Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1300822771 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI - VẬT LIỆU XÂY DỰNG MINH TIẾN |
785.140.503,125 VND | 785.140.503 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0312342954 | LE GIA VINA ENGINEERING COMPANY LIMITED | Does not meet technical requirements | |
2 | vn1300918787 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG QUỐC ANH | Rated 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cạo bỏ lớp sơn trong nhà |
|
1272.175 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.167 | ||
2 | Bả bằng bột bả vào tường, 1 lớp bả |
|
927.72 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 38.032 | ||
3 | Bả bằng bột bả vào trần, 1 lớp bả |
|
433.965 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 44.577 | ||
4 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, sơn 1 nước lót 2 nước phủ |
|
1361.685 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 61.652 | ||
5 | Phá dỡ nền gạch, gạch lá nem |
|
44.06 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.667 | ||
6 | Lát gạch nền, sàn, kích thước gạch 300x600 có mũi bậc |
|
44.06 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 365.788 | ||
7 | Phá dỡ tường gạch |
|
1.156 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 418.275 | ||
8 | Tháo dỡ cửa |
|
28.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.393 | ||
9 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm + kính + phụ kiện |
|
10.56 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 2.768.512 | ||
10 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm + kính + phụ kiện |
|
17.48 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 1.883.996 | ||
11 | Lắp đặt ổ khóa tay gạt |
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 294.050 | ||
12 | Lắp đặt ổ khóa sò vặn cửa sổ |
|
21 | Sứ | Theo quy định tại Chương V | 49.533 | ||
13 | Xây tường gạch ống 8x8x18cm, chiều dày <= 10cm, cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
|
1.301 | M3 | Theo quy định tại Chương V | 2.011.598 | ||
14 | Phá dỡ bê tông tường |
|
2.48 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.456.217 | ||
15 | Xây tường gạch ống 8x8x18cm, chiều dày <= 30cm, cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
|
2.232 | M3 | Theo quy định tại Chương V | 1.919.376 | ||
16 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1.5cm, vữa XM mác 75 |
|
57.32 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 103.840 | ||
17 | Tháo dỡ chậu tiểu |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 46.475 | ||
18 | Lắp đặt vòi rửa lavabo |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 371.566 | ||
19 | Lắp đặt bộ xả nước lavabo |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 93.256 | ||
20 | Đục, lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=11cm, tiết diện, lỗ <=0.09m2 |
|
0.018 | 1lỗ | Theo quy định tại Chương V | 32.727 | ||
21 | Tháo dỡ lan can, cầu thang sắt |
|
18.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.393 | ||
22 | Lắp dựng lan can inox |
|
18 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 1.883.834 | ||
23 | Lắp dựng cầu thang sắt |
|
2.13 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 808.957 | ||
24 | Sơn sắt thép, 1 nước lót 2 nước phủ |
|
2.13 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 65.802 | ||
25 | Vệ sinh cửa + kính |
|
114.15 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 27.230 | ||
26 | Lắp dựng giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16m |
|
8.211 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.626.618 | ||
27 | Dọn dẹp, vệ sinh công trình |
|
5 | Công | Theo quy định tại Chương V | 539.054 | ||
28 | Vận chuyển tấm lợp các loại bằng vận thăng lồng |
|
1.757 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 428.197 | ||
29 | Vận chuyển xà bần bằng ô tô tự đỗ, ô tô tự đỗ 7T, cự ly vận chuyển <=1Km |
|
0.364 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 62.474 | ||
30 | Phá dỡ bê tông cột |
|
0.384 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.704.084 | ||
31 | Bê tông cột đá 1x2cm, tiết diện cột <= 0,1m2, cao <= 6m, vữa mác 200 |
|
0.39 | M3 | Theo quy định tại Chương V | 2.517.401 | ||
32 | Cốt thép cột - trụ cao <= 6m, đường kính <= 10mm |
|
0.01 | 1000kg | Theo quy định tại Chương V | 22.981.767 | ||
33 | Cốt thép cột - trụ cao <= 6m, đường kính <= 18mm |
|
0.009 | 1000kg | Theo quy định tại Chương V | 22.640.557 | ||
34 | Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật |
|
0.039 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 21.095.832 | ||
35 | Xây tường gạch ống 8x8x18cm, chiều dày <= 10cm, cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
|
0.018 | M3 | Theo quy định tại Chương V | 2.011.598 | ||
36 | Trát trụ - cột - lam đứng - cầu thang, chiều dày trát 1.5cm, vữa XM mác 75 |
|
4.04 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 204.932 | ||
37 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1.5cm, vữa XM mác 75 |
|
10.6 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 103.840 | ||
38 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ |
|
239.908 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.000 | ||
39 | Bả bằng bột bả vào tường, 1 lớp bả |
|
244.548 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 38.032 | ||
40 | Sơn tường ngòai nhà đã bả, sơn 1 nước lót 2 nước phủ |
|
244.548 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 69.225 | ||
41 | Đục nhám mặt tường, cột |
|
12.758 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 44.892 | ||
42 | Ốp gạch tường, trụ, cột, kích thước gạch <= 0,09m2, vữa XM mác 75, đá chẻ 100x200 |
|
4.098 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 284.717 | ||
43 | Ốp gạch tường, trụ, cột, kích thước gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75, gạch ceramic 400x400 |
|
12.72 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 322.109 | ||
44 | Phá dỡ hàng rào song sắt |
|
21.49 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 24.787 | ||
45 | Lắp dựng khung sắt hàng rào |
|
21.49 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 1.087.769 | ||
46 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại |
|
11.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 56.667 | ||
47 | Sơn sắt thép, 1 nước lót 2 nước phủ |
|
33.25 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 65.802 | ||
48 | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LÀM VIỆC (PHẦN ĐIỆN) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
49 | QUẠT TRẦN |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.589.141 | ||
50 | DIMMER QUẠT TRẦN |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 256.974 | ||
51 | ĐÈN LED ĐÔI DÀI 1,2M |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 182.740 | ||
52 | ĐÈN LON D160 |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 270.758 | ||
53 | Công tắc 01 chiều + mặt 01 công tắc |
|
28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 44.630 | ||
54 | Ổ CẮM |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 87.446 | ||
55 | TỦ ĐIỆN |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 588.851 | ||
56 | Dây cáp điện 1,5mm |
|
200 | M | Theo quy định tại Chương V | 16.113 | ||
57 | Nẹp điện 10x20mm |
|
70 | M | Theo quy định tại Chương V | 17.814 | ||
58 | MCB-30A |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 668.691 | ||
59 | MCB-63A |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.088.229 | ||
60 | Xả tiểu nam cảm ứng |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.464.053 | ||
61 | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LÀM VIỆC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
62 | Tháo dỡ hệ thống điện mặt trời |
|
175.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 106.273 | ||
63 | Lắp dựng hệ thống NLMT trên mái tole (tận dụng lại, không tính vật liệu) |
|
1.757 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.745.879 | ||
64 | Tháo dỡ mái tôn, bằng thủ công chiều cao <= 28m |
|
175.73 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.393 | ||
65 | Tháo dỡ kết sắt thép, bằng thủ công chiều cao <= 6m |
|
0.541 | 1000kg | Theo quy định tại Chương V | 2.013.917 | ||
66 | Lắp dựng xà gồ thép C.45x100x15x2.3mm |
|
230.52 | M | Theo quy định tại Chương V | 107.814 | ||
67 | Sơn sắt thép, 1 nước lót 2 nước phủ |
|
87.598 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 65.802 | ||
68 | Lợp mái tole sóng vuông dày 0.5mm |
|
1.951 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 24.814.471 | ||
69 | Phá dỡ các, kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái |
|
100.49 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 53.834 | ||
70 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vxm mác 100 |
|
100.49 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 55.839 | ||
71 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng |
|
125.69 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 166.480 | ||
72 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1.5cm, vữa XM mác 75 |
|
10 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 103.840 | ||
73 | Đục, lỗ thông tường bê tông, chiều dày tường <=11cm, tiết diện, lỗ <=0.09m2 |
|
10 | 1lỗ | Theo quy định tại Chương V | 189.817 | ||
74 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 40mm |
|
0.02 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 4.890.021 | ||
75 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 90mm |
|
0.5 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 12.297.201 | ||
76 | Tháo dỡ trần |
|
89.51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.590 | ||
77 | Lắp đặt nắp tole thăm mái |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 723.545 | ||
78 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao + khung chìm |
|
89.51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 230.672 | ||
79 | Cạo bỏ lớp sơn ngoài nhà |
|
1076.885 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.167 | ||
80 | Bả bằng bột bả vào tường, 1 lớp bả |
|
1101.685 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 38.032 | ||
81 | Sơn tường ngòai nhà đã bả, sơn 1 nước lót 2 nước phủ |
|
1101.685 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 69.225 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.