Non-consulting (Construction build)

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Non-consulting (Construction build)
Bidding method
Online bidding
Tender value
599.759.000 VND
Publication date
10:37 05/10/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1366/QĐ-PGDĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Tan An City Department of Education and Training
Approval date
03/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0317068695

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MILLI68

588.523.301 VND 588.523.000 VND 30 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0304732252 MINH HOANG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED Failed in technique

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox
6.3 m2 Theo quy định tại Chương V 2.585.000
2 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm
0.02 m3 Theo quy định tại Chương V 354.000
3 Đục nhám bề mặt tường
5.51 m2 Theo quy định tại Chương V 46.000
4 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 60x240mm
4.236 m2 Theo quy định tại Chương V 492.000
5 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75
18.2 m Theo quy định tại Chương V 50.000
6 CC, LD bộ chữ inox vàng
1 bộ Theo quy định tại Chương V 18.860.000
7 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0.394 m3 Theo quy định tại Chương V 1.259.000
8 Phá dỡ nền gạch lá nem
32.064 m2 Theo quy định tại Chương V 25.000
9 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa
4 bộ Theo quy định tại Chương V 37.000
10 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí
8 bộ Theo quy định tại Chương V 50.000
11 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)
4 bộ Theo quy định tại Chương V 10.000
12 Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mm, vữa XM mác 75
32.4 m2 Theo quy định tại Chương V 327.000
13 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
4 bộ Theo quy định tại Chương V 981.000
14 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi lavabo
4 bộ Theo quy định tại Chương V 514.000
15 Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 358.000
16 Lắp đặt chậu xí bệt
8 bộ Theo quy định tại Chương V 2.918.000
17 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh
8 cái Theo quy định tại Chương V 276.000
18 Dọn dẹp mặt bằng
2.77 100m2 Theo quy định tại Chương V 468.000
19 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.266 m3 Theo quy định tại Chương V 3.922.000
20 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
3.6 m2 Theo quy định tại Chương V 115.000
21 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.139 100m3 Theo quy định tại Chương V 51.144.000
22 Ny lông chống mất nước BT
2.77 100m2 Theo quy định tại Chương V 470.000
23 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
28.026 m3 Theo quy định tại Chương V 2.115.000
24 Xoa mặt lăng rulo tạo nhám
277 m2 Theo quy định tại Chương V 15.000
25 Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ
22.7 10m Theo quy định tại Chương V 417.000
26 Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg
2 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 71.000
27 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg
2 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 43.000
28 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.096 m3 Theo quy định tại Chương V 3.558.000
29 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
1.873 m2 Theo quy định tại Chương V 115.000
30 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90x2,6mm
0.065 100m Theo quy định tại Chương V 10.879.000
31 Lắp đặt Co lơi ĐK=90mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 83.000
32 Lắp đặt Co nhựa ĐK=90mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 102.000
33 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
1.468 m3 Theo quy định tại Chương V 1.259.000
34 Dọn dẹp mặt bằng
2.081 100m2 Theo quy định tại Chương V 468.000
35 Ni lông chống mất nước BT
2.081 100m2 Theo quy định tại Chương V 470.000
36 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
20.81 m3 Theo quy định tại Chương V 2.115.000
37 Xoa mặt lăn rulo tạo nhám
208.1 m2 Theo quy định tại Chương V 15.000
38 Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ
16 10m Theo quy định tại Chương V 417.000
39 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.04 m3 Theo quy định tại Chương V 2.320.000
40 Lát nền, sàn, tiết diện gạch 300x300mm, vữa XM mác 75
8.265 m2 Theo quy định tại Chương V 327.000
41 Đục tẩy bề mặt tường
9.21 1m2 Theo quy định tại Chương V 141.000
42 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75
11.1 m2 Theo quy định tại Chương V 429.000
43 Cắt sân bê tông
0.798 100m Theo quy định tại Chương V 607.000
44 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
1.198 m3 Theo quy định tại Chương V 1.259.000
45 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I
4.5 m3 Theo quy định tại Chương V 234.000
46 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I
5.75 m3 Theo quy định tại Chương V 225.000
47 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
0.5 m3 Theo quy định tại Chương V 636.000
48 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.02 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.145.000
49 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0.011 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.705.000
50 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.5 m3 Theo quy định tại Chương V 2.129.000
51 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.039 m3 Theo quy định tại Chương V 2.302.000
52 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.025 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
53 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.017 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
54 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
0.004 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
55 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.956 m3 Theo quy định tại Chương V 3.922.000
56 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75
23.8 m2 Theo quy định tại Chương V 145.000
57 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100
1.8 m2 Theo quy định tại Chương V 91.000
58 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg
5 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 43.000
59 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
5.262 m3 Theo quy định tại Chương V 172.000
60 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 220x5,6mm
0.46 100m Theo quy định tại Chương V 47.992.000
61 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 34x1,9mm
0.35 100m Theo quy định tại Chương V 3.488.000
62 Lắp đặt Van nhựa ĐK=34
1 cái Theo quy định tại Chương V 119.000
63 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90x2,6mm
0.12 100m Theo quy định tại Chương V 10.879.000
64 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I
0.37 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.158.000
65 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống
1.496 m3 Theo quy định tại Chương V 676.000
66 Đá 0x4
0.034 100m3 Theo quy định tại Chương V 85.403.000
67 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0.123 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.451.000
68 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0.025 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.705.000
69 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.726 m3 Theo quy định tại Chương V 2.639.000
70 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.84 m3 Theo quy định tại Chương V 2.302.000
71 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.075 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
72 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.059 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
73 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.061 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
74 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
0.01 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
75 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
4.218 m3 Theo quy định tại Chương V 3.922.000
76 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75
43.62 m2 Theo quy định tại Chương V 145.000
77 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
245.73 m2 Theo quy định tại Chương V 18.000
78 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
3.805 m2 Theo quy định tại Chương V 62.000
79 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
245.73 m2 Theo quy định tại Chương V 87.000
80 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
3.805 m2 Theo quy định tại Chương V 66.000
81 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
7.31 m2 Theo quy định tại Chương V 13.000
82 Phá dỡ hàng rào
10.213 m2 Theo quy định tại Chương V 12.000
83 Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép
0.136 m3 Theo quy định tại Chương V 1.948.000
84 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột tròn, đa giác
0.045 100m2 Theo quy định tại Chương V 29.654.000
85 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0.021 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.451.000
86 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.272 m3 Theo quy định tại Chương V 2.960.000
87 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.131 m3 Theo quy định tại Chương V 2.639.000
88 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.007 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
89 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.017 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
90 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.015 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
91 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.248 m3 Theo quy định tại Chương V 2.320.000
92 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
6.209 m2 Theo quy định tại Chương V 115.000
93 Trát xà dầm, vữa XM mác 75
3.758 m2 Theo quy định tại Chương V 160.000
94 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
4.48 m2 Theo quy định tại Chương V 227.000
95 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75
5.6 m Theo quy định tại Chương V 50.000
96 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
14.447 m2 Theo quy định tại Chương V 87.000
97 Thép V40x40x4mm
253.62 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
98 Thép vuông đặt 14x14
191.59 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
99 Thép La16x3
37.63 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
100 Thép bản dày 1mm
45.61 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
101 Gia công cửa sắt, hoa sắt
0.528 tấn Theo quy định tại Chương V 10.230.000
102 Lắp dựng cửa khung sắt
20.244 m2 Theo quy định tại Chương V 138.000
103 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
25.113 m2 Theo quy định tại Chương V 66.000
104 Bản lề cửa
9 cái Theo quy định tại Chương V 57.000
105 Chốt khóa tròn fi16
2 cái Theo quy định tại Chương V 189.000
106 CC, LD bộ chữ Inox vàng nổi dày 2cm
1 bộ Theo quy định tại Chương V 18.860.000
107 Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao <= 6m
0.568 tấn Theo quy định tại Chương V 2.188.000
108 Tháo dỡ mái bạt xếp
86.928 m2 Theo quy định tại Chương V 10.000
109 Cắt sân bê tông
0.188 100m Theo quy định tại Chương V 607.000
110 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0.276 m3 Theo quy định tại Chương V 1.259.000
111 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I
1.656 m3 Theo quy định tại Chương V 234.000
112 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.276 m3 Theo quy định tại Chương V 1.983.000
113 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác
0.091 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.019.000
114 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250
0.65 m3 Theo quy định tại Chương V 2.208.000
115 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.023 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
116 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.038 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
117 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
0.83 m3 Theo quy định tại Chương V 172.000
118 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.251 m3 Theo quy định tại Chương V 2.115.000
119 Thép bản STK dày 6mm
15.072 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
120 Gia công cột bằng thép tấm
0.015 tấn Theo quy định tại Chương V 11.876.000
121 Lắp dựng cột thép các loại
0.143 tấn Theo quy định tại Chương V 6.319.000
122 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng đinh tán
0.203 tấn Theo quy định tại Chương V 13.112.000
123 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m
0.222 tấn Theo quy định tại Chương V 4.427.000
124 Lợp mái che tường băng tấm nhựa
0.869 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.848.000
125 CCLD dây dù kéo bạc
100 m Theo quy định tại Chương V 19.000
126 Cắt sân bê tông
0.12 100m Theo quy định tại Chương V 607.000
127 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0.18 m3 Theo quy định tại Chương V 1.259.000
128 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I
1.08 m3 Theo quy định tại Chương V 234.000
129 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.18 m3 Theo quy định tại Chương V 1.983.000
130 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác
0.057 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.019.000
131 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250
0.406 m3 Theo quy định tại Chương V 2.208.000
132 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.014 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
133 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.024 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
134 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
0.556 m3 Theo quy định tại Chương V 172.000
135 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.149 m3 Theo quy định tại Chương V 2.115.000
136 Thép ống STK fi 90x1,8mm
193.81 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
137 Thép bản STK dày 6mm
20.72 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
138 Gia công cột bằng thép hình
0.215 tấn Theo quy định tại Chương V 5.390.000
139 Lắp dựng cột thép các loại
0.215 tấn Theo quy định tại Chương V 6.286.000
140 Thép hộp STK 50x100x1,8mm
221.76 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
141 Thép ống STK fi60x1,4mm
113.38 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
142 Thép ống STK fi49x1,4mm
136.65 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
143 Thép hộp STK 30x60x1,4mm
187.01 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
144 Thép hộp STK 30x30x1,4mm
64.04 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
145 Thép bản dày 6mm
2.83 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
146 Thép hộp STK 50x100x1,8
1.28 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
147 Gia công giằng mái thép
0.727 tấn Theo quy định tại Chương V 5.451.000
148 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông
0.727 tấn Theo quy định tại Chương V 5.205.000
149 Thép hộp STK 30x60x1,4mm
463.46 kg Theo quy định tại Chương V 33.000
150 Lắp dựng xà gồ thép
0.463 tấn Theo quy định tại Chương V 3.695.000
151 Bu long nở Inox
12 cái Theo quy định tại Chương V 31.000
152 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ
2.533 100m2 Theo quy định tại Chương V 23.828.000
153 Cắt sân bê tông
0.38 100m Theo quy định tại Chương V 607.000
154 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0.525 m3 Theo quy định tại Chương V 1.259.000
155 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I
0.9 m3 Theo quy định tại Chương V 234.000
156 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I
2.125 m3 Theo quy định tại Chương V 225.000
157 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
0.1 m3 Theo quy định tại Chương V 636.000
158 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.004 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.145.000
159 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0.002 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.705.000
160 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.1 m3 Theo quy định tại Chương V 2.129.000
161 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.039 m3 Theo quy định tại Chương V 2.302.000
162 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.005 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
163 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.003 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
164 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
0.001 tấn Theo quy định tại Chương V 2.559.000
165 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.191 m3 Theo quy định tại Chương V 3.922.000
166 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75
4.76 m2 Theo quy định tại Chương V 145.000
167 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100
0.36 m2 Theo quy định tại Chương V 91.000
168 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 43.000
169 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
1.731 m3 Theo quy định tại Chương V 172.000
170 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.461 m3 Theo quy định tại Chương V 2.115.000
171 Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=11cm, tiết diện lỗ <=0,04m2
1 lỗ Theo quy định tại Chương V 27.000
172 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90x2,6mm
0.01 100m Theo quy định tại Chương V 10.879.000
173 Lắp đặt Co nhựa ĐK=90mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 102.000
174 Lắp đặt Co lơi nhựa ĐK=90mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 83.000
175 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đường kính ống 220x5,6mm
0.17 100m Theo quy định tại Chương V 47.992.000
176 Lắp đặt Co lơi nhựa ĐK=220mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 490.000
177 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
168.704 m2 Theo quy định tại Chương V 18.000
178 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
162.95 m2 Theo quy định tại Chương V 62.000
179 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
168.704 m2 Theo quy định tại Chương V 87.000
180 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
162.95 m2 Theo quy định tại Chương V 66.000
181 Tháo dỡ bảng hiệu hiện trạng
1 công Theo quy định tại Chương V 308.000
182 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
0.379 m3 Theo quy định tại Chương V 3.922.000
183 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
5.1 m2 Theo quy định tại Chương V 115.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8533 Projects are waiting for contractors
  • 453 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 456 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24891 Tender notices posted in the past month
  • 38664 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second