Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu chào đạt YCKT và có giá chào thấp nhất không vượt giá gói thầu được phê duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3502182119 | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật NPL |
478.071.970 VND | 478.071.970 VND | 3 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, ASTM A106, GR.B, ASME B36.10, SEAMLESS, PLAIN END, SCH 160, 3/4 INCH - Ống thép/ Труба |
SMLS Carbon steel pipe 3/4 in, Sch 160, BE, ASTM A106-GR.B, 6m per length. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
6 | M | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 123.400 | |
2 | Thép ống/Труба стальная/Pipe 6 in, S-80, BE, ASTM A106-B, ASME B36.10, Smls., 6m per length, piping class: BC1 - Ống thép/ Труба |
SMLS Carbon steel pipe 6 in, Sch 80, BE, ASTM A106-GR.B, 6m per length. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
6 | M | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 1.410.700 | |
3 | Pipe 8"- Sch. 40, BE - Ống thép/ Труба |
SMLS Carbon steel pipe 8 in, Sch 40, BE, ASTM A106-GR.B, 6m per length. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
6 | M | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 1.410.700 | |
4 | PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, ASTM A106, GR.B, ASME B36.10, SEAMLESS, GALVANIZED, SCH STD, 3.91 MM, OD:60.3 MM, 2 INCH - Ống thép tráng kẽm/ Труба Оцинкованая |
SMLS Carbon steel pipe 2 in, Sch STD,BE, galvanized, ASTM A106-GR.B, 6m per length. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
90 | Kg | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 52.100 | |
5 | Thép ống/Труба стальная/Pipe 2 in, S-80, BE, ASTM A106-B, ASME B36.10, Smls., 6m per length, piping class: BC1 - Ống thép |
SMLS Carbon steel pipe 2 in, Sch 80, BE, ASTM A106-GR.B, 6m per length. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
30 | M | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 270.200 | |
6 | Thép ống/Труба стальная/Pipe 3 in, S-80, BE, ASTM A106-B, ASME B36.10, Smls., 6m per length, piping class: BC1 - Ống thép/ Труба |
SMLS Carbon steel pipe 3 in, Sch 80, BE, ASTM A106-GR.B, 6m per length, NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
186 | Kg | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 33.200 | |
7 | PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, SA-106M, GR.B, ASME B36.10, SEAMLESS, SCH 40, 10 INCH - труба |
SMLS Carbon steel pipe 10 in, Sch 40, SA-106M-GR.B, 6m per length, NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
362 | kg | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 33.100 | |
8 | PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, API 5L, GR.X52, API 5L, ROLLED, 23.8 MM, OD:610 MM, 24 INCH - Труба |
24 in SMLS Carbon steel pipe 23.8mm, API 5L, GR.X52, OD:610 MM 6m per length, NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1257.9 | kg | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 69.900 | |
9 | PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, API 5L, GR.X52, API 5L, 25.4 MM, OD:762 MM, 30 INCH, ROLLED - Ống thép/ Труба |
30 in SMLS Carbon steel pipe 25.4mm, API 5L, GR.X52, OD:762 MM 6m per lengt,NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1h
|
1753.2 | Kg | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 67.300 | |
10 | Tube OD 3/4 in, Thickness 0.065in thk, SS316 - Ống/ Труб КИП |
SMLS Tube 3/4 in, OD 26.67 mm Thickness 0.065in thk, SS316 or 316L, ASTM A312 , WT 1.651 , length 6 met, NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
6 | m | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 399.700 | |
11 | Nắp chụp/Заглшка 24 in/ Cap, BW, S-30, ASTM A234-WPBW, ASME B16.9 - |
24 in/ Cap, BW, S-30, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 ,NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 3.242.500 | |
12 | Nắp chụp/Заглшка 30 in/ Cap, BW, S-30, ASTM A234-WPBW, ASME B16.9 - |
30 in/ Cap, BW, S-30, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 5.404.100 | |
13 | Ống nối giảm/Переходник 24 in x 16 in/ Eccentric Reducer, BW, S-XS x S-40, ASTM A234-WPBW, ASME B16.9 - |
24 in x 16 in/ Eccentric Reducer, BW, S-XS x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9,NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 7.566.200 | |
14 | Ống nối giảm/Переходник 16 in x 8 in/ Eccentric Reducer, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - |
16 in x 8 in/ Eccentric Reducer, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 2.702.100 | |
15 | Ống nối giảm/Переходник 10 in x 6 in/ Concentric Reducer, BW, S-40 x S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - |
10 in x 6 in/ Concentric Reducer, BW, S-40 x S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 864.600 | |
16 | Ống nối giảm/Переходник 8 in x 6 in/ Concentric Reducer, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - |
8 in x 6 in/ Concentric Reducer, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 351.400 | |
17 | Ống nối giảm/Переходник 3 in x 2 in, Concentric Reducer, BW, S-80 x S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - Đầu nối chuyển tiếp |
3 in x 2 in/ Concentric Reducer, BW, S-80 x S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | Set | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 81.000 | |
18 | Co nối/Угольник 24 in,Elbow 45Deg SR, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - |
24 in, Elbow 45Deg SR, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 8.106.600 | |
19 | Co nối/Угольник 3/4 in, Elbow 90Deg, SW, 6000#, ASTM A105N, ASME B16.11, piping class: BC1 - Đầu nối cong/ Отвод |
3/4 in, Elbow 90Deg, SW, 6000#, ASTM A105N, ASME B16.11 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
3 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 81.000 | |
20 | Co nối/Угольник 2 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - Đầu nối cong/ Отвод |
2 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
15 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 54.200 | |
21 | Co nối/Угольник 3 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - Đầu nối cong/ Отвод |
3 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
12 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 118.800 | |
22 | ELBOW, PIPE, CARBON STEEL, ASTM A234, WPB, ASME B16.9, 90 DEG, LONG, BUTTWELD, SCH 40, 6 INCH - ОТВОД 6" sch 40 - Đầu nối cong |
6 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
10 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 432.500 | |
23 | Co nối/Угольник 8 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - |
8 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 729.800 | |
24 | ELBOW 90 DEG. LR, BW ENDS S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, 10 in - Đầu nối cong/ Отвод |
10 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
3 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 1.351.200 | |
25 | Co nối/Угольник 24 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - |
24 in, Elbow 90Deg LR, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 10.268.300 | |
26 | Male Connector 3/4"NPTM x 3/4"OD,6000 Psi, A182-F316, Manufacturer's Std - вилка соединителя |
Male Connector 3/4"NPTM x 3/4"OD,6000 Psi, A182-F316, Manufacturer's Std NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
3 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 107.900 | |
27 | Nipple, 1/2 in, NPTM, S-160, 100 mm, ASTM A106-B Galv., ASME B36.10, Smls - - Đầu nối thẳng/ Ниппель |
Nipple, 1/2 in, NPTM, S-160, 100 mm, ASTM A106-B Galv., ASME B36.10, Smls NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 54.200 | |
28 | Threaded hex head plug 1/2" 3000# NPTM ASTM A105N - Threaded hex head plug 1/2" 3000# NPTM ASTM A105N - Резбовая, шестигранная заглушка - Nút bịt/ Пробка |
Threaded hex head plug 1/2" 3000# NPTM ASTM A105N NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 26.900 | |
29 | Nút bịt/Пробка/ 3/4 in, Plug, NPTM, 3000#, ASTM A105N, ASME B16.11, piping class: BC1 - Nút bịt/ Пробка |
3/4 in, Plug, NPTM, 3000#, ASTM A105N, ASME B16.11 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
9 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 32.500 | |
30 | Reducing Hex. Nipple, NPTM, 6000#, ASTM A105-N, ASME B16.11, Smls, 3/4" x 1/2" - Đầu nối chuyển tiếp/ Шестигранный редукционный ниппель - |
Reducing Hex. Nipple, NPTM, 6000#, ASTM A105N, ASME B16.11, Smls, 3/4"x1/2" NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 43.300 | |
31 | Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 2 in x 3/4 in, Sockolet, 6000#, ASTM A105N, MSS SP-97, piping class: BC1 - Đầu nối nhánh yên ngựa/ Седловина |
2 in x 3/4 in, Sockolet, 6000#, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
3 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 97.100 | |
32 | Sockolet 3" x 3/4" 6000# SW ASTM A105N, ASME B16.11 - Cедловина |
3" x 3/4" Sockolet, 6000# SW ASTM A105N, ASME B16.11 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 97.100 | |
33 | Đầu nối hàn chuyển tiếp/ фитин 6 in x 3/4 in, Sockolet, 6000#, ASTM A105N, MSS SP-97, piping class: BC1 - |
6 in x 3/4 in, Sockolet, 6000#, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
3 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 97.100 | |
34 | Đầu nối trạc ba/ Тройник/ 10 in x 6 in, Tee Reducing, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - Reducing Tee 10"x6"- Sch40 BW - |
10 in x 6 in, Tee Reducing, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 1.080.800 | |
35 | Đầu nối trạc ba/ Тройник/ 6 in x 3 in, Tee Reducing, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - Reducing Tee 6"x 3"- Sch40 BW - |
6 in x 3 in, Tee Reducing, BW, S-40 x S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 529.600 | |
36 | Đầu nối trạc ba/ Тройник/ 24 in, Tee, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - |
24 in, Tee, BW, S-XS, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 13.510.700 | |
37 | Đầu nối trạc ba/ Тройник/ 10 in, Tee, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - |
10 in, Tee, BW, S-40, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 1.729.600 | |
38 | Đầu nối trạc ba/ Тройник/2 in, Tee, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - Đầu nối chạc ba |
2 in, Tee, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 107.900 | |
39 | Đầu nối trạc ba/ Тройник/3 in, Tee, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16.9, piping class: BC1 - Đầu nối chạc ba |
3 in, Tee, BW, S-80, ASTM A234-WPB, ASME B16. 9 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
3 | Set | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 270.400 | |
40 | Nhánh nối một đầu ren/побышка под приварку/2 in x 1/2 in, Threadolet, 3000#, ASTM A105N Galv., MSS SP-97, - |
2 in x 1/2 in, Threadolet, 3000#, ASTM A105N Galv., MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 65.000 | |
41 | Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 30 in x 1-1/2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-160, ASTM A105N, MSS SP-97, - |
30 in x 1-1/2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-160, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 194.600 | |
42 | Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 24 in x 1-1/2 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-160, ASTM A105N, MSS SP-97, - |
24 in x 1-1/2 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-160, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 194.600 | |
43 | Weldolet 6" x 1 1/2" Sch160 BW ASTM A234 Gr. WPB, ASME B16.9 - Cедловина |
6" x 1 1/2" Weldolet; BW, S40 x S160 ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 216.200 | |
44 | Weldolet 3"x1-1/2" sch160 BW - CЕДЛОВИНА 3"x1-1/2" sch160 BW |
3"x1-1/2" Weldolet BW; S80 xS160 A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 194.600 | |
45 | Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 30 in x 2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 - |
30 in x 2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 194.600 | |
46 | Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 24 in x 2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 - |
24 in x 2 in/ Weldolet, BW, S30 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 194.600 | |
47 | Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 6 in x 2 in/ Weldolet, BW, S40 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 - |
6 in x 2 in/ Weldolet, BW, S40 x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
3 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 194.600 | |
48 | Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 24 in x 3 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 - |
24 in x 3 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-80, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 389.200 | |
49 | Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 24 in x 6 in/ Weldolet, BW, S30 x S-40, ASTM A105N, MSS SP-97 - |
24 in x 6 in/ Weldolet, BW, S30 x S-40, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 1.621.200 | |
50 | Nhánh nối hàn/побышка под приварку/ 24 in x 10 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-40, ASTM A105N, MSS SP-97 - |
24 in x 10 in/ Weldolet, BW, S-XS x S-40, ASTM A105N, MSS SP-97 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 3.815.400 | |
51 | Mặt bích/Фланец 3/4 in, SW Blind Flange with hole 3/4 in SW, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 BC1 - Mặt bích mù/ Фланец глухой - |
3/4 in, SW Blind Flange with hole 3/4 in SW, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 135.200 | |
52 | Blind Flange with hole 3/4 in SW, 2"-150#, RF, ASTM A182-F316, ASME B16.5 - Mặt bích mù/ Фланец глухой |
2" in, Blind Flange with hole 3/4 in SW, 150#, RF, ASTM A182-F316, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 648.300 | |
53 | Blind Flange 2" - 150 ( Lỗ 1/2" NPT) - 150#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 |
2" in, Blind Flange with hole 1/2 in NPT, 150#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | Cái | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 324.200 | |
54 | Mặt bích/Фланец 30 in, Blind Flange With hole 3/4 in NPTF, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.47-B - |
30" in, Blind Flange with hole 3/4in NPTF, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 32.426.000 | |
55 | Mặt bích/Фланец 10 in, Blind Flange, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 - |
10 in, Blind Flange, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 1.999.600 | |
56 | BLIND FLANGE ASME B16.5 300# RF, ASTM A105N, 3" - Mặt bích mù/ Фланец глухой - |
3 in, Blind Flange, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 378.300 | |
57 | BLIND FLANGE 2"- 300 RF, ASTM A105N, ASME B16.5 - Глухой фланец 2" - 300 - Mặt bích mù |
2 in, Blind Flange, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 243.100 | |
58 | Blind Flange 3/4"; 300#; RF; ASTM A105N; ASME B16.5 - |
2 in, Blind Flange, 300#, RF, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 81.000 | |
59 | Mặt bích/Фланец 1 1/2 in, Flange SW, 300#, RF, S-160, ASTM A105N, ASME B16.5, piping class: BC1 - |
1 1/2 in, Flange SW, 300#, RF, S-160, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
7 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 216.200 | |
60 | Flange weld neck, carbon steel, ASTM A105, ASME B16.5, Raised Face, smooth, Galvanized, Class 150, SCH80, 2", c/w gasket, bolts and nuts - |
2 in, Flange WN, 150#, RF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5 Galvanized, c/w gasket , bolt, nut. NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | SET | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 189.000 | |
61 | Mặt bích/Фланец 2 in, Flange WN, 150#, FF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5, piping class: AC1 - Mặt bích/ Фланец, tráng kẽm/ Оцинкованный |
2 in, Flange WN, 150#, FF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
2 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 189.000 | |
62 | Mặt bích/Фланец 2 in, Flange WN, 300#, RF, S-160, ASTM A105N, ASME B16.5, piping class: BC1 - Фланцы |
2 in, Flange WN, 300#, RF, S-160, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
22 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 243.100 | |
63 | Mặt bích/Фланец 3 in, Flange WN, 300#, RF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5, piping class: BC1 - |
3 in, Flange WN, 300#, RF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
12 | SET | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 459.400 | |
64 | Mặt bích/Фланец 6 in, Flange WN, 300#, RF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5 - |
6 in, Flange WN, 300#, RF, S-80, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
14 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 1.145.800 | |
65 | Mặt bích/Фланец 10 in, Flange WN, 300#, RF, S-40, ASTM A105N, ASME B16.5 - |
10 in, Flange WN, 300#, RF, S-40, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
5 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 2.594.100 | |
66 | Mặt bích/Фланец 30 in, Flange WN, 300#, RF, S-30, ASTM A105N, ASME B16.47 - |
30 in, Flange WN, 300#, RF, S-30, ASTM A105N, ASME B16.5 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
1 | PCE | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 17.293.600 | |
67 | Mặt chặn/Заглушка реверс. 2 in, Spectacle blind, 300#, RF, ASTM A516-70, ASME B16.48, piping class: BC1 - SPECTACLE BLIND 300# RF, ASTM A516 GR.70, 2'' |
2 in, Spectacle blind, 300#, RF, ASTM A516-70, ASME B16.48 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
4 | PCS | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 540.400 | |
68 | Mặt chặn/Заглушка реверс. 6 in, Spectacle blind, 300#, RF, ASTM A516-70, ASME B16.48, piping class: BC1 - Очковая заглушка |
6 in, Spectacle blind, 300#, RF, ASTM A516-70, ASME B16.48 NOTE. có sử dụng Quota lô 09.1
|
3 | PC | Theo YCKT kèm theo | HSCO/ China | 2.053.700 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.