Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101116963 | Dinh Vu machinery and spare part joint stock company |
6.896.921.304 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tấm trung gian bắt vỏ ly hợp động cơ với hộp số chính xe ZIL-131 |
Thép tấm 12X2H4A - Г
|
1 | Cái | Thép tấm 12X2H4A - ГOCT4543-71, dầy 28 gia công chính xác các đường kính định vị và các tọa độ lỗ lắp ráp hộp số chính với ly hợp động cơ chuyên dùng, đảm bảo ly hợp chuyền và cát dứt khoát mô men động cơ đến hộp số. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 5.500.000 | |
2 | Vít đặc chủng định vị tấm trung gian với vỏ ly hợp |
Thép C45 -TCVN 1766-
|
4 | Cái | Thép C45 -TCVN 1766-75, M16, ren hoàn thiện 30, đường định vị Φ25 dầy 3, mặt côn nón cụt định vị 90⁰, đỉnh nón sẻ rãnh 3 hoặc lục lăng chìm 10, nhuộn đen. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 78.000 | |
3 | Lò xo định vị bi mở ly hợp |
Thép 65Г - ГOCT4543-
|
1 | Cái | Thép 65Г - ГOCT4543-71, Lò so kéo, hướng soắn phải, số vòng làm việc, chiều dài toàn bộ phù hợp cụm động cơ chuyên dùng, hai đầu lắp bán nguyệt hở, nhuộm đen. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 348.000 | |
4 | Bu lông đặc chủng M 14x1,5 dẫn dầu vào ra bầu lọc thô nhiên liệu |
Thép C30 -TCVN 1766-
|
2 | Cái | Thép C30 -TCVN 1766-75, Ren M14x1.5, Lỗ dẫn dầu qua thân bu lông Φ6, 2 lỗ thoát dầu Φ4, chiều dài ren 14, cổ định vị Φ14 chiều dài 13, mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 150.000 | |
5 | Khuyên dẫn nhiên liệu đặc chủng vào, ra lọc thô nhiên liệu |
Thép C30 -TCVN 1766-
|
2 | Cái | Thép C30 -TCVN 1766-75, Đường kính ngoài định vị Φ10 chiều dài 30 Lỗ dẫn dầu qua thân bu lông Φ6, 2 lỗ thoát dầu Φ14,2, mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 200.000 | |
6 | Bu lông M18x2,5 dài 100mm (dài ren 30 mm), đệm vênh |
Thép C45 -TCVN 1766-
|
2 | Bộ | Thép C45 -TCVN 1766-75, M18x2,5 dài 100mm, cổ định vị Φ19.9, (dài ren 30 mm), đệm vênh. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 93.000 | |
7 | Bu lông, đệm vênh chân máy sau M14x2 dài 40 mm |
Thép C35 -TCVN 1766-
|
4 | Bộ | Thép C35 -TCVN 1766-75, M14x2 dài 40 mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 32.000 | |
8 | Bộ dây cao áp khí nén cao su bố thép Фlỗ=10 mm dài 1,2m, EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PSI -ITALY (đủ đầu nối ra, vào) |
EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PS
|
1 | Bộ | Ống cao su chụi dầu, 1 lớp cốt thép, Фlỗ=10 mm dài 1,2m, EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PS 2 đầu ép chặt thủy lực P= 310kG/cm² với đầu nối chuyên dụng ren lỗ M18 bề mặt cầu làm kín lồi 90⁰. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 1.900.000 | |
9 | Bộ dây cao áp khí nén cao su bố thép Ф lỗ=10 mm dài 0,65m, EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PSI -ITALY (đủ đầu nối ra, vào) |
EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PS
|
1 | Bộ | Ống cao su chụi dầu, 1 lớp cốt thép, Фlỗ=10 mm dài 0,65m, EN853-1SN/3/8" 180 BAR/2610PS 2 đầu ép chặt thủy lực P= 310kG/cm² với đầu nối chuyên dụng ren lỗ M18 bề mặt cầu làm kín lồi 90⁰. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 1.700.000 | |
10 | Bộ dây cao áp thủy lực ống cao su bố thép Ф lỗ = 10 mm dài 1,3m, EN853-2SN/3/8" 330 BAR/4785PSI -ITALY (đủ đầu nối ra, vào) |
m, EN853-2SN/3/8" 330 BAR/4785
|
1 | Bộ | Ống cao su chụi dầu, 2 lớp cốt thép, Ф lỗ = 10 mm dài 1,3m, EN853-2SN/3/8" 330 BAR/4785PSI, 2 đầu ép chặt thủy lực P= 420kG/cm² với 1 đầu nối chuyên dụng ren trục M16 vuông 90⁰, bề mặt cầu làm kín lõm 90⁰. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 1.900.000 | |
11 | Giá lắp van điều tiết |
TH5
|
1 | Cái | Thếp tấm dầy 5mm dập định hình gia công các lỗ lắp van, lắp vào thành xe, sơn tĩnh điện toàn bộ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 478.000 | |
12 | Kép đầu vào, ra van điều tiết khí nén |
Thép C45 -TCVN 1766-
|
2 | Cái | Thép C45 -TCVN 1766-75, Ren 2 đầu M22x1,5x16 mặt định vị làm kín côn lồi 90⁰ và M18x1,5x10 mặt định vị làm kín côn lõm 60⁰, lỗ dẫn khí qua thân Ф12, giác 24, các mặt côn đồng tâm với các đường kính ren M22, M18, mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 248.000 | |
13 | Cụm giá bắt đồng bộ với bầu lọc khí |
Phù hợp với bầu lọc
|
1 | Bộ | Phù hợp với bầu lọc kèm theo động cơ chuyên dùng. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 900.000 | |
14 | Đầu nối đặc chủng cấp dầu bình nhiên liệu vào bầu lọc thô nhiên liệu, dẫn dầu thừa về bình nhiên liệu (M14) |
Thép C45 -TCVN 1766-
|
2 | Cái | Thép C45 -TCVN 1766-75, Ren M14x1x14 mặt định vị làm kín côn lồi 90⁰, lỗ xuyên tâm dẫn dầu Φ6, trục lắp Φ10,5 có bậc chống lỏng, mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 145.000 | |
15 | Cụm giá treo ống dẫn khí xả |
Thếp tấm dầy 5mm dập
|
1 | Bộ | Thếp tấm dầy 5mm dập định hình hàn với tấm ôm ống xả gia công các lỗ lắp vào khung xe, bu lông chưc u, tấm ôm dập định hình, bu lông chữ U M10x35 sơn tĩnh điện toàn bộ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 270.000 | |
16 | Bích cải tạo ống dẫn khí xả |
Thép C10 -TCVN 1766-
|
2 | Cái | Thép C10 -TCVN 1766-75 tấm 12, gia công lỗ hàn với ống xả, vai đinh tâm đảm bảo các tọa độ 4 lỗ Ф 10,5 lắp ống dẫn khí xả mền và của xả động cơ, đảm bảo kín kít. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 248.000 | |
17 | Cụm ống kim loại mềm dẫn khí xả |
OM
|
1 | Bộ | Phần ống mềm chế tạo bằng thép Inox có thể diến dạng dễ dàng, dập tắt dao động khung xe không tác động lên hệ ống cổ xả gây bẻ gãy cổ xả động cơ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 1.175.000 | |
18 | Đầu nối đặc chủng cấp, trở về dầu bơm cao áp với bình nhiên liệu (M16) |
Thép C45 -TCVN 1766-
|
2 | Bộ | Thép C45 -TCVN 1766-75, Ốc động ren lỗ M16, trục lắp Φ10, lỗ xuyên tâm dẫn dầu Φ6, trục láp ráp Φ10 có các bậc điịnh vị chống lỏng, mạ niken toàn bộ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 190.000 | |
19 | Giá bắt bầu lọc dầu trợ lực lái |
Thép C10 -TCVN 1766-
|
1 | Cái | Thép C10 -TCVN 1766-75, Thân chế tạo thép tấm dầy 3mm dập định hình gia công các lắp vào thành xe, các đai ôm định hình lắp bầu dầu, sơn tĩnh điện toàn bộ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 949.000 | |
20 | Bầu lọc dầu trợ lực lái |
CL
|
1 | Bộ | Cửa lọc thô hạt lọc cho phép không lớn hơn 25µm, lọc tinh cho phép không lớn hơn 5mµ, lưu lượng thông qua 35l/min, kín khít không cho phép thấm dầu trong mọi điều kiện làm việc của xe, thông cân bằng áp xuât tốt. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 2.440.000 | |
21 | Đầu nối đặc chủng dẫn dầu bầu dầu vào bơm trợ lực lái (M27) |
Thép 45 -TCVN 1766-7
|
1 | Cái | Thép 45 -TCVN 1766-75, Ren trục M27x1x1.5x12, lỗ xuyên tâm dẫn dầu Φ14, trục lắp Φ20.5 có bậc định vị chống lỏng, giác lục lăng 36, bè mặt làm việc không cho phép thẩm thấu dầu trong mối lắp ghép, mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 300.000 | |
22 | Đầu nối đặc chủng dẫn dầu cao áp từ bơm trợ lực lái vào cơ cấu lái (M16) |
Thep 45 -TCVN 1766-7
|
1 | Cái | Thep 45 -TCVN 1766-75, ren trục M16x1.5x18 Lỗ dẫn dầu qua thân bu lông Φ10 dài 33, 2 lỗ thoát dầu Φ6, cổ định vị Φ16 chiều dài 10, giác lục lăng 22, các bề mặt làm việc không cho phép thẩm thấm dầu trong mối lắp ghép mạ niken. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 280.000 | |
23 | Ống Ф102mm (inox) nối ống cao su Ф100mm dẫn khí nạp |
Thép Inox 316 ống Φ1
|
1 | Cái | Thép Inox 316 ống Φ101 dầy 1,2 dài 100 mm, bề mặt trong ống không có vẩy, hạt kim loại, bề mặt ngoài ống không cho phép lọt khí trong lắp ghép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 130.000 | |
24 | Ống dẫn khí nạp Inox, thu Ф ngoài=76mm xuống φ ngoài=63mm; L=480mm, dày 1,2 mm |
Thép Inox 316 ống Φ7
|
1 | Cái | Thép Inox 316 ống Φ76mm dầy 1,2mm chuyển tiếp dài 345mm, xuống Φ63mm dầy 1,2mm dài 80mm, tổng chiều dài 480, chế tạo phương pháp dập chuốt hàn, bề mặt trong ống không có vẩy, hạt kim loại, bề mặt ngoài ống không cho phép lọt khí trong lắp ghép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 795.000 | |
25 | Ống dẫn khí nạp Inox, thu Ф ngoài=76mm xuống φ ngoài=51mm; L=470mm, dày 1,2 mm |
Thép Inox 316, ống Φ
|
1 | Cái | Thép Inox 316, ống Φ76 dầy 1.2mm, dài 330 chuyển tiếp xuống Φ51 dầy 1,2 mm dài 80, tổng chiều dài 470, chế tạo phương pháp dập chuốt hàn, bề mặt trong ống không có vẩy, hạt kim loại, bề mặt ngoài ống không cho phép lọt khí trong lắp ghép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 768.000 | |
26 | Ống cao su dẫn khí nạp Ф100mm dài 300mm dày 5mm |
Ф100mm dài 300mm dày
|
1 | Cái | Ф100mm dài 300mm dày 5mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 370.000 | |
27 | Cụm giá đỡ dẫn đông ga |
Thép tấm dầy 5mm, dậ
|
1 | Cái | Thép tấm dầy 5mm, dập, hàn, gia công rãnh 10 lắp dây ga, gia công các rãnh 10 lắp với thân máy, sơn tĩnh điện toàn bộ. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 548.000 | |
28 | Nhãn xe (xuất xưởng, chỉ dẫn cửa hộp số, tắt máy) |
Hợp kim nhôm tấm dày
|
1 | Bộ | Hợp kim nhôm tấm dày 0.65-0.85mm, nền đen, chữ và viền khung trang trí gia công theo phương pháp ăn mòn, chiều sâu 0,1mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 448.000 | |
29 | Cụm gối cao su kỹ thuật treo động cơ phía trước (lắp động cơ với khung xe) |
Cao su kỹ thật được
|
1 | Bộ | Cao su kỹ thật được lưu hóa trên cốt thép dầy 5mm có ren trục M14X35, đảm bảo tần số động cơ khi làm việc 27±1 Hz. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 4.950.000 | |
30 | Cụm gối cao su kỹ thuật treo động cơ phía sau trái (lắp động cơ với khung xe) |
Cao su kỹ thật được
|
1 | Bộ | Cao su kỹ thật được lưu hóa trên cốt thép dầy 5mm có ren lỗ M14X25và M18X30, đảm bảo tần số động cơ khi làm việc27±1 Hz. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 5.500.000 | |
31 | Cụm gối cao su kỹ thuật treo động cơ phía sau phải (lắp động cơ với khung xe) |
Cao su kỹ thật được
|
1 | Bộ | Cao su kỹ thật được lưu hóa trên cốt thép dầy 5mm có ren lỗ M14X25và M18X30, đảm bảo tần số động cơ khi làm việc 27±1 Hz. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 5.550.000 | |
32 | Cụm dầm ngang đỡ hộp số chính ( đủ các chi tiết và gối đỡ cao su kỹ thuật) |
Dầm ngang bằng thép,
|
1 | Bộ | Dầm ngang bằng thép, có cao su kỹ thuật đảm bảo tần số động cơ, hộp số khi làm việc 27±1 Hz. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 6.480.000 | |
33 | Van điều chỉnh áp suất khí nén CZDP |
Chế tạo hợp kim nhôm
|
1 | Bộ | Chế tạo hợp kim nhôm, đức áp lực, Điều chỉnh áp xuất khí nén 0-50kG/cm², một cửa vào một cửa ra, mối ren M22x1,5x18 bề mặt làm kín côn lõm 90⁰, 02 van điều sơ bộ và tinh, địn vị trên thiết bị bu lông đai ốc đệm vênh M10, có đường thoát nước. Do Trung Quốc hoặc các nước khác sản xuất. | Trung Quốc | 1.900.000 | |
34 | Bầu lọc thô nhiên liệu, UC220 đồng bộ đế lọc |
Lưu lượng thông qua
|
1 | Bộ | Lưu lượng thông qua 2,5l/min, độ hạt lọc 3,5ηm. Do Trung Quốc hoặc các nước khác sản xuất. | Trung Quốc | 1.557.000 | |
35 | Ống cao su chịu dầu Фtrong=10mm; L= 1,4 m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI |
Cao su chịu dầu Фtro
|
1 | Cái | Cao su chịu dầu Фtrong=10mm; L= 1,4 m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 125.000 | |
36 | Ống cao su chịu dầu Фtrong=10mm; L= 1,6m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI |
Cao su chịu dầu thủy
|
1 | Cái | Cao su chịu dầu thủy lực Фtrong=10mm; L= 1,6m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 240.000 | |
37 | Ống cao su chịu dầu Фtrong=19mm; L= 0,6 m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI |
Cao su chịu dầu, Фtr
|
1 | Cái | Cao su chịu dầu, Фtrong=19mm; L= 0,6 m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 148.000 | |
38 | Ống cao su chịu dầu Фtrong=19mm; L= 1,0 m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI |
Cao su chịu dầu Фtro
|
1 | Cái | Cao su chịu dầu Фtrong=19mm; L= 1,0 m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 240.000 | |
39 | Ống cao su chịu dầu Фtrong=10mm; L=1.2 m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI |
Cao su chịu dầu Фtro
|
1 | Cái | Cao su chịu dầu Фtrong=10mm; L=1.2 m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 150.000 | |
40 | Ống cao su nối bơm tay với đường cung cấp nhiên liệu Фtrong=10mm; L=2,4m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI |
Cao su chịu dầu Ф tr
|
1 | Cái | Cao su chịu dầu Ф trong=10mm; L=2,4m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 400.000 | |
41 | Ống cao su chịu dầu nối dầu thừa động cơ trở về thùng nhiên liệu Фtrong =10mm; L=2,6 m, dày 4 mm; ITALY WP20Bar/300PSI |
Cao su chịu dầu Фtro
|
1 | Cái | Cao su chịu dầu Фtrong =10mm; L=2,6 m, dày 4 mm; WP20Bar/300PSI. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 420.000 | |
42 | Ống cao su nước làm mát vào động cơ Ф trong=55 mm,Ф trong=52 mm; L=400x200 mm, dày 5mm |
Cao su chịu nhiệt, n
|
1 | Cái | Cao su chịu nhiệt, năm lớp cốt vải Ф trong=55 mm, Ф trong=52 mm; L=400x200 mm, dày 5mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 490.000 | |
43 | Ống cao su nước làm mát về két mát Ф trong=45 mm;Ф trong=42 mm L=400x200 mm, dày 5mm |
Cao su chịu nhiệt, n
|
1 | Cái | Cao su chịu nhiệt, năm lớp cốt vải Ф trong=45 mm; Ф trong=42 mm L=400x200 mm, dày 5mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 317.000 | |
44 | Lò xo chống biến dạng cao su Фngoài=52mm; dây 1.5 mm; dài 400mm |
Фngoài=52mm; dây 1.5
|
1 | Cái | Фngoài=52mm; dây 1.5 mm; dài 400mm, mặt đầu phẳng, nhuộm đen toàn bộ chi tiết. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 477.000 | |
45 | Lò xo chống biến dạng cao su Фngoài=50mm; dây 1.5 mm; dài 300mm |
Фngoài=50mm; dây 1.5
|
1 | Cái | Фngoài=50mm; dây 1.5 mm; dài 300mm, mặt đầu phẳng, nhuộm đen toàn bộ chi tiết. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 378.000 | |
46 | Lò xo chống biến dạng cao su Фngoài=42mm; dây 1.5 mm; dài 300mm |
Фngoài=42mm; dây 1.5
|
1 | Cái | Фngoài=42mm; dây 1.5 mm; dài 300mm, mặt đầu phẳng, nhuộm đen toàn bộ chi tiết. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 345.000 | |
47 | Lò xo chống biến dạng cao su Фngoài=40mm, dài 200mm; dây 1.5 mm |
Фngoài=40mm, dài 200
|
1 | Cái | Фngoài=40mm, dài 200mm; dây 1.5 mm, mặt đầu phẳng, nhuộm đen toàn bộ chi tiết. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 320.000 | |
48 | Lò xo chống biến dạng cao su Ф ngoài =18mm; L=200m, dây 1.5 mm |
Ф ngoài =18mm; L=200
|
1 | Cái | Ф ngoài =18mm; L=200mm, dây 1.5 mm, mặt đầu phẳng, nhuộm đen toàn bộ chi tiết. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 75.000 | |
49 | Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 110, B=20mm, dày 0.5mm, inox |
Đai xiết bu lông chữ
|
3 | Bộ | Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 110, B=20mm, dày 0.5mm, inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 75.000 | |
50 | Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 87, B=20mm, dày 0.5mm, inox |
Đai xiết bu lông chữ
|
2 | Bộ | Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 87, B=20mm, dày 0.5mm, inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 72.000 | |
51 | Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 76, B=20mm, dày 0.5mm, inox |
Đai xiết bu lông chữ
|
3 | Bộ | Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 76, B=20mm, dày 0.5mm, inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 67.000 | |
52 | Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 64 , B=20mm, dày 0.5mm, inox |
Đai xiết bu lông chữ
|
4 | Bộ | Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 64, B=20mm, dày 0.5mm, inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 64.000 | |
53 | Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 54, B=20mm, dày 0.5mm, inox |
Đai xiết bu lông chữ
|
4 | Bộ | Đai xiết bu lông chữ T kí hiệu 54, B=20mm, dày 0.5mm, inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 58.000 | |
54 | Đai xiết Ф18-32mm, B=13mm, dày 0.5-0.75mm, inox |
Đai xiết Ф18-32mm, B
|
7 | Bộ | Đai xiết Ф18-32mm, B=13mm, dày 0.5- 0.75mm, Inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 10.000 | |
55 | Đai xiết Ф12-20mm, B=13mm, dày 0.5-0.75mm, inox |
Đai xiết Ф12-20mm, B
|
22 | Bộ | Đai xiết Ф12-20mm, B=13mm, dày 0.5- 0.75mm, Inox. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 9.000 | |
56 | Bu lông, vòng đệm vênh M12x35 TCVN 1890-76 |
M12x35-8.8 TCVN 189
|
15 | Bộ | M12x35-8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 9.000 | |
57 | Bu lông, vòng đệm vênh M12x25 TCVN 1890-76 |
M12x25-8.8 TCVN 189
|
2 | Bộ | M12x25-8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 8.000 | |
58 | Đai ốc, vòng đệm vênh, bu lông M10x40 TCVN 1890-76 |
M10x40-8.8TCVN 1890
|
15 | Bộ | M10x40-8.8TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 8.000 | |
59 | Bu lông, vòng đệm vênh, M10x25 TCVN 1890-76 |
M10x25- 8.8 TCVN 189
|
4 | Bộ | M10x25- 8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 8.000 | |
60 | Đai ốc, vòng đệm vênh, bu lông M8x40 TCVN 1890-76 |
M8x40 -8.8 TCVN 189
|
15 | Bộ | M8x40 -8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 8.000 | |
61 | Đai ốc, vòng đệm vênh, bu lông M8x30 TCVN 1890-76 |
M8x30- 8.8 TCVN 189
|
15 | Bộ | M8x30- 8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 8.000 | |
62 | Đai ốc, vòng đệm vênh, bu lông M6 x30 TCVN 1890-76 |
M6 x30 8.8 TCVN 189
|
4 | Bộ | M6 x30 8.8 TCVN 1890-76. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 6.500 | |
63 | Vòng đệm làm kín thủy lực Ф27/33 dày 3mm |
Kích thước Ф27/33 dà
|
2 | Cái | Kích thước Ф27/33 dày 3mm, cao su chịu dầu cốt thép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 30.000 | |
64 | Vòng đệm làm kín thủy lực Ф16/22 dày 3mm |
Kích thước Ф16/22 d
|
4 | Cái | Kích thước Ф16/22 dày 3mm, cao su chịu dầu cốt thép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 25.000 | |
65 | Vòng đệm làm kín thủy lực Ф14/20 dày 3mm |
Kích thước Ф14/20 dà
|
8 | Cái | Kích thước Ф14/20 dày 3mm, cao su chịu dầu cốt thép. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 20.000 | |
66 | Dây ga; Ф dây=1.8mm, L=1800mm; đủ cơ cấu điều chỉnh |
Ф dây=1.8mm đủ cơ cấ
|
1 | Bộ | Ф dây=1.8mm đủ cơ cấu lắp ráp với thanh dẫn động ga, L=1800mm; đủ cơ cấu điều chỉnh 2 đầu vỏ của dây ga. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 634.000 | |
67 | Dây tắt máy; Ф dây=1.5mm, L=1500mm; đủ cơ cấu điều chỉnh |
Ф dây=1.5mm đủ cơ c
|
1 | Bộ | Ф dây=1.5mm đủ cơ cấu lắp ráp với vị trí điều khiển trên bảng điều khiển, L=1500mm; đủ cơ cấu điều chỉnh. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 322.000 | |
68 | Dây ga tay ; Ф dây=1.5mm, L=1500mm; đủ cơ cấu |
Ф dây=1.5mm đủ cơ c
|
1 | Bộ | Ф dây=1.5mm đủ cơ cấu lắp ráp với vị trí điều khiển trên bảng điều khiển, L=1500mm; đủ cơ cấu điều chỉnh | VN | 345.000 | |
69 | Rơ le xin đường 24V |
Kí hiệu 95550-45001
|
1 | Bộ | Kí hiệu 95550-45001 24V. Do Hàn Quốc hoặc các nước khác sản xuất. | Hàn quốc | 590.000 | |
70 | Cảm biến áp suất dầu MM355 |
Kí hiệu MM355. Do Ng
|
1 | Bộ | Kí hiệu MM355. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. | Nga | 654.000 | |
71 | Đồng hồ báo áp suất dầu 33.3810 |
Kí hiệu 33.3810. Do
|
1 | Bộ | Kí hiệu 33.3810. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. | Nga | 645.000 | |
72 | Đồng hồ báo nạp điện 0-50A,37.003.069-85 |
0-50A,kí hiệu 37.00
|
1 | Bộ | 0-50A,kí hiệu 37.003.069-85. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. | Nga | 520.000 | |
73 | Đồng hồ báo nhiên liệu, mức 0-0,25-0,5-0,75-π, 24V |
Do Trung Quốc hoặc c
|
1 | Bộ | Do Trung Quốc hoặc các nước khác sản xuất. | Trung Quốc | 590.000 | |
74 | Đồng hồ báo nhiệt độ nước, ký hiệu 36.3807-24V |
Kí hiệu 36.3807, 24
|
1 | Bộ | Kí hiệu 36.3807, 24 V. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. | Nga | 520.000 | |
75 | Cảm biến nhiệt độ nước TM100B |
kí hiệu TM100B. Do N
|
1 | bộ | kí hiệu TM100B. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. | Nga | 465.000 | |
76 | Bóng đèn 24V-75/70W |
24V-75/70W. Do Hàn Q
|
2 | Cái | 24V-75/70W. Do Hàn Quốc hoặc các nước khác sản xuất. | Hàn quốc | 70.000 | |
77 | Bóng đèn 24V-21W |
24V-21W. Do Nga hoặc
|
10 | Cái | 24V-21W. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. | Nga | 51.000 | |
78 | Bóng đèn 24V-10W |
24V-10W. Do Nga hoặc
|
20 | Cái | 24V-10W. Do Nga hoặc các nước khác sản xuất. | Nga | 37.000 | |
79 | Bóng đèn 24V-3W |
24V-3W. Do Trung Quố
|
25 | Cái | 24V-3W. Do Trung Quốc hoặc các nước khác sản xuất. | Trung Quốc | 15.000 | |
80 | Còi điện 24V |
24V, tần số âm lượng
|
1 | Bộ | 24V, tần số âm lượng lớn hơn hoặc bằng 410 Hz. Do Đức hoặc các nước khác sản xuất. | Đức | 746.000 | |
81 | Dây điện 1x1,5 mm |
1x1,5 mm. Do Việt Na
|
50 | m | 1x1,5 mm. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 9.000 | |
82 | Băng keo làm kín khí, thủy lực |
Không bị phá hủy trn
|
5 | Cuộn | Không bị phá hủy trng môi trường dầu điêzen, dầu thủy lực, nước. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 10.000 | |
83 | Băng dính cách điện |
Theo yêu cầu kỹ thuậ
|
5 | Cuộn | Theo yêu cầu kỹ thuật hệ thống điện ôtô. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 12.000 | |
84 | Khóa mát hệ thống điện JK451 |
Ký hiệu JK451, 100A,
|
1 | Bộ | Ký hiệu JK451, 100A, tiếp điểm đóng mở kiểu xoay, các cực lắp dây dẫn bu lông đai ốc M10, vỏ kim loại dập định hình, cách điện vật liệu phíp. Do Trung Quốc hoặc các nước khác sản xuất. | Trung Quốc | 425.000 | |
85 | Bộ cáp nối ắc quy với khóa mát; tiết diện S=35 mm2, (1x35) L=0,5m |
BC35
|
1 | Bộ | Tiết diện S=35 mm2, tổ hợp sợi dây đồng đường kính 0.1mm, lớp cao su cách điện dầy 3mm, hai đầu được tán chặt cốt đồng 35, dầy 2mm, lỗ 10mm, có lớp nhựa cách điện bảo vệ mối tán,(1x35) L=0,5m. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 570.000 | |
86 | Bộ cáp khung xe với khóa mát; tiết diện S=35 mm2, (1x35) L=0,5m |
BC36
|
1 | Bộ | Tiết diện S=35 mm2, tổ hợp sợi dây đồng đường kính 0.1mm, lớp cao su cách điện dầy 3mm, hai đầu được tán chặt cốt đồng 35, dầy 2mm, lỗ 10mm, có lớp nhựa cách điện bảo vệ mối tán, (1x35) L=0,5m. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 573.000 | |
87 | Bộ cáp khung xe với động cơ; tiết diện S=35 mm2, L=0,4 m (1x35) |
BC37
|
1 | Bộ | Tiết diện S=35 mm2 tổ hợp sợi dây đồng đường kính 0.1mm, lớp cao su cách điện dầy 3mm, hai đầu được tán chặt cốt đồng 35, dầy 2mm, lỗ 10mm, có lớp nhựa cách điện bảo vệ mối tán,, L=0,4 m (1x35). Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 436.000 | |
88 | Bộ cáp đề; tiết diện S=35 mm2, (1x35) L=2,7m |
BC38
|
1 | Bộ | Tiết diện S=35 mm2, tổ hợp sợi dây đồng đường kính 0.1mm, lớp cao su cách điện dầy 3mm, hai đầu được tán chặt cốt đồng 35, dầy 2mm, lỗ 10mm, có lớp nhựa cách điện bảo vệ mối tán, L=2,7 m (1x35). Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 1.570.000 | |
89 | Bộ cáp đấu cực 02 bình điện ; tiết diện S=35 mm2, L=0,3 m (1x35) |
BC39
|
1 | Bộ | Tiết diện S=35 mm2, tổ hợp sợi dây đồng đường kính 0.1mm, lớp cao su cách điện dầy 3mm, hai đầu được tán chặt cốt đồng 35, dầy 2mm, lỗ 10mm, có lớp nhựa cách điện bảo vệ mối tán, L=0,3 m (1x35). Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 213.000 | |
90 | Đầu cốt Φ 4mm của hệ thống điện xe |
ĐC4
|
2 | Gói | Đồng tấm dập theo biên dạng dầy 0,5, lỗ lắp cực thiết Ф4, lố kẹp các đầu dẫn điện Ф2 (hoặc Ф4), ống nhựa định hình cách điện. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 75.000 | |
91 | Đầu bọc ắc quy |
ĐB
|
4 | Bộ | Vật liệu đồng vàng dầy1,5 dập định hình, đường kính lỗ lắp cực dương ác quy dạng côn Ф18 (cực âm Ф16) chiều dầy 15, bộ bu lông đai ốc lắp cực ác quyvà các đầu cốt dây dẫn M8. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 95.000 | |
92 | Giắc cắm của hệ thống điện xe |
GC
|
1 | Gói | Đồng tấm dập theo biên dạng dầy 0,5, chân dẹt định vị chặt cực thiết, lố kẹp các đầu dẫn điện Ф2 (hoặc Ф4), ống nhựa định hình cách điện. Do Việt Nam hoặc các nước khác sản xuất. | VN | 70.000 | |
93 | Cụm động cơ chuyên dùng |
YC4D-140-20
|
26 | Cụm | Diesel 4 kỳ, kiểu I4, phun nhiên liệu trực tiếp, có tăng áp làm mát khí nạp;Dung tích xy lanh: 4,214 Lít ± 5%; Tỷ số nén: 17:1;Công suất tối đa: 103 kW ± 5% tại 2800 vòng/phút;Mô men lớn nhất: 420 N.m ± 5% tại 1600-1900 vòng/phút | Trung Quốc | 196.059.204 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.