Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102049815 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt L.A.B |
540.055.000 VND | 540.055.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nồi hấp 30 lit |
LS-35HD
|
1 | cái | Khử trùng môi trường, dụng cụ | Trung Quốc | 30.770.000 | |
2 | Cân kỹ thuật (2 số lẻ) |
HC-B20002
|
1 | cái | Cân hóa chất | Trung Quốc | 3.539.000 | |
3 | Cân phân tích (4 số lẻ) |
JF2204
|
1 | cái | Cân hóa chất | Trung Quốc | 16.924.000 | |
4 | Bơm hút chân không |
V-I120sv
|
1 | cái | Sử dụng để lọc mẫu vi sinh (E.coli, Coliform…) | Trung Quốc | 3.539.000 | |
5 | Máy đếm khuẩn lạc |
JK-CC-2
|
1 | cái | Đếm khuẩn lạc vi sinh trên đĩa petri sau khi nuôi | Trung Quốc | 8.770.000 | |
6 | Tủ mát 210lit |
BPR-5V250
|
2 | cái | Bảo quản mẫu | Trung Quốc | 29.231.000 | |
7 | Tủ lạnh |
RT35K5982BS/SV
|
1 | cái | Bảo quản hóa chất, môi trường nuôi cấy vi sinh | Thái Lan | 18.750.000 | |
8 | Bếp điện đơn (có nút vặn chỉnh nhiệt) |
DL-1,1KW
|
1 | cái | Đun mẫu | Trung Quốc | 900.000 | |
9 | Máy hút ẩm |
KGDH20
|
2 | cái | Hút hơi ẩm trong phòng | Trung Quốc | 9.365.000 | |
10 | Lò vi sóng |
R-20A1(S)VN
|
1 | cái | Làm tan thạch agar trong phân tích vi sinh | Thái Lan | 3.125.000 | |
11 | Đèn cực tím Uv (loại 1.2m) |
UV
|
2 | cái | Diệt khuẩn trong không khí | Trung Quốc | 215.000 | |
12 | Bộ lọc vi sinh 3 nhánh |
MVF-3S
|
1 | Bộ | Lọc mẫu trong phân tích vi sinh (E.coli, Coliform…) | Trung Quốc | 16.154.000 | |
13 | Phếu hứng (Kèm bộ lọc) mua thêm |
SS316
|
5 | cái | Lọc mẫu vi sinh (E.coli, Coliform…) | Trung Quốc | 5.693.000 | |
14 | Tấm amiang |
TQ
|
5 | cái | Cách nhiệt bếp điện (Cách nhiệt khi đun mẫu, tránh làm vỡ cốc thủy tinh | Trung Quốc | 20.000 | |
15 | Chai duran 1000mL |
218015455
|
10 | cái | Đựng hóa chất, mẫu | Đức | 200.000 | |
16 | Chai duran 500mL |
218014459
|
10 | cái | Đựng hóa chất, mẫu | Đức | 143.000 | |
17 | Chai duran 250mL |
218013651
|
10 | cái | Đựng hóa chất, mẫu | Đức | 129.000 | |
18 | Chai duran 100mL |
218012458
|
10 | cái | Đựng hóa chất, mẫu | Đức | 115.000 | |
19 | Ống nghiệm nắp vặn (160x16mm) |
231752155
|
100 | cái | Pha loãng mẫu vi sinh | Đức | 26.000 | |
20 | Thìa inox cán dài |
TQ
|
10 | cái | Xúc hóa chất khi cân | Trung Quốc | 40.000 | |
21 | Đĩa petri 90mm |
TQ
|
100 | cặp | Phân tích chỉ tiêu vi sinh (E.coli, Coliform…) | Trung Quốc | 22.000 | |
22 | Đĩa petri 60mm |
TQ
|
100 | cái | Phân tích chỉ tiêu vi sinh (E.coli, Coliform…) | Trung Quốc | 18.000 | |
23 | Que cấy dùng 1 lần |
TQ
|
20 | túi 25c | Cấy mẫu vi sinh | Trung Quốc | 29.000 | |
24 | Que cấy trang |
TQ
|
5 | cái | Trang mẫu vi sinh | Trung Quốc | 20.000 | |
25 | Đèn cồn |
TQ
|
1 | cái | Đốt khử trùng | Trung Quốc | 29.000 | |
26 | Pank kẹp nhọn đầu |
Pakistan
|
5 | cái | Kẹp màng lọc | Pakistan | 36.000 | |
27 | Màng lọc vi sinh vô trùng Advantec |
A045U047A
|
2 | hộp | Lọc mẫu vi sinh (E.coli, Coliform…) | Trung Quốc | 1.695.000 | |
28 | Bình tia |
TQ
|
5 | cái | Đựng dung môi | Trung Quốc | 26.000 | |
29 | Bình xịt |
VN
|
3 | cái | Đựng cồn xịt khuẩn | Việt Nam | 50.000 | |
30 | Bình cầu đáy bằng có nút nhám 500ml |
TQ
|
10 | cái | Đun mẫu | Trung Quốc | 172.000 | |
31 | Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng đo tới 100oC (Nhiệt kế rượu) |
TQ
|
1 | cái | Đo nhiệt độ chất lỏng | Trung Quốc | 18.000 | |
32 | Cốc thủy tinh 500mL |
TQ
|
10 | cái | Đựng mẫu, hóa chất | Trung Quốc | 43.000 | |
33 | Cốc thủy tinh 250mL |
TQ
|
10 | cái | Đựng mẫu, hóa chất | Trung Quốc | 29.000 | |
34 | Cốc thủy tinh 100mL |
TQ
|
10 | cái | Đựng mẫu, hóa chất | Trung Quốc | 22.000 | |
35 | Bình định mức 1000mL |
TQ
|
10 | cái | Pha loãng hóa chất, chất chuẩn | Trung Quốc | 95.000 | |
36 | Bình định mức 500mL |
TQ
|
10 | cái | Pha loãng hóa chất, chất chuẩn | Trung Quốc | 63.000 | |
37 | Bình định mức 250mL |
TQ
|
10 | cái | Pha loãng hóa chất, chất chuẩn | Trung Quốc | 46.000 | |
38 | Bình định mức 100mL |
TQ
|
10 | cái | Pha loãng hóa chất, chất chuẩn | Trung Quốc | 36.000 | |
39 | Bình định mức 50mL |
TQ
|
10 | cái | Pha loãng hóa chất, chất chuẩn | Trung Quốc | 32.000 | |
40 | Ống đong 500mL |
TQ
|
10 | cái | Đong dung dịch thể tích lớn | Trung Quốc | 95.000 | |
41 | Ống đong 250mL |
TQ
|
10 | cái | Đong dung dịch thể tích lớn | Trung Quốc | 63.000 | |
42 | Ống đong 100mL |
TQ
|
10 | cái | Đong dung dịch thể tích lớn | Trung Quốc | 32.000 | |
43 | Pipet piston 1-5mL |
LHP2-V1000
|
2 | cái | Hút mẫu, hóa chất | Trung Quốc | 2.436.000 | |
44 | Pipet piston 100-1000µL |
LHP2-V100
|
2 | cái | Hút mẫu, hóa chất | Trung Quốc | 2.436.000 | |
45 | Pipet piston 10-100µL |
LHP2-V10
|
2 | cái | Hút mẫu, hóa chất | Trung Quốc | 2.436.000 | |
46 | Đầu tuýp cho mỗi loại Pipet |
TQ
|
5 | hộp | Đi kèm micro pipet | Trung Quốc | 186.000 | |
47 | Môi trường Chromogenic Coliform Agar (CCA) |
M1991I-500G
|
4 | 500G | Thử nghiệm vi sinh (E.coli, Coliform…) | Ấn độ | 8.047.000 | |
48 | Môi trường thạch Nutrient agar |
M001-500G
|
1 | 500G | Thử nghiệm vi sinh (E.coli, Coliform…) | Ấn độ | 1.115.000 | |
49 | Môi trường Brain Heart Infusion |
M211-500G
|
1 | 500G | Thử nghiệm vi sinh (E.coli, Coliform…) | Ấn độ | 1.258.000 | |
50 | Đĩa giấy Oxidase test |
D57C
|
1 | 1Vl | Thử nghiệm vi sinh (E.coli, Coliform…) | Anh | 1.572.000 | |
51 | Cồn 96o |
VN
|
10 | Lít | Diệt khuẩn bề mặt phòng vi sinh | Việt Nam | 86.000 | |
52 | Thuốc thử DPD Chlorine free |
2105569
|
1 | gói | Phân tích Clo dư | Mỹ | 924.000 | |
53 | Ascorbic Acid Powder Pillow |
1457799
|
5 | gói | Phân tích Mangan | Mỹ | 1.357.000 | |
54 | Alkaline Cyanide Reagent Solution |
2122326
|
5 | chai 50ml | Phân tích Mangan | Mỹ | 1.478.000 | |
55 | PAN Indicator Solution 0.1% |
2122426
|
10 | chai 50ml | Phân tích Mangan | Mỹ | 1.069.000 | |
56 | Dung dịch chuẩn pH 4 |
HI7004L
|
1 | 500ml | Phân tích chỉ tiêu pH | Mỹ | 440.000 | |
57 | Dung dịch chuẩn pH 7 |
HI7007L
|
1 | 500ml | Phân tích chỉ tiêu pH | Mỹ | 440.000 | |
58 | Dung dịch chuẩn pH 10 |
HI7010L
|
1 | 500ml | Phân tích chỉ tiêu pH | Mỹ | 440.000 | |
59 | Dung dịch bảo vệ điện cực KCl |
HI70300L
|
1 | 500ml | Bảo vệ điện cực máy pH | Mỹ | 429.000 | |
60 | Dung dịch chuẩn màu sắc 500 Pt-Co |
141453
|
1 | chai 1 lít | Phân tích chỉ tiêu màu sắc | Mỹ | 15.622.000 | |
61 | Dung dịch chuẩn Clorine free |
2630020
|
2 | 100 pk/gói | Chất chuẩn trong phân tích Clo dư | Mỹ | 2.735.000 | |
62 | Bộ dung dịch chuẩn độ đục (<0.1, 15, 100, 500 NTU) |
2662105
|
1 | bộ | Chất chuẩn trong phân tích độ đục | Mỹ | 11.922.000 | |
63 | Dung dịch chuẩn Manganese 1000mg/L |
1197890500
|
1 | 500ml | Chất chuẩn trong phân tích Mangan | Đức | 1.286.000 | |
64 | Chủng chuẩn E.coli |
0335P
|
1 | hộp | Chất chuẩn trong phân tích vi sinh (E.coli, Coliform…) | Mỹ | 1.858.000 | |
65 | Chủng chuẩn Klebsiella aerogenes |
0306P
|
1 | hộp | Chất chuẩn trong phân tích vi sinh (E.coli, Coliform…) | Mỹ | 2.143.000 | |
66 | Ferrous Iron Reagent Powder Pillow |
2105769
|
5 | 100 pk/gói | Phân tích chỉ tiêu Fe | Mỹ | 1.085.000 | |
67 | Dung dịch chuẩn Fe 1000mg/L |
1197810500
|
1 | 500ml | Chất chuẩn trong phân tích Fe | Đức | 1.400.000 | |
68 | Dung dịch chuẩn Niken 1000mg/L |
1197920500
|
1 | 500ml | Chất chuẩn trong phân tích Niken | Đức | 1.929.000 | |
69 | Phthalate-Phosphate Reagent Powder Pillow |
2615199
|
5 | gói | Phân tích chỉ tiêu Niken | Mỹ | 1.727.000 | |
70 | PAN Indicator Solution 0.3% |
2150232
|
5 | Chai 100ml | Phân tích chỉ tiêu Niken | Mỹ | 2.232.000 | |
71 | EDTA Reagent Powder Pillow |
700599
|
5 | 100 pk/gói | Phân tích chỉ tiêu Niken | Mỹ | 1.793.000 | |
72 | Dung dịch chuẩn Nitrate 100mg/L |
194749
|
1 | 500ml | Chất chuẩn trong phân tích Nitrate | Mỹ | 1.379.000 | |
73 | NitraVer X Nitrogen-Nitrate Reagent Set |
2605345
|
5 | 50 test/bộ | Phân tích chỉ tiêu Nitrate | Mỹ | 6.470.000 | |
74 | Dung dịch chuẩn Nitrite 250mg/L |
2340249
|
1 | 500ml | Chất chuẩn trong phân tích Nitrite | Mỹ | 2.013.000 | |
75 | NitriVer 3 TNT Reagent Set |
2608345
|
5 | bộ | Phân tích chỉ tiêu Nitrite | Mỹ | 3.681.000 | |
76 | Dung dịch chuẩn sulfate 1000mg/L |
1198130500
|
1 | 500ml | Chất chuẩn trong phân tích sulfate | Đức | 1.400.000 | |
77 | Sulfate HR TNTplus Reagent Set |
TNT
|
5 | 100 pk/gói | Phân tích chỉ tiêu Sulfate | Mỹ | 15.600.000 | |
78 | Dung dịch chuẩn độ dẫn (1413 µS/cm) |
HI7031L
|
1 | 500ml | Chất chuẩn trong phân tích chỉ tiêu độ dẫn điện | Trung Quốc | 440.000 | |
79 | Dung dịch chuẩn độ dẫn (84 µS/cm) |
HI7033L
|
1 | 500ml | Chất chuẩn trong phân tích chỉ tiêu độ dẫn điện | Trung Quốc | 440.000 | |
80 | Dung dịch chuẩn độ dẫn (5 µS/cm) |
30094617
|
1 | 500ml | Chất chuẩn trong phân tích chỉ tiêu độ dẫn điện | Mỹ | 2.679.000 | |
81 | Bộ lưu giữ chủng Cryobank |
CRYO80/M
|
1 | hộp | Lưu trữ chủng chuẩn trong phân tích vi sinh | Anh | 13.672.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.