Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0316409712 | KY-MY ACE COMAPANY LIMITED |
1.436.068.698,12 VND | 1.436.068.697 VND | 60 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0302593236 | TRUONG XUAN CONSTRUCTION CO.,LTD | Contractor ranked 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
2 | VẬN CHUYỂN PHẾ THẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
3 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
3.5082 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
4 | HẠNG MỤC: CƠ SỞ DẠY VĂN HÓA - DẠY NGHỀ |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
5 | GIA CỐ MÁI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
6 | Phá dỡ diềm mái bê tông cốt thép bằng thủ công |
|
0.618 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
7 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
|
5.8359 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
8 | Lợp mái bằng tôn lạnh màu dày 0,4mm |
|
5.8359 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
9 | Ván khuôn gỗ diềm mái |
|
0.0412 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.500.000 | ||
10 | Lắp dựng cốt thép diềm mái, ĐK ≤10mm |
|
0.0089 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 30.000.000 | ||
11 | Lắp dựng cốt thép diềm mái, ĐK ≤18mm |
|
0.0549 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 30.000.000 | ||
12 | Bê tông diềm mái, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 |
|
0.618 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.800.000 | ||
13 | GIA CỐ SÊ NÔ |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
14 | Phá lớp vữa trát sê nô bị bong tróc |
|
211.352 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
15 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
211.352 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
16 | Trát sê nô, vữa XM M75, PCB40 |
|
211.352 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
17 | Quét dung dịch chống thấm sê nô |
|
211.352 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
18 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài |
|
6.0431 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
19 | GIA CỐ TRẦN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
20 | Tháo dỡ trần hiện hữu bị hư hỏng |
|
480.935 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
21 | Gia công hệ khung trần |
|
1.8417 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
22 | Lắp dựng hệ khung trần |
|
1.8417 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
23 | Thi công trần phẳng bằng tôn lạnh dày 0,3mm |
|
4.8094 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
24 | VẬN CHUYỂN PHẾ THẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
25 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
8.6925 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
26 | HẠNG MỤC:PHÒNG GIÁO DỤC- TƯ VẤN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
27 | GIA CỐ TRẦN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
28 | Tháo dỡ trần hiện hữu bị hư hỏng |
|
410.61 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
29 | Gia công hệ khung trần |
|
1.6495 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
30 | Lắp dựng hệ khung trần |
|
1.6495 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
31 | Thi công trần phẳng bằng tôn lạnh dày 0,3mm |
|
4.1061 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
32 | VẬN CHUYỂN PHẾ THẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
33 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
3.2849 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
34 | HẠNG MỤC: HÀNG RÀO KHUÔN VIÊN KHU ĐẮK R'TÍH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
35 | GIA CỐ HÀNG RÀO ĐOẠN HIJA (857m) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
36 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường |
|
4513.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
37 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
4513.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
38 | HẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ, CỔNG, HÀNG RÀO PHÒNG Y TẾ |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
39 | GIA CỐ NHÀ BẢO VỆ |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
40 | Phá lớp vữa trát cũ bị bong tróc |
|
24.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
41 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
24.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
42 | Trát sê nô, vữa XM M75, PCB40 |
|
24.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
43 | Quét dung dịch chống thấm sê nô |
|
17.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
44 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, trụ, cột |
|
63.196 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
45 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà |
|
22.57 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
46 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà |
|
40.626 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
47 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
22.57 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
48 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
40.626 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
49 | Cạo rỉ các kết cấu thép |
|
14.3084 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
50 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
14.3084 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
51 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài |
|
0.544 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
52 | GIA CỐ CỔNG, HÀNG RÀO |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
53 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, trụ, cột |
|
237.506 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
54 | Bả bằng bột bả vào tường |
|
237.506 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
55 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
237.506 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
56 | Cạo rỉ các kết cấu thép |
|
153.2002 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
57 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
153.2002 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
58 | HẠNG MỤC: NHÀ HÀNH CHÍNH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
59 | GIA CỐ MÁI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
60 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
|
2.5865 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
61 | Lợp mái bằng tôn lạnh màu dày 0,45mm |
|
2.5865 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.000.000 | ||
62 | GIA CỐ SÊ NÔ |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
63 | Phá lớp vữa trát sê nô bị bong tróc |
|
186.48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
64 | Xây gạch 4x8x18cm, xây tường thẳng chiều dày 10cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
|
0.26 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.950.000 | ||
65 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
186.48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
66 | Trát sê nô, vữa XM M75, PCB40 |
|
186.48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
67 | Quét dung dịch chống thấm sê nô |
|
120.83 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
68 | GIA CỐ TRẦN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
69 | Tháo dỡ trần hiện hữu bị hư hỏng |
|
191.47 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
70 | Thi công trần thạch cao khung xương nổi |
|
191.47 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
71 | GIA CỐ TƯỜNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
72 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt dầm, trần |
|
148.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
73 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, trụ, cột |
|
1609.4252 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
74 | Bả bằng bột bả vào dầm, trần |
|
148.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
75 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà |
|
994.1885 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
76 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà |
|
615.2367 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
77 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
1143.0285 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
78 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
615.2367 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
79 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài |
|
6.897 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
80 | GIA CỐ SÀN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
81 | Ốp chân tường - Gạch ceramic 600x150mm |
|
35.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 380.000 | ||
82 | GIA CỐ CỬA |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
83 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn |
|
58.8 | m | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
84 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
17.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
85 | Cửa đi 1 cánh, khung bao nhôm 25x50x1.2mm, khung cửa nhôm 30x60x1.2mm, pano trên kính mờ dày 6mm, pano dưới nhôm lá 10x100x1mm |
|
17.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
86 | Lắp dựng khuôn cửa đơn |
|
58.8 | 1m | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
87 | Lắp dựng cửa vào khuôn |
|
17.64 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
88 | THIẾT BỊ VỆ SINH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
89 | Tháo dỡ chậu rửa |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
90 | Tháo dỡ chậu tiểu nam |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
91 | Tháo dỡ bệ xí |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
92 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
93 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
94 | Lắp đặt chậu tiểu nam |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
95 | Lắp đặt xí bệt |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.800.000 | ||
96 | Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
97 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
98 | HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
99 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng |
|
26 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
100 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng |
|
11 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
101 | Lắp đặt đèn ốp trần D300 |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 380.000 | ||
102 | Lắp đặt đèn LED trụ |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
103 | VẬN CHUYỂN PHẾ THẢI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
104 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
5.2614 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
105 | HẠNG MỤC: NHÀ KHÁCH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
106 | GIA CỐ MÁI |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
107 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
|
1.7763 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
108 | Lợp mái bằng tôn lạnh màu dày 0,45mm |
|
1.7763 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.000.000 | ||
109 | GIA CỐ SÊ NÔ |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
110 | Phá lớp vữa trát sê nô bị bong tróc |
|
119.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
111 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
119.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
112 | Trát sê nô, vữa XM M75, PCB40 |
|
119.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
113 | Quét dung dịch chống thấm sê nô |
|
80.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
114 | GIA CỐ TRẦN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
115 | Tháo dỡ trần hiện hữu bị hư hỏng |
|
140.23 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
116 | Thi công trần thạch cao khung xương nổi |
|
140.23 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
117 | GIA CỐ TƯỜNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
118 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, trụ, cột |
|
558.8996 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
119 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà |
|
300.7488 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
120 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà |
|
258.1508 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
121 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
300.7488 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
122 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
258.1508 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
123 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài |
|
2.3944 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
124 | GIA CỐ SÀN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
125 | Ốp chân tường - Gạch ceramic 600x150mm |
|
15.78 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 380.000 | ||
126 | GIA CỐ CỬA |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
127 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn |
|
24.8 | m | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
128 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
7.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
129 | Cạo rỉ các kết cấu thép |
|
29.176 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
130 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
29.176 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
131 | Cửa đi 1 cánh, khung bao nhôm 25x50x1.2mm, khung cửa nhôm 30x60x1.2mm, pano trên kính mờ dày 6mm, pano dưới nhôm lá 10x100x1mm |
|
6.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
132 | Cửa sổ mở lật, khung bao nhôm 25x50x1.2mm, khung cửa nhôm 30x60x1.2mm, pano kính mờ dày 6mm |
|
0.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
133 | Lắp dựng khuôn cửa đơn |
|
24.8 | 1m | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
134 | Lắp dựng cửa vào khuôn |
|
7.44 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
135 | THIẾT BỊ VỆ SINH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
136 | Tháo dỡ chậu rửa |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
137 | Tháo dỡ bệ xí |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
138 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
139 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.200 | ||
140 | Lắp đặt xí bệt |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.800.000 | ||
141 | Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
142 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
143 | HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
144 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 350.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.