Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106558274 | Liên danh CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ REMY VIỆT NAM và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ LAM | 52.521.000.032 VND | 0 | 52.521.000.000 VND | 365 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ REMY VIỆT NAM | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ LAM | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W |
Việt Nam
|
16 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 409.086 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
2 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 533.866 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
3 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 |
Việt Nam
|
32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.281 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
4 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 |
Việt Nam
|
80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 50.689 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
5 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m |
Việt Nam
|
16 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 268.160 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
6 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm |
Việt Nam
|
80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.733 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
7 | Trải lót cao su lót nền |
Việt Nam
|
2.04 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.303 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
8 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
42 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.644.501 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
9 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) |
Việt Nam
|
.462 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.940.646 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
10 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) |
Việt Nam
|
.546 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.964.573 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
11 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
204 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
12 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 |
Việt Nam
|
258.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 202.854 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
13 | Gia công cột bằng Inox 304 |
Việt Nam
|
.268 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 97.230.329 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
14 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm |
Việt Nam
|
.706 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.490.822 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
15 | Gia công cột bằng thép tấm |
Việt Nam
|
.254 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 34.347.071 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
16 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.687 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.377.816 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
17 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.492 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 48.209.073 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
18 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.759.961 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
19 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.717 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 46.468.553 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
20 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
1.23 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.459.675 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
21 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Việt Nam
|
1.897 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.866.015 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
22 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.057.736 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
23 | SXLD bulong nở inox M10x150 |
Việt Nam
|
540 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.481 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
24 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
1.148 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.483.499 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
25 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly |
Việt Nam
|
39.375 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 44.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
26 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
131.055 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.449 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
27 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly |
Việt Nam
|
4.658 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.573.959 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
28 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
77.91 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.344.033 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
29 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
116.299 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.235 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
30 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm |
Việt Nam
|
194.209 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.655 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
31 | SXLD banner decal sữa dán vách kính |
Việt Nam
|
30 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.805 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
32 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm |
Việt Nam
|
20.25 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 358.409 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
33 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 |
Việt Nam
|
15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.740.842 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
34 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly |
Việt Nam
|
.36 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
35 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly |
Việt Nam
|
.525 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.287.982 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
36 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly |
Việt Nam
|
.383 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
37 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 |
Việt Nam
|
45 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
38 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
39 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.205 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
40 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 52.109 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
41 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 172.009 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
42 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) |
Việt Nam
|
30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.255 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
43 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Việt Nam
|
750 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
44 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
180 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
45 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 |
Việt Nam
|
270 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.339 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
46 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm |
Việt Nam
|
15 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 486.079 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
47 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 337.290 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
48 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.443 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
49 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.433 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
50 | Lắp đặt đèn compact 40W |
Việt Nam
|
15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 175.340 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
51 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W |
Việt Nam
|
15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 409.086 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
52 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 533.866 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
53 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 |
Việt Nam
|
30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.281 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
54 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 |
Việt Nam
|
75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 50.689 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
55 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m |
Việt Nam
|
15 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 268.160 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
56 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm |
Việt Nam
|
75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.733 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
57 | Trải lót cao su lót nền |
Việt Nam
|
1.768 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.303 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
58 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
36.4 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.644.501 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
59 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) |
Việt Nam
|
.4001 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.940.646 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
60 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) |
Việt Nam
|
.4732 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.964.573 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
61 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
176.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
62 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 |
Việt Nam
|
224.12 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 202.854 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
63 | Gia công cột bằng Inox 304 |
Việt Nam
|
.2321 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 97.230.329 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
64 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm |
Việt Nam
|
.612 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.490.822 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
65 | Gia công cột bằng thép tấm |
Việt Nam
|
.2204 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 34.347.071 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
66 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.5958 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.377.816 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
67 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.4267 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 48.209.073 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
68 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.759.961 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
69 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.6215 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 46.468.553 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
70 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
1.066 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.459.675 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
71 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Việt Nam
|
1.644 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.866.015 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
72 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.057.736 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
73 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 |
Việt Nam
|
14 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.740.842 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
74 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly |
Việt Nam
|
.336 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
75 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly |
Việt Nam
|
.49 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.287.982 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
76 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly |
Việt Nam
|
.357 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
77 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 |
Việt Nam
|
42 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
78 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
79 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 |
Việt Nam
|
14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.205 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
80 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 52.109 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
81 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 |
Việt Nam
|
14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 172.009 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
82 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) |
Việt Nam
|
28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.255 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
83 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Việt Nam
|
700 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
84 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
168 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
85 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 |
Việt Nam
|
252 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.339 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
86 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm |
Việt Nam
|
14 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 486.079 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
87 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 337.290 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
88 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.443 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
89 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.433 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
90 | Lắp đặt đèn compact 40W |
Việt Nam
|
14 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 175.340 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
91 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W |
Việt Nam
|
14 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 409.086 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
92 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 533.866 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
93 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 |
Việt Nam
|
28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.281 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
94 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 |
Việt Nam
|
70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 50.689 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
95 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m |
Việt Nam
|
14 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 268.160 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
96 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm |
Việt Nam
|
70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.733 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
97 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
50 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
98 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
99 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
100 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
101 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
102 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
103 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
104 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
40 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
105 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
106 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
107 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
108 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
109 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
110 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
111 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
112 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
113 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
114 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
115 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
116 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
117 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
118 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
119 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
40 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
120 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
121 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
122 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
123 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
124 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
125 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
126 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
127 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
128 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
129 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
130 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
131 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
132 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
133 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
134 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
135 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
136 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
137 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
138 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
139 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
140 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
141 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
142 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
50 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
143 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
144 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
145 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
146 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
147 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
148 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
149 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
150 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
151 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
152 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
153 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
154 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
155 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
156 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
157 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
158 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
159 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
160 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
161 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
162 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
163 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
164 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
165 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
166 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
167 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
168 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
169 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
170 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
171 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
172 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
173 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
174 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
175 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
176 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
177 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
178 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
179 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
180 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
181 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
182 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
183 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
184 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.6 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
185 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
186 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
187 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
188 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
189 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
190 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
191 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
192 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
193 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
194 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
195 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
196 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.6 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
197 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
198 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
199 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
200 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
201 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
202 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
203 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
204 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
205 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
206 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
207 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
208 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
209 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
210 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
211 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
212 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
213 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
214 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
215 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
216 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
217 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
218 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
219 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
220 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
221 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
222 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
223 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
224 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
225 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
226 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
22 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
227 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.17 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
228 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
229 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
230 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
231 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
232 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
233 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
234 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
235 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
236 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
237 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
238 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
239 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
240 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
241 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
242 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
243 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
244 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
34 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
245 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
246 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
247 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
248 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
249 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
250 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
251 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
252 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
23 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
253 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
254 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
255 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
256 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
257 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
258 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
259 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
260 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
23 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
261 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
262 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
263 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
264 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
265 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
266 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
267 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
268 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
269 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
270 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
271 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
272 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
273 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
274 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
275 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
276 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
277 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
278 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
279 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
280 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
281 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
282 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
283 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
284 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
285 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
286 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
287 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
288 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
289 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
290 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
291 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
292 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
293 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
294 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
295 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
296 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
297 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
298 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
299 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
300 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
301 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
302 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
303 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
304 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
305 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
306 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
307 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
308 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
24 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
309 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
310 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
311 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
312 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
313 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
35 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
314 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
315 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
316 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
317 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
318 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
319 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
320 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
321 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
322 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.75 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
323 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
324 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
325 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
326 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
327 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
328 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
329 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
330 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
331 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
332 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
333 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
334 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
335 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
336 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
337 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
338 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
339 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
340 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
341 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
342 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
343 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
344 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
345 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
346 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
347 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
348 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
349 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
350 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
351 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
352 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
353 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
354 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
355 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
356 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
357 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
358 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
359 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
360 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
361 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
362 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
363 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
364 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
365 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
366 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
367 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
368 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
369 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
370 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
371 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
372 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
373 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
374 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
375 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
376 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
377 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
378 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
379 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
380 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
381 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
382 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
383 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
2 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
384 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
385 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
386 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
387 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
388 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
389 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
390 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
391 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
392 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
393 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
43 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
394 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
395 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
396 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
397 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
398 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
399 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
400 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
401 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
402 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
403 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
404 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
405 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
406 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
407 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
408 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
18 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
409 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
410 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
411 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
412 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
413 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
414 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
415 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
416 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
417 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
95 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
418 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.9 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
419 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
420 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
421 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
422 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
423 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
9.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
424 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
425 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
426 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
427 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
428 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
429 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
430 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
431 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
432 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
433 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
434 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
435 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
436 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
437 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
438 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
439 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
440 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
441 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
45 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
442 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
443 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
444 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
445 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
446 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
447 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
448 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
449 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
85 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
450 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.8 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
451 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
452 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
453 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
454 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
455 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
8.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
456 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
457 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
458 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
459 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
460 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
461 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
462 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
463 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
464 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
465 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
466 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
467 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
468 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
469 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
470 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
471 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
472 | SXLD bulong nở inox M10x150 |
Việt Nam
|
468 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.481 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
473 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.9952 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.483.499 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
474 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly |
Việt Nam
|
34.125 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 44.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
475 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
113.581 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.449 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
476 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly |
Việt Nam
|
4.0368 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.573.959 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
477 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
67.522 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.344.033 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
478 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
100.7922 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.235 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
479 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm |
Việt Nam
|
168.3142 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.655 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
480 | SXLD banner decal sữa dán vách kính |
Việt Nam
|
26 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.805 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
481 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm |
Việt Nam
|
17.55 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 358.409 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
482 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 |
Việt Nam
|
13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.740.842 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
483 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly |
Việt Nam
|
.312 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
484 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly |
Việt Nam
|
.455 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.287.982 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
485 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly |
Việt Nam
|
.3315 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
486 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 |
Việt Nam
|
39 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
487 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
488 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.205 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
489 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 52.109 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
490 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 172.009 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
491 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) |
Việt Nam
|
26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.255 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
492 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Việt Nam
|
650 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
493 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
156 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
494 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 |
Việt Nam
|
234 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.339 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
495 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm |
Việt Nam
|
13 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 486.079 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
496 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 337.290 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
497 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.443 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
498 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.433 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
499 | Lắp đặt đèn compact 40W |
Việt Nam
|
13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 175.340 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
500 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W |
Việt Nam
|
13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 409.086 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
501 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 533.866 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
502 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 |
Việt Nam
|
26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.281 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
503 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 |
Việt Nam
|
65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 50.689 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
504 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m |
Việt Nam
|
13 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 268.160 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
505 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm |
Việt Nam
|
65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.733 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
506 | Trải lót cao su lót nền |
Việt Nam
|
5.032 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.303 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
507 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
103.6 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.644.501 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
508 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) |
Việt Nam
|
1.1389 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.940.646 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
509 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) |
Việt Nam
|
1.3468 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.964.573 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
510 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
503.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
511 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 |
Việt Nam
|
637.88 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 202.854 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
512 | Gia công cột bằng Inox 304 |
Việt Nam
|
.6604 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 97.230.329 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
513 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm |
Việt Nam
|
1.742 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.490.822 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
514 | Gia công cột bằng thép tấm |
Việt Nam
|
.6274 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 34.347.071 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
515 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
1.6957 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.377.816 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
516 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
1.2143 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 48.209.073 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
517 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.9997 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.759.961 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
518 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
1.769 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 46.468.553 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
519 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
3.034 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.459.675 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
520 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Việt Nam
|
4.679 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.866.015 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
521 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.9997 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.057.736 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
522 | SXLD bulong nở inox M10x150 |
Việt Nam
|
1.332 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.481 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
523 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
2.8325 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.483.499 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
524 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly |
Việt Nam
|
97.125 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 44.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
525 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
323.269 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.449 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
526 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly |
Việt Nam
|
11.4892 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.573.959 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
527 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
192.178 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.344.033 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
528 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
286.8702 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.235 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
529 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm |
Việt Nam
|
479.0482 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.655 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
530 | SXLD banner decal sữa dán vách kính |
Việt Nam
|
74 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.805 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
531 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm |
Việt Nam
|
49.95 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 358.409 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
532 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 |
Việt Nam
|
37 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.740.842 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
533 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly |
Việt Nam
|
.888 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
534 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly |
Việt Nam
|
1.295 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.287.982 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
535 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly |
Việt Nam
|
.9435 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
536 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 |
Việt Nam
|
111 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
537 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
538 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 |
Việt Nam
|
37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.205 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
539 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 52.109 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
540 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 |
Việt Nam
|
37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 172.009 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
541 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) |
Việt Nam
|
74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.255 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
542 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Việt Nam
|
1.850 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
543 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
444 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
544 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 |
Việt Nam
|
666 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.339 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
545 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm |
Việt Nam
|
37 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 486.079 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
546 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 337.290 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
547 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.443 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
548 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.433 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
549 | Lắp đặt đèn compact 40W |
Việt Nam
|
37 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 175.340 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
550 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W |
Việt Nam
|
37 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 409.086 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
551 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 533.866 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
552 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 |
Việt Nam
|
74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.281 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
553 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 |
Việt Nam
|
185 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 50.689 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
554 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m |
Việt Nam
|
37 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 268.160 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
555 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm |
Việt Nam
|
185 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.733 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
556 | Trải lót cao su lót nền |
Việt Nam
|
1.768 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.303 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
557 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
36.4 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.644.501 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
558 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) |
Việt Nam
|
.4001 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.940.646 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
559 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) |
Việt Nam
|
.4732 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.964.573 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
560 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
176.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
561 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 |
Việt Nam
|
224.12 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 202.854 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
562 | Gia công cột bằng Inox 304 |
Việt Nam
|
.2321 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 97.230.329 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
563 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm |
Việt Nam
|
.612 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.490.822 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
564 | Gia công cột bằng thép tấm |
Việt Nam
|
.2204 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 34.347.071 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
565 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.5958 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.377.816 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
566 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.4267 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 48.209.073 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
567 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.759.961 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
568 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.6215 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 46.468.553 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
569 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
1.066 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.459.675 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
570 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Việt Nam
|
1.644 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.866.015 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
571 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.057.736 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
572 | SXLD bulong nở inox M10x150 |
Việt Nam
|
468 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.481 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
573 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.9952 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.483.499 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
574 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly |
Việt Nam
|
34.125 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 44.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
575 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
113.581 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.449 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
576 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly |
Việt Nam
|
4.0368 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.573.959 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
577 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
67.522 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.344.033 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
578 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
100.7922 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.235 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
579 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm |
Việt Nam
|
168.3142 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.655 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
580 | SXLD banner decal sữa dán vách kính |
Việt Nam
|
26 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.805 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
581 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm |
Việt Nam
|
17.55 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 358.409 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
582 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 |
Việt Nam
|
13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.740.842 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
583 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly |
Việt Nam
|
.312 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
584 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly |
Việt Nam
|
.455 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.287.982 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
585 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly |
Việt Nam
|
.3315 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
586 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 |
Việt Nam
|
39 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
587 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
588 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.205 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
589 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 52.109 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
590 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 172.009 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
591 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) |
Việt Nam
|
26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.255 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
592 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Việt Nam
|
650 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
593 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
156 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
594 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 |
Việt Nam
|
234 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.339 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
595 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm |
Việt Nam
|
13 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 486.079 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
596 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 337.290 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
597 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.443 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
598 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.433 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
599 | Lắp đặt đèn compact 40W |
Việt Nam
|
13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 175.340 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
600 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W |
Việt Nam
|
13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 409.086 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
601 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 533.866 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
602 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 |
Việt Nam
|
26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.281 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
603 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 |
Việt Nam
|
65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 50.689 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
604 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m |
Việt Nam
|
13 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 268.160 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
605 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm |
Việt Nam
|
65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.733 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
606 | Trải lót cao su lót nền |
Việt Nam
|
1.904 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.303 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
607 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
39.2 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.644.501 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
608 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) |
Việt Nam
|
.4309 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.940.646 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
609 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) |
Việt Nam
|
.5096 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.964.573 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
610 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
190.4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
611 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 |
Việt Nam
|
241.36 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 202.854 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
612 | Gia công cột bằng Inox 304 |
Việt Nam
|
.2499 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 97.230.329 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
613 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm |
Việt Nam
|
.6591 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.490.822 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
614 | Gia công cột bằng thép tấm |
Việt Nam
|
.2374 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 34.347.071 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
615 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.6416 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.377.816 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
616 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.4595 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 48.209.073 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
617 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.3783 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.759.961 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
618 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.6693 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 46.468.553 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
619 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
1.148 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.459.675 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
620 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Việt Nam
|
1.7704 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.866.015 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
621 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.3783 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.057.736 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
622 | SXLD bulong nở inox M10x150 |
Việt Nam
|
504 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.481 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
623 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
1.0717 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.483.499 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
624 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly |
Việt Nam
|
36.75 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 44.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
625 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
122.318 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.449 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
626 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly |
Việt Nam
|
4.3473 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.573.959 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
627 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
72.716 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.344.033 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
628 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
108.5455 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.235 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
629 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm |
Việt Nam
|
181.2615 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.655 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
630 | SXLD banner decal sữa dán vách kính |
Việt Nam
|
28 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.805 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
631 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm |
Việt Nam
|
18.9 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 358.409 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
632 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
633 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
634 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
635 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
636 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
637 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
638 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
639 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
640 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
641 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
642 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
11 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
643 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
644 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
645 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
646 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
647 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
648 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
649 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
650 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
105 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
651 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
652 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
653 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
654 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
655 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
656 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
10.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
657 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
658 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
659 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.12 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
660 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
661 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
662 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
663 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
664 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
665 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
666 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
135 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
667 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
1.3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
668 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
669 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
670 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
671 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
672 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
13.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
673 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
674 | Khoan giếng cấp nước |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.073.319 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
675 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
22 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
676 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
677 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
678 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
679 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
680 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
681 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
682 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
683 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
684 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.06 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
685 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
686 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
687 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
688 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
689 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
690 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
691 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
43 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
692 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
693 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
694 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
695 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.18 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
696 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
697 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
698 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
699 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
700 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
701 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
702 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
703 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
704 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
705 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
706 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
707 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
24 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
708 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
709 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
710 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
711 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
712 | Hệ thống lọc nước uống tinh khiết tại vòi (bao gồm cung cấp và lắp đặt thiết bị) |
Waco Corp/ RMT-HDW-R600
|
137 | Hệ thống | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Hàn Quốc | 313.500.000 | bao gồm cung cấp và lắp đặt thiết bị |
713 | Trải lót cao su lót nền |
Việt Nam
|
2.04 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.303 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
714 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
42 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.644.501 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
715 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) |
Việt Nam
|
.462 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.940.646 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
716 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) |
Việt Nam
|
.546 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.964.573 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
717 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
204 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
718 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 |
Việt Nam
|
258.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 202.854 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
719 | Gia công cột bằng Inox 304 |
Việt Nam
|
.268 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 97.230.329 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
720 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm |
Việt Nam
|
.706 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.490.822 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
721 | Gia công cột bằng thép tấm |
Việt Nam
|
.254 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 34.347.071 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
722 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.687 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.377.816 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
723 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.492 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 48.209.073 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
724 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.759.961 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
725 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.717 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 46.468.553 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
726 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
1.23 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.459.675 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
727 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Việt Nam
|
1.897 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.866.015 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
728 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.057.736 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
729 | SXLD bulong nở inox M10x150 |
Việt Nam
|
540 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.481 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
730 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
1.148 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.483.499 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
731 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly |
Việt Nam
|
39.375 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 44.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
732 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
131.055 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.449 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
733 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly |
Việt Nam
|
4.658 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.573.959 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
734 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
77.91 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.344.033 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
735 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
116.299 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.235 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
736 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm |
Việt Nam
|
194.209 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.655 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
737 | SXLD banner decal sữa dán vách kính |
Việt Nam
|
30 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.805 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
738 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm |
Việt Nam
|
20.25 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 384.010 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
739 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 |
Việt Nam
|
15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.740.842 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
740 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly |
Việt Nam
|
.36 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
741 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly |
Việt Nam
|
.525 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.287.982 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
742 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly |
Việt Nam
|
.383 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
743 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 |
Việt Nam
|
45 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
744 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
745 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.205 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
746 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 52.109 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
747 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 172.009 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
748 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) |
Việt Nam
|
30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.255 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
749 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Việt Nam
|
750 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
750 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
180 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
751 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 |
Việt Nam
|
270 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.339 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
752 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm |
Việt Nam
|
15 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 486.079 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
753 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 337.290 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
754 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.443 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
755 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.433 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
756 | Lắp đặt đèn compact 40W |
Việt Nam
|
15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 175.340 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
757 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W |
Việt Nam
|
15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 409.086 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
758 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 533.866 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
759 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 |
Việt Nam
|
30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.281 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
760 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 |
Việt Nam
|
75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 50.689 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
761 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m |
Việt Nam
|
15 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 268.160 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
762 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm |
Việt Nam
|
75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.733 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
763 | Trải lót cao su lót nền |
Việt Nam
|
1.632 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.303 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
764 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
33.6 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.644.501 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
765 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) |
Việt Nam
|
.3694 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.940.646 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
766 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) |
Việt Nam
|
.4368 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.964.573 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
767 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
163.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
768 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 |
Việt Nam
|
206.88 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 202.854 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
769 | Gia công cột bằng Inox 304 |
Việt Nam
|
.2142 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 97.230.329 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
770 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm |
Việt Nam
|
.565 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.490.822 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
771 | Gia công cột bằng thép tấm |
Việt Nam
|
.2035 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 34.347.071 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
772 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.55 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.377.816 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
773 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.3938 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 48.209.073 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
774 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.3242 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.759.961 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
775 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.5737 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 46.468.553 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
776 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
.984 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.459.675 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
777 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Việt Nam
|
1.5175 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.866.015 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
778 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.3242 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.057.736 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
779 | SXLD bulong nở inox M10x150 |
Việt Nam
|
432 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.481 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
780 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.9186 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.483.499 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
781 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly |
Việt Nam
|
31.5 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 44.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
782 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
104.844 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.449 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
783 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly |
Việt Nam
|
3.7262 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.573.959 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
784 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
62.328 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.344.033 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
785 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
93.039 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.235 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
786 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm |
Việt Nam
|
155.367 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.655 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
787 | SXLD banner decal sữa dán vách kính |
Việt Nam
|
24 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.805 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
788 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm |
Việt Nam
|
16.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 358.409 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
789 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 |
Việt Nam
|
12 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.740.842 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
790 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly |
Việt Nam
|
.288 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
791 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly |
Việt Nam
|
.42 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.287.982 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
792 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly |
Việt Nam
|
.306 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
793 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 |
Việt Nam
|
36 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
794 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
795 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 |
Việt Nam
|
12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.205 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
796 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 52.109 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
797 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 |
Việt Nam
|
12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 172.009 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
798 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) |
Việt Nam
|
24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.255 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
799 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Việt Nam
|
600 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
800 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
144 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
801 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 |
Việt Nam
|
216 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.339 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
802 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm |
Việt Nam
|
12 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 486.079 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
803 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 337.290 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
804 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.443 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
805 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.433 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
806 | Lắp đặt đèn compact 40W |
Việt Nam
|
12 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 175.340 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
807 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W |
Việt Nam
|
12 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 409.086 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
808 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 533.866 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
809 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 |
Việt Nam
|
24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.281 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
810 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 |
Việt Nam
|
60 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 50.689 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
811 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m |
Việt Nam
|
12 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 268.160 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
812 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm |
Việt Nam
|
60 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.733 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
813 | Trải lót cao su lót nền |
Việt Nam
|
2.176 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 970.303 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
814 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
44.8 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.644.501 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
815 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) |
Việt Nam
|
.4925 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.940.646 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
816 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) |
Việt Nam
|
.5824 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.964.573 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
817 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
217.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
818 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 |
Việt Nam
|
275.84 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 202.854 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
819 | Gia công cột bằng Inox 304 |
Việt Nam
|
.2856 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 97.230.329 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
820 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm |
Việt Nam
|
.7533 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.490.822 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
821 | Gia công cột bằng thép tấm |
Việt Nam
|
.2713 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 34.347.071 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
822 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.7333 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 43.377.816 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
823 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.5251 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 48.209.073 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
824 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.4323 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.759.961 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
825 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm |
Việt Nam
|
.765 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 46.468.553 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
826 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
1.312 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.459.675 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
827 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Việt Nam
|
2.0234 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.866.015 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
828 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.4323 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.057.736 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
829 | SXLD bulong nở inox M10x150 |
Việt Nam
|
576 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.481 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
830 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
1.2248 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.483.499 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
831 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly |
Việt Nam
|
42 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 44.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
832 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
139.792 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.449 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
833 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly |
Việt Nam
|
4.9683 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.573.959 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
834 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
83.104 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.344.033 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
835 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
124.052 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.235 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
836 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm |
Việt Nam
|
207.156 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.655 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
837 | SXLD banner decal sữa dán vách kính |
Việt Nam
|
32 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.805 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
838 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm |
Việt Nam
|
21.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 358.409 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
839 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 |
Việt Nam
|
16 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.740.842 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
840 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly |
Việt Nam
|
.384 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
841 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly |
Việt Nam
|
.56 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.287.982 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
842 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly |
Việt Nam
|
.408 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
843 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 |
Việt Nam
|
48 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
844 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
845 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 |
Việt Nam
|
16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 25.205 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
846 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 |
Việt Nam
|
16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 52.109 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
847 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 |
Việt Nam
|
16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 172.009 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
848 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) |
Việt Nam
|
32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 180.255 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
849 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Việt Nam
|
800 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
850 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
192 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.801 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
851 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 |
Việt Nam
|
288 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.339 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
852 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm |
Việt Nam
|
16 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 486.079 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
853 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 337.290 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
854 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.443 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
855 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.433 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
856 | Lắp đặt đèn compact 40W |
Việt Nam
|
16 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 175.340 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
857 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
858 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
859 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
860 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
861 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
862 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
863 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
864 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
865 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
866 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
867 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
868 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
869 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
870 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
871 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
872 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
873 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
874 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
10 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
875 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
876 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
877 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
878 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
879 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
880 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
881 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
882 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
883 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
884 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
885 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
886 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
887 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
888 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
57 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
889 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.55 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
890 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
891 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
892 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
893 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
894 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
5.7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
895 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
896 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
52 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
897 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
898 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
899 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
900 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
901 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
902 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
5.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
903 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
904 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
905 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
906 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
10 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
907 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
908 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
909 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
6 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
910 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
911 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
912 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
35 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
913 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
914 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
915 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
916 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
917 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
918 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
919 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
920 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
921 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
922 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
923 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
924 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
925 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
926 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
2 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
927 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.24 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
928 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
929 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
930 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
931 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
932 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
933 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
934 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
935 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
936 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
9 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
937 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
938 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
939 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
940 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
941 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
942 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
943 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
944 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
945 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
946 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
947 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
948 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
949 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
950 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
951 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
952 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
953 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
954 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
955 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
956 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
957 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
958 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
959 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
960 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
961 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
962 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
963 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
964 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
965 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
966 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
967 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
968 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
2 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
969 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
970 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
971 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
972 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
973 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
974 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
975 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
976 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.24 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
977 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
978 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
979 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
980 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
981 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
982 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
50 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
983 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
1.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
984 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
985 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
986 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
987 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
988 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
989 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
990 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
991 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
992 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
993 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
994 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
995 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
996 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
997 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
998 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
35 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
999 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1000 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1001 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1002 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1003 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1004 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1005 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1006 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1007 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1008 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1009 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1010 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1011 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1012 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1013 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1014 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1015 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1016 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1017 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1018 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1019 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1020 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1021 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1022 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1023 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.6 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1024 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1025 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1026 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1027 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1028 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1029 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1030 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1031 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1032 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1033 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1034 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1035 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1036 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1037 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1038 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1039 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1040 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1041 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1042 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1043 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1044 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1045 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1046 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
22 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1047 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.12 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1048 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1049 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1050 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1051 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1052 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1053 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1054 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1055 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1056 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1057 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1058 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1059 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1060 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1061 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1062 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
18 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1063 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.13 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1064 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1065 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1066 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1067 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1068 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1069 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1070 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1071 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1072 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1073 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1074 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1075 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1076 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1077 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1078 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
28 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1079 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.14 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1080 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1081 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1082 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.14 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1083 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1084 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1085 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1086 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1087 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1088 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
10 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1089 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1090 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1091 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1092 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1093 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1094 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1095 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1096 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1097 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1098 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1099 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1100 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1101 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1102 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1103 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1104 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1105 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1106 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1107 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1108 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1109 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1110 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1111 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1112 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1113 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1114 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1115 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1116 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1117 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1118 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1119 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1120 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1121 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1122 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1123 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1124 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1125 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1126 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1127 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1128 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1129 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1130 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1131 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1132 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.7 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1133 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1134 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1135 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1136 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1137 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1138 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1139 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1140 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1141 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1142 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1143 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1144 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1145 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1146 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1147 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1148 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1149 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1150 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.7 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1151 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1152 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1153 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1154 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1155 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1156 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1157 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1158 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1159 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1160 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1161 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
40 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1162 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1163 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1164 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1165 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1166 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1167 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1168 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1169 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1170 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1171 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1172 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1173 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1174 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1175 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1176 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1177 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1178 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1179 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1180 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
38 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1181 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1182 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1183 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1184 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1185 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1186 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1187 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
7 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1188 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
64 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1189 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.61 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1190 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1191 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1192 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1193 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1194 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
6.4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1195 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
9 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1196 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1197 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.72 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1198 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1199 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1200 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1201 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1202 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1203 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
9 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1204 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
59 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1205 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.56 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1206 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1207 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1208 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1209 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1210 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
5.9 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1211 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1212 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
9 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1213 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1214 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1215 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1216 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1217 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1218 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.9 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1219 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1220 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
45 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1221 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.38 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1222 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1223 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1224 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1225 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1226 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1227 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1228 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
88 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1229 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.82 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1230 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1231 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1232 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.06 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1233 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1234 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
8.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1235 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1236 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
23 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1237 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.9 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1238 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1239 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1240 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1241 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1242 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1243 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1244 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
28 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1245 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1246 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1247 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1248 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1249 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1250 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1251 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1252 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1253 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.09 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1254 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1255 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1256 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1257 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1258 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1259 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1260 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
43 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1261 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1262 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1263 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1264 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1265 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1266 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1267 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1268 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
7 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1269 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1270 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1271 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1272 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1273 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1274 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1275 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1276 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
7 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1277 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1278 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1279 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1280 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1281 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1282 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1283 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1284 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
45 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1285 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1286 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1287 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1288 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1289 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1290 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1291 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1292 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1293 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1294 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1295 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1296 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1297 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1298 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1299 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1300 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1301 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1302 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1303 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1304 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1305 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1306 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1307 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1308 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1309 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1310 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1311 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
88 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1312 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.68 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1313 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1314 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1315 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1316 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1317 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
8.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1318 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
42 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1319 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1320 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1321 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1322 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1323 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1324 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1325 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1326 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1327 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1328 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1329 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1330 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1331 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1332 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1333 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1334 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1335 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
103 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1336 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.81 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1337 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
6 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1338 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1339 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.22 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1340 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1341 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
10.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1342 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
26 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1343 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
32 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1344 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.21 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1345 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1346 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1347 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.11 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1348 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1349 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1350 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
18 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1351 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
128 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1352 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
1.21 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1353 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
8 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1354 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1355 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1356 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1357 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
12.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1358 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
21 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1359 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1360 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.06 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1361 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1362 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1363 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1364 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1365 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1366 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1367 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
28 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1368 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.21 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1369 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1370 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1371 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1372 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1373 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1374 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1375 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
55 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1376 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.27 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1377 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1378 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1379 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.28 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1380 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1381 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
5.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1382 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1383 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
27 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1384 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.19 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1385 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1386 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1387 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1388 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1389 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1390 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
24 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1391 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
36 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1392 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1393 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1394 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1395 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.16 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1396 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1397 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1398 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1399 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
37 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1400 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1401 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1402 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1403 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.12 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1404 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1405 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1406 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1407 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1408 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1409 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1410 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1411 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1412 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1413 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1414 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1415 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1416 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1417 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1418 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1419 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1420 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1421 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1422 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.13 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1423 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1424 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1425 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1426 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1427 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1428 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1429 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1430 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.55 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1431 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
11 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1432 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1433 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1434 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
11 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1435 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1436 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1437 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 89.167 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1438 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.45 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.948.297 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1439 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
6 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.417 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1440 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.083 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1441 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.965 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1442 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 38.911 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1443 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 67.216 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
1444 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.127 | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.