Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0317068695 | CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MILLI68 |
588.523.301 VND | 588.523.000 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0304732252 | MINH HOANG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | Failed in technique |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox |
|
6.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.585.000 | ||
2 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm |
|
0.02 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 354.000 | ||
3 | Đục nhám bề mặt tường |
|
5.51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.000 | ||
4 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 60x240mm |
|
4.236 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 492.000 | ||
5 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 |
|
18.2 | m | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
6 | CC, LD bộ chữ inox vàng |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.860.000 | ||
7 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
0.394 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.259.000 | ||
8 | Phá dỡ nền gạch lá nem |
|
32.064 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
9 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 37.000 | ||
10 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
11 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
12 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 |
|
32.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 327.000 | ||
13 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 981.000 | ||
14 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi lavabo |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 514.000 | ||
15 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 358.000 | ||
16 | Lắp đặt chậu xí bệt |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.918.000 | ||
17 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 276.000 | ||
18 | Dọn dẹp mặt bằng |
|
2.77 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 468.000 | ||
19 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.266 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.922.000 | ||
20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
3.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 115.000 | ||
21 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
0.139 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 51.144.000 | ||
22 | Ny lông chống mất nước BT |
|
2.77 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 470.000 | ||
23 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
28.026 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.115.000 | ||
24 | Xoa mặt lăng rulo tạo nhám |
|
277 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
25 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ |
|
22.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 417.000 | ||
26 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg |
|
2 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 71.000 | ||
27 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg |
|
2 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 43.000 | ||
28 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.096 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.558.000 | ||
29 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
1.873 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 115.000 | ||
30 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90x2,6mm |
|
0.065 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 10.879.000 | ||
31 | Lắp đặt Co lơi ĐK=90mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 83.000 | ||
32 | Lắp đặt Co nhựa ĐK=90mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 102.000 | ||
33 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
1.468 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.259.000 | ||
34 | Dọn dẹp mặt bằng |
|
2.081 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 468.000 | ||
35 | Ni lông chống mất nước BT |
|
2.081 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 470.000 | ||
36 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
20.81 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.115.000 | ||
37 | Xoa mặt lăn rulo tạo nhám |
|
208.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
38 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 417.000 | ||
39 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.320.000 | ||
40 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 |
|
8.265 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 327.000 | ||
41 | Đục tẩy bề mặt tường |
|
9.21 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 141.000 | ||
42 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 |
|
11.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 429.000 | ||
43 | Cắt sân bê tông |
|
0.798 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 607.000 | ||
44 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
1.198 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.259.000 | ||
45 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I |
|
4.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 234.000 | ||
46 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I |
|
5.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 225.000 | ||
47 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
|
0.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 636.000 | ||
48 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.02 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.145.000 | ||
49 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
|
0.011 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.705.000 | ||
50 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.129.000 | ||
51 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.039 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.302.000 | ||
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.025 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.017 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.004 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
55 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.956 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.922.000 | ||
56 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 |
|
23.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 145.000 | ||
57 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 |
|
1.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 91.000 | ||
58 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg |
|
5 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 43.000 | ||
59 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
5.262 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 172.000 | ||
60 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 220x5,6mm |
|
0.46 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 47.992.000 | ||
61 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 34x1,9mm |
|
0.35 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.488.000 | ||
62 | Lắp đặt Van nhựa ĐK=34 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 119.000 | ||
63 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90x2,6mm |
|
0.12 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 10.879.000 | ||
64 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I |
|
0.37 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.158.000 | ||
65 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống |
|
1.496 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 676.000 | ||
66 | Đá 0x4 |
|
0.034 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 85.403.000 | ||
67 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.123 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.451.000 | ||
68 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
|
0.025 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.705.000 | ||
69 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
1.726 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.639.000 | ||
70 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.302.000 | ||
71 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.075 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
72 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.059 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
73 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.061 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
74 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.01 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
75 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
4.218 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.922.000 | ||
76 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 |
|
43.62 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 145.000 | ||
77 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
245.73 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.000 | ||
78 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại |
|
3.805 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 62.000 | ||
79 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
245.73 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 87.000 | ||
80 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
3.805 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 66.000 | ||
81 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
7.31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.000 | ||
82 | Phá dỡ hàng rào |
|
10.213 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
83 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép |
|
0.136 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.948.000 | ||
84 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột tròn, đa giác |
|
0.045 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 29.654.000 | ||
85 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.021 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.451.000 | ||
86 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.272 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.960.000 | ||
87 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.131 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.639.000 | ||
88 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.007 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
89 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.017 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
90 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.015 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
91 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.248 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.320.000 | ||
92 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
6.209 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 115.000 | ||
93 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
|
3.758 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
94 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
4.48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 227.000 | ||
95 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 |
|
5.6 | m | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
96 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
14.447 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 87.000 | ||
97 | Thép V40x40x4mm |
|
253.62 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
98 | Thép vuông đặt 14x14 |
|
191.59 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
99 | Thép La16x3 |
|
37.63 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
100 | Thép bản dày 1mm |
|
45.61 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
101 | Gia công cửa sắt, hoa sắt |
|
0.528 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.230.000 | ||
102 | Lắp dựng cửa khung sắt |
|
20.244 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 138.000 | ||
103 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
25.113 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 66.000 | ||
104 | Bản lề cửa |
|
9 | cái | Theo quy định tại Chương V | 57.000 | ||
105 | Chốt khóa tròn fi16 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 189.000 | ||
106 | CC, LD bộ chữ Inox vàng nổi dày 2cm |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 18.860.000 | ||
107 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao <= 6m |
|
0.568 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.188.000 | ||
108 | Tháo dỡ mái bạt xếp |
|
86.928 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
109 | Cắt sân bê tông |
|
0.188 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 607.000 | ||
110 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
0.276 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.259.000 | ||
111 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I |
|
1.656 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 234.000 | ||
112 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.276 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.983.000 | ||
113 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác |
|
0.091 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.019.000 | ||
114 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
|
0.65 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.208.000 | ||
115 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.023 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
116 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.038 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
117 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
0.83 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 172.000 | ||
118 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.251 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.115.000 | ||
119 | Thép bản STK dày 6mm |
|
15.072 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
120 | Gia công cột bằng thép tấm |
|
0.015 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 11.876.000 | ||
121 | Lắp dựng cột thép các loại |
|
0.143 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.319.000 | ||
122 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng đinh tán |
|
0.203 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 13.112.000 | ||
123 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
|
0.222 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.427.000 | ||
124 | Lợp mái che tường băng tấm nhựa |
|
0.869 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.848.000 | ||
125 | CCLD dây dù kéo bạc |
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V | 19.000 | ||
126 | Cắt sân bê tông |
|
0.12 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 607.000 | ||
127 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
0.18 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.259.000 | ||
128 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I |
|
1.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 234.000 | ||
129 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.18 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.983.000 | ||
130 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác |
|
0.057 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.019.000 | ||
131 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
|
0.406 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.208.000 | ||
132 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.014 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
133 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.024 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
134 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
0.556 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 172.000 | ||
135 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.149 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.115.000 | ||
136 | Thép ống STK fi 90x1,8mm |
|
193.81 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
137 | Thép bản STK dày 6mm |
|
20.72 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
138 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.215 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.390.000 | ||
139 | Lắp dựng cột thép các loại |
|
0.215 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.286.000 | ||
140 | Thép hộp STK 50x100x1,8mm |
|
221.76 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
141 | Thép ống STK fi60x1,4mm |
|
113.38 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
142 | Thép ống STK fi49x1,4mm |
|
136.65 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
143 | Thép hộp STK 30x60x1,4mm |
|
187.01 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
144 | Thép hộp STK 30x30x1,4mm |
|
64.04 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
145 | Thép bản dày 6mm |
|
2.83 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
146 | Thép hộp STK 50x100x1,8 |
|
1.28 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
147 | Gia công giằng mái thép |
|
0.727 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.451.000 | ||
148 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông |
|
0.727 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.205.000 | ||
149 | Thép hộp STK 30x60x1,4mm |
|
463.46 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.000 | ||
150 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
0.463 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.695.000 | ||
151 | Bu long nở Inox |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 31.000 | ||
152 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
|
2.533 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 23.828.000 | ||
153 | Cắt sân bê tông |
|
0.38 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 607.000 | ||
154 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
0.525 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.259.000 | ||
155 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I |
|
0.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 234.000 | ||
156 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I |
|
2.125 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 225.000 | ||
157 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
|
0.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 636.000 | ||
158 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.004 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.145.000 | ||
159 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
|
0.002 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.705.000 | ||
160 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.129.000 | ||
161 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.039 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.302.000 | ||
162 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.005 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
163 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.003 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
164 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.001 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.559.000 | ||
165 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.191 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.922.000 | ||
166 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 |
|
4.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 145.000 | ||
167 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 |
|
0.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 91.000 | ||
168 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 43.000 | ||
169 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
1.731 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 172.000 | ||
170 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.461 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.115.000 | ||
171 | Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=11cm, tiết diện lỗ <=0,04m2 |
|
1 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
172 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90x2,6mm |
|
0.01 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 10.879.000 | ||
173 | Lắp đặt Co nhựa ĐK=90mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 102.000 | ||
174 | Lắp đặt Co lơi nhựa ĐK=90mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 83.000 | ||
175 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đường kính ống 220x5,6mm |
|
0.17 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 47.992.000 | ||
176 | Lắp đặt Co lơi nhựa ĐK=220mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 490.000 | ||
177 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
|
168.704 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.000 | ||
178 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại |
|
162.95 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 62.000 | ||
179 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
168.704 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 87.000 | ||
180 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
162.95 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 66.000 | ||
181 | Tháo dỡ bảng hiệu hiện trạng |
|
1 | công | Theo quy định tại Chương V | 308.000 | ||
182 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
0.379 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.922.000 | ||
183 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
5.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 115.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.