Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0601077399 | Liên danh Đại Hải Phong – Mạnh Thuận | DAI HAI PHONG CONSTRUCTION & TRADING COMPANY LIMITED |
10.679.851.875 VND | 80 | 10.679.851.000 VND | 3 day | |
2 | vn0600912696 | Liên danh Đại Hải Phong – Mạnh Thuận | MANH THUAN COMPANY LIMITED |
10.679.851.875 VND | 80 | 10.679.851.000 VND | 3 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trồng mới cây ngập mặn tại huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Mua cây giống và vận chuyển cây giống trong bãi (cây giống và 15% cây trồng dặm) |
|
20.700 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 47.600 | ||
3 | Đào hố, lấp hố và trồng cây |
|
18.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 4.400 | ||
4 | Mua cọc buộc giữa cây |
|
18.900 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | 5.900 | ||
5 | Cắm cọc buộc giữ cây |
|
20.700 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | 1.300 | ||
6 | Trồng dặm |
|
2.700 | cây | Theo quy định tại Chương V | 4.800 | ||
7 | Chăm sóc cây |
|
9 | ha | Theo quy định tại Chương V | 3.418.000 | ||
8 | Quản lý, bảo vệ rừng |
|
9 | ha | Theo quy định tại Chương V | 1.890.300 | ||
9 | Sơn gốc cây chống hà, cáy |
|
20.700 | cây | Theo quy định tại Chương V | 500 | ||
10 | Dây buộc |
|
41.4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 10.600 | ||
11 | Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên có trồng bổ sung cây ngập mặn tại huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
12 | Mua cây giống và vận chuyển cây giống trong bãi (cây giống và 15% cây trồng dặm) |
|
147.200 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 47.600 | ||
13 | Đào hố, lấp hố và trồng cây |
|
128.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 4.400 | ||
14 | Mua cọc buộc giữa cây |
|
134.400 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | 5.900 | ||
15 | Cắm cọc buộc giữ cây |
|
147.200 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | 1.300 | ||
16 | Trồng dặm |
|
19.200 | cây | Theo quy định tại Chương V | 4.800 | ||
17 | Chăm sóc cây |
|
100 | ha | Theo quy định tại Chương V | 3.418.000 | ||
18 | Quản lý, bảo vệ rừng |
|
100 | ha | Theo quy định tại Chương V | 1.890.300 | ||
19 | Sơn gốc cây chống hà, cáy |
|
147.200 | cây | Theo quy định tại Chương V | 500 | ||
20 | Dây buộc |
|
294 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 10.600 | ||
21 | Biển báo, cọc mốc |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
22 | Sản xuất lắp dựng biển báo |
|
5 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | 3.292.407 | ||
23 | Sản xuất lắp dựng cọc mốc |
|
150 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | 899.866 |