Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101394793 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN CƯỜNG HOÀNG PHÚC |
692.085.743,526 VND | 692.086.000 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0304732252 | MINH HOANG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | Technical failure |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ kính bị bể |
|
0.45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 38.015 | ||
2 | CC kính dày 5ly |
|
0.45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
3 | Lắp dựng kính |
|
0.45 | m2 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 92.658 | ||
4 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại |
|
90.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 63.206 | ||
5 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
90.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.148 | ||
6 | Dọn dẹp mặt bằng |
|
0.847 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 518.291 | ||
7 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy |
|
0.012 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.189.510 | ||
8 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
|
4.235 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 653.361 | ||
9 | Ny long chống mất nước BT |
|
0.847 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 482.461 | ||
10 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
8.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.171.958 | ||
11 | Cắt khe co 2*4 của đường lăn, sân đỗ |
|
8.94 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 475.466 | ||
12 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép |
|
0.149 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.000.479 | ||
13 | Phá dỡ hàng rào lưới B40 |
|
20.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.641 | ||
14 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp I |
|
7.393 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 224.382 | ||
15 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.517 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.035.961 | ||
16 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.05 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.630.019 | ||
17 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
|
0.102 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.978.807 | ||
18 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.093 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.997.625 | ||
19 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
1.215 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.185.999 | ||
20 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.512 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.039.172 | ||
21 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.805 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.036 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.016 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.059 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.031 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.064 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
27 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
5.573 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 176.978 | ||
28 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.695 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.274.855 | ||
29 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
1.667 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.320.142 | ||
30 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
|
8.682 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 164.471 | ||
31 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
3.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 232.868 | ||
32 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 |
|
3.2 | m | Theo quy định tại Chương V | 118.219 | ||
33 | Gia công chông sắt HR |
|
0.206 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 44.530.931 | ||
34 | Lắp dựng chông sắt HR |
|
2.894 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 102.378 | ||
35 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
1.575 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.148 | ||
36 | Tháo dỡ đèn, quạt |
|
2 | công | Theo quy định tại Chương V | 316.031 | ||
37 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần |
|
36 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 384.706 | ||
38 | Lắp đặt quạt treo tường |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 820.313 | ||
39 | Cắt sân bê tông |
|
0.283 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 622.907 | ||
40 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
0.417 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.292.568 | ||
41 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
|
2.502 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 376.077 | ||
42 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.417 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.035.961 | ||
43 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác |
|
0.137 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.607.393 | ||
44 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
|
0.975 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.266.818 | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.037 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.058 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
47 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
1.26 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 176.978 | ||
48 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.342 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.171.958 | ||
49 | Thép ống STK fi90x1,8mm |
|
219.25 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
50 | Thép bản mã STK dày 6mm |
|
22.61 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
51 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.242 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.547.197 | ||
52 | Lắp dựng cột thép các loại |
|
0.242 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.412.712 | ||
53 | Thép hộp STK 40x80x1,8mm |
|
722.13 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
54 | Thép hộp STK 30x60x1,4mm |
|
135.77 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
55 | Thép hộp STK 30x40x1,4mm |
|
105.17 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
56 | Gia công giằng mái thép |
|
0.963 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.608.025 | ||
57 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông |
|
0.963 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.637.290 | ||
58 | Thép hộp STK 20x40x1,2mm |
|
586.49 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
59 | Thép hộp STK 25x25x1,2mm |
|
99.94 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
60 | Thép bản STK dày 2mm |
|
18.9 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
61 | Gia công xà gồ thép |
|
0.708 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.320.576 | ||
62 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
0.708 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.590.088 | ||
63 | Lợp mái che tường băng tấm nhựa bạt xếp dày 0,4ly |
|
1.856 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.691.378 | ||
64 | CCLD bạc đạn |
|
258.75 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19.364 | ||
65 | CCLD dây dù kéo bạc |
|
210 | m | Theo quy định tại Chương V | 19.364 | ||
66 | CCLD bạc đạn cuộn dây |
|
48 | cái | Theo quy định tại Chương V | 58.093 | ||
67 | Tháo dỡ các kết cấu thép, cột thép |
|
0.164 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.745.150 | ||
68 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ |
|
0.311 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.542.959 | ||
69 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
0.483 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.292.568 | ||
70 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
|
2.898 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 376.077 | ||
71 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.483 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.035.961 | ||
72 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác |
|
0.159 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.607.393 | ||
73 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
1.138 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.185.999 | ||
74 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.042 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
75 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.067 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 176.978 | ||
76 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
1.452 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 176.978 | ||
77 | Diện tích tường cần sơn lại ngoài nhà |
|
228.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
78 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.395 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.171.958 | ||
79 | Diện tích tường cần sơn lại ngoài nhà |
|
38.39 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
80 | Thép ống STK fi90x1,8mm |
|
11.758 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
81 | Diện tích trần cần sơn lại ngoài nhà |
|
68.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
82 | Thép bản mã STK dày 6mm |
|
26.376 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
83 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
114.43 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.962 | ||
84 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.046 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.547.197 | ||
85 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
19.195 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.962 | ||
86 | Lắp dựng cột thép các loại |
|
0.191 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.412.712 | ||
87 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần |
|
34.26 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.122 | ||
88 | Thép hộp STK 30x30x1,2mm |
|
58.27 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
89 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
228.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 61.875 | ||
90 | Gia công giằng mái thép |
|
0.058 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.608.025 | ||
91 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
106.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 74.163 | ||
92 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng đinh tán |
|
0.119 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 13.210.602 | ||
93 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái |
|
60.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 60.046 | ||
94 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
|
0.138 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.458.334 | ||
95 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 |
|
60.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 93.361 | ||
96 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
0.143 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.590.088 | ||
97 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
|
60.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 205.488 | ||
98 | Ống Inox fi34x1,2 |
|
21.562 | kg | Theo quy định tại Chương V | 129.095 | ||
99 | CC, LD trần thạch cao chìm |
|
13.38 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 464.806 | ||
100 | Tấm Inox |
|
22.767 | kg | Theo quy định tại Chương V | 123.228 | ||
101 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
1.224 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.738.079 | ||
102 | Tấm Compact dày 12mm |
|
8.55 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.006.942 | ||
103 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
239.777 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.962 | ||
104 | Bulong nở gia cố |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 32.274 | ||
105 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại |
|
94.37 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 63.206 | ||
106 | Lắp dựng vách ngăn compact |
|
12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 212.372 | ||
107 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
239.777 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 89.499 | ||
108 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
94.37 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.148 | ||
109 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 51.838 | ||
110 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 51.838 | ||
111 | Lắp đặt Xả chậu xí bệt trẻ em |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 540.707 | ||
112 | Lắp đặt xả tiểu nam |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 824.745 | ||
113 | Lắp đặt gương soi |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 384.557 | ||
114 | Thay ốc vít gia cố chậu tiểu nam |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 32.274 | ||
115 | Ống Inox fi34x1,2 |
|
16.27 | kg | Theo quy định tại Chương V | 129.095 | ||
116 | Tấm Inox |
|
20.117 | kg | Theo quy định tại Chương V | 123.228 | ||
117 | Tấm Compact dày 12mm |
|
5.94 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.006.942 | ||
118 | Bulong nở gia cố |
|
32 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 32.274 | ||
119 | Lắp dựng vách ngăn compact |
|
8.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 212.372 | ||
120 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái |
|
122.31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 60.046 | ||
121 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 |
|
122.31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 93.361 | ||
122 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
|
122.31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 205.488 | ||
123 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần |
|
122.31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.122 | ||
124 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
22.364 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.962 | ||
125 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
|
122.31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 53.303 | ||
126 | Bả bằng bột bả vào tường |
|
22.364 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 45.890 | ||
127 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
22.364 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 73.529 | ||
128 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
122.31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 74.163 | ||
129 | CC, LD Trần thạch cao chìm |
|
0.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 464.806 | ||
130 | Vệ sinh chống thấm cổ ống |
|
2 | công | Theo quy định tại Chương V | 316.031 | ||
131 | Phá dỡ nền gạch lá nem |
|
16.117 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.283 | ||
132 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 38.015 | ||
133 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
134 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 51.838 | ||
135 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.061 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.382.102 | ||
136 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
1.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 96.122 | ||
137 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.01 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.997.625 | ||
138 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.035 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
139 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.003 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
140 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 250x400mm, vữa XM mác 75 |
|
1.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 389.452 | ||
141 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 |
|
16.077 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 316.851 | ||
142 | Đục tường, sàn để tạo rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn, Chiều sâu rãnh <= 3cm |
|
10 | m | Theo quy định tại Chương V | 153.447 | ||
143 | Thép hộp 30x30x1,2 |
|
11.98 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.447 | ||
144 | Gia công lan can |
|
0.012 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.503.899 | ||
145 | Lắp dựng lan can sắt |
|
0.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 212.372 | ||
146 | Tắc kê inox 8 ly |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19.364 | ||
147 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <= 0,16m2, vữa XM mác 75 |
|
0.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.576.336 | ||
148 | Công tác ốp đá hoa cương vào cột, trụ tiết diện đá <= 0,16 m2, vữa XM mác 75 |
|
0.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.074.075 | ||
149 | CC cửa đi nhôm kính mờ dày 5ly |
|
3.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.816.621 | ||
150 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
3.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 141.533 | ||
151 | CC,LD Trần Dura flex khung kim loại nổi 600x600 dày 4,5 ly |
|
17.675 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 234.718 | ||
152 | Chốt cửa |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 32.274 | ||
153 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
22.561 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.962 | ||
154 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
54.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.962 | ||
155 | Bả bằng bột bả vào tường |
|
24.321 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 45.890 | ||
156 | Bả bằng bột bả vào tường |
|
54.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 45.890 | ||
157 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
54.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 74.163 | ||
158 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
24.321 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 61.875 | ||
159 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.192.359 | ||
160 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 527.796 | ||
161 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 367.369 | ||
162 | Lắp đặt kệ kính |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 281.178 | ||
163 | Lắp đặt gương soi |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 384.557 | ||
164 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 958.517 | ||
165 | Phao cơ |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 238.826 | ||
166 | Lắp đặt chậu xí bệt lớn |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.654.541 | ||
167 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 284.663 | ||
168 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 88.034 | ||
169 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 270.487 | ||
170 | Lắp đặt MCP 2P 10A6KVA |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 196.652 | ||
171 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
|
15 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.438 | ||
172 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
|
10 | m | Theo quy định tại Chương V | 49.807 | ||
173 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 21x1,7mm |
|
0.05 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.197.442 | ||
174 | Lắp đặt Co nhựa ĐK=21mm |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.641 | ||
175 | Lắp đặt Tê nhựa ĐK=27-21mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 17.967 | ||
176 | Lắp đặt Nối ren trong ĐK=21mm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 14.608 | ||
177 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42x1,9mm |
|
0.04 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 4.584.246 | ||
178 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90x2,6mm |
|
0.05 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 11.169.881 | ||
179 | Lắp đặt Co nhựa ĐK=42mm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 27.898 | ||
180 | Lắp đặt Co nhựa ĐK=90mm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 104.317 | ||
181 | Lắp đặt Co lơi nhựa ĐK=42mm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 26.218 | ||
182 | Lắp đặt Tê giảm nhựa ĐK=90-42mm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 56.246 | ||
183 | Lắp đặt Tê nhựa ĐK=90mm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 135.848 | ||
184 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 51.838 | ||
185 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 51.838 | ||
186 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
187 | Xử lý chậu xí bệt bị nghẹt |
|
3 | công | Theo quy định tại Chương V | 316.031 | ||
188 | Bản lề cửa nhôm |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 32.274 | ||
189 | Lắp đặt Xả xí bệt người lớn |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 605.261 | ||
190 | Lắp đặt Xả cầu xí bệt trẻ em |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 540.707 | ||
191 | Lắp đặt Xả tiểu nam |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 824.745 | ||
192 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 958.517 | ||
193 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 284.663 | ||
194 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 359.956 | ||
195 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.657.148 | ||
196 | Tấm Compact dày 12mm |
|
6.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.006.942 | ||
197 | Bulong nở gia cố |
|
28 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 32.274 | ||
198 | Lắp dựng vách ngăn compact |
|
6.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 212.372 | ||
199 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
200 | Thay dây cấp nước |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 206.552 | ||
201 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 958.517 | ||
202 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm |
|
0.092 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 401.360 | ||
203 | Phá dỡ nền gạch lá nem |
|
1.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.283 | ||
204 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.128 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 4.026.417 | ||
205 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.16 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.653.074 | ||
206 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
2.535 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 118.360 | ||
207 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
|
4.77 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 653.361 | ||
208 | Ny long chống mất nước BT |
|
0.496 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 482.461 | ||
209 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
5.138 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.171.958 | ||
210 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 72.573 | ||
211 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 44.061 | ||
212 | Gia công các kết cấu thép khác. Gia công máng rót, máng chứa, phễu |
|
0.004 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 45.968.483 | ||
213 | Đục tẩy bề mặt tường bê tông |
|
9.9 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 145.147 | ||
214 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 |
|
9.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 440.032 | ||
215 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 |
|
18.705 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 316.851 | ||
216 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 34x1,9mm |
|
0.03 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.581.135 | ||
217 | Lắp đặt Tê nhựa ĐK=34mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 25.333 | ||
218 | Lắp đặt Co nhựa ĐK=34mm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 20.552 | ||
219 | Lắp đặt Van nhựa ĐK=34mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 108.228 | ||
220 | Lắp đặt Nối ren trong nhựa ĐK=27mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 16.158 | ||
221 | Lắp đặt Co nhựa ĐK=27mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 17.967 | ||
222 | Lắp đặt Van nhựa ĐK=27mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 71.400 | ||
223 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 27x1,6mm |
|
0.01 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.656.583 | ||
224 | Phao cơ |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 238.826 | ||
225 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,0m3 |
|
1 | bể | Theo quy định tại Chương V | 6.974.223 | ||
226 | CC, LD trần thạch cao chìm |
|
13.38 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 464.806 | ||
227 | Diện tích tường cần sơn lại ngoài nhà |
|
523.784 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
228 | Diện tích trần cần sơn lại ngoài nhà |
|
80.811 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
229 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại |
|
51.511 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 63.206 | ||
230 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
261.892 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.962 | ||
231 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần |
|
40.406 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.122 | ||
232 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
604.595 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 74.163 | ||
233 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
48.873 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.148 | ||
234 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
2.263 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.738.079 | ||
235 | Ống Inox fi34x1,2 |
|
7.841 | kg | Theo quy định tại Chương V | 129.095 | ||
236 | Tấm Inox |
|
11.01 | kg | Theo quy định tại Chương V | 123.228 | ||
237 | Tấm Compact dày 12mm |
|
6.055 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.006.942 | ||
238 | Bulong nở gia cố |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 32.274 | ||
239 | Lắp dựng vách ngăn compact |
|
7.195 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 212.372 | ||
240 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép |
|
0.171 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.000.479 | ||
241 | Phá dỡ hàng rào lưới B40 |
|
27.09 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.641 | ||
242 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp I |
|
13.953 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 224.382 | ||
243 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I |
|
0.351 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 230.703 | ||
244 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.795 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.035.961 | ||
245 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.075 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.630.019 | ||
246 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột tròn, đa giác |
|
0.137 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 30.446.890 | ||
247 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.11 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.997.625 | ||
248 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
1.886 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.185.999 | ||
249 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.854 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.039.172 | ||
250 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.947 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
251 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.055 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
252 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.021 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
253 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.086 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
254 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.037 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
255 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.074 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.709.633 | ||
256 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
11.508 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 176.978 | ||
257 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.595 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.382.102 | ||
258 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
14.878 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 118.360 | ||
259 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
|
7.574 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 164.471 | ||
260 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
9.141 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 232.868 | ||
261 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 |
|
4.71 | m | Theo quy định tại Chương V | 51.671 | ||
262 | Gia công hàng rào song sắt |
|
0.152 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 44.530.931 | ||
263 | Lắp dựng khung sắt |
|
18.935 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 102.378 | ||
264 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
32.343 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 89.499 | ||
265 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
9.864 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.148 | ||
266 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
105.271 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.962 | ||
267 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
19.34 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.962 | ||
268 | Tháo dỡ trần |
|
6.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.735 | ||
269 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
108.088 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 89.499 | ||
270 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
20.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 73.529 | ||
271 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
6.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 50.044 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.