Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100508825 | CÔNG TY TNHH MTV NGỌC CHẮT |
788.185.316,528 VND | 788.185.000 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0304732252 | MINH HOANG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | Technical failure |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vệ sinh mặt đường cũ |
|
365.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.738 | ||
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay |
|
1.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 678.647 | ||
3 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy |
|
0.271 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.446.730 | ||
4 | Ny long chống mất nước BT |
|
3.805 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 388.859 | ||
5 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày <=25cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
|
54.825 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.164.344 | ||
6 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
1.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.841.318 | ||
7 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ |
|
11.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 341.717 | ||
8 | Xoa mặt lăn rulo |
|
380.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.226 | ||
9 | Cắt sân bê tông |
|
0.084 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 563.024 | ||
10 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
0.171 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.224.107 | ||
11 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I |
|
1.194 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 227.463 | ||
12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.171 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.727.988 | ||
13 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác |
|
0.062 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.186.415 | ||
14 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
|
0.922 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.930.280 | ||
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.02 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.949.849 | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.01 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.117.129 | ||
17 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
0.153 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 167.604 | ||
18 | Thép ống STK fi 90x1,8mm |
|
11.35 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
19 | Thép bản mã dày 6mm STK |
|
2.12 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
20 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.013 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 32.903.101 | ||
21 | Lắp dựng cột thép các loại |
|
0.013 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.055.319 | ||
22 | Thép hộp STK40x40x1,2mm |
|
18.6 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
23 | Thép hộp STK30x30x1,2mm |
|
67.95 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
24 | Thép hộp STK14x14x1,2 |
|
3.67 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
25 | Gia công giằng mái thép |
|
0.09 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 32.916.357 | ||
26 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông |
|
0.09 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.690.645 | ||
27 | Bulong fi12 |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 55.016 | ||
28 | CC, LD tấm Alu ngoài trời dày 3mm, phụ kiện |
|
20.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 916.932 | ||
29 | Sơn tấm alu bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
10.42 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 82.356 | ||
30 | Sơn bóng 2k |
|
10.42 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 58.848 | ||
31 | CC chữ nổi inox dày 2cm |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 12.225.762 | ||
32 | Nâng cổng sắt |
|
3 | công | Theo quy định tại Chương V | 299.293 | ||
33 | Cắt sân bê tông |
|
0.237 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 563.024 | ||
34 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
0.351 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.224.107 | ||
35 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I |
|
2.106 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 227.463 | ||
36 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.351 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.727.988 | ||
37 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác |
|
0.114 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.186.415 | ||
38 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
|
0.813 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.930.280 | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.03 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.949.849 | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.048 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.117.129 | ||
41 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
1.067 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 167.604 | ||
42 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.288 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.841.318 | ||
43 | Thép ống STKfi 90x1,8 |
|
215.33 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
44 | Thép bản mã dày 6mm STK |
|
18.84 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
45 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.234 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 32.903.101 | ||
46 | Lắp dựng cột thép các loại |
|
0.234 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.055.319 | ||
47 | Thép hộp STK40x80x1,8mm |
|
676.99 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
48 | Thép hộp STK30x60x1,4mm |
|
130.98 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
49 | Thép hộp STK30x40x1,4mm |
|
79.88 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
50 | Gia công giằng mái thép |
|
0.888 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 32.916.357 | ||
51 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông |
|
0.888 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.690.645 | ||
52 | Thép hộp STK20x40x1,2mm |
|
734.02 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
53 | Thép hộp STK25x25x1,2mm |
|
81.97 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
54 | Thép bản dày 2mm STK |
|
16.89 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
55 | Gia công xà gồ thép |
|
0.833 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.769.854 | ||
56 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
0.833 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.495.520 | ||
57 | Lợp mái che tường băng tấm nhựa bạt xếp dày 0,4ly |
|
2.046 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.638.659 | ||
58 | CCLD bạc đạn |
|
228 | cái | Theo quy định tại Chương V | 14.671 | ||
59 | CCLD dây dù kéo bạc |
|
260 | m | Theo quy định tại Chương V | 14.671 | ||
60 | CCLD bạc đạn cuộn dây |
|
32 | cái | Theo quy định tại Chương V | 42.790 | ||
61 | Lợp mái che tường băng tấm nhựa |
|
2.179 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.638.659 | ||
62 | CCLD bạc đạn |
|
176 | cái | Theo quy định tại Chương V | 14.671 | ||
63 | CCLD dây dù kéo bạc |
|
160 | m | Theo quy định tại Chương V | 14.671 | ||
64 | Tháo dỡ tấm vải bạc xếp |
|
217.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.819 | ||
65 | Cắt sân bê tông |
|
0.232 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 563.024 | ||
66 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
|
0.337 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.224.107 | ||
67 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I |
|
2.019 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 227.463 | ||
68 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
0.337 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.727.988 | ||
69 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác |
|
0.114 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.186.415 | ||
70 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
|
0.813 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.930.280 | ||
71 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.03 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.949.849 | ||
72 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.048 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.117.129 | ||
73 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
0.994 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 167.604 | ||
74 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
0.274 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.841.318 | ||
75 | Thép ống STKfi 90x1,8 |
|
173.81 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
76 | Thép bản mã dày 6mm STK |
|
18.84 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
77 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.193 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 32.903.101 | ||
78 | Lắp dựng cột thép các loại |
|
0.193 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.055.319 | ||
79 | Thép hộp STK40x80x1,8mm |
|
519.85 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
80 | Thép hộp STK30x60x1,4mm |
|
105.26 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
81 | Thép hộp STK30x40x1,4mm |
|
61.62 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
82 | Gia công giằng mái thép |
|
0.687 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 32.916.357 | ||
83 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông |
|
0.687 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.690.645 | ||
84 | Thép hộp STK20x40x1,2mm |
|
549.86 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
85 | Thép hộp STK25x25x1,2mm |
|
61.39 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
86 | Thép bản dày 2mm STK |
|
12.09 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
87 | Gia công xà gồ thép |
|
0.623 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.769.854 | ||
88 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
0.623 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.495.520 | ||
89 | Lợp mái che tường băng tấm nhựa bạt xếp dày 0,4ly |
|
1.572 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.638.659 | ||
90 | CCLD bạc đạn |
|
184 | cái | Theo quy định tại Chương V | 14.671 | ||
91 | CCLD dây dù kéo bạc |
|
180 | m | Theo quy định tại Chương V | 14.671 | ||
92 | CCLD bạc đạn cuộn dây |
|
32 | cái | Theo quy định tại Chương V | 42.790 | ||
93 | Tấm Compact dày 12mm |
|
5.875 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 916.932 | ||
94 | Bulong nở gia cố |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 30.564 | ||
95 | Lắp dựng vách ngăn compact |
|
5.875 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 199.926 | ||
96 | Dọn dẹp mặt bằng |
|
1.41 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 490.840 | ||
97 | Phá dỡ hàng rào lưới B40 |
|
141 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.972 | ||
98 | Tháo dỡ các kết cấu thép, cột thép |
|
0.165 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.455.978 | ||
99 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I |
|
0.571 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.098.615 | ||
100 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
3.256 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.727.988 | ||
101 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.362 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.612.818 | ||
102 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
|
0.632 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.812.923 | ||
103 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng |
|
0.529 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.390.602 | ||
104 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
7.801 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.854.615 | ||
105 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
3.392 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.599.150 | ||
106 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
4.639 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.350.515 | ||
107 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.221 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.759.954 | ||
108 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.089 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.949.849 | ||
109 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.404 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.117.129 | ||
110 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.169 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.388.601 | ||
111 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.343 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.105.676 | ||
112 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
44.749 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 167.604 | ||
113 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
10.81 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.123.778 | ||
114 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
270.26 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 109.966 | ||
115 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
|
65.468 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 153.510 | ||
116 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
37.782 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 218.284 | ||
117 | Thép fi12 |
|
60.73 | kg | Theo quy định tại Chương V | 23.229 | ||
118 | Thép bản dày 4mm |
|
101.97 | kg | Theo quy định tại Chương V | 26.897 | ||
119 | Gia công chông sắt hàng rào |
|
0.163 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 34.760.219 | ||
120 | Lắp dựng chông sắt hàng rào |
|
9.793 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 95.335 | ||
121 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
379.538 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.034 | ||
122 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
10.777 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 64.191 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.