Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0800447189 | CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY NO18.7 |
2.166.952.205 VND | 2.166.952.205 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn5701824452 | Liên danh công ty Sơn Hà ĐT – Hải Đăng 668 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SƠN HÀ ĐT | - Joint venture of Son Ha DT company - Hai Dang 668 Failed in terms of requirements on construction technical solutions and construction organization measures Does not meet E-HSMT requirements Bidders offer at file: TCTC BP, BPTC Drawings. (The machinery in the construction method drawing is not consistent with the proposed construction equipment, specifically using a scraper (rope bucket) to dredge mud, the proposed construction machine capacity quote is a reverse bucket excavator. 1.6m3, the construction site drawing is not clear, does not show the specific location of the landfill |
2 | vn5701291035 | Liên danh công ty Sơn Hà ĐT – Hải Đăng 668 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HẢI ĐĂNG 668 | - Joint venture of Son Ha DT company - Hai Dang 668 Failed in terms of requirements on construction technical solutions and construction organization measures Does not meet E-HSMT requirements Bidders offer at file: TCTC BP, BPTC Drawings. (The machinery in the construction method drawing is not consistent with the proposed construction equipment, specifically using a scraper (rope bucket) to dredge mud, the proposed construction machine capacity quote is a reverse bucket excavator. 1.6m3, the construction site drawing is not clear, does not show the specific location of the landfill |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại tu Kênh dẫn nước kỹ thuật (Kênh dẫn nước đầu hút tuần hoàn) Dây chuyền 1 |
|
0 | Công trình | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
2 | TỔNG HỢP NHÂN CÔNG |
|
0 | Công trình | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
3 | Phân Xưởng VH1 |
|
0 | Công trình | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
4 | Kênh dẫn nước vào đầu hút trạm bơm |
|
1 | Kênh | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
5 | Dọn bùn đất mái ta luy xuống lòng kênh |
|
330 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
6 | Múc bùn đất từ đáy kênh lên xà lan |
|
99.44 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
7 | Vận chuyển bùn đất bằng xà lan đến bãi tập kết |
|
102.74 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 480.000 | ||
8 | Đào đất cấp 2 bằng máy đào 0,8 đắp đất be bờ để tạo hố chứa bùn đất |
|
50 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
9 | Xúc bùn đất từ xà lan 200t lên ôtô 5t chuyển vào bãi tập kêt |
|
102.74 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
10 | Vận chuyển bùn đất bằng ô tô 5t từ bãi tập kết đến bãi đổ đất theo quy định |
|
102.74 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
11 | Mái ta luy kênh tuần hoàn và đoạn taluy lắp phao chắn rác |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
12 | Chặt, phát cây hai bên bờ kênh |
|
16.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
13 | Chặt, phát cây hai bên đoạn taluy lắp phao chắn rác |
|
1.8 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
14 | Vận chuyển cỏ cây đến bãi tập kết bằng xà lan 200 Tấn |
|
1.83 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
15 | Bốc dỡ cỏ cây từ xà lan lên ô tô bằng máy đào ≤ 0,8m3 |
|
1.83 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
16 | Vận chuyển cỏ cây bằng ô tô 5t từ bãi tập kết đến bãi đổ khoảng cách 2km tiếp theo |
|
1.83 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
17 | Hệ thống phao chắn rác đầu hút |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
18 | Lắp đặt, tháo dỡ phao chắn tạp vật đầu hút tạm thời bằng thủ công |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
19 | Tháo dỡ các phao chắn rác bằng ống thép Φ530,Φ630 đưa lên bờ |
|
24.12 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
20 | Cạo gỉ, gia cố toàn bộ phao và cột giằng phao |
|
469.47 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
21 | Sơn lại toàn bộ phao và cột giằng phao bằng 1 lớp sơn lót CXL-WP-THHN, 2 lớp chống gỉ bằng sơn SPA-N1 |
|
469.47 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
22 | Sơn lại toàn bộ phao và cột giằng phao bằng 3 lớp sơn phủ SCSC-P1 |
|
469.47 | M2 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
23 | Lắp đặt, căng lại các phao vào vị trí |
|
24.12 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
24 | Kênh đầu hút tuần hoàn dây chuyền 2 |
|
0 | Công trình | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
25 | Phân Xưởng VH2 |
|
0 | Công trình | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
26 | Tháo dỡ và lắp đặt lại phao chắn rác cửa nhận nước trạm bơm tuần hoàn dây chuyền 2 để phục vụ công tác nạo vét |
|
1 | HT phao | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
27 | Múc bùn đất từ đáy kênh lên xà lan bằng máy đào gầu dây ≤ 1,6m3 |
|
150.99 | 100M3 | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
28 | Vận chuyển bùn đất bằng xà lan đến bãi tập kết khoảng cách ≤ 1km bằng xà lan 200T |
|
150.99 | 100M3 | Theo quy định tại Chương V | 480.000 | ||
29 | Xúc bùn đất từ xà lan lên ôtô 5T |
|
150.99 | 100M3 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
30 | Vận chuyển bùn đất bằng ô tô tải tự đổ 5tấn khoảng cách 1km đầu tiên |
|
150.99 | 100M3 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
31 | Vận chuyển bùn đất bằng ô tô 5t từ bãi tập kết đến bãi đổ đất khoảng cách ≤2 km tiếp theo |
|
150.99 | 100M3 | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
32 | Đào đất cấp 2 bằng máy đào 0,8 m3 , đắp đất be bờ để tạo hố chứa bùn đất |
|
50 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
33 | TỔNG HỢP MÁY THI CÔNG |
|
0 | Công trình | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
34 | Đại tu Kênh dẫn nước kỹ thuật (Kênh dẫn nước đầu hút tuần hoàn) Dây chuyền 1 |
|
0 | Công trình | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
35 | Ô tô tự đổ 5T |
|
92.02 | ca | Theo quy định tại Chương V | 14.500 | ||
36 | Pa lăng xích 5 tấn |
|
71.16 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
37 | Máy đào 0,8m3 |
|
37.14 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 22.000 | ||
38 | Sà lan 200 tấn |
|
34.49 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 4.600.000 | ||
39 | xà lan 250 tấn |
|
24.66 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 4.600.000 | ||
40 | Máy mài cầm tay 750W |
|
47.04 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
41 | Máy hàn điện 23 KW |
|
24.6 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
42 | Máy đào bánh xích gầu nghịch 1,6m3 |
|
24.66 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 4.750.000 | ||
43 | Kênh đầu hút tuần hoàn dây chuyền 2 |
|
0 | Công trình | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
44 | Ô tô tự đổ 5T |
|
300.47 | ca | Theo quy định tại Chương V | 14.500 | ||
45 | Máy đào 0,8m3 |
|
44.57 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 22.000 | ||
46 | Sà lan 200 tấn |
|
58.89 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 4.600.000 | ||
47 | xà lan 250 tấn |
|
44.69 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 4.600.000 | ||
48 | Máy đào bánh xích gầu nghịch 1,6m3 |
|
44.69 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 4.750.000 | ||
49 | TỔNG HỢP VẬT TƯ |
|
0 | Công trình | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
50 | Đại tu Kênh dẫn nước kỹ thuật (Kênh dẫn nước đầu hút tuần hoàn) Dây chuyền 1 |
|
0 | Công trình | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
51 | Cáp thép-6x37 phi25 mm |
|
120.61 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
52 | Khí Acetylen (C2H2) |
|
9.39 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
53 | Khí ôxy (O2) |
|
18.78 | Chai | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
54 | Lưới thép B40 |
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
55 | Que hàn N46 Phi 2.5 |
|
4.69 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
56 | Sơn cao su clo hóa màu ghi S.CSC.P-P1;G-06 |
|
151.64 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
57 | Sơn chống rỉ SPA - N1 ( SEP) |
|
98.59 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
58 | Sơn lót CXL-WP |
|
53.05 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
59 | Thép tấm CT3 D= 7 ly |
|
234.74 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
60 | Thép tròn CT3 phi18 |
|
109.39 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 5.000 | ||
61 | Xăng A92 |
|
23.47 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 24.000 | ||
62 | Dây thừng |
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V | 10.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.