Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303065119 | HOANG LAM COMPANY LIMITED |
1.987.481.240 VND | 1.987.481.240 VND | 12 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0307551712 | NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY | Contractor ranked 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chăm sóc bảo dưỡng thảm cỏ: |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
2 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5Kw |
|
24230.8 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
3 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
881.12 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
4 | Làm cỏ tạp |
|
440.56 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
5 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng (tỷ lệ 5% theo diện tích thảm cỏ) |
|
1101.4 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
6 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
220.28 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
7 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
220.28 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
8 | Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ (50% tổng diện tích) |
|
110.14 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
9 | Chăm sóc bảo dưỡng cây bồn kiểng: |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
10 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5Kw |
|
1393.095 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
11 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
12.665 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 90.000 | ||
12 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
12.665 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 12.000.000 | ||
13 | Chăm sóc cây mới trồng:Cây cao < 6m và có đường kính thân < 20 cm: |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
14 | Chăm sóc, bảo quản cây mới trồng - Cây xanh: Có bồn |
|
4 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
15 | Chống sửa cây nghiêng - cây xanh mới trồng (Chống 3 cây) ( Định ngạch 1 lần x 10% số lượng cây) |
|
0.4 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
16 | Mé nhánh tạo hình cây xanh - Cây mới trồng (Định ngạch 2 lần x 80% số lượng cây) |
|
6.4 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 370.000 | ||
17 | Chăm sóc cây loại 1: Cây cao ≤ 6m và có đường kính thân ≤ 20 cm: |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
18 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Có bồn |
|
206 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
19 | Chống sửa cây nghiêng - cây loại 1 (Định ngạch 1 x 5%) |
|
10.3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
20 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1 (5% Số cây) |
|
10 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
21 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 (Định ngạch 2 lần x 40% khối lượng) |
|
164 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
22 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 (Định ngạch 2 lần x 40% khối lượng) |
|
164 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
23 | Cắt thấp tán khống chế chiều cao cây xanh loại 2 Cây cao ≤ 12m và có đường kính thân ≤ 50 cm: |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
24 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2 (5% Số cây) |
|
6 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
25 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 2 (Định ngạch 1 x 40%) |
|
47 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
26 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 2 (Định ngạch 1 x 40%) |
|
47 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
27 | Cắt thấp tán khống chế chiều cao cây xanh loại 3 Cây cao > 12m và có đường kính thân > 50 cm: |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
28 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 3 (5% Số cây) |
|
3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
29 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 3 (Định ngạch 1 x 40%) |
|
28 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
30 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 3 (Định ngạch 1 x 40%) |
|
28 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
31 | Hằng ngày quét rác đường nhựa, đường lót gạch, đường đan: |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
32 | Quét rác trong công viên, mảng xanh - Vị trí quét rác: Đường đan, đá |
|
2309.72 | 1000 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 192.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.