Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102837943 | LIÊN DANH THIẾT BỊ ĐIỆN LỰC VIỆT NAM - NGUYỆT MINH – EQD | VIET NAM POWER EQUIPMENT PROVIDE AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
9.280.710.340 VND | 9.280.710.340 VND | 300 day | 17/03/2023 | |
2 | vn0105146976 | LIÊN DANH THIẾT BỊ ĐIỆN LỰC VIỆT NAM - NGUYỆT MINH – EQD | NGUYET MINH PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
9.280.710.340 VND | 9.280.710.340 VND | 300 day | 17/03/2023 | |
3 | vn0105303964 | LIÊN DANH THIẾT BỊ ĐIỆN LỰC VIỆT NAM - NGUYỆT MINH – EQD | EQUIPMENT AND ELECTRICITY DISTRIBUTION JOINT STOCK COMPANY |
9.280.710.340 VND | 9.280.710.340 VND | 300 day | 17/03/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108955559 | Liên danh: NB-TL-TA | NINH BINH ELECTRICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Does not meet technical requirements |
2 | vn0100519695 | Liên danh: NB-TL-TA | THANG LONG ELECTRIC WIRE AND CABLE COMPANY LIMITED | Does not meet technical requirements |
3 | vn0104953550 | Liên danh: NB-TL-TA | TUAN AN NORTHERN COMPANY LIMITED | Does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp thép TK50 |
200 | Kg | "TK50 Trường Thành/ Việt Nam" | 93.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dầu MBA |
1220 | Lít | Dau MBA/ Viet Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Lạt nhựa 25 cm |
66000 | Cái | LN/Viet Nam | 803 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Khoá đai |
3968 | Cái | KD/ Minh nguyet VN | 2.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đai thép không rỉ 19 mm |
301 | Kg | DT/Viet nam | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hạt chống ẩm |
50 | kg | HCA/Viet Nam | 123.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Móc treo ĐK 20 |
580 | Bộ | MT20/Viet Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Móc treo ĐK 16 |
893 | Bộ | MT16Viet Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Vòng treo ABC |
120 | Cái | ÔVĐ/ Viet Nam | 41.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Máy đo điện trở đất |
2 | Bộ | MĐĐT/ Viet Nam | 23.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Máy mài góc dùng Pin |
2 | Cái | MM/ VIET NAM | 2.827.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Máy định vị cầm tay |
2 | Cái | MDV/VIET NAM | 8.426.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thùng gỗ đựng công tơ |
1450 | Cái | TG/VIET NAM | 60.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kìm ép đầu cốt thuỷ lực 50-300 |
4 | Bộ | KTL/VIET NAM | 11.814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Máy hàn MINI điện tử |
2 | Cái | MH/VIET NAM | 6.248.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Biển tên trạm biến áp |
173 | Biển | BTT/ PHAM TON VIET NAM | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Biển tên CDPĐ |
36 | Biển | BCDPĐ/VIET NAM | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | TI 75/5A |
3 | Quả | HCT 06-5CE 75 HITECO/VN | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | TI 150/5A |
26 | Quả | HCT 06-5CE 150/ HITECO/VN | 671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | TI 200/5A |
15 | Quả | HCT 06-5CE 200/HITECO/VN | 676.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | TI 300/5A |
15 | Quả | HCT 06-5CE 300/HITECO/VN | 1.441.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | TI 400/5A |
9 | Quả | HCT 06-5CE 400/HITECO/VN | 1.479.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | TI 500/5A |
9 | Quả | HCT 06-5CE 500/HITECO/VN | 1.602.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | TI 600/5A |
18 | Quả | HCT 06-5CE 600/HITECO/VN | 1.609.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | TI 800/5A |
12 | Quả | HCT 06-5CE 800/HITECO/VN | 2.126.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Am pe kìm điện tử 2002PA |
2 | Cái | AP/VIET NAM | 3.974.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Biển báo nhận diện cáp lộ khách hàng |
300 | Cái | BB/VIET NAM | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Switch IEC61850 Layer 2 |
1 | Cái | SWITCH/VIET NAM | 69.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đồng hồ vạn năng 1009 |
1 | Cái | DH/Viet Nam | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy in nhãn in lại tem khách hàng |
40 | Cái | TEM/ Pham TON | 665.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Máy xác định pha hạ thế |
2 | máy | PHT/vietnam | 21.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Mê gôm mét 2500V |
1 | Cái | MG/VIET NAM | 11.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Máy In canon 2900 |
4 | Cái | CANON 2900 / viet nam | 4.004.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống chì IIK 24KV-5A |
3 | Ống | OC24/Le gia /Viet Nam | 288.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ống chì IIK 24KV-6A |
6 | Ống | OC24/Le gia /Viet Nam | 288.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống chì IIK 24KV-8A |
6 | Ống | OC24/Le gia /Viet Nam | 288.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ống chì IIK 24KV-10A |
6 | Ống | OC24/Le gia /Viet Nam | 288.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ống chì IIK 24KV-15A |
6 | Ống | OC24/Le gia /Viet Nam | 288.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Súng đo nhiệt độ |
1 | Cái | SĐNĐ/ Viet Nam | 11.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tem dán số cột |
10200 | Cái | TD/ Pham Tôn / Viet Nam | 20.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Keo dán |
443 | Tuýp | KD/ Viet Nam | 102.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chụp cột mạ kẽm 3,5m cho cột LT |
35 | Chụp | CCMK/ viet nam | 3.267.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máy in màu |
1 | Máy | MIM/viet nam | 14.685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giấy in nhiệt |
23467 | Cuộn | GIN/ Mai Vang /VN | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Gía sắt 4 tầng |
18 | Cái | GS/ Viet Nam | 3.366.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cáp vặn xoắn 4x70 |
357 | m | Al/XLPE 4x70 Trường Thành/ Việt Nam | 80.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cáp vặn xoắn 4x95 |
358 | m | Al/XLPE 4x95 Trường Thành/ Việt Nam | 110.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cầu chì SI 24kV |
4 | bộ | FCO-27/100-200/Sơn Đông/Trung Quốc | 4.158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Chống sét van 22kV (3 pha) |
13 | bộ | PA-DM-092-24-00/00/POLYMER APPARAT/Nga | 4.006.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Máy biến dòng 35kV, 1 pha Loại ngâm dầu lắp đặt ngoài trời. Tỷ số 25-50/5A. CCX: 0,5. D.lg: 30VA |
5 | Pha | HCT 38.5-1C5O2 25-50/5A/HITECO/VN | 17.864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Biến dòng 35kV 25-50/5A, CCX 0,5 |
3 | Pha | CT35-1C5OD2/GELEX/ VN | 17.864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Biến điện áp 35kV |
3 | Pha | PT35-1ZHOD1P/GELEX/ VN | 17.864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đầu cốt trung thế đồng nhôm AM50- 2 lỗ |
27 | Cái | AM50-2 lỗ/Đức Phát/VN | 45.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đầu cốt trung thế đồng nhôm AM70- 2 lỗ |
105 | Cái | AM70-2 lỗ/Đức Phát/VN | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đầu cốt trung thê đồng nhôm AM95- 2 lỗ |
18 | Cái | AM95-2 lỗ/Đức Phát/VN | 99.055 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đầu cáp co ngót 24kV - 1*400 trong nhà |
6 | Pha | QTII(M)4S-12-400/Cu/3M Việt Nam | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đầu cáp co ngót 24kV - 1*400 Ngoài trời |
6 | Pha | QTII(M)6S-12-400/Cu/3M Việt Nam | 4.170.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cầu chì SI 35kV |
6 | bộ | FCO-38.5/100-200/Sơn Đông/Trung Quốc | 4.258.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bảng mạch điện tử dùng cho Modul nguồn tủ điều khiển Recloser |
5 | Bộ | Recloser/Việt Nam | 9.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Máy tính sách tay core i7 |
1 | Máy | MT I7/Việt Nam | 32.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bộ tập chung dữ liệu DCU |
5 | Bộ | DCU-V01/Huu Hong/ Viet Nam | 13.406.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Máy in phun màu A3 |
1 | Bộ | MIM A3/Việt Nam | 30.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tivi 65 inch |
2 | Bộ | TV 65 inch/Việt Nam | 22.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Máy chiếu |
1 | Bộ | MC/Việt Nam | 21.452.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cây lọc nước nóng lạnh |
4 | Bộ | CLN/Việt Nam | 15.708.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Máy tính để bàn |
3 | Bộ | MTB/Việt Nam | 22.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Máy hút ẩm công nghiệp |
1 | Bộ | MHACN/Việt Nam | 16.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Máy hút ẩm |
3 | Bộ | MHA/Việt Nam | 12.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Máy in A3 |
2 | Bộ | MI A3/Việt Nam | 24.233.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Máy ảnh |
1 | Cái | MA/Việt Nam | 38.170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Ống kính |
1 | Cái | OK/Việt Nam | 31.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Thẻ nhớ Pro 128GB 200Mb/90MB/S |
1 | Cái | TN/Việt Nam | 3.518.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tay cầm chống dung |
1 | Cái | TCCD/Việt Nam | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A |
4 | Bộ | DS-3-3/ Vina Electric/VN | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cầu chì IIK 35kV |
6 | Ống | Cco35-100/Lê Gia/VN | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 1 pha) - Polymer |
10 | Bộ | FCO-38.5/100-200/Sơn Đông/Trung Quốc | 4.159.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dây chì các loại |
351 | cái | FLxKA/Sơn Đông/VN | 174.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | SI 35 |
1 | Cái | FCO-38.5/100-200/Sơn Đông/Trung Quốc | 4.159.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 22kV |
12 | quả | PA-DM-092-24-00/00/POLYMER APPARAT/Nga | 1.335.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 35kV |
66 | quả | PA-DM-097-48-00/00/POLYMER APPARAT/Nga | 2.242.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Chống sét van 0,4kV |
15 | quả | DCA 0,5kV-2,5kA/Đông Hưng/VN | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Sứ đứng gốm 35kV cả ty |
159 | quả | R12.5ET200-965/Hoàng Liên Sơn/VN | 618.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Sứ chuỗi polymer 35kV + PK |
30 | Chuỗi | DN36SD/Vina Electric/VN | 698.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Phụ kiện néo 5 chi tiết |
60 | Bộ | PK/Nguyệt Minh/VN | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Đầu cốt đồng - 16 mm |
500 | cái | M16/Nguyệt Minh/VN | 12.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đầu cốt đồng - 25 mm |
264 | cái | M25/Nguyệt Minh/VN | 18.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Đầu cốt đồng - 35 mm |
1020 | cái | M35Nguyệt Minh/VN | 20.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Đầu cốt đồng - 50 mm |
238 | cái | M50/Nguyệt Minh/VN | 28.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đầu cốt đồng - 70 mm |
69 | cái | M70/Nguyệt Minh/VN | 40.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đầu cốt đồng - 95 mm |
124 | cái | M95Nguyệt Minh/VN | 56.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đầu cốt đồng - 120 mm |
50 | cái | M120/Nguyệt Minh/VN | 72.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đầu cốt đồng 2 lỗ - 150 mm |
30 | cái | M150-2 lỗ/Đức Phát/VN | 111.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đầu cốt đồng 2 lỗ - 185 mm |
20 | cái | M185-2 lỗ/Đức Phát/VN | 130.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đầu cốt đồng 2 lỗ - 240 mm |
20 | cái | M240-2 lỗ/Đức Phát/VN | 232.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đầu cốt đồng 2 lỗ - 300 mm |
15 | cái | M300-2 lỗ/Đức Phát/VN | 250.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đầu cốt đồng - nhôm - 35 mm |
60 | cái | AM35/Nguyệt Minh/VN | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đầu cốt đồng - nhôm - 50 mm |
235 | cái | AM50/Nguyệt Minh/VN | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm |
480 | cái | AM70/Nguyệt Minh/VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm |
960 | cái | AM95/Nguyệt Minh/VN | 62.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đầu cốt đồng - nhôm - 120 mm |
240 | cái | AM120/Nguyệt Minh/VN | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Đầu cốt trung áp AM 50 |
15 | cái | AM50/Đức Phát/VN | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đầu cốt trung áp AM 70 |
29 | cái | AM70/Đức Phát/VN | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Đầu cốt trung áp AM 95 |
25 | cái | AM95/Đức Phát/VN | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đầu cốt trung áp AM 120 |
30 | cái | AM120/Đức Phát/VN | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đầu cốt trung áp AM 150 |
39 | cái | AM150/Đức Phát/VN | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 |
376 | cái | A25/150/Nguyệt Minh/VN | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 |
420 | cái | KT4x25/120/Nguyệt Minh/VN | 34.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x95-120 |
120 | cái | KT4x25/120/Nguyệt Minh/VN | 35.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 |
400 | cái | KX4x50/120/Nguyệt Minh/VN | 63.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x95-120 |
960 | cái | KX4x50/120/Nguyệt Minh/VN | 66.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Kẹp bổ trợ đơn 2x25 |
600 | cái | BTĐ/Nguyệt Minh/VN | 20.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong |
8339 | cái | GN1-25/120/Nguyệt Minh/VN | 45.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong |
6644 | cái | GN2-25/150/Nguyệt Minh/VN | 65.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ghíp TK 50 |
290 | cái | Ghíp TK /VN | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA/REC/LBS trung thế |
42 | cái | BV-36/Hòa đồng/VN | 98.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA hạ thế |
56 | cái | LV/Hòa đồng/VN | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Nắp chụp đầu cực CSV |
42 | cái | L-36/Hòa đồng/VN | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Nắp chụp đầu cực FCO/LBFCO (2 đầu cực) |
84 | cái | FU-36,LB-36/Hòa đồng/VN | 309.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Dây buộc cổ sứ đơn thẳng composite định hình 120-150mm2 |
50 | Cái | LCD3/Hòa đồng/VN | 105.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Dây buộc cổ sứ đôi composite định hình 120-150mm2 |
50 | Cái | LCK3/Hòa đồng/VN | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Hòm 2 công tơ 1 pha |
1538 | hòm | IPE/TBDLVN - VIetnam | 327.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Hòm 4 công tơ 1 pha |
1024 | hòm | IPE/TBDLVN - VIetnam | 437.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Hòm 6 công tơ 1 pha |
36 | hòm | IPE/TBDLVN - VIetnam | 925.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Hòm 1 công tơ 3 pha |
763 | hòm | IPE/TBDLVN - VIetnam | 457.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Hộp chia dây (trọn bộ cầu dao 1 chiều 100A) |
24 | Hộp | IPE/TBDLVN - VIetnam | 715.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Áp tô mát - MCB 1 cực loại 40A |
10130 | bộ | RDB5-63 C40/People/Trung Quốc | 44.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Áp tô mát - MCB 1 cực loại 63A |
1600 | bộ | RDB5-63 C63/People/Trung Quốc | 66.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Áp tô mát - MCB 3 cực loại 63A |
706 | bộ | MA63E 3P C63/People/Trung Quốc | 221.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | áp tô mát 3 pha 75A |
120 | bộ | MT125S3 80A/People/Trung Quốc | 1.060.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Áp tô mát - MCB 3 cực loại 80A |
24 | bộ | MA125E 3P 80A/People/Trung Quốc | 691.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 100A |
100 | bộ | MT125S3 100A/People/Trung Quốc | 781.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 125A |
10 | bộ | MT250S3 160A/People/Trung Quốc | 2.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 160A |
17 | bộ | MT250S3 160A/People/Trung Quốc | 2.831.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 200A |
16 | bộ | MT250S3 200A/People/Trung Quốc | 2.831.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 250A |
3 | bộ | MT250S3 250A/People/Trung Quốc | 2.831.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 300A |
2 | bộ | ME400E3 400A/People/Trung Quốc | 5.104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 400A |
2 | bộ | ME400E3 400A/People/Trung Quốc | 5.296.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 500A |
2 | bộ | ME630E3 630A/People/Trung Quốc | 10.160.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 630A |
2 | bộ | ME630E3 630A/People/Trung Quốc | 10.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 800A |
3 | bộ | ME630E3 800A/People/Trung Quốc | 12.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Cáp Cu/PVC 1x4 |
10285 | mét | CV 1x4 Trường Thành/ Việt Nam | 13.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Cáp Cu/PVC 1x6 |
4260 | mét | CV 1x6 Trường Thành/ Việt Nam | 19.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x150 |
56 | mét | CXV 1x150 Trường Thành/ Việt Nam | 366.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x185 |
28 | mét | "CXV 1x185 Trường Thành/ Việt Nam" | 455.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x240 |
28 | mét | "CXV 1x240 Trường Thành/ Việt Nam" | 599.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Cáp Cu/XLPE/PVC-3x16+1x10 |
4940 | mét | "CXV 3x16+10 Trường Thành/ Việt Nam" | 155.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Cáp Cu/XLPE/PVC-3x25+1x16 |
805 | mét | "CXV 3x25+16 Trường Thành/ Việt Nam" | 237.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 |
2400 | mét | "Al/XLPE 4x95 Trường Thành/ Việt Nam" | 110.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x4 |
1520 | mét | "ATA 2x4 Trường Thành/ Việt Nam" | 32.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x7 |
2716 | mét | "ATA 2x7 Trường Thành/ Việt Nam" | 50.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x11 |
7500 | mét | "ATA 2x11 Trường Thành/ Việt Nam" | 68.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x16 |
1454 | mét | "ATA 2x16 Trường Thành/ Việt Nam" | 95.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x25 |
56 | mét | "ATA 2x25 Trường Thành/ Việt Nam" | 143.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Băng dính cách điện |
3635 | Cuộn | BD/Viet nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Ăc quy kín khí 12V- 9 Ah |
8 | Bình | AQ 12V-9Ah/ Viet Nam | 530.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Ắc quy 12V-24Ah |
18 | Bình | AQ 12V-24Ah/Vietnam | 1.238.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | ắc quy 12V-7,5Ah |
22 | Bình | AQ 12V-24Ah/ viet nam | 557.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.