Non-consulting (Construction build)

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Non-consulting (Construction build)
Bidding method
Online bidding
Tender value
794.106.000 VND
Publication date
09:05 09/10/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1374/QĐ-PGDĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Tan An City Department of Education and Training
Approval date
07/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1100508825

CÔNG TY TNHH MTV NGỌC CHẮT

788.185.316,528 VND 788.185.000 VND 30 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0304732252 MINH HOANG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED Technical failure

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Vệ sinh mặt đường cũ
365.5 m2 Theo quy định tại Chương V 40.738
2 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay
1.5 m3 Theo quy định tại Chương V 678.647
3 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy
0.271 100m2 Theo quy định tại Chương V 10.446.730
4 Ny long chống mất nước BT
3.805 100m2 Theo quy định tại Chương V 388.859
5 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày <=25cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250
54.825 m3 Theo quy định tại Chương V 2.164.344
6 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.5 m3 Theo quy định tại Chương V 1.841.318
7 Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ
11.1 10m Theo quy định tại Chương V 341.717
8 Xoa mặt lăn rulo
380.5 m2 Theo quy định tại Chương V 12.226
9 Cắt sân bê tông
0.084 100m Theo quy định tại Chương V 563.024
10 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0.171 m3 Theo quy định tại Chương V 1.224.107
11 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I
1.194 m3 Theo quy định tại Chương V 227.463
12 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.171 m3 Theo quy định tại Chương V 1.727.988
13 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác
0.062 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.186.415
14 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250
0.922 m3 Theo quy định tại Chương V 1.930.280
15 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.02 tấn Theo quy định tại Chương V 28.949.849
16 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.01 tấn Theo quy định tại Chương V 28.117.129
17 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
0.153 m3 Theo quy định tại Chương V 167.604
18 Thép ống STK fi 90x1,8mm
11.35 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
19 Thép bản mã dày 6mm STK
2.12 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
20 Gia công cột bằng thép hình
0.013 tấn Theo quy định tại Chương V 32.903.101
21 Lắp dựng cột thép các loại
0.013 tấn Theo quy định tại Chương V 6.055.319
22 Thép hộp STK40x40x1,2mm
18.6 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
23 Thép hộp STK30x30x1,2mm
67.95 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
24 Thép hộp STK14x14x1,2
3.67 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
25 Gia công giằng mái thép
0.09 tấn Theo quy định tại Chương V 32.916.357
26 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông
0.09 tấn Theo quy định tại Chương V 4.690.645
27 Bulong fi12
8 cái Theo quy định tại Chương V 55.016
28 CC, LD tấm Alu ngoài trời dày 3mm, phụ kiện
20.84 m2 Theo quy định tại Chương V 916.932
29 Sơn tấm alu bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
10.42 m2 Theo quy định tại Chương V 82.356
30 Sơn bóng 2k
10.42 m2 Theo quy định tại Chương V 58.848
31 CC chữ nổi inox dày 2cm
1 bộ Theo quy định tại Chương V 12.225.762
32 Nâng cổng sắt
3 công Theo quy định tại Chương V 299.293
33 Cắt sân bê tông
0.237 100m Theo quy định tại Chương V 563.024
34 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0.351 m3 Theo quy định tại Chương V 1.224.107
35 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I
2.106 m3 Theo quy định tại Chương V 227.463
36 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.351 m3 Theo quy định tại Chương V 1.727.988
37 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác
0.114 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.186.415
38 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250
0.813 m3 Theo quy định tại Chương V 1.930.280
39 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.03 tấn Theo quy định tại Chương V 28.949.849
40 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.048 tấn Theo quy định tại Chương V 28.117.129
41 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
1.067 m3 Theo quy định tại Chương V 167.604
42 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.288 m3 Theo quy định tại Chương V 1.841.318
43 Thép ống STKfi 90x1,8
215.33 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
44 Thép bản mã dày 6mm STK
18.84 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
45 Gia công cột bằng thép hình
0.234 tấn Theo quy định tại Chương V 32.903.101
46 Lắp dựng cột thép các loại
0.234 tấn Theo quy định tại Chương V 6.055.319
47 Thép hộp STK40x80x1,8mm
676.99 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
48 Thép hộp STK30x60x1,4mm
130.98 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
49 Thép hộp STK30x40x1,4mm
79.88 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
50 Gia công giằng mái thép
0.888 tấn Theo quy định tại Chương V 32.916.357
51 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông
0.888 tấn Theo quy định tại Chương V 4.690.645
52 Thép hộp STK20x40x1,2mm
734.02 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
53 Thép hộp STK25x25x1,2mm
81.97 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
54 Thép bản dày 2mm STK
16.89 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
55 Gia công xà gồ thép
0.833 tấn Theo quy định tại Chương V 29.769.854
56 Lắp dựng xà gồ thép
0.833 tấn Theo quy định tại Chương V 3.495.520
57 Lợp mái che tường băng tấm nhựa bạt xếp dày 0,4ly
2.046 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.638.659
58 CCLD bạc đạn
228 cái Theo quy định tại Chương V 14.671
59 CCLD dây dù kéo bạc
260 m Theo quy định tại Chương V 14.671
60 CCLD bạc đạn cuộn dây
32 cái Theo quy định tại Chương V 42.790
61 Lợp mái che tường băng tấm nhựa
2.179 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.638.659
62 CCLD bạc đạn
176 cái Theo quy định tại Chương V 14.671
63 CCLD dây dù kéo bạc
160 m Theo quy định tại Chương V 14.671
64 Tháo dỡ tấm vải bạc xếp
217.84 m2 Theo quy định tại Chương V 9.819
65 Cắt sân bê tông
0.232 100m Theo quy định tại Chương V 563.024
66 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0.337 m3 Theo quy định tại Chương V 1.224.107
67 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I
2.019 m3 Theo quy định tại Chương V 227.463
68 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
0.337 m3 Theo quy định tại Chương V 1.727.988
69 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác
0.114 100m2 Theo quy định tại Chương V 20.186.415
70 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250
0.813 m3 Theo quy định tại Chương V 1.930.280
71 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.03 tấn Theo quy định tại Chương V 28.949.849
72 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.048 tấn Theo quy định tại Chương V 28.117.129
73 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
0.994 m3 Theo quy định tại Chương V 167.604
74 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.274 m3 Theo quy định tại Chương V 1.841.318
75 Thép ống STKfi 90x1,8
173.81 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
76 Thép bản mã dày 6mm STK
18.84 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
77 Gia công cột bằng thép hình
0.193 tấn Theo quy định tại Chương V 32.903.101
78 Lắp dựng cột thép các loại
0.193 tấn Theo quy định tại Chương V 6.055.319
79 Thép hộp STK40x80x1,8mm
519.85 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
80 Thép hộp STK30x60x1,4mm
105.26 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
81 Thép hộp STK30x40x1,4mm
61.62 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
82 Gia công giằng mái thép
0.687 tấn Theo quy định tại Chương V 32.916.357
83 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông
0.687 tấn Theo quy định tại Chương V 4.690.645
84 Thép hộp STK20x40x1,2mm
549.86 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
85 Thép hộp STK25x25x1,2mm
61.39 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
86 Thép bản dày 2mm STK
12.09 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
87 Gia công xà gồ thép
0.623 tấn Theo quy định tại Chương V 29.769.854
88 Lắp dựng xà gồ thép
0.623 tấn Theo quy định tại Chương V 3.495.520
89 Lợp mái che tường băng tấm nhựa bạt xếp dày 0,4ly
1.572 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.638.659
90 CCLD bạc đạn
184 cái Theo quy định tại Chương V 14.671
91 CCLD dây dù kéo bạc
180 m Theo quy định tại Chương V 14.671
92 CCLD bạc đạn cuộn dây
32 cái Theo quy định tại Chương V 42.790
93 Tấm Compact dày 12mm
5.875 m2 Theo quy định tại Chương V 916.932
94 Bulong nở gia cố
40 bộ Theo quy định tại Chương V 30.564
95 Lắp dựng vách ngăn compact
5.875 m2 Theo quy định tại Chương V 199.926
96 Dọn dẹp mặt bằng
1.41 100m2 Theo quy định tại Chương V 490.840
97 Phá dỡ hàng rào lưới B40
141 m2 Theo quy định tại Chương V 11.972
98 Tháo dỡ các kết cấu thép, cột thép
0.165 tấn Theo quy định tại Chương V 4.455.978
99 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I
0.571 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.098.615
100 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
3.256 m3 Theo quy định tại Chương V 1.727.988
101 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.362 100m2 Theo quy định tại Chương V 16.612.818
102 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật
0.632 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.812.923
103 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0.529 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.390.602
104 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
7.801 m3 Theo quy định tại Chương V 1.854.615
105 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
3.392 m3 Theo quy định tại Chương V 2.599.150
106 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
4.639 m3 Theo quy định tại Chương V 2.350.515
107 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.221 tấn Theo quy định tại Chương V 27.759.954
108 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.089 tấn Theo quy định tại Chương V 28.949.849
109 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.404 tấn Theo quy định tại Chương V 28.117.129
110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.169 tấn Theo quy định tại Chương V 29.388.601
111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.343 tấn Theo quy định tại Chương V 28.105.676
112 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
44.749 m3 Theo quy định tại Chương V 167.604
113 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
10.81 m3 Theo quy định tại Chương V 2.123.778
114 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
270.26 m2 Theo quy định tại Chương V 109.966
115 Trát xà dầm, vữa XM mác 75
65.468 m2 Theo quy định tại Chương V 153.510
116 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
37.782 m2 Theo quy định tại Chương V 218.284
117 Thép fi12
60.73 kg Theo quy định tại Chương V 23.229
118 Thép bản dày 4mm
101.97 kg Theo quy định tại Chương V 26.897
119 Gia công chông sắt hàng rào
0.163 tấn Theo quy định tại Chương V 34.760.219
120 Lắp dựng chông sắt hàng rào
9.793 m2 Theo quy định tại Chương V 95.335
121 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
379.538 m2 Theo quy định tại Chương V 80.034
122 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
10.777 m2 Theo quy định tại Chương V 64.191
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7977 Projects are waiting for contractors
  • 789 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1368 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24062 Tender notices posted in the past month
  • 38163 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second