Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0109058470 | Hộ kinh doanh Nguyễn Thu Hà |
356.355.000 VND | 356.355.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sơn quân sự |
Sơn quân sự Hà Nội
|
150 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 51.000 | |
2 | Sơn chống rỉ |
Sơn chống rỉ Hà Nội
|
180 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | |
3 | Sơn ghi |
Sơn ghi Hà Nội
|
100 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
4 | Sơn xịt nhũ |
Sơn xịt nhũ
|
100 | Hộp | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
5 | Sơn đen |
Sơn đen Hà Nội
|
200 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 43.000 | |
6 | Chổi quét sơn 2.5cm |
Chổi quét sơn 2.5cm
|
500 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000 | |
7 | Chổi chít cán tre |
Chổi chít cán tre
|
100 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
8 | Chổi quét trần |
Chổi quét trần
|
50 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
9 | Chổi cọ |
Chổi cọ
|
100 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
10 | Giấy bao gói KRAFT 72x102cm |
Giấy bao gói KRAFT 72x102cm
|
700 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
11 | Bột tan y tế TMA1250 |
Bột tan y tế TMA1250
|
500 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
12 | Dây dù |
Dây dù
|
20 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
13 | Dây gai sợi nhỏ |
Dây gai sợi nhỏ
|
40 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
14 | Băng dính trong 5cm |
Băng dính trong 5cm
|
200 | Cuộn | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
15 | Giấy màng nhôm ghép màng nhựa PP |
Giấy màng nhôm ghép màng nhựa PP
|
200 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 175.000 | |
16 | Giấy tráng Pharapin |
Giấy tráng Pharapin
|
500 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | |
17 | Bìa cát tông 3 lớp KT115x160cm |
Bìa cát tông 3 lớp KT115x160cm
|
600 | Tấm | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
18 | Mỡ bảo quản VN PVK |
Mỡ bảo quản VN PVK
|
200 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
19 | Cồn công nghiệp 90 |
Cồn công nghiệp 90
|
400 | Lít | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
20 | Gôm lắc |
Gôm lắc
|
100 | Lít | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
21 | Màng PP 0,4 |
Màng PP 0,4
|
350 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
22 | Màng PP 0,8 |
Màng PP 0,8
|
300 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
23 | Màng PP 0,6 |
Màng PP 0,6
|
100 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
24 | Túi PP (KT 35x50cm) |
Túi PP (KT 35x50cm)
|
100 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 78.000 | |
25 | PVC 1m |
PVC 1m
|
100 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 80.000 | |
26 | Vải bảo quản 0.8 |
Vải bảo quản 0.8
|
1.500 | M | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
27 | Thùng đựng chất thải rắn 80l |
Thùng đựng chất thải rắn 80l
|
20 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 190.000 | |
28 | Khay Inoc đựng dụng cụ bảo quản |
Khay Inoc đựng dụng cụ bảo quản
|
20 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | |
29 | Gầu hót rác tôn |
Gầu hót rác tôn
|
20 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
30 | Xe đẩy hàng 2 bánh |
Xe đẩy hàng 2 bánh
|
5 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 280.000 | |
31 | Nậy đinh |
Nậy đinh
|
50 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
32 | Búa đinh |
Búa đinh
|
25 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | |
33 | Bộ xiết đai sắt 19-32mm |
Bộ xiết đai sắt TQ 19-32mm
|
3 | Bộ | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 780.000 | |
34 | Bọ sắt siết đai |
Bọ sắt siết đai
|
100 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
35 | Dây đai sắt 19mm |
Dây đai sắt 19mm
|
300 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000 | |
36 | Dây đai nhựa |
Dây đai nhựa
|
300 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
37 | Rẻ bảo quản co tong |
Rẻ bảo quản co tong
|
500 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000 | |
38 | Bàn chải đánh rỉ máy |
Bàn chải đánh rỉ máy
|
400 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000 | |
39 | Dao tông |
Dao tông
|
20 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
40 | Cuốc bàn cả cán |
Cuốc bàn cả cán
|
30 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
41 | Xẻng cả cán |
Xẻng cả cán
|
30 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 78.000 | |
42 | Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng 46 chi tiết |
Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng 46 chi tiết
|
10 | Bộ | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
43 | Bộ dây máy nén khí |
Bộ dây máy nén khí PUMA PM8-8MA
|
15 | Bộ | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
44 | Súng phun sơn |
Súng phun sơn MEIFENG MF F75G-A
|
8 | Bộ | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 130.000 | |
45 | Đồng hồ vạn năng |
Đồng hồ vạn năng
|
3 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 180.000 | |
46 | Súng bắn đinh khí nén |
Súng bắn đinh khí nén F50
|
3 | Bộ | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 360.000 | |
47 | Súng bắn gim |
Súng bắn gim TripleNail
|
5 | Bộ | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 300.000 | |
48 | Súng bắn ốc 3/8 |
Súng bắn ốc 3/8 TTPusa 2050-WS
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.000.000 | |
49 | Giấy ráp A0 |
Giấy ráp A0
|
500 | Tờ | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.000 | |
50 | Khẩu trang vải bảo hộ |
Khẩu trang vải bảo hộ
|
300 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.000 | |
51 | Găng tay len bảo hộ |
Găng tay len bảo hộ
|
500 | Đôi | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.000 | |
52 | Đinh 5cm |
Đinh 5cm
|
80 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
53 | Si li ca gen |
Si li ca gen
|
600 | Kg | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
54 | Túi vải đựng Silicagen |
Túi vải đựng Silicagen
|
2.000 | Cái | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000 | |
55 | Xà phòng 0,8kg |
Xà phòng OMO 0,8kg
|
200 | Túi | Chi tiết tại Phần 2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.