MS-06 "Procurement of technical materials for cars and trucks"

        Watching
Tender ID
Views
5
Contractor selection plan ID
Bidding package name
MS-06 "Procurement of technical materials for cars and trucks"
Bidding method
Online bidding
Tender value
45.590.329.911 VND
Publication date
09:16 16/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
201/QĐ-XM
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Department of Motor Vehicles/TCKT
Approval date
15/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0102174132 Liên danh nhà thầu VIỆT NGA – NAM VIỆT

VIET NGA SPARE PART EQUIPMENT COMPANY LIMITED

45.048.515.850 VND 45.048.515.850 VND 180 day 18/01/2024
2 vn0103762761 Liên danh nhà thầu VIỆT NGA – NAM VIỆT

NAM VIET IMPORT EXPORT INVESTMENT COMPANY LIMITED

45.048.515.850 VND 45.048.515.850 VND 180 day 18/01/2024

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Két nước dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
200 Cái Nga,15-1301010-04,Gaz 12.360.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Két nước toàn bộ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
123 Cái Nga,3741-1301010-04,Gaz 14.359.570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Hộp tay lái dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
100 Cái Nga,469-3400014-11,Gaz 7.915.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Hộp số chính dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
40 Cái Nga,469-1700010-10,Gaz 45.212.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Hộp số phụ dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
8 Cái Nga,31512-1800020,Gaz 39.214.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Hộp số chính dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
16 Cái Nga,31519-1700010,Gaz 48.441.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cầu trước toàn bộ dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
8 Bộ Nga,3151-20-2300011,Gaz 60.992.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cầu sau toàn bộ dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
8 Bộ Nga,3741-2400010,Gaz 44.089.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Hộp tay lái dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
46 Cái Nga,ШНКФ-453461.133-60,Gaz 34.168.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bộ gạt mưa dùng cho xe UAZ toàn bộ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
270 Bộ Nga,СЛ 236-5205100,Gaz 6.180.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Khởi động dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
280 Cái Nga,5732-3708000,Gaz 4.262.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Tiết chế 3702 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
360 Cái Nga,131-3702,Gaz 640.030 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Máy phát điện dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
290 Cái Nga,163771,Gaz 3.854.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Máy phát điện dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
90 Cái Nga,1613771,Gaz 4.257.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bộ chia điện dùng cho xe UAZ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
440 Cái Nga,3312-3706,Gaz 2.770.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bộ dây cao áp dùng cho xe UAZ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
370 Cái Nga,469Б-3707050,Gaz 852.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Hộp rơ le báo rẽ dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
100 Cái Nga,РСП-950П,Gaz 1.124.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Nến điện A11 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012)
15200 Cái Nga,А11,Gaz 146.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Động cơ Diesel Д245.7Е2 (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
10 Cụm Belarus,Д245.7Е2-843В ,Minsk motor plant 364.660.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Bơm dầu động cơ (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
10 Cái Nga,245-1403010,Gaz 4.914.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bộ tản nhiệt dầu (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
10 Cái Nga,33081-1013010-20,Gaz 4.163.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Lọc thô nhiên liệu (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,740.1105010-01,Gaz 1.748.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Lõi lọc bầu lọc thô (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,4301-1109013,Gaz 915.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Lọc tinh nhiên liệu (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,ФТ 020-1117010,Gaz 648.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Lọc dầu động cơ (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,009-1012005,Gaz 835.570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Bộ gioăng phớt động cơ (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
50 Cái Nga,12-325-211,Gaz 9.633.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Bơm cao áp (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
10 Cái Nga,773.1111005-04,Gaz 70.775.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Vòi phun (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
60 Cái Nga,455.1112010-50,Gaz 2.948.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Lọc gió (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,GB-502,Gaz 1.572.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Két làm mát không khí (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
10 Cái Nga,33081-1172012,Gaz 10.823.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Két nước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
50 Cái Nga,3307-1301010,Gaz 21.647.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Bơm nước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
50 Cái Nga,245-1307015-01,Gaz 27.523.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Ống nối cao su vào két nước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,3308-1303010,Gaz 461.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Ống nối cao su ra két nước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,3309-1303010,Gaz 461.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Dây curoa dẫn động máy phát (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,11x10x1280,Gaz 491.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Dây curoa dẫn động quạt gió (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,11х10х1280,Gaz 373.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Bàn ép ly hợp (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
20 Cái Nga,4301-1601090-20,Gaz 14.744.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Bi tê (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
30 Cái Nga,160-14-007,Gaz 6.881.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Đĩa ly hợp (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
50 Cái Nga,71.4301-1601130,Gaz 4.163.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Xi lanh chính li hợp (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
50 Cái Nga,66-11-1602300,Gaz 944.070 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Hộp số chính 5 cấp không cần số (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
3 Cái Nga,33081-1700010,Gaz 95.748.290 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Hộp số phân phối với phanh tay (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
6 Cái Nga,33081-1800006,Gaz 70.770.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Trục các đăng trung gian, L=645 mm. (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
5 Cái Nga,33081-2202010,Gaz 9.446.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Trục các đăng L=1360 mm. (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
5 Cái Nga,33097-2201010,Gaz 10.350.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Hộp giảm tốc cầu trước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
2 Cái Nga,33081-2302010,Gaz 56.616.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Hộp giảm tốc cầu sau (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
2 Cái Nga,33081-2402010,Gaz 53.285.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Thước lái, trái (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
4 Cái Nga,66-02-2304061,Gaz 14.375.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Thước lái, phải (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
4 Cái Nga,66-02-2304060,Gaz 14.703.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Giảm chấn (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
50 Cái Nga,3308-2915006 (290-11-001),Gaz 1.440.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Cơ cấu lái (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
10 Cái Nga,3302-3400014-01,Gaz 19.565.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Cụm xi lanh trợ lực tay lái (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
20 Cái Nga,33081-3405011,Gaz 11.056.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Guốc phanh trước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
60 Cái Nga,3308-3501090,Gaz 780.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Xi lanh phanh bánh trước (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,66-16-3501041,Gaz 732.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Xi lanh phanh bánh sau (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,66-16-3502040,Gaz 666.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Guốc phanh sau (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
60 Cái Nga,3308-3502090,Gaz 769.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Tổng phanh (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
60 Cái Nga,66-11-3505211-01,Gaz 3.913.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Bộ trợ lực phanh thuỷ lực chân không (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
60 Cái Nga,53-12-3550010,Gaz 6.327.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Van điều chỉnh áp suất hệ thống phanh (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
60 Cái Nga,31029-3535010,Gaz 2.580.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Bơm chân không (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
40 Cái Nga,33081-3548010,Gaz 11.323.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Khởi động (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
60 Cái Nga,7402.3708000-02,Gaz 16.710.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Máy phát (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
60 Cái Nga,5101-3701-01,Gaz 5.828.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Đèn pha (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,62.3711-23,Gaz 1.965.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,428.3828-01,Gaz 1.474.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Cảm biến nhiệt độ dầu bôi trơn (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
100 Cái Nga,281006103,Gaz 12.778.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Tu bô tăng áp (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018)
20 Cái Nga,ТКР6.1-05.03,Gaz 14.756.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Bầu lọc dầu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
80 Cái Nga,6581012010,Gaz 3.907.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Bầu lọc (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
80 Cái Nga,5340-1012075,Gaz 1.517.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Lọc dầu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
80 Cái Nga,236-1028010-А,Gaz 4.777.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Bầu lọc thô nhiên liệu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
80 Cái Nga,204А-1105510-Б,Gaz 1.335.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Bơm nhiên liệu thấp áp (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
50 Cái Nga,3231106010,Gaz 1.425.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Bơm nhiên liệu cao áp (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
2 Cái Nga,324.1111005-10.01,Gaz 71.733.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Vòi phun (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
60 Cái Nga,267.1112010-11,Gaz 2.396.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Bộ lọc (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
80 Cái Nga,047-1117010,Gaz 802.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Bơm nước (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
10 Cái Nga,236-1307010-Б2,Gaz 10.837.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Bàn ép li hợp (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
20 Cái Nga,1821601090,Gaz 15.113.570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Bi T (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
20 Cái Nga,3151000539,Gaz 6.180.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Đĩa bị động ly hợp (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
20 Cái Nga,1821601130,Gaz 8.699.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Khởi động (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,5432-3708-01,Gaz 1.695.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Máy phát (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,9422.3701000-02,Gaz 5.308.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Xi lanh chính ly hợp (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,6361-1602510,Gaz 2.705.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Xi lanh đóng mở ly hợp ПГУ (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,6361ЯХ-1602410,Gaz 22.117.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Giảm sóc (300Х475) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
60 Cái Nga,15.2905006-21,Gaz 3.096.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Xilanh trợ lực lái (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
10 Cái Nga,5557Я2-3405012-10,Gaz 8.551.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Ống cao áp (Ống dẫn dầu xilanh trợ lực lái) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
50 Cái Nga,4320Х-3408678-01,Gaz 527.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Ống cao áp (Ống dẫn dầu xilanh trợ lực lái) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
50 Cái Nga,4320Я2-3408679-02,Gaz 884.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Bơm dầu trợ lực lái (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
20 Cái Nga,4320Я3-3407200,Gaz 16.956.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Dây đai kéo bơm trợ lực lái (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
50 Cái Nga,4320Я3-3407209-01,Gaz 737.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Xilanh phanh bánh xe (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
60 Cái Nga,55571Х-3501040,Gaz 3.243.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Cuppen 55х45 (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
240 Cái Nga,6361-3501051,Gaz 74.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Cao su che bụi xilanh bánh xe (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
240 Cái Nga,6361-3501058,Gaz 62.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Xi lanh bầu trợ lực phanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
10 Cái Nga,4320-3505010,Gaz 1.695.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Máy nén khí (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
5 Cái Nga,АМ.3509012-16,Gaz 12.533.030 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Dây đai máy nén khí (35,5 17Х943) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
100 Cái Nga,89533,Gaz 737.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Bầu trợ lực phanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
20 Cái Nga,55571П-3510011,Gaz 7.741.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Tổng phanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,100-3514008-30,Gaz 4.718.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Van bảo vệ 4 dòng (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,8040.35.15.310-10,Gaz 3.022.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Van phanh bổ trợ (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,100-3570110,Gaz 884.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Xi lanh phanh phụ (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,100-3570210,Gaz 995.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Công tắc xi nhan (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,1102.3769-02,Gaz 884.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Công tắc đèn pha (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,П305-О,Gaz 184.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Công tắc gạt mưa (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,9902.3709-01,Gaz 793.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Công tắc báo phanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,ВК503,Gaz 704.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Đèn pha (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,62.3711-23,Gaz 1.474.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Đèn pha trước (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,6113731,Gaz 368.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Đèn xinhan trước (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,ПФ133АБ,Gaz 1.032.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Đèn hậu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,7452.3716-10,Gaz 1.695.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Cầu chì (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
120 Cái Nga,ПР119-01,Gaz 107.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Cầu chì dây chảy (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
50 Cái Nga,ПР119Б-01,Gaz 84.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Rơ le bộ khởi động (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,738.3747-20,Gaz 240.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Rơ le hãm bộ khởi động (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,86023777,Gaz 221.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Xinhan sườn xe (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,25123726010,Gaz 471.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Đồng hồ công tơ mét (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,163802010,Gaz 1.007.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Hộp đèn cảnh báo trái (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,ПД511Е-3803010-01-У-ХЛ,Gaz 2.211.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Hộp đèn cảnh báo phải (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,ПД512Е-3803010-УХЛ,Gaz 2.359.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Đồng hồ báo nhiệt độ nước làm mát (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,УК-171М,Gaz 1.105.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (báo đèn) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,ТМО100А,Gaz 154.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (báo kim) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,ТМ111 АТ,Gaz 420.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Đồng hồ báo áp suất dầu bôi trơn (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,УК170М,Gaz 700.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Cảm biến báo động áp suất dầu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,ММ370,Gaz 442.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Cảm biến báo động áp suất khí nén (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,ММ124Д,Gaz 147.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Đồng hồ chỉ thị dòng điện (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,АП111-3811010,Gaz 442.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Đồng hồ báo tốc độ số vòng quay (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,62013813010,Gaz 2.211.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Đồng hồ báo áp suất khí nén (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,11013816010,Gaz 1.105.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Cảm biến áp suất dầu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,ММ370,Gaz 516.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Còi trầm (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,2106.3721010-03,Gaz 663.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Còi thanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
30 Cái Nga,С306Д,Gaz 663.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Bơm cao áp dùng cho xe URAL-4320 (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
20 Cái Nga,60.1111005-30,Gaz 25.360.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Bơm tay nhiên liệu dùng cho xe URAL-4320 (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018)
20 Cái Nga,236-1106210-A2,Gaz 2.855.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second