Non-consulting (Construction build)

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Non-consulting (Construction build)
Bidding method
Online bidding
Tender value
713.607.000 VND
Publication date
10:31 05/10/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1343/QĐ-PGDĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Tan An City Department of Education and Training
Approval date
01/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1101394793

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN CƯỜNG HOÀNG PHÚC

692.085.743,526 VND 692.086.000 VND 30 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0304732252 MINH HOANG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED Technical failure

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tháo dỡ kính bị bể
0.45 m2 Theo quy định tại Chương V 38.015
2 CC kính dày 5ly
0.45 m2 Theo quy định tại Chương V 0
3 Lắp dựng kính
0.45 m2 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 92.658
4 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
90.1 m2 Theo quy định tại Chương V 63.206
5 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
90.1 m2 Theo quy định tại Chương V 68.148
6 Dọn dẹp mặt bằng
0.847 100m2 Theo quy định tại Chương V 518.291
7 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy
0.012 100m2 Theo quy định tại Chương V 12.189.510
8 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
4.235 m3 Theo quy định tại Chương V 653.361
9 Ny long chống mất nước BT
0.847 100m2 Theo quy định tại Chương V 482.461
10 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
8.47 m3 Theo quy định tại Chương V 2.171.958
11 Cắt khe co 2*4 của đường lăn, sân đỗ
8.94 10m Theo quy định tại Chương V 475.466
12 Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép
0.149 m3 Theo quy định tại Chương V 2.000.479
13 Phá dỡ hàng rào lưới B40
20.7 m2 Theo quy định tại Chương V 12.641
14 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp I
7.393 m3 Theo quy định tại Chương V 224.382
15 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.517 m3 Theo quy định tại Chương V 2.035.961
16 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.05 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.630.019
17 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật
0.102 100m2 Theo quy định tại Chương V 19.978.807
18 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0.093 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.997.625
19 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.215 m3 Theo quy định tại Chương V 2.185.999
20 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.512 m3 Theo quy định tại Chương V 3.039.172
21 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.805 m3 Theo quy định tại Chương V 2.709.633
22 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.036 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
23 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.016 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
24 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.059 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
25 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.031 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
26 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.064 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
27 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
5.573 m3 Theo quy định tại Chương V 176.978
28 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.695 m3 Theo quy định tại Chương V 2.274.855
29 Xây tường thẳng gạch bê tông (10x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
1.667 m3 Theo quy định tại Chương V 2.320.142
30 Trát xà dầm, vữa XM mác 75
8.682 m2 Theo quy định tại Chương V 164.471
31 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
3.68 m2 Theo quy định tại Chương V 232.868
32 Đắp phào kép, vữa XM mác 75
3.2 m Theo quy định tại Chương V 118.219
33 Gia công chông sắt HR
0.206 tấn Theo quy định tại Chương V 44.530.931
34 Lắp dựng chông sắt HR
2.894 m2 Theo quy định tại Chương V 102.378
35 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
1.575 m2 Theo quy định tại Chương V 68.148
36 Tháo dỡ đèn, quạt
2 công Theo quy định tại Chương V 316.031
37 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần
36 bộ Theo quy định tại Chương V 384.706
38 Lắp đặt quạt treo tường
10 cái Theo quy định tại Chương V 820.313
39 Cắt sân bê tông
0.283 100m Theo quy định tại Chương V 622.907
40 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0.417 m3 Theo quy định tại Chương V 1.292.568
41 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II
2.502 m3 Theo quy định tại Chương V 376.077
42 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.417 m3 Theo quy định tại Chương V 2.035.961
43 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác
0.137 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.607.393
44 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250
0.975 m3 Theo quy định tại Chương V 2.266.818
45 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.037 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
46 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.058 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
47 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
1.26 m3 Theo quy định tại Chương V 176.978
48 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.342 m3 Theo quy định tại Chương V 2.171.958
49 Thép ống STK fi90x1,8mm
219.25 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
50 Thép bản mã STK dày 6mm
22.61 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
51 Gia công cột bằng thép hình
0.242 tấn Theo quy định tại Chương V 5.547.197
52 Lắp dựng cột thép các loại
0.242 tấn Theo quy định tại Chương V 6.412.712
53 Thép hộp STK 40x80x1,8mm
722.13 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
54 Thép hộp STK 30x60x1,4mm
135.77 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
55 Thép hộp STK 30x40x1,4mm
105.17 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
56 Gia công giằng mái thép
0.963 tấn Theo quy định tại Chương V 5.608.025
57 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông
0.963 tấn Theo quy định tại Chương V 4.637.290
58 Thép hộp STK 20x40x1,2mm
586.49 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
59 Thép hộp STK 25x25x1,2mm
99.94 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
60 Thép bản STK dày 2mm
18.9 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
61 Gia công xà gồ thép
0.708 tấn Theo quy định tại Chương V 2.320.576
62 Lắp dựng xà gồ thép
0.708 tấn Theo quy định tại Chương V 3.590.088
63 Lợp mái che tường băng tấm nhựa bạt xếp dày 0,4ly
1.856 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.691.378
64 CCLD bạc đạn
258.75 cái Theo quy định tại Chương V 19.364
65 CCLD dây dù kéo bạc
210 m Theo quy định tại Chương V 19.364
66 CCLD bạc đạn cuộn dây
48 cái Theo quy định tại Chương V 58.093
67 Tháo dỡ các kết cấu thép, cột thép
0.164 tấn Theo quy định tại Chương V 4.745.150
68 Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ
0.311 tấn Theo quy định tại Chương V 7.542.959
69 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0.483 m3 Theo quy định tại Chương V 1.292.568
70 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II
2.898 m3 Theo quy định tại Chương V 376.077
71 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.483 m3 Theo quy định tại Chương V 2.035.961
72 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác
0.159 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.607.393
73 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.138 m3 Theo quy định tại Chương V 2.185.999
74 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.042 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
75 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.067 tấn Theo quy định tại Chương V 176.978
76 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
1.452 m3 Theo quy định tại Chương V 176.978
77 Diện tích tường cần sơn lại ngoài nhà
228.86 m2 Theo quy định tại Chương V 0
78 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.395 m3 Theo quy định tại Chương V 2.171.958
79 Diện tích tường cần sơn lại ngoài nhà
38.39 m2 Theo quy định tại Chương V 0
80 Thép ống STK fi90x1,8mm
11.758 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
81 Diện tích trần cần sơn lại ngoài nhà
68.52 m2 Theo quy định tại Chương V 0
82 Thép bản mã STK dày 6mm
26.376 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
83 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
114.43 m2 Theo quy định tại Chương V 18.962
84 Gia công cột bằng thép hình
0.046 tấn Theo quy định tại Chương V 5.547.197
85 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
19.195 m2 Theo quy định tại Chương V 18.962
86 Lắp dựng cột thép các loại
0.191 tấn Theo quy định tại Chương V 6.412.712
87 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần
34.26 m2 Theo quy định tại Chương V 22.122
88 Thép hộp STK 30x30x1,2mm
58.27 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
89 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
228.86 m2 Theo quy định tại Chương V 61.875
90 Gia công giằng mái thép
0.058 tấn Theo quy định tại Chương V 5.608.025
91 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
106.91 m2 Theo quy định tại Chương V 74.163
92 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng đinh tán
0.119 tấn Theo quy định tại Chương V 13.210.602
93 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái
60.93 m2 Theo quy định tại Chương V 60.046
94 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m
0.138 tấn Theo quy định tại Chương V 4.458.334
95 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100
60.93 m2 Theo quy định tại Chương V 93.361
96 Lắp dựng xà gồ thép
0.143 tấn Theo quy định tại Chương V 3.590.088
97 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
60.93 m2 Theo quy định tại Chương V 205.488
98 Ống Inox fi34x1,2
21.562 kg Theo quy định tại Chương V 129.095
99 CC, LD trần thạch cao chìm
13.38 m2 Theo quy định tại Chương V 464.806
100 Tấm Inox
22.767 kg Theo quy định tại Chương V 123.228
101 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
1.224 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.738.079
102 Tấm Compact dày 12mm
8.55 m2 Theo quy định tại Chương V 1.006.942
103 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
239.777 m2 Theo quy định tại Chương V 18.962
104 Bulong nở gia cố
40 bộ Theo quy định tại Chương V 32.274
105 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
94.37 m2 Theo quy định tại Chương V 63.206
106 Lắp dựng vách ngăn compact
12 m2 Theo quy định tại Chương V 212.372
107 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
239.777 m2 Theo quy định tại Chương V 89.499
108 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
94.37 m2 Theo quy định tại Chương V 68.148
109 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí
4 bộ Theo quy định tại Chương V 51.838
110 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu
4 bộ Theo quy định tại Chương V 51.838
111 Lắp đặt Xả chậu xí bệt trẻ em
4 bộ Theo quy định tại Chương V 540.707
112 Lắp đặt xả tiểu nam
4 bộ Theo quy định tại Chương V 824.745
113 Lắp đặt gương soi
1 cái Theo quy định tại Chương V 384.557
114 Thay ốc vít gia cố chậu tiểu nam
6 cái Theo quy định tại Chương V 32.274
115 Ống Inox fi34x1,2
16.27 kg Theo quy định tại Chương V 129.095
116 Tấm Inox
20.117 kg Theo quy định tại Chương V 123.228
117 Tấm Compact dày 12mm
5.94 m2 Theo quy định tại Chương V 1.006.942
118 Bulong nở gia cố
32 bộ Theo quy định tại Chương V 32.274
119 Lắp dựng vách ngăn compact
8.4 m2 Theo quy định tại Chương V 212.372
120 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái
122.31 m2 Theo quy định tại Chương V 60.046
121 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100
122.31 m2 Theo quy định tại Chương V 93.361
122 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
122.31 m2 Theo quy định tại Chương V 205.488
123 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần
122.31 m2 Theo quy định tại Chương V 22.122
124 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
22.364 m2 Theo quy định tại Chương V 18.962
125 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần
122.31 m2 Theo quy định tại Chương V 53.303
126 Bả bằng bột bả vào tường
22.364 m2 Theo quy định tại Chương V 45.890
127 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
22.364 m2 Theo quy định tại Chương V 73.529
128 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
122.31 m2 Theo quy định tại Chương V 74.163
129 CC, LD Trần thạch cao chìm
0.9 m2 Theo quy định tại Chương V 464.806
130 Vệ sinh chống thấm cổ ống
2 công Theo quy định tại Chương V 316.031
131 Phá dỡ nền gạch lá nem
16.117 m2 Theo quy định tại Chương V 25.283
132 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa
2 bộ Theo quy định tại Chương V 38.015
133 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)
10 bộ Theo quy định tại Chương V 10.368
134 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí
2 bộ Theo quy định tại Chương V 51.838
135 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.061 m3 Theo quy định tại Chương V 2.382.102
136 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
1.76 m2 Theo quy định tại Chương V 96.122
137 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0.01 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.997.625
138 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.035 m3 Theo quy định tại Chương V 2.709.633
139 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.003 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 250x400mm, vữa XM mác 75
1.4 m2 Theo quy định tại Chương V 389.452
141 Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mm, vữa XM mác 75
16.077 m2 Theo quy định tại Chương V 316.851
142 Đục tường, sàn để tạo rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn, Chiều sâu rãnh <= 3cm
10 m Theo quy định tại Chương V 153.447
143 Thép hộp 30x30x1,2
11.98 kg Theo quy định tại Chương V 33.447
144 Gia công lan can
0.012 tấn Theo quy định tại Chương V 14.503.899
145 Lắp dựng lan can sắt
0.96 m2 Theo quy định tại Chương V 212.372
146 Tắc kê inox 8 ly
10 cái Theo quy định tại Chương V 19.364
147 Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <= 0,16m2, vữa XM mác 75
0.96 m2 Theo quy định tại Chương V 2.576.336
148 Công tác ốp đá hoa cương vào cột, trụ tiết diện đá <= 0,16 m2, vữa XM mác 75
0.56 m2 Theo quy định tại Chương V 3.074.075
149 CC cửa đi nhôm kính mờ dày 5ly
3.04 m2 Theo quy định tại Chương V 2.816.621
150 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
3.04 m2 Theo quy định tại Chương V 141.533
151 CC,LD Trần Dura flex khung kim loại nổi 600x600 dày 4,5 ly
17.675 m2 Theo quy định tại Chương V 234.718
152 Chốt cửa
6 cái Theo quy định tại Chương V 32.274
153 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
22.561 m2 Theo quy định tại Chương V 18.962
154 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
54.25 m2 Theo quy định tại Chương V 18.962
155 Bả bằng bột bả vào tường
24.321 m2 Theo quy định tại Chương V 45.890
156 Bả bằng bột bả vào tường
54.25 m2 Theo quy định tại Chương V 45.890
157 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
54.25 m2 Theo quy định tại Chương V 74.163
158 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
24.321 m2 Theo quy định tại Chương V 61.875
159 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.192.359
160 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi
2 bộ Theo quy định tại Chương V 527.796
161 Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm
6 cái Theo quy định tại Chương V 367.369
162 Lắp đặt kệ kính
2 cái Theo quy định tại Chương V 281.178
163 Lắp đặt gương soi
2 cái Theo quy định tại Chương V 384.557
164 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen
2 bộ Theo quy định tại Chương V 958.517
165 Phao cơ
1 bộ Theo quy định tại Chương V 238.826
166 Lắp đặt chậu xí bệt lớn
2 bộ Theo quy định tại Chương V 3.654.541
167 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh
2 cái Theo quy định tại Chương V 284.663
168 Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc
1 cái Theo quy định tại Chương V 88.034
169 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng
2 bộ Theo quy định tại Chương V 270.487
170 Lắp đặt MCP 2P 10A6KVA
1 cái Theo quy định tại Chương V 196.652
171 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2
15 m Theo quy định tại Chương V 35.438
172 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2
10 m Theo quy định tại Chương V 49.807
173 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 21x1,7mm
0.05 100m Theo quy định tại Chương V 2.197.442
174 Lắp đặt Co nhựa ĐK=21mm
6 cái Theo quy định tại Chương V 15.641
175 Lắp đặt Tê nhựa ĐK=27-21mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.967
176 Lắp đặt Nối ren trong ĐK=21mm
2 cái Theo quy định tại Chương V 14.608
177 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42x1,9mm
0.04 100m Theo quy định tại Chương V 4.584.246
178 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90x2,6mm
0.05 100m Theo quy định tại Chương V 11.169.881
179 Lắp đặt Co nhựa ĐK=42mm
2 cái Theo quy định tại Chương V 27.898
180 Lắp đặt Co nhựa ĐK=90mm
2 cái Theo quy định tại Chương V 104.317
181 Lắp đặt Co lơi nhựa ĐK=42mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 26.218
182 Lắp đặt Tê giảm nhựa ĐK=90-42mm
2 cái Theo quy định tại Chương V 56.246
183 Lắp đặt Tê nhựa ĐK=90mm
2 cái Theo quy định tại Chương V 135.848
184 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí
3 bộ Theo quy định tại Chương V 51.838
185 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu
4 bộ Theo quy định tại Chương V 51.838
186 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)
3 bộ Theo quy định tại Chương V 10.368
187 Xử lý chậu xí bệt bị nghẹt
3 công Theo quy định tại Chương V 316.031
188 Bản lề cửa nhôm
3 cái Theo quy định tại Chương V 32.274
189 Lắp đặt Xả xí bệt người lớn
1 bộ Theo quy định tại Chương V 605.261
190 Lắp đặt Xả cầu xí bệt trẻ em
2 bộ Theo quy định tại Chương V 540.707
191 Lắp đặt Xả tiểu nam
4 bộ Theo quy định tại Chương V 824.745
192 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen
1 bộ Theo quy định tại Chương V 958.517
193 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh
1 cái Theo quy định tại Chương V 284.663
194 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi
1 bộ Theo quy định tại Chương V 359.956
195 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.657.148
196 Tấm Compact dày 12mm
6.93 m2 Theo quy định tại Chương V 1.006.942
197 Bulong nở gia cố
28 bộ Theo quy định tại Chương V 32.274
198 Lắp dựng vách ngăn compact
6.93 m2 Theo quy định tại Chương V 212.372
199 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 10.368
200 Thay dây cấp nước
1 cái Theo quy định tại Chương V 206.552
201 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen
2 bộ Theo quy định tại Chương V 958.517
202 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm
0.092 m3 Theo quy định tại Chương V 401.360
203 Phá dỡ nền gạch lá nem
1.04 m2 Theo quy định tại Chương V 25.283
204 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.128 m3 Theo quy định tại Chương V 4.026.417
205 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.16 m3 Theo quy định tại Chương V 3.653.074
206 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
2.535 m2 Theo quy định tại Chương V 118.360
207 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
4.77 m3 Theo quy định tại Chương V 653.361
208 Ny long chống mất nước BT
0.496 100m2 Theo quy định tại Chương V 482.461
209 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
5.138 m3 Theo quy định tại Chương V 2.171.958
210 Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 72.573
211 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 44.061
212 Gia công các kết cấu thép khác. Gia công máng rót, máng chứa, phễu
0.004 tấn Theo quy định tại Chương V 45.968.483
213 Đục tẩy bề mặt tường bê tông
9.9 1m2 Theo quy định tại Chương V 145.147
214 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75
9.9 m2 Theo quy định tại Chương V 440.032
215 Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mm, vữa XM mác 75
18.705 m2 Theo quy định tại Chương V 316.851
216 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 34x1,9mm
0.03 100m Theo quy định tại Chương V 3.581.135
217 Lắp đặt Tê nhựa ĐK=34mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 25.333
218 Lắp đặt Co nhựa ĐK=34mm
2 cái Theo quy định tại Chương V 20.552
219 Lắp đặt Van nhựa ĐK=34mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 108.228
220 Lắp đặt Nối ren trong nhựa ĐK=27mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.158
221 Lắp đặt Co nhựa ĐK=27mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 17.967
222 Lắp đặt Van nhựa ĐK=27mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 71.400
223 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 27x1,6mm
0.01 100m Theo quy định tại Chương V 2.656.583
224 Phao cơ
1 cái Theo quy định tại Chương V 238.826
225 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,0m3
1 bể Theo quy định tại Chương V 6.974.223
226 CC, LD trần thạch cao chìm
13.38 m2 Theo quy định tại Chương V 464.806
227 Diện tích tường cần sơn lại ngoài nhà
523.784 m2 Theo quy định tại Chương V 0
228 Diện tích trần cần sơn lại ngoài nhà
80.811 m2 Theo quy định tại Chương V 0
229 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
51.511 m2 Theo quy định tại Chương V 63.206
230 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
261.892 m2 Theo quy định tại Chương V 18.962
231 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần
40.406 m2 Theo quy định tại Chương V 22.122
232 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
604.595 m2 Theo quy định tại Chương V 74.163
233 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
48.873 m2 Theo quy định tại Chương V 68.148
234 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
2.263 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.738.079
235 Ống Inox fi34x1,2
7.841 kg Theo quy định tại Chương V 129.095
236 Tấm Inox
11.01 kg Theo quy định tại Chương V 123.228
237 Tấm Compact dày 12mm
6.055 m2 Theo quy định tại Chương V 1.006.942
238 Bulong nở gia cố
40 bộ Theo quy định tại Chương V 32.274
239 Lắp dựng vách ngăn compact
7.195 m2 Theo quy định tại Chương V 212.372
240 Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép
0.171 m3 Theo quy định tại Chương V 2.000.479
241 Phá dỡ hàng rào lưới B40
27.09 m2 Theo quy định tại Chương V 12.641
242 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp I
13.953 m3 Theo quy định tại Chương V 224.382
243 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I
0.351 m3 Theo quy định tại Chương V 230.703
244 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.795 m3 Theo quy định tại Chương V 2.035.961
245 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.075 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.630.019
246 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột tròn, đa giác
0.137 100m2 Theo quy định tại Chương V 30.446.890
247 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0.11 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.997.625
248 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.886 m3 Theo quy định tại Chương V 2.185.999
249 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.854 m3 Theo quy định tại Chương V 3.039.172
250 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.947 m3 Theo quy định tại Chương V 2.709.633
251 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.055 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
252 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.021 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
253 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.086 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
254 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.037 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
255 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.074 tấn Theo quy định tại Chương V 2.709.633
256 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
11.508 m3 Theo quy định tại Chương V 176.978
257 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.595 m3 Theo quy định tại Chương V 2.382.102
258 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
14.878 m2 Theo quy định tại Chương V 118.360
259 Trát xà dầm, vữa XM mác 75
7.574 m2 Theo quy định tại Chương V 164.471
260 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
9.141 m2 Theo quy định tại Chương V 232.868
261 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75
4.71 m Theo quy định tại Chương V 51.671
262 Gia công hàng rào song sắt
0.152 tấn Theo quy định tại Chương V 44.530.931
263 Lắp dựng khung sắt
18.935 m2 Theo quy định tại Chương V 102.378
264 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
32.343 m2 Theo quy định tại Chương V 89.499
265 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
9.864 m2 Theo quy định tại Chương V 68.148
266 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
105.271 m2 Theo quy định tại Chương V 18.962
267 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
19.34 m2 Theo quy định tại Chương V 18.962
268 Tháo dỡ trần
6.25 m2 Theo quy định tại Chương V 20.735
269 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
108.088 m2 Theo quy định tại Chương V 89.499
270 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
20.84 m2 Theo quy định tại Chương V 73.529
271 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
6.25 m2 Theo quy định tại Chương V 50.044
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8007 Projects are waiting for contractors
  • 820 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1416 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24083 Tender notices posted in the past month
  • 38209 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second