Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Có Bảng chào giá đáp ứng các yêu cầu của bảng yêu cầu báo giá và có giá chào thấp nhất và không vượt giá gói thầu được duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa |
121.257.400 VND | 121.257.400 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ammonium acetate |
(Product Number: 1.01116.0500) Ammonium acetate GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur, Merck - Đức
|
1 | chai | - Quy cách: >= 500g/Chai - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF) - Độ tinh khiết (assay): >= 98,0 % - pH (nằm trong khoảng): 6,7 – 7,3 - Chloride (Cl): <= 0,0005 % - Sulfate (SO₄): <= 0,001 % - Kim loại nặng (như Pb): <= 0,001 % - Fe (Iron): <= 0,0002 % - Nước: <= 2,0 % - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Ammonium Acetate (Product Number: 1.01116.0500) của hãng Merck; - Hạn sử dụng: >=2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >=1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 940.500 | |
2 | Ammonia solution |
(Product Number: 1.05432.1000) Ammonia solution 25% GR for analysis, Merck - Đức
|
1 | Chai | - Quy cách: >= 1.000g/Chai - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ISO, Reag. Ph Eur - Độ tinh khiết (assay): 25,0 – 30,0% - Tỉ trọng: 0,892 – 0,910 - Carbonate (CO₂): <= 10 ppm - Cd (Cadmium): <= 0,05 ppm - Pb (Lead): <= 0,05 ppm - Chất không bay hơi: <= 10 ppm - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Ammonia solution, 25% (Product Number: 1.05432.1000) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >=2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >=1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 389.400 | |
3 | Ammonium formate |
(Product Number: 516961-100G) Ammonium formate, Sigma - Mỹ
|
1 | chai | - Quy cách: >= 100g/Chai - Độ tinh khiết (assay): >= 99 % - Tỉ trọng: 1,26 g/ml - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Ammonium formate, ≥ 99% (Product Number: 516961-100G) của hãng Sigma; - Hạn sử dụng: >=2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >=1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 2.750.000 | |
4 | Ammonium oxalate monohydrate |
(Product Number: 1.01192.0250) di-Ammonium oxalate monohydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, Merck - Đức
|
1 | Chai | - Quy cách: >= 250g/Chai - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF). - Độ tinh khiết (assay): >= 99,5% - Kim loại năng (Pb): <= 0,0005 % - Ca (Calcium) <= 0,001% - Fe (Iron) <= 0,0002 % - K (Potassium) <= 0,001% - Na (Sodium): <= 0,001 % - Chất không hòa tan (Insoluble matter): <= 0.005 % - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với di-Ammonium oxalate monohydrate (Product Number: 1.01192.0250) của hãng Merck; - Hạn sử dụng: >=2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >=1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 831.600 | |
5 | Sodium hydroxide pellet |
(Product Number: 1.06498.1000) Sodium hydroxide pellets GR for analysis ISO, Merck - Đức
|
10 | Chai | - Quy cách: >= 1kg/Chai - Cấp độ: dạng viên nén sử dụng cho phân tích - Độ tinh khiết (Assay) >= 99,0% - Carbonate (Na₂CO₃): <= 1,0 % - Chloride (Cl): <= 0,012% - Phosphate (PO₄): <= 0,0005 % - Cu (Copper): <= 0,0002% - As (Arsenic): <= 0,0001 % - K (Potassium): <= 0,050% - Pb (Lead): <= 0,0005% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Sodium hydroxide (Product Number: 1.06498.1000) của hãng Merck; - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết). | null | 586.300 | |
6 | Sodium thiosulfate anhydrous |
(Product Number: 1.06512.0250) Sodium thiosulfate anhydrous, 250g/chai, Merck - Đức
|
1 | Chai | - Quy cách: >= 250g/Chai - Độ tinh khiết (assay): >= 97,0% - pH (nằm trong khoảng): 6,0-8,5 - Sulphide (S): <= 0,002% - Fe (Iron): <= 0,005% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Sodium thiosulfate anhydrous (Product Number: 1.06512.0250) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết). | null | 1.920.600 | |
7 | Viên Kjettabs (Catalyst tablets) |
(Product Number: 12-0328) Viên xúc tác kjeldahl tablets , Gerhardt - Đức
|
2 | Hộp | - Quy cách: >= 1.000 viên/hộp - Loại: Viên xúc tác và chống tạo bọt, có chứa 5,0 g K2SO4 + 0,5 g CuSO4 x 5H2O - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo - Hoặc tương đương với KJELCAT-tablets, 5,0 g K2SO4 + 0,5 g CuSO4 x 5H2O, 1.000 pcs (Product Number: 12-0328) của hãng Gerhardt - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết). | null | 14.709.200 | |
8 | Hydroxylammonium chloride |
(Product Number: 8.22334.1000) Hydroxylammonium chloride for syn, Merck - Đức
|
10 | Chai | - Quy cách: >= 1 kg/chai - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF). - Assay (argentometric) >= 99,0% - Sulfate (SO₄): <= 0,002 % - pH (nằm trong khoảng): 2,5 – 3.5 - Kim loại nặng: <= 0,0005 % - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Hydroxylammonium chloride (Product Number: 1.04616.1000) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 3.534.300 | |
9 | Potassium hydroxide |
(Product Number: 1.05033.0500) Potassium hydroxide pellets GR for analysis, Merck - Đức
|
1 | Chai | - Quy cách: >= 500g/chai - Cấp độ: dạng viên nén sử dụng cho phân tích (pellets for analysis) - Độ tinh khiết (Assay): >= 85% - Carbonate (K₂CO₃): <= 1,0 % - Chloride (Cl) <= 0,005% - Fe (Iron) <= 0,0005% - Na (Sodium) <= 0,5% - Pb (Lead): <= 0,0005 % - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Potassium hydroxide (Product Number: 1.05033.0500) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 919.600 | |
10 | Citric acid monohydrate |
(Product Number: 1.00244.1000) Citric acid monohydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, Merck - Đức
|
1 | chai | - Quy cách: >= 1kg/chai - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF) - Độ tinh khiết (Assay) >= 99,5% - Chất không hòa tan trong nước (In water insoluble matter): <= 50 ppm - Chloride (Cl) <= 5ppm - Fe (Iron) <= 3 ppm - Cu (Copper) <= 5ppm - Pb (Lead): <= 0,5 ppm - Nước (nằm trong khoảng): 7,0 – 9,0 % - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hoặc tương đương với Citric acid monohydrate (Product Number: 1.00244.1000) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 1.646.700 | |
11 | Calcium carbonate (CaCO3) |
(Product Number: 1.02066.0250) Calcium carbonate precipitated GR for analysis Reag. Ph Eur, Merck - Đức
|
1 | chai | - Quy cách: >= 250g/chai - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết sử dụng cho phân tích - Assay (complexometric) >= 98,5% - Chloride (Cl) <= 0,005% - Al (Aluminium) <= 0,005% - Pb (Lead) <= 0.0005% - Hao hụt trong làm khô (200oC) <= 1,0% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Calcium carbonate (Product Number: 1.02066.0250) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 861.300 | |
12 | Potassium iodate (KIO3) |
(Product Number: 1.05051.0100) Potassium iodate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, Merck - Đức
|
1 | Chai | - Quy cách: >= 100 g/Chai - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF) - Độ tinh khiết: >= 99,5 % - Chất không hòa tan (Insoluble matter): <= 0,005 % - pH (nằm trong khoảng): 5,0-8,0 - As (Arsenic): <= 0,0003% - Na (Sodium) <= 0,005% - Sulfate (SO₄): <= 0,005 % - Iodide (I): <= 0,001 % - Pb (Lead): <= 0,0004 % - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Potassium iodate (Product Number: 1.05051.0100) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 1.533.400 | |
13 | Sodium pyrophosphate decahydrate (Na4P2O7.10H2O) |
(Product Number: 221368-100G), Sodium pyrophosphate decahydrate, Sigma -Mỹ
|
1 | chai | - Quy cách: >= 100g/chai. - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF) - Độ tinh khiết (Assay) ≥ 99,0 % - pH (nằm trong khoảng): 9,0-11 - Chloride (Cl-): <= 0,002% - Sulfate (SO42-): <= 0,005% - Fe (Iron) <= 0,001% - Kim loại nặng (Pb): <= 0,001% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Sodium pyrophosphate decahydrate (Product Number: 221368-100G) của hãng Sigma - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 1.650.000 | |
14 | Sodium tripolyphosphate, Na5P3O10 |
(Product Number: 238503-25G) Sodium tripolyphosphate, Sigma -Mỹ
|
1 | Chai | - Quy cách: >= 25g/chai - Cấp độ: technical grade hoặc tương đương - Mức chất lượng (Quality Level): 100 hoặc tương đương - Độ tinh khiết (Assay) >= 85% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Sodium tripolyphosphate, Na5P3O10 (Product Number: 238503-25G) của hãng Sigma - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 1.787.500 | |
15 | Starch, soluble |
(Product Number: 1.01252.0100) Tinh bột: Starch soluble GR for analysis ISO, Merck - Đức
|
1 | Chai | - Quy cách: >= 100g/chai - Cấp độ: sử dụng cho phân tích, ISO reagent hoặc tương đương - Loại: bột mịn màu trắng - pH (nằm trong khoảng): 6,0 - 7,5 - Mức chất lượng (Quality Level): MQ100 hoặc tương đương - Hao hụt khi sấy: <= 10% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Starch soluble (Product Number: 1.01252.0100) của hãng Merck; - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 1.596.100 | |
16 | Trisodium trimetaphosphate (Na3P3O9) |
(Product Number: T5508-500G) Trisodium trimetaphosphate, Sigma -Mỹ
|
1 | chai | - Quy cách: >= 500g/chai - Độ tinh khiết: >= 95% - Mức chất lượng (Quality Level): 200 hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Trisodium trimetaphosphate (Product Number: T5508-500G) của hãng Sigma; - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 1.306.800 | |
17 | Sodium hydrogencitrate sesquihydrate |
(Product Number: 359084-250G) Sodium hydrogencitrate sesquihydrate, Sigma -Mỹ
|
2 | Chai | - Quy cách: >= 250g/chai - Độ tinh khiết: >= 99% - Mức chất lượng (Quality Level): 200 hoặc tương đương - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Sodium hydrogencitrate sesquihydrate (Product Number: 359084-250G) của hãng Sigma; - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 1.361.800 | |
18 | Disodium hydrogen phosphate |
(Product Number: 1.06586.0500) di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur, Merck - Đức
|
1 | Chai | Cấp độ: Sử dụng cho phân tích - Quy cách: >=500g/chai - Mức chất lượng (Quality Level): MQ300 hoặc tương đương - Độ tinh khiết: >= 99,0% - pH (nằm trong khoảng): 8,5 - 9,5 - Kích thước hạt/ Particle size (0.2 - 1 mm): 90 % - Chloride (Cl): <= 0,002 % - Sulfate (SO₄): <= 0,005 % - Kim loại nặng (Pb): <= 0,001 % - K (Potassium) <= 0,01% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Di-sodium hydrogen phosphate (Product Number: 1.06559.0500) của hãng Merck; - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 1.289.200 | |
19 | Dipotassium hydrogen phosphate (K2HPO4) |
(Product Number: 1.05104.1000) di-Potassium hydrogen phosphate anhydrous GR for analysis, Merck - Đức
|
2 | Chai | - Độ tinh khiết: >= 99,0% - Cấp độ: Khan sử dụng cho phân tích (anhydrous for analysis) - Quy cách: >= 1kg/chai - pH (nằm trong khoảng): 8,5 - 9,5 - Chloride (Cl): <= 0,003 % - Sulfate (SO₄): <= 0,005 % - Kim loại nặng (Pb): <= 0,0005 % - Fe (Iron) <= 0,0010 % - Na (Sodium) <= 0,5 % - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Dipotassium hydrogen phosphate (Product Number: 1.05104.1000) của hãng Merck; - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết). | null | 1.851.300 | |
20 | Lead (II) acetate trihydrate |
(Product Number: 215902-500G) Lead(II) acetate trihydrate, Sigma -Mỹ
|
1 | Chai | - Quy cách:>= 500g/chai - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF) - Độ tinh khiết: >= 99,0% - NO3- và NO2-: <= 0,005% - Na: <= 0,01% - K: <= 0,005% - Chloride (Cl-): <= 5 ppm - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Lead (II) acetate trihydrate (Product Number: 215902-500G) của hãng Sigma - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 4.359.300 | |
21 | Sodium Carbonate (Na2CO3) |
(Product Number: 1.06392.0500) Sodium carbonate anhydrous GR for analysis ISO, Merck - Đức
|
1 | Chai | - Quy cách: >= 500g/chai - Cấp độ: Khan sử dụng cho phân tích, ISO hoặc tương đương - Độ tinh khiết (Assay): >= 99,9% - pH (nằm trong khoảng): 10,5 - 11,5 - Chloride (Cl): <= 0,002 % - Kim loại nặng (Pb): <= 0,0005 % - Al (Aluminium): <= 0,001% - Fe (Iron): <= 0,0005% - K (Potassium): <= 0,01% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo; - Hoặc tương đương với Sodium Carbonate (Product Number: 1.06392.0500) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết). | null | 654.500 | |
22 | Tripotassium citrate monohydrate |
(Product Number: 1.04956.1000) Tripotassium citrate monohydrate EMPROVE® ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,FCC,E 332, Merck - Đức
|
3 | Chai | - Quy cách: >= 1kg/chai - Độ tinh khiết (Assay): >= 99,0% - pH (nằm trong khoảng): 7,5 - 9,0 - As (Arsenic): <= 0,0001% - Na (Sodium): <= 0,3% - Nước: 4,0 - 7,0 % - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hoặc tương đương với Tripotassium citrate monohydrate (Product Number: 1.04956.1000) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết). | null | 1.676.400 | |
23 | Sodium disulphite (Na2S2O5) |
(Product Number: 1.06528.0500) Sodium disulfite (sodium metabisulfite) GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur, Merck - Đức
|
1 | Chai | - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF) - Quy cách: >= 500g/chai - Độ tinh khiết: >= 98,0 % - pH (nằm trong khoảng): 3,5 - 5,0 % - Chloride (Cl): <= 0,005 % - As (Arsenic): <= 0,0001 % - Fe (Iron) <= 0,0005 % - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hoặc tương đương với Sodium disulphite (Product Number: 1.06528.0500) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết). | null | 807.400 | |
24 | Sodium molybdate dihydrate |
(Product Number: 331058-100G) Sodium molybdate dihydrate, Sigma -Mỹ
|
2 | Chai | - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF) - Quy cách: >= 100g/chai - Độ tinh khiết: >= 99,0 % - pH (nằm trong khoảng): 7,0-10,5 - Chloride (Cl): <= 0,005% - Fe (Iron): <= 0,001% - NH4 +: <= 0,001% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hoặc tương đương với Sodium molybdate dihydrate (Product number: 331058-100G) của hãng Sigma - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 3.928.100 | |
25 | Sodium sulfate anhydrous |
(Product Number: 1.06649.1000) Sodium sulfate anhydrous GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, Merck - Đức
|
1 | Chai | - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF) - Quy cách: >= 1 kg/chai - Độ tinh khiết (assay): >= 99,0% - Chất không hòa tan: <= 0,01% - pH (nằm trong khoảng): 5,2-8,0 - Chloride (Cl): <= 0,001% - As (Arsenic): <= 0,0001% - K (Potassium): <= 0,002% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hoặc tương đương với Sodium sulfate anhydrous (Product number: 1.06649.1000) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 656.700 | |
26 | Trisodium citrate dihydrat |
(Product Number: 1.06448.0500) tri-Sodium citrate dihydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, Merck - Đức
|
4 | Chai | - Quy cách: >= 500g/chai - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF) - Độ tinh khiết: >= 99,0% - pH (nằm trong khoảng): 7,5-9,0 - Ca (Calcium): <= 0,005 % - Fe (Iron): <= 0,0005 % - Nước: 10,0 - 13,0% - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hoặc tương đương với Trisodium citrate dihydrat (Product number: 1.06448.0500) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 575.300 | |
27 | Zine Oxide |
(Product Number: 1.08849.0500) Zinc oxide GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur, Merck - Đức
|
2 | Chai | - Cấp độ: đạt hoặc vượt tiêu chuẩn tinh khiết theo yêu cầu của ACS (hoặc tương đương, BP/EP/USP/NF) - Quy cách: >= 500g/chai - Độ tinh khiết (assay): >= 98,0 % - Chloride (Cl): <= 0,005 % - As (Arsenic): <= 0,0003 % - Pb (Lead): <= 0,005 % - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hoặc tương đương với Zine Oxide (Product number: 1.08849.0500) của hãng Merck - Hạn sử dụng: >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn hoặc >= 1 năm kể từ ngày bàn giao (cung cấp cam kết) | null | 1.559.800 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.