Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0402102675 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ BÌNH NGUYÊN |
159.900.000 VND | 159.900.000 VND | 7 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loa |
Trung Quốc/JBL/725
|
2 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 7.800.000 | |
2 | Loa Sub |
Trung Quốc/JBL/718
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 9.100.000 | |
3 | Mixer |
Trung Quốc/Dynacord/CMS1000
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 10.160.000 | |
4 | Micro |
Trung Quốc/ DB Acountic/450 II
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 4.500.000 | |
5 | Amply |
Trung Quốc/ ORIS/ TO10000A
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 13.400.000 | |
6 | Bộ phân tần số sub |
Trung Quốc/ DBX/ 223
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 1.550.000 | |
7 | Dây dẫn loa 4x2,5mm |
Trung Quốc/ TH
|
50 | m | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 45.000 | |
8 | Dây dẫn tín hiệu 2 đầu canon |
Trung Quốc/ XLR
|
10 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 65.000 | |
9 | Jack Speakon |
Trung Quốc/ NEX
|
10 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 45.000 | |
10 | Dây tín hiệu HDMI 10m |
Trung Quốc/ Kingmaster
|
1 | Sợi | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 360.000 | |
11 | Tủ đựng thiết bị |
Việt Nam/TDTB
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 3.600.000 | |
12 | Bộ chia nguồn |
Trung Quốc/ Oris/ TO-116
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 1.430.000 | |
13 | Micro |
Trung Quốc/ Takstar/ MS-208W
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 1.850.000 | |
14 | Loa |
Trung Quốc/ PS Audio/ KF 812
|
2 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 6.500.000 | |
15 | Amply |
Trung Quốc/ Dallas/4.900
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 11.200.000 | |
16 | Mixer |
Trung Quốc/ Dynacord/ CMS1000
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 10.300.000 | |
17 | Micro |
Trung Quốc/ DBAcoustic/350Plus
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 3.600.000 | |
18 | Micro cổ ngổng |
Trung Quốc/ Sennheiser/ SM650
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 1.430.000 | |
19 | Tủ đựng thiết bị |
Việt Nam/TDTB
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 3.670.000 | |
20 | Giá để loa |
Việt Nam/GDL
|
2 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 780.000 | |
21 | Máy chiếu (Bao gồm màn chiếu) |
Trung Quốc/ Viewsonic/ SP16
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 13.000.000 | |
22 | Dây mạng UPT CAT5E |
Trung Quốc/ UPT CAT5E
|
350 | m | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 5.000 | |
23 | Đàn Organ |
India/Yamaha/PSR-E473
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 11.400.000 | |
24 | Camera HD-TVI Dome hồng ngoại 2 Megapixel |
Việt Nam/ Escort/ ESC-511TVI
|
1 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 650.000 | |
25 | Camera ngoài trời Camera IP thân hồng ngoại Led Array (vỏ sắt) ống kính megapixel. |
Việt Nam/Escort/ESC-802TVI
|
3 | Cái | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 780.000 | |
26 | Phụ kiện lắp đặt |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Chương II - Phạm vi cung cấp và tiến độ thực hiện | null | 3.600.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.