW ASTM A234 Gr. WPB, ASME B16.9 - Cедловина
6" x 1 1/2" Weldolet; BW, S40 x S160 ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 216.200
44 Weldolet 3"x1-1/2" sch160 BW - CЕДЛОВИНА 3"x1-1/2" sch160 BW
3"x1-1/2" Weldolet BW; S80 xS160 A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 194.600
45 Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 30 in x 2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 -
30 in x 2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 194.600
46 Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 24 in x 2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 -
24 in x 2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 194.600
47 Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 6 in x 2 in/ Weldolet, BW, S40 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 -
6 in x 2 in/ Weldolet, BW, S40 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
3 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 194.600
48 Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 24 in x 3 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 -
24 in x 3 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 389.200
49 Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 24 in x 6 in/ Weldolet, BW, S30 x S-40, ASTM A105N, MSS SP-97 -
24 in x 6 in/ Weldolet, BW, S30 x S-40, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 1.621.200
50 Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 24 in x 10 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-40, ASTM A105N, MSS SP-97 -
24 in x 10 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-40, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 3.815.400
51 Mặt bích/Фланец 3/4 in, SW Blind Flange with hole 3/4 in SW, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 BC1 - Mặt bích mù/ Фланец глухой -
3/4 in, SW Blind Flange with hole 3/4 in SW, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 135.200
52 Blind Flange with hole 3/4 in SW, 2"-150#, RF, ASTM A182-F316, ASME B16.5 - Mặt bích mù/ Фланец глухой
2" in, Blind Flange with hole 3/4 in SW, 150#, RF, ASTM A182-F316, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 648.300
53 Blind Flange 2" - 150 ( Lỗ 1/2" NPT) - 150#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5
2" in, Blind Flange with hole 1/2 in NPT, 150#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 Cái Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 324.200
54 Mặt bích/Фланец 30 in, Blind Flange With hole 3/4 in NPTF, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.47-B -
30" in, Blind Flange with hole 3/4in NPTF, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 32.426.000
55 Mặt bích/Фланец 10 in, Blind Flange, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 -
10 in, Blind Flange, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 1.999.600
56 BLIND FLANGE ASME B16.5 300# RF, ASTM A105N, 3" - Mặt bích mù/ Фланец глухой -
3 in, Blind Flange, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 378.300
57 BLIND FLANGE 2"- 300 RF, ASTM A105N, ASME B16.5 - Глухой фланец 2" - 300 - Mặt bích mù
2 in, Blind Flange, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 243.100
58 Blind Flange 3/4"; 300#; RF; ASTM A105N; ASME B16.5 -
2 in, Blind Flange, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 81.000
59 Mặt bích/Фланец 1 1/2 in, Flange SW, 300#, RF, S-160, ASTM A105N, ASME B16.5, piping class: BC1 -
1 1/2 in, Flange SW, 300#, RF, S-160, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
7 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 216.200
60 Flange weld neck, carbon steel, ASTM A105, ASME B16.5, Raised Face, smooth, Galvanized, Class 150, SCH80, 2", c/w gasket, bolts and nuts -
2 in, Flange WN, 150#, RF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5 Galvanized, c/w gasket , bolt, nut. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 SET Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 189.000
61 Mặt bích/Фланец 2 in, Flange WN, 150#, FF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5, piping class: AC1 - Mặt bích/ Фланец, tráng kẽm/ Оцинкованный
2 in, Flange WN, 150#, FF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
2 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 189.000
62 Mặt bích/Фланец 2 in, Flange WN, 300#, RF, S-160, ASTM A105N, ASME B16.5, piping class: BC1 - Фланцы
2 in, Flange WN, 300#, RF, S-160, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
22 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 243.100
63 Mặt bích/Фланец 3 in, Flange WN, 300#, RF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5, piping class: BC1 -
3 in, Flange WN, 300#, RF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
12 SET Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 459.400
64 Mặt bích/Фланец 6 in, Flange WN, 300#, RF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5 -
6 in, Flange WN, 300#, RF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
14 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 1.145.800
65 Mặt bích/Фланец 10 in, Flange WN, 300#, RF, S-40, ASTM A105N, ASME B16.5 -
10 in, Flange WN, 300#, RF, S-40, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
5 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 2.594.100
66 Mặt bích/Фланец 30 in, Flange WN, 300#, RF, S-30, ASTM A105N, ASME B16.47 -
30 in, Flange WN, 300#, RF, S-30, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
1 PCE Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 17.293.600
67 Mặt chặn/Заглушка реверс. 2 in, Spectacle blind, 300#, RF, ASTM A516-70, ASME B16.48, piping class: BC1 - SPECTACLE BLIND 300# RF, ASTM A516 GR.70, 2''
2 in, Spectacle blind, 300#, RF, ASTM A516-70, ASME B16.48 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
4 PCS Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 540.400
68 Mặt chặn/Заглушка реверс. 6 in, Spectacle blind, 300#, RF, ASTM A516-70, ASME B16.48, piping class: BC1 - Очковая заглушка
6 in, Spectacle blind, 300#, RF, ASTM A516-70, ASME B16.48 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
3 PC Theo YCKT kèm theo HSCO/ China 2.053.700
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7940 Projects are waiting for contractors
  • 474 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 790 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23836 Tender notices posted in the past month
  • 37631 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second