MS No. 14/XM purchases engines and technical materials for car repair from the Department of Motor Vehicles/TCKT

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
MS No. 14/XM purchases engines and technical materials for car repair from the Department of Motor Vehicles/TCKT
Contractor Selection Type
Direct shopping
Tender value
6.896.921.304 VND
Contract Type
All in one
Publication date
16:53 07/06/2024
Type of contract
All in One
Bidding Procedure
Direct shopping
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Domestic/ International
International
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
3586/QĐ-XM
Approval Entity
Department of Motorcycle/ General Department of Engineering
Approval date
04/06/2024
Approval Entity
Department of Motorcycle/ General Department of Engineering
Approval date
04/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0101116963

Dinh Vu machinery and spare part joint stock company

6.896.921.304 VND 60 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Tấm trung gian bắt vỏ ly hợp động cơ với hộp số chính xe ZIL-131
Thép tấm 12X2H4A - Г
1 Cái Thép tấm 12X2H4A - ГOCT4543-71, dầy 28 gia công chính xác các đường kính định vị và các tọa độ lỗ lắp ráp hộp số chính với ly hợp động cơ chuyên dùng, đảm bảo ly hợp chuyền và cát dứt khoát mô men động cơ đến hộp số. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 5.500.000
2 Vít đặc chủng định vị tấm trung gian với vỏ ly hợp
Thép C45 -TCVN 1766-
4 Cái Thép C45 -TCVN 1766-75, M16, ren hoàn thiện 30, đường định vị Φ25 dầy 3, mặt côn nón cụt định vị 90⁰, đỉnh nón sẻ rãnh 3 hoặc lục lăng chìm 10, nhuộn đen. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 78.000
3 Lò xo định vị bi mở ly hợp
Thép 65Г - ГOCT4543-
1 Cái Thép 65Г - ГOCT4543-71, Lò so kéo, hướng soắn phải, số vòng làm việc, chiều dài toàn bộ phù hợp cụm động cơ chuyên dùng, hai đầu lắp bán nguyệt hở, nhuộm đen. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 348.000
4 Bu lông đặc chủng M 14x1,5 dẫn dầu vào ra bầu lọc thô nhiên liệu
Thép C30 -TCVN 1766-
2 Cái Thép C30 -TCVN 1766-75, Ren M14x1.5, Lỗ dẫn dầu qua thân bu lông Φ6, 2 lỗ thoát dầu Φ4, chiều dài ren 14, cổ định vị Φ14 chiều dài 13, mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 150.000
5 Khuyên dẫn nhiên liệu đặc chủng vào, ra lọc thô nhiên liệu
Thép C30 -TCVN 1766-
2 Cái Thép C30 -TCVN 1766-75, Đường kính ngoài định vị Φ10 chiều dài 30 Lỗ dẫn dầu qua thân bu lông Φ6, 2 lỗ thoát dầu Φ14,2, mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 200.000
6 Bu lông M18x2,5 dài 100mm (dài ren 30 mm), đệm vênh
Thép C45 -TCVN 1766-
2 Bộ Thép C45 -TCVN 1766-75, M18x2,5 dài 100mm, cổ định vị Φ19.9, (dài ren 30 mm), đệm vênh. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 93.000
7 Bu lông, đệm vênh chân máy sau M14x2 dài 40 mm
Thép C35 -TCVN 1766-
4 Bộ Thép C35 -TCVN 1766-75, M14x2 dài 40 mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 32.000
8 Bộ dây cao áp khí nén cao su bố thép Фlỗ=10 mm dài 1,2m, EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PSI -ITALY (đủ đầu nối ra, vào)
EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PS
1 Bộ Ống cao su chụi dầu, 1 lớp cốt thép, Фlỗ=10 mm dài 1,2m, EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PS 2 đầu ép chặt thủy lực P= 310kG/cm² với đầu nối chuyên dụng ren lỗ M18 bề mặt cầu làm kín lồi 90⁰. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 1.900.000
9 Bộ dây cao áp khí nén cao su bố thép Ф lỗ=10 mm dài 0,65m, EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PSI -ITALY (đủ đầu nối ra, vào)
EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PS
1 Bộ Ống cao su chụi dầu, 1 lớp cốt thép, Фlỗ=10 mm dài 0,65m, EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PS 2 đầu ép chặt thủy lực P= 310kG/cm² với đầu nối chuyên dụng ren lỗ M18 bề mặt cầu làm kín lồi 90⁰. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 1.700.000
10 Bộ dây cao áp thủy lực ống cao su bố thép Ф lỗ = 10 mm dài 1,3m, EN853-2SN/3/8" 330 BAR/4785PSI -ITALY (đủ đầu nối ra, vào)
m, EN853-2SN/3/8" 330 BAR/4785
1 Bộ Ống cao su chụi dầu, 2 lớp cốt thép, Ф lỗ = 10 mm dài 1,3m, EN853-2SN/3/8" 330 BAR/4785PSI, 2 đầu ép chặt thủy lực P= 420kG/cm² với 1 đầu nối chuyên dụng ren trục M16 vuông 90⁰, bề mặt cầu làm kín lõm 90⁰. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 1.900.000
11 Giá lắp van điều tiết
TH5
1 Cái Thếp tấm dầy 5mm dập định hình gia công các lỗ lắp van, lắp vào thành xe, sơn tĩnh điện toàn bộ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 478.000
12 Kép đầu vào, ra van điều tiết khí nén
Thép C45 -TCVN 1766-
2 Cái Thép C45 -TCVN 1766-75, Ren 2 đầu M22x1,5x16 mặt định vị làm kín côn lồi 90⁰ và M18x1,5x10 mặt định vị làm kín côn lõm 60⁰, lỗ dẫn khí qua thân Ф12, giác 24, các mặt côn đồng tâm với các đường kính ren M22, M18, mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 248.000
13 Cụm giá bắt đồng bộ với bầu lọc khí
Phù hợp với bầu lọc
1 Bộ Phù hợp với bầu lọc kèm theo động cơ chuyên dùng. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 900.000
14 Đầu nối đặc chủng cấp dầu bình nhiên liệu vào bầu lọc thô nhiên liệu, dẫn dầu thừa về bình nhiên liệu (M14)
Thép C45 -TCVN 1766-
2 Cái Thép C45 -TCVN 1766-75, Ren M14x1x14 mặt định vị làm kín côn lồi 90⁰, lỗ xuyên tâm dẫn dầu Φ6, trục lắp Φ10,5 có bậc chống lỏng, mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 145.000
15 Cụm giá treo ống dẫn khí xả
Thếp tấm dầy 5mm dập
1 Bộ Thếp tấm dầy 5mm dập định hình hàn với tấm ôm ống xả gia công các lỗ lắp vào khung xe, bu lông chưc u, tấm ôm dập định hình, bu lông chữ U M10x35 sơn tĩnh điện toàn bộ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 270.000
16 Bích cải tạo ống dẫn khí xả
Thép C10 -TCVN 1766-
2 Cái Thép C10 -TCVN 1766-75 tấm 12, gia công lỗ hàn với ống xả, vai đinh tâm đảm bảo các tọa độ 4 lỗ Ф 10,5 lắp ống dẫn khí xả mền và của xả động cơ, đảm bảo kín kít. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 248.000
17 Cụm ống kim loại mềm dẫn khí xả
OM
1 Bộ Phần ống mềm chế tạo bằng thép Inox có thể diến dạng dễ dàng, dập tắt dao động khung xe không tác động lên hệ ống cổ xả gây bẻ gãy cổ xả động cơ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 1.175.000
18 Đầu nối đặc chủng cấp, trở về dầu bơm cao áp với bình nhiên liệu (M16)
Thép C45 -TCVN 1766-
2 Bộ Thép C45 -TCVN 1766-75, Ốc động ren lỗ M16, trục lắp Φ10, lỗ xuyên tâm dẫn dầu Φ6, trục láp ráp Φ10 có các bậc điịnh vị chống lỏng, mạ niken toàn bộ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 190.000
19 Giá bắt bầu lọc dầu trợ lực lái
Thép C10 -TCVN 1766-
1 Cái Thép C10 -TCVN 1766-75, Thân chế tạo thép tấm dầy 3mm dập định hình gia công các lắp vào thành xe, các đai ôm định hình lắp bầu dầu, sơn tĩnh điện toàn bộ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 949.000
20 Bầu lọc dầu trợ lực lái
CL
1 Bộ Cửa lọc thô hạt lọc cho phép không lớn hơn 25µm, lọc tinh cho phép không lớn hơn 5mµ, lưu lượng thông qua 35l/min, kín khít không cho phép thấm dầu trong mọi điều kiện làm việc của xe, thông cân bằng áp xuât tốt. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 2.440.000
21 Đầu nối đặc chủng dẫn dầu bầu dầu vào bơm trợ lực lái (M27)
Thép 45 -TCVN 1766-7
1 Cái Thép 45 -TCVN 1766-75, Ren trục M27x1x1.5x12, lỗ xuyên tâm dẫn dầu Φ14, trục lắp Φ20.5 có bậc định vị chống lỏng, giác lục lăng 36, bè mặt làm việc không cho phép thẩm thấu dầu trong mối lắp ghép, mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 300.000
22 Đầu nối đặc chủng dẫn dầu cao áp từ bơm trợ lực lái vào cơ cấu lái (M16)
Thep 45 -TCVN 1766-7
1 Cái Thep 45 -TCVN 1766-75, ren trục M16x1.5x18 Lỗ dẫn dầu qua thân bu lông Φ10 dài 33, 2 lỗ thoát dầu Φ6, cổ định vị Φ16 chiều dài 10, giác lục lăng 22, các bề mặt làm việc không cho phép thẩm thấm dầu trong mối lắp ghép mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 280.000
23 Ống Ф102mm (inox) nối ống cao su Ф100mm dẫn khí nạp
Thép Inox 316 ống Φ1
1 Cái Thép Inox 316 ống Φ101 dầy 1,2 dài 100 mm, bề mặt trong ống không có vẩy, hạt kim loại, bề mặt ngoài ống không cho phép lọt khí trong lắp ghép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 130.000
24 Ống dẫn khí nạp Inox, thu Ф ngoài=76mm xuống φ ngoài=63mm; L=480mm, dày 1,2 mm
Thép Inox 316 ống Φ7
1 Cái Thép Inox 316 ống Φ76mm dầy 1,2mm chuyển tiếp dài 345mm, xuống Φ63mm dầy 1,2mm dài 80mm, tổng chiều dài 480, chế tạo phương pháp dập chuốt hàn, bề mặt trong ống không có vẩy, hạt kim loại, bề mặt ngoài ống không cho phép lọt khí trong lắp ghép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 795.000
25 Ống dẫn khí nạp Inox, thu Ф ngoài=76mm xuống φ ngoài=51mm; L=470mm, dày 1,2 mm
Thép Inox 316, ống Φ
1 Cái Thép Inox 316, ống Φ76 dầy 1.2mm, dài 330 chuyển tiếp xuống Φ51 dầy 1,2 mm dài 80, tổng chiều dài 470, chế tạo phương pháp dập chuốt hàn, bề mặt trong ống không có vẩy, hạt kim loại, bề mặt ngoài ống không cho phép lọt khí trong lắp ghép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 768.000
26 Ống cao su dẫn khí nạp Ф100mm dài 300mm dày 5mm
Ф100mm dài 300mm dày
1 Cái Ф100mm dài 300mm dày 5mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 370.000
27 Cụm giá đỡ dẫn đông ga
Thép tấm dầy 5mm, dậ
1 Cái Thép tấm dầy 5mm, dập, hàn, gia công rãnh 10 lắp dây ga, gia công các rãnh 10 lắp với thân máy, sơn tĩnh điện toàn bộ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 548.000
28 Nhãn xe (xuất xưởng, chỉ dẫn cửa hộp số, tắt máy)
Hợp kim nhôm tấm dày
1 Bộ Hợp kim nhôm tấm dày 0.65-0.85mm, nền đen, chữ và viền khung trang trí gia công theo phương pháp ăn mòn, chiều sâu 0,1mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 448.000
29 Cụm gối cao su kỹ thuật treo động cơ phía trước (lắp động cơ với khung xe)
Cao su kỹ thật được
1 Bộ Cao su kỹ thật được lưu hóa trên cốt thép dầy 5mm có ren trục M14X35, đảm bảo tần số động cơ khi làm việc 27±1 Hz. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 4.950.000
30 Cụm gối cao su kỹ thuật treo động cơ phía sau trái (lắp động cơ với khung xe)
Cao su kỹ thật được
1 Bộ Cao su kỹ thật được lưu hóa trên cốt thép dầy 5mm có ren lỗ M14X25và M18X30, đảm bảo tần số động cơ khi làm việc27±1 Hz. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 5.500.000
31 Cụm gối cao su kỹ thuật treo động cơ phía sau phải (lắp động cơ với khung xe)
Cao su kỹ thật được
1 Bộ Cao su kỹ thật được lưu hóa trên cốt thép dầy 5mm có ren lỗ M14X25và M18X30, đảm bảo tần số động cơ khi làm việc 27±1 Hz. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 5.550.000
32 Cụm dầm ngang đỡ hộp số chính ( đủ các chi tiết và gối đỡ cao su kỹ thuật)
Dầm ngang bằng thép,
1 Bộ Dầm ngang bằng thép, có cao su kỹ thuật đảm bảo tần số động cơ, hộp số khi làm việc 27±1 Hz. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 6.480.000
33 Van điều chỉnh áp suất khí nén CZDP
Chế tạo hợp kim nhôm
1 Bộ Chế tạo hợp kim nhôm, đức áp lực, Điều chỉnh áp xuất khí nén 0-50kG/cm², một cửa vào một cửa ra, mối ren M22x1,5x18 bề mặt làm kín côn lõm 90⁰, 02 van điều sơ bộ và tinh, địn vị trên thiết bị bu lông đai ốc đệm vênh M10, có đường thoát nước. Do Trung Quốc hoặc các nước khác sản xuất. Trung Quốc 1.900.000
34 Bầu lọc thô nhiên liệu, UC220 đồng bộ đế lọc
Lưu lượng thông qua
1 Bộ Lưu lượng thông qua 2,5l/min, độ hạt lọc 3,5ηm. Do Trung Quốc hoặc các nước khác sản xuất. Trung Quốc 1.557.000
35 Ống cao su chịu dầu Фtrong=10mm; L= 1,4 m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI
Cao su chịu dầu Фtro
1 Cái Cao su chịu dầu Фtrong=10mm; L= 1,4 m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 125.000
36 Ống cao su chịu dầu Фtrong=10mm; L= 1,6m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI
Cao su chịu dầu thủy
1 Cái Cao su chịu dầu thủy lực Фtrong=10mm; L= 1,6m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 240.000
37 Ống cao su chịu dầu Фtrong=19mm; L= 0,6 m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI
Cao su chịu dầu, Фtr
1 Cái Cao su chịu dầu, Фtrong=19mm; L= 0,6 m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 148.000
38 Ống cao su chịu dầu Фtrong=19mm; L= 1,0 m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI
Cao su chịu dầu Фtro
1 Cái Cao su chịu dầu Фtrong=19mm; L= 1,0 m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 240.000
39 Ống cao su chịu dầu Фtrong=10mm; L=1.2 m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI
Cao su chịu dầu Фtro
1 Cái Cao su chịu dầu Фtrong=10mm; L=1.2 m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 150.000
40 Ống cao su nối bơm tay với đường cung cấp nhiên liệu Фtrong=10mm; L=2,4m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI
Cao su chịu dầu Ф tr
1 Cái Cao su chịu dầu Ф trong=10mm; L=2,4m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 400.000
41 Ống cao su chịu dầu nối dầu thừa động cơ trở về thùng nhiên liệu Фtrong =10mm; L=2,6 m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI
Cao su chịu dầu Фtro
1 Cái Cao su chịu dầu Фtrong =10mm; L=2,6 m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 420.000
42 Ống cao su nước làm mát vào động cơ Ф trong=55 mm,Ф trong=52 mm; L=400x200 mm, dày 5mm
Cao su chịu nhiệt, n
1 Cái Cao su chịu nhiệt, năm lớp cốt vải Ф trong=55 mm, Ф trong=52 mm; L=400x200 mm, dày 5mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 490.000
43 Ống cao su nước làm mát về két mát Ф trong=45 mm;Ф trong=42 mm L=400x200 mm, dày 5mm
Cao su chịu nhiệt, n
1 Cái Cao su chịu nhiệt, năm lớp cốt vải Ф trong=45 mm; Ф trong=42 mm L=400x200 mm, dày 5mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 317.000
44 Lò xo chống biến dạng cao su Фngoài=52mm; dây 1.5 mm; dài 400mm
Фngoài=52mm; dây 1.5
1 Cái Фngoài=52mm; dây 1.5 mm; dài 400mm, mặt đầu phẳng, nhuộm đen toàn bộ chi tiết. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 477.000
45 Lò xo chống biến dạng cao su Фngoài=50mm; dây 1.5 mm; dài 300mm
Фngoài=50mm; dây 1.5
1 Cái Фngoài=50mm; dây 1.5 mm; dài 300mm, mặt đầu phẳng, nhuộm đen toàn bộ chi tiết. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 378.000
46 Lò xo chống biến dạng cao su Фngoài=42mm; dây 1.5 mm; dài 300mm
Фngoài=42mm; dây 1.5
1 Cái Фngoài=42mm; dây 1.5 mm; dài 300mm, mặt đầu phẳng, nhuộm đen toàn bộ chi tiết. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 345.000
47 Lò xo chống biến dạng cao su Фngoài=40mm, dài 200mm; dây 1.5 mm
Фngoài=40mm, dài 200
1 Cái Фngoài=40mm, dài 200mm; dây 1.5 mm, mặt đầu phẳng, nhuộm đen toàn bộ chi tiết. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 320.000
48 Lò xo chống biến dạng cao su Ф ngoài =18mm; L=200m, dây 1.5 mm
Ф ngoài =18mm; L=200
1 Cái Ф ngoài =18mm; L=200mm, dây 1.5 mm, mặt đầu phẳng, nhuộm đen toàn bộ chi tiết. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 75.000
49 Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 110, B=20mm, dày 0.5mm, inox
Đai xiết bu lông chữ
3 Bộ Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 110, B=20mm, dày 0.5mm, inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 75.000
50 Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 87, B=20mm, dày 0.5mm, inox
Đai xiết bu lông chữ
2 Bộ Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 87, B=20mm, dày 0.5mm, inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 72.000
51 Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 76, B=20mm, dày 0.5mm, inox
Đai xiết bu lông chữ
3 Bộ Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 76, B=20mm, dày 0.5mm, inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 67.000
52 Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 64 , B=20mm, dày 0.5mm, inox
Đai xiết bu lông chữ
4 Bộ Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 64, B=20mm, dày 0.5mm, inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 64.000
53 Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 54, B=20mm, dày 0.5mm, inox
Đai xiết bu lông chữ
4 Bộ Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 54, B=20mm, dày 0.5mm, inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 58.000
54 Đai xiết Ф18-32mm, B=13mm, dày 0.5-0.75mm, inox
Đai xiết Ф18-32mm, B
7 Bộ Đai xiết Ф18-32mm, B=13mm, dày 0.5- 0.75mm, Inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 10.000
55 Đai xiết Ф12-20mm, B=13mm, dày 0.5-0.75mm, inox
Đai xiết Ф12-20mm, B
22 Bộ Đai xiết Ф12-20mm, B=13mm, dày 0.5- 0.75mm, Inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 9.000
56 Bu lông, vòng đệm vênh M12x35 TCVN 1890-76
M12x35-8.8 TCVN 189
15 Bộ M12x35-8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 9.000
57 Bu lông, vòng đệm vênh M12x25 TCVN 1890-76
M12x25-8.8 TCVN 189
2 Bộ M12x25-8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 8.000
58 Đai ốc, vòng đệm vênh, bu lông M10x40 TCVN 1890-76
M10x40-8.8TCVN 1890
15 Bộ M10x40-8.8TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 8.000
59 Bu lông, vòng đệm vênh, M10x25 TCVN 1890-76
M10x25- 8.8 TCVN 189
4 Bộ M10x25- 8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 8.000
60 Đai ốc, vòng đệm vênh, bu lông M8x40 TCVN 1890-76
M8x40 -8.8 TCVN 189
15 Bộ M8x40 -8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 8.000
61 Đai ốc, vòng đệm vênh, bu lông M8x30 TCVN 1890-76
M8x30- 8.8 TCVN 189
15 Bộ M8x30- 8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 8.000
62 Đai ốc, vòng đệm vênh, bu lông M6 x30 TCVN 1890-76
M6 x30 8.8 TCVN 189
4 Bộ M6 x30 8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 6.500
63 Vòng đệm làm kín thủy lực Ф27/33 dày 3mm
Kích thước Ф27/33 dà
2 Cái Kích thước Ф27/33 dày 3mm, cao su chịu dầu cốt thép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 30.000
64 Vòng đệm làm kín thủy lực Ф16/22 dày 3mm
Kích thước Ф16/22 d
4 Cái Kích thước Ф16/22 dày 3mm, cao su chịu dầu cốt thép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 25.000
65 Vòng đệm làm kín thủy lực Ф14/20 dày 3mm
Kích thước Ф14/20 dà
8 Cái Kích thước Ф14/20 dày 3mm, cao su chịu dầu cốt thép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 20.000
66 Dây ga; Ф dây=1.8mm, L=1800mm; đủ cơ cấu điều chỉnh
Ф dây=1.8mm đủ cơ cấ
1 Bộ Ф dây=1.8mm đủ cơ cấu lắp ráp với thanh dẫn động ga, L=1800mm; đủ cơ cấu điều chỉnh 2 đầu vỏ của dây ga. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 634.000
67 Dây tắt máy; Ф dây=1.5mm, L=1500mm; đủ cơ cấu điều chỉnh
Ф dây=1.5mm đủ cơ c
1 Bộ Ф dây=1.5mm đủ cơ cấu lắp ráp với vị trí điều khiển trên bảng điều khiển, L=1500mm; đủ cơ cấu điều chỉnh. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 322.000
68 Dây ga tay ; Ф dây=1.5mm, L=1500mm; đủ cơ cấu
Ф dây=1.5mm đủ cơ c
1 Bộ Ф dây=1.5mm đủ cơ cấu lắp ráp với vị trí điều khiển trên bảng điều khiển, L=1500mm; đủ cơ cấu điều chỉnh VN 345.000
69 Rơ le xin đường 24V
Kí hiệu 95550-45001
1 Bộ Kí hiệu 95550-45001 24V. Do Hàn Quốc hoặc các nước khác sản xuất. Hàn quốc 590.000
70 Cảm biến áp suất dầu MM355
Kí hiệu MM355. Do Ng
1 Bộ Kí hiệu MM355. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. Nga 654.000
71 Đồng hồ báo áp suất dầu 33.3810
Kí hiệu 33.3810. Do
1 Bộ Kí hiệu 33.3810. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. Nga 645.000
72 Đồng hồ báo nạp điện 0-50A,37.003.069-85
0-50A,kí hiệu 37.00
1 Bộ 0-50A,kí hiệu 37.003.069-85. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. Nga 520.000
73 Đồng hồ báo nhiên liệu, mức 0-0,25-0,5-0,75-π, 24V
Do Trung Quốc hoặc c
1 Bộ Do Trung Quốc hoặc các nước khác sản xuất. Trung Quốc 590.000
74 Đồng hồ báo nhiệt độ nước, ký hiệu 36.3807-24V
Kí hiệu 36.3807, 24
1 Bộ Kí hiệu 36.3807, 24 V. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. Nga 520.000
75 Cảm biến nhiệt độ nước TM100B
kí hiệu TM100B. Do N
1 bộ kí hiệu TM100B. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. Nga 465.000
76 Bóng đèn 24V-75/70W
24V-75/70W. Do Hàn Q
2 Cái 24V-75/70W. Do Hàn Quốc hoặc các nước khác sản xuất. Hàn quốc 70.000
77 Bóng đèn 24V-21W
24V-21W. Do Nga hoặc
10 Cái 24V-21W. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. Nga 51.000
78 Bóng đèn 24V-10W
24V-10W. Do Nga hoặc
20 Cái 24V-10W. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. Nga 37.000
79 Bóng đèn 24V-3W
24V-3W. Do Trung Quố
25 Cái 24V-3W. Do Trung Quốc hoặc các nước khác sản xuất. Trung Quốc 15.000
80 Còi điện 24V
24V, tần số âm lượng
1 Bộ 24V, tần số âm lượng lớn hơn hoặc bằng 410 Hz. Do Đức hoặc các nước khác sản xuất. Đức 746.000
81 Dây điện 1x1,5 mm
1x1,5 mm. Do Việt Na
50 m 1x1,5 mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 9.000
82 Băng keo làm kín khí, thủy lực
Không bị phá hủy trn
5 Cuộn Không bị phá hủy trng môi trường dầu điêzen, dầu thủy lực, nước. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 10.000
83 Băng dính cách điện
Theo yêu cầu kỹ thuậ
5 Cuộn Theo yêu cầu kỹ thuật hệ thống điện ôtô. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 12.000
84 Khóa mát hệ thống điện JK451
Ký hiệu JK451, 100A,
1 Bộ Ký hiệu JK451, 100A, tiếp điểm đóng mở kiểu xoay, các cực lắp dây dẫn bu lông đai ốc M10, vỏ kim loại dập định hình, cách điện vật liệu phíp. Do Trung Quốc hoặc các nước khác sản xuất. Trung Quốc 425.000
85 Bộ cáp nối ắc quy với khóa mát; tiết diện S=35 mm2, (1x35) L=0,5m
BC35
1 Bộ Tiết diện S=35 mm2, tổ hợp sợi dây đồng đường kính 0.1mm, lớp cao su cách điện dầy 3mm, hai đầu được tán chặt cốt đồng 35, dầy 2mm, lỗ 10mm, có lớp nhựa cách điện bảo vệ mối tán,(1x35) L=0,5m. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 570.000
86 Bộ cáp khung xe với khóa mát; tiết diện S=35 mm2, (1x35) L=0,5m
BC36
1 Bộ Tiết diện S=35 mm2, tổ hợp sợi dây đồng đường kính 0.1mm, lớp cao su cách điện dầy 3mm, hai đầu được tán chặt cốt đồng 35, dầy 2mm, lỗ 10mm, có lớp nhựa cách điện bảo vệ mối tán, (1x35) L=0,5m. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 573.000
87 Bộ cáp khung xe với động cơ; tiết diện S=35 mm2, L=0,4 m (1x35)
BC37
1 Bộ Tiết diện S=35 mm2 tổ hợp sợi dây đồng đường kính 0.1mm, lớp cao su cách điện dầy 3mm, hai đầu được tán chặt cốt đồng 35, dầy 2mm, lỗ 10mm, có lớp nhựa cách điện bảo vệ mối tán,, L=0,4 m (1x35). Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 436.000
88 Bộ cáp đề; tiết diện S=35 mm2, (1x35) L=2,7m
BC38
1 Bộ Tiết diện S=35 mm2, tổ hợp sợi dây đồng đường kính 0.1mm, lớp cao su cách điện dầy 3mm, hai đầu được tán chặt cốt đồng 35, dầy 2mm, lỗ 10mm, có lớp nhựa cách điện bảo vệ mối tán, L=2,7 m (1x35). Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 1.570.000
89 Bộ cáp đấu cực 02 bình điện ; tiết diện S=35 mm2, L=0,3 m (1x35)
BC39
1 Bộ Tiết diện S=35 mm2, tổ hợp sợi dây đồng đường kính 0.1mm, lớp cao su cách điện dầy 3mm, hai đầu được tán chặt cốt đồng 35, dầy 2mm, lỗ 10mm, có lớp nhựa cách điện bảo vệ mối tán, L=0,3 m (1x35). Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 213.000
90 Đầu cốt Φ 4mm của hệ thống điện xe
ĐC4
2 Gói Đồng tấm dập theo biên dạng dầy 0,5, lỗ lắp cực thiết Ф4, lố kẹp các đầu dẫn điện Ф2 (hoặc Ф4), ống nhựa định hình cách điện. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 75.000
91 Đầu bọc ắc quy
ĐB
4 Bộ Vật liệu đồng vàng dầy1,5 dập định hình, đường kính lỗ lắp cực dương ác quy dạng côn Ф18 (cực âm Ф16) chiều dầy 15, bộ bu lông đai ốc lắp cực ác quyvà các đầu cốt dây dẫn M8. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 95.000
92 Giắc cắm của hệ thống điện xe
GC
1 Gói Đồng tấm dập theo biên dạng dầy 0,5, chân dẹt định vị chặt cực thiết, lố kẹp các đầu dẫn điện Ф2 (hoặc Ф4), ống nhựa định hình cách điện. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. VN 70.000
93 Cụm động cơ chuyên dùng
YC4D-140-20
26 Cụm Diesel 4 kỳ, kiểu I4, phun nhiên liệu trực tiếp, có tăng áp làm mát khí nạp;Dung tích xy lanh: 4,214 Lít ± 5%; Tỷ số nén: 17:1;Công suất tối đa: 103 kW ± 5% tại 2800 vòng/phút;Mô men lớn nhất: 420 N.m ± 5% tại 1600-1900 vòng/phút Trung Quốc 196.059.204
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1158 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1870 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38636 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second