Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102174132 | Liên danh nhà thầu VIỆT NGA – NAM VIỆT | VIET NGA SPARE PART EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
45.048.515.850 VND | 45.048.515.850 VND | 180 day | 18/01/2024 | |
2 | vn0103762761 | Liên danh nhà thầu VIỆT NGA – NAM VIỆT | NAM VIET IMPORT EXPORT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
45.048.515.850 VND | 45.048.515.850 VND | 180 day | 18/01/2024 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Két nước dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
200 | Cái | Nga,15-1301010-04,Gaz | 12.360.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Két nước toàn bộ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
123 | Cái | Nga,3741-1301010-04,Gaz | 14.359.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hộp tay lái dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
100 | Cái | Nga,469-3400014-11,Gaz | 7.915.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hộp số chính dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
40 | Cái | Nga,469-1700010-10,Gaz | 45.212.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hộp số phụ dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
8 | Cái | Nga,31512-1800020,Gaz | 39.214.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hộp số chính dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
16 | Cái | Nga,31519-1700010,Gaz | 48.441.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cầu trước toàn bộ dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
8 | Bộ | Nga,3151-20-2300011,Gaz | 60.992.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cầu sau toàn bộ dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
8 | Bộ | Nga,3741-2400010,Gaz | 44.089.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hộp tay lái dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
46 | Cái | Nga,ШНКФ-453461.133-60,Gaz | 34.168.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ gạt mưa dùng cho xe UAZ toàn bộ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
270 | Bộ | Nga,СЛ 236-5205100,Gaz | 6.180.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Khởi động dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
280 | Cái | Nga,5732-3708000,Gaz | 4.262.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tiết chế 3702 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
360 | Cái | Nga,131-3702,Gaz | 640.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Máy phát điện dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
290 | Cái | Nga,163771,Gaz | 3.854.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Máy phát điện dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
90 | Cái | Nga,1613771,Gaz | 4.257.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ chia điện dùng cho xe UAZ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
440 | Cái | Nga,3312-3706,Gaz | 2.770.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ dây cao áp dùng cho xe UAZ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
370 | Cái | Nga,469Б-3707050,Gaz | 852.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hộp rơ le báo rẽ dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
100 | Cái | Nga,РСП-950П,Gaz | 1.124.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Nến điện A11 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) |
15200 | Cái | Nga,А11,Gaz | 146.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Động cơ Diesel Д245.7Е2 (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
10 | Cụm | Belarus,Д245.7Е2-843В ,Minsk motor plant | 364.660.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bơm dầu động cơ (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
10 | Cái | Nga,245-1403010,Gaz | 4.914.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ tản nhiệt dầu (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
10 | Cái | Nga,33081-1013010-20,Gaz | 4.163.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Lọc thô nhiên liệu (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,740.1105010-01,Gaz | 1.748.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Lõi lọc bầu lọc thô (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,4301-1109013,Gaz | 915.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Lọc tinh nhiên liệu (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,ФТ 020-1117010,Gaz | 648.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lọc dầu động cơ (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,009-1012005,Gaz | 835.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bộ gioăng phớt động cơ (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
50 | Cái | Nga,12-325-211,Gaz | 9.633.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bơm cao áp (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
10 | Cái | Nga,773.1111005-04,Gaz | 70.775.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vòi phun (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
60 | Cái | Nga,455.1112010-50,Gaz | 2.948.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Lọc gió (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,GB-502,Gaz | 1.572.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Két làm mát không khí (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
10 | Cái | Nga,33081-1172012,Gaz | 10.823.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Két nước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
50 | Cái | Nga,3307-1301010,Gaz | 21.647.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bơm nước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
50 | Cái | Nga,245-1307015-01,Gaz | 27.523.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống nối cao su vào két nước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,3308-1303010,Gaz | 461.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống nối cao su ra két nước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,3309-1303010,Gaz | 461.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dây curoa dẫn động máy phát (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,11x10x1280,Gaz | 491.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dây curoa dẫn động quạt gió (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,11х10х1280,Gaz | 373.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bàn ép ly hợp (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
20 | Cái | Nga,4301-1601090-20,Gaz | 14.744.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bi tê (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
30 | Cái | Nga,160-14-007,Gaz | 6.881.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đĩa ly hợp (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
50 | Cái | Nga,71.4301-1601130,Gaz | 4.163.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Xi lanh chính li hợp (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
50 | Cái | Nga,66-11-1602300,Gaz | 944.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Hộp số chính 5 cấp không cần số (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
3 | Cái | Nga,33081-1700010,Gaz | 95.748.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hộp số phân phối với phanh tay (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
6 | Cái | Nga,33081-1800006,Gaz | 70.770.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Trục các đăng trung gian, L=645 mm. (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
5 | Cái | Nga,33081-2202010,Gaz | 9.446.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Trục các đăng L=1360 mm. (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
5 | Cái | Nga,33097-2201010,Gaz | 10.350.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Hộp giảm tốc cầu trước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
2 | Cái | Nga,33081-2302010,Gaz | 56.616.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hộp giảm tốc cầu sau (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
2 | Cái | Nga,33081-2402010,Gaz | 53.285.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Thước lái, trái (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
4 | Cái | Nga,66-02-2304061,Gaz | 14.375.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Thước lái, phải (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
4 | Cái | Nga,66-02-2304060,Gaz | 14.703.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giảm chấn (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
50 | Cái | Nga,3308-2915006 (290-11-001),Gaz | 1.440.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cơ cấu lái (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
10 | Cái | Nga,3302-3400014-01,Gaz | 19.565.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cụm xi lanh trợ lực tay lái (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
20 | Cái | Nga,33081-3405011,Gaz | 11.056.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Guốc phanh trước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
60 | Cái | Nga,3308-3501090,Gaz | 780.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Xi lanh phanh bánh trước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,66-16-3501041,Gaz | 732.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Xi lanh phanh bánh sau (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,66-16-3502040,Gaz | 666.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Guốc phanh sau (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
60 | Cái | Nga,3308-3502090,Gaz | 769.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Tổng phanh (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
60 | Cái | Nga,66-11-3505211-01,Gaz | 3.913.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bộ trợ lực phanh thuỷ lực chân không (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
60 | Cái | Nga,53-12-3550010,Gaz | 6.327.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Van điều chỉnh áp suất hệ thống phanh (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
60 | Cái | Nga,31029-3535010,Gaz | 2.580.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bơm chân không (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
40 | Cái | Nga,33081-3548010,Gaz | 11.323.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Khởi động (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
60 | Cái | Nga,7402.3708000-02,Gaz | 16.710.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Máy phát (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
60 | Cái | Nga,5101-3701-01,Gaz | 5.828.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đèn pha (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,62.3711-23,Gaz | 1.965.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,428.3828-01,Gaz | 1.474.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cảm biến nhiệt độ dầu bôi trơn (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
100 | Cái | Nga,281006103,Gaz | 12.778.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tu bô tăng áp (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) |
20 | Cái | Nga,ТКР6.1-05.03,Gaz | 14.756.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bầu lọc dầu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
80 | Cái | Nga,6581012010,Gaz | 3.907.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bầu lọc (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
80 | Cái | Nga,5340-1012075,Gaz | 1.517.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Lọc dầu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
80 | Cái | Nga,236-1028010-А,Gaz | 4.777.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bầu lọc thô nhiên liệu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
80 | Cái | Nga,204А-1105510-Б,Gaz | 1.335.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bơm nhiên liệu thấp áp (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
50 | Cái | Nga,3231106010,Gaz | 1.425.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bơm nhiên liệu cao áp (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
2 | Cái | Nga,324.1111005-10.01,Gaz | 71.733.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vòi phun (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
60 | Cái | Nga,267.1112010-11,Gaz | 2.396.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bộ lọc (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
80 | Cái | Nga,047-1117010,Gaz | 802.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bơm nước (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
10 | Cái | Nga,236-1307010-Б2,Gaz | 10.837.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bàn ép li hợp (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
20 | Cái | Nga,1821601090,Gaz | 15.113.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bi T (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
20 | Cái | Nga,3151000539,Gaz | 6.180.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đĩa bị động ly hợp (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
20 | Cái | Nga,1821601130,Gaz | 8.699.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Khởi động (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,5432-3708-01,Gaz | 1.695.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Máy phát (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,9422.3701000-02,Gaz | 5.308.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Xi lanh chính ly hợp (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,6361-1602510,Gaz | 2.705.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Xi lanh đóng mở ly hợp ПГУ (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,6361ЯХ-1602410,Gaz | 22.117.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Giảm sóc (300Х475) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
60 | Cái | Nga,15.2905006-21,Gaz | 3.096.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Xilanh trợ lực lái (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
10 | Cái | Nga,5557Я2-3405012-10,Gaz | 8.551.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ống cao áp (Ống dẫn dầu xilanh trợ lực lái) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
50 | Cái | Nga,4320Х-3408678-01,Gaz | 527.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ống cao áp (Ống dẫn dầu xilanh trợ lực lái) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
50 | Cái | Nga,4320Я2-3408679-02,Gaz | 884.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bơm dầu trợ lực lái (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
20 | Cái | Nga,4320Я3-3407200,Gaz | 16.956.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dây đai kéo bơm trợ lực lái (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
50 | Cái | Nga,4320Я3-3407209-01,Gaz | 737.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Xilanh phanh bánh xe (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
60 | Cái | Nga,55571Х-3501040,Gaz | 3.243.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cuppen 55х45 (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
240 | Cái | Nga,6361-3501051,Gaz | 74.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cao su che bụi xilanh bánh xe (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
240 | Cái | Nga,6361-3501058,Gaz | 62.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Xi lanh bầu trợ lực phanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
10 | Cái | Nga,4320-3505010,Gaz | 1.695.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Máy nén khí (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
5 | Cái | Nga,АМ.3509012-16,Gaz | 12.533.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dây đai máy nén khí (35,5 17Х943) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
100 | Cái | Nga,89533,Gaz | 737.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bầu trợ lực phanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
20 | Cái | Nga,55571П-3510011,Gaz | 7.741.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Tổng phanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,100-3514008-30,Gaz | 4.718.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Van bảo vệ 4 dòng (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,8040.35.15.310-10,Gaz | 3.022.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Van phanh bổ trợ (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,100-3570110,Gaz | 884.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Xi lanh phanh phụ (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,100-3570210,Gaz | 995.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Công tắc xi nhan (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,1102.3769-02,Gaz | 884.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Công tắc đèn pha (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,П305-О,Gaz | 184.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Công tắc gạt mưa (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,9902.3709-01,Gaz | 793.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Công tắc báo phanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,ВК503,Gaz | 704.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Đèn pha (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,62.3711-23,Gaz | 1.474.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đèn pha trước (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,6113731,Gaz | 368.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đèn xinhan trước (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,ПФ133АБ,Gaz | 1.032.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đèn hậu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,7452.3716-10,Gaz | 1.695.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cầu chì (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
120 | Cái | Nga,ПР119-01,Gaz | 107.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cầu chì dây chảy (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
50 | Cái | Nga,ПР119Б-01,Gaz | 84.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Rơ le bộ khởi động (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,738.3747-20,Gaz | 240.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Rơ le hãm bộ khởi động (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,86023777,Gaz | 221.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Xinhan sườn xe (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,25123726010,Gaz | 471.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đồng hồ công tơ mét (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,163802010,Gaz | 1.007.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Hộp đèn cảnh báo trái (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,ПД511Е-3803010-01-У-ХЛ,Gaz | 2.211.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Hộp đèn cảnh báo phải (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,ПД512Е-3803010-УХЛ,Gaz | 2.359.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đồng hồ báo nhiệt độ nước làm mát (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,УК-171М,Gaz | 1.105.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (báo đèn) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,ТМО100А,Gaz | 154.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (báo kim) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,ТМ111 АТ,Gaz | 420.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Đồng hồ báo áp suất dầu bôi trơn (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,УК170М,Gaz | 700.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cảm biến báo động áp suất dầu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,ММ370,Gaz | 442.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Cảm biến báo động áp suất khí nén (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,ММ124Д,Gaz | 147.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Đồng hồ chỉ thị dòng điện (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,АП111-3811010,Gaz | 442.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Đồng hồ báo tốc độ số vòng quay (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,62013813010,Gaz | 2.211.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Đồng hồ báo áp suất khí nén (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,11013816010,Gaz | 1.105.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cảm biến áp suất dầu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,ММ370,Gaz | 516.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Còi trầm (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,2106.3721010-03,Gaz | 663.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Còi thanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
30 | Cái | Nga,С306Д,Gaz | 663.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bơm cao áp dùng cho xe URAL-4320 (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
20 | Cái | Nga,60.1111005-30,Gaz | 25.360.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bơm tay nhiên liệu dùng cho xe URAL-4320 (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) |
20 | Cái | Nga,236-1106210-A2,Gaz | 2.855.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close