Package 01: Procurement of materials and tools for environmental monitoring in the fourth quarter of 2022

        Watching
Tender ID
Views
13
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 01: Procurement of materials and tools for environmental monitoring in the fourth quarter of 2022
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.815.034.100 VND
Publication date
08:30 10/01/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
01/QĐ-QTTNMT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Center for Natural Resources and Environment Monitoring
Approval date
09/01/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0107343112

VIET CHEMED JOINT STOCK COMPANY

1.784.176.900 VND 1.784.176.900 VND 45 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0105806894 VIET NAM H&N TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED E-HSDT Not responding to E-HSMT

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Bình định mức 100 ml
20 Cái Duran 258.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Bình định mức 1000ml
10 Cái Duran 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Bình định mức 250 ml
10 Cái Duran 255.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bình định mức 25ml
30 Cái Duran 176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bình định mức 500ml
10 Cái Duran 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bình định mức 50ml
30 Cái Duran 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
bình nhựa 2l
30 Cái Azlon 82.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bình nhựa 5l
30 Cái Kartell 514.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bình tam giác 100ml
30 Cái Duran 566.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bình tam giác 250 ml
20 Cái Duran 555.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bình tam giác 25ml
10 Cái Duran 412.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bình tam giác 500ml
5 Cái Duran 583.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bình tam giác 50ml
20 Cái Duran 522.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Bình tia 500ml
50 Cái Azlon 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Buret khoá thuỷ tinh 25ml 1/20
3 Cái Duran 2.777.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Chai BOD thuỷ tinh 300 ml
10 Cái Wheaton 368.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Chổi than phục vụ cho thiết bị lấy mẫu bụi PM10 lưu lượng lớn
5 Bộ Staplex 649.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cốc nhựa 500ml
5 Cái Kartell 94.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cốc thủy tinh 1000ml
5 Cái Duran 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Cốc thủy tinh 250ml
30 Cái Duran 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Cốc thủy tinh 500ml
10 Cái Duran 583.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cốc thủy tinh 50ml
30 Cái Duran 56.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cuvet Graphit
2 Hộp Perkinelmer 43.450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Cuvet thạch anh 1cm
5 Cái Labomed 1.375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Đầu cone 1000µ1-5000µ1
5 Gói FL medical 539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Đĩa cân nhựa 30ml (56x85x14,5mm)
100 Cái Kartell 6.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Đĩa petri
30 Cặp Duran 29.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Đũa thủy tinh
5 Cái Duran 25.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Giấy lọc định tính, TB nhanh 11um, 125mm
10 Hộp Whatman 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Micro pipet 1ml
10 Cái Hirschman 6.930.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Micro pipet 5 ml
10 Cái Hirschman 6.930.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Ống đong 100ml
10 Cái Duran 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Ống đong 250ml
20 Cái Duran 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Ống impinger
10 Cái Việt Nam 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Ống nghiệm không nắp 18x180
50 Cái Duran 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Ống nghiệm nút vặn 18x180
50 Cái Duran 97.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Phễu chiết 1000 ml
3 Cái Duran 2.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Phễu chiết thủy tinh 250ml
5 Cái Duran 3.465.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Pipet thuỷ tinh 1ml loại bầu
10 Cái Duran 96.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Pipet thuỷ tinh 1ml loại chia vạch
10 Cái Duran 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Pipet thuỷ tinh 5ml
5 Cái Duran 102.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Pipet thuỷ tinh loại chia vạch 10ml
5 Cái Duran 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
1,10-phenanthroline monohydrate(C12H8N2.H2O)
2 Lọ Merck 1.870.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
1,5-Diphenylcacbazid (C13H14N4O)
5 Lọ Merck 2.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
4-Amino-Antypyrin (C11H13N3O)
5 Lọ Merck 1.386.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Aceton
13 Chai Merck 1.056.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
a-dipyridin
2 Chai Merck 3.058.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Ammonium chloride (NH4Cl)
5 Lọ Merck 990.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Ammonium dihydrogen phosphate ((NH4)2HPO4)
2 Chai Merck 946.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Amoni heptamolypdat ((NH4)6Mo7O24,4H2O)
5 Chai Merck 4.290.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Amoni hidroxit (NH4OH)
2 Chai Merck 418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Amoni sunfat ((NH4)2SO4)
10 Lọ Merck 748.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Axit ascorbic
5 Lọ Merck 1.298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
axit axetic (CH3COOH)
3 Chai Merck 1.485.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Axit Bacbituric
2 Lọ Merck 3.410.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Axit Boric (H3BO3)
2 Lọ Merck 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Axit clohydric
30 Chai Merck 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Axit nitric (HNO3)
30 Chai Merck 644.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Axit oxalic
2 Lọ Merck 858.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Axit photphoric (H3PO4)
5 Chai Merck 2.508.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Axit sulphamic
2 Chai Merck 2.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Axít sulphanilic
2 Lọ Merck 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Axit sulphuric
30 Chai Merck 715.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Bạc sunfat (Ag2SO4)
5 Lọ Merck 4.620.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
BaCl2.2H2O
2 Lọ Merck 1.045.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Brôm
2 Chai Merck 2.970.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Bromophenol xanh (C19H10Br4O5S)
2 Chai Merck 1.210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Cacbon disulfide (CS2)
2 Chai Kanto 2.079.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Cadimi sunfat (CdSO4.8H2O)
2 Lọ Merck 2.035.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Canxi cacbonat (CaCO3)
2 Lọ Merck 5.115.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Canxi clorua (CaCl2)
2 Lọ Merck 854.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
CDTA- C14H22N2O8
2 Chai Merck 1.122.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Cloramin T
2 Lọ Merck 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Clorobenzen (C6H5Cl)
2 Chai Merck 792.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Cloroform (CHCl3)
5 Chai Merck 979.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Cồn lau dụng cụ
100 Chai Việt Nam 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Dikali hydrophotphat (K2HPO4)
2 Lọ Merck 1.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Đồng sunphat (CuSO4.5H2O)
5 Lọ Merck 858.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Dung dịch chuẩn 7 anion (Combined Seven Anion Standard II) phục vụ cho thiết bị sắc ký ION
3 Lọ Thermo 14.080.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Dung dịch chuẩn Cl-
2 Chai Merck 847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard)
5 Chai Merck 10.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Dung dịch chuẩn gốc As 1000ppm
2 Chai Merck 759.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Dung dịch chuẩn gốc Cd 1000ppm
2 Chai Merck 709.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Dung dịch chuẩn gốc Cr 1000ppm
2 Chai Merck 748.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Dung dịch chuẩn gốc Cu 1000ppm
2 Chai Merck 836.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Dung dịch chuẩn gốc Fe 1000ppm
2 Chai Merck 836.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Dung dịch chuẩn gốc Hg 1000ppm
2 Chai Merck 935.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Dung dịch chuẩn gốc Mn 1000ppm
2 Chai Merck 836.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Dung dịch chuẩn gốc Ni 1000ppm
2 Chai Merck 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Dung dịch chuẩn gốc Pb 1000ppm
2 Chai Merck 808.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Dung dịch chuẩn NaNO2 1000ppm
2 Chai Merck 1.089.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 10
13 Chai Merck 825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4
13 Chai Merck 715.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Dung dịch chuẩn pH ở pH = 7
13 Chai Merck 715.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Dung dịch chuẩn P-PO4 1000ppm
2 Chai Merck 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Dung dịch NH4+ chuẩn 1000ppm
2 Chai Merck 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Eriocrom đen T
2 Chai Merck 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Etanol
5 Chai Merck 726.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Ethyl acetat (CH3COOC2H5)
2 Chai Merck 418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Formaldehyt
2 Chai Merck 616.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Gluco
2 Lọ Merck 1.298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Glutamic
2 Chai Merck 2.805.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Glycerol
2 Chai Merck 2.486.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Glyxin
2 Chai Merck 1.056.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
H2O2 30%
50 Chai Merck 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Hồ tinh bột
2 Lọ Merck 1.870.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Hợp kim Devarda
2 Chai Merck 2.310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Hydroxyl amoni clorua (NH4OCl)
3 Chai Merck 1.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Iốt
3 Lọ Merck 1.540.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Kali antimontatrat (C8H4K2O12Sb2 · 3H2O)
2 Lọ Merck 1.474.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Kali bicromat (K2Cr2O7)
2 Lọ Merck 4.290.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Kali clorua (KCl)
3 Lọ Merck 654.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Kali cromat (K2CrO4)
2 Lọ Merck 1.463.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Kali dihydrophotphat (KH2PO4)
3 Lọ Merck 621.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Kali iodat (KIO3)
3 Lọ Merck 1.661.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Kali iodua (KI)
2 Lọ Merck 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Kali pemanganat (KMnO4)
5 Lọ Merck 1.248.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Kali sunphat (K2SO4)
2 Lọ Merck 825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Kaliphatalat
5 Lọ Merck 1.364.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Kẽm acetate (Zn(CH3COO)2)
2 Chai Merck 814.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Lithi sunphat (Li2SO4.H2O)
2 Lọ Merck 2.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Magie clorua (MgCl2)
5 Lọ Merck 907.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Magie sunfat (MgSO4.7H2O)
2 Lọ Merck 1.089.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Methanol
2 Chai Merck 500.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Methyl 4-dodecylbenzenesulfonate (C19H32O3S)
2 Chai Merck 25.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Methylen xanh
2 Lọ Merck 847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
N-(1-naphyl)-ethyllediamine diclorua (C10H7NHCH2CH2NH2 · 2HCl)
20 Lọ Merck 1.342.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
N,N-dimethyl-p-phenylenediamine ((CH3)2NC6H4NH2)
2 Lọ Sigma 10.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Na2S.9H2O
2 Lọ Sigma 2.068.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Natri cacbonat (Na2CO3)
2 Lọ Merck 704.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Natri clorua (NaCl)
3 Lọ Merck 456.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Natri hydrocacbonat (NaHCO3)
2 Chai Merck 561.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Natri hydrophotphat (Na2HPO4)
2 Lọ Merck 649.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Natri hydroxyt (NaOH)
2 Lọ Merck 621.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Natri hypocloride (NaOCl)
2 Chai Hàn Quốc 357.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Natri molydat (Na2MoO4)
2 Lọ Merck 2.189.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Natri oxalate (Na2C2O4)
2 Chai Merck 1.430.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Natri sunphate (Na2SO4)
20 Lọ Merck 704.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Natri sunphite (Na2SO3)
2 Lọ Merck 759.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Natri thiosunphat (Na2S2O3)
2 Chai Merck 759.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Natri tungstat (Na2WO4.2H2O)
2 Lọ Merck 2.970.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
n-Hexan
10 Chai Merck 2.453.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Panadi clorua (PdCl2)
2 Chai Merck 7.326.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Petrifilm 3M for Coliform
2 Thùng 3M 21.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Petrifilm 3M for E.coli
2 Thùng 3M 19.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Phenolphtalein
2 Lọ Merck 979.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Polyseed
3 Lọ Hach 4.620.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Potassium hexacyanoferrate(III) (K3Fe(CN)6)
2 Lọ Merck 1.023.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Potassium peroxodisulfate(K2S2O8)
3 Lọ Merck 847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Potassium sodium tartrate tetrahydrate (NaKC4H4O6)
2 Lọ Merck 1.584.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Sắt II diamonidisunfat ((NH4)2Fe(SO4)2.6H2O)
2 Lọ Merck 1.804.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Sắt II sunfat (FeSO4.7H2O)
2 Lọ Merck 1.276.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Sắt III clorua (FeCl3. 6H2O)
2 Lọ Merck 3.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Silicagel
50 Lọ Trung Quốc 115.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Silicagel
2 Lọ Merck 1.529.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Sodium acetate (CH3COONa.3H2O)
2 Lọ Merck 726.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Sodium borohydride (NaBH4)
3 Chai Merck 18.590.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Sodium nitroprusside dihydrate (Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O)
2 Chai Merck 2.964.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Sodium Salixylate (C7H5NaO3)
5 Lọ Merck 1.298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Sodium tetraborate decahydrate (Na2B4O7.10H2O)
2 Chai Merck 1.160.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Sulfaniamide
9 Chai Merck 4.972.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Thiếc clorua (SnCl2.2H2O)
2 Lọ Merck 2.513.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Thủy ngân clorua (HgCl2)
5 Lọ Merck 3.168.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Thủy ngân sunphat (HgSO4)
2 Lọ Merck 8.580.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Thymol xanh
5 Lọ Merck 1.243.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Trietanolamine ((HOCH2CH2)3N)
2 Chai Merck 2.915.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Trilon B (EDTANa) (C₁₀H₁₄N₂O₈)2Na*2H₂O)
2 Lọ Merck 1.815.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Xenlulo
2 Lọ Merck 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu BOD, COD, BOD và TOC trong Nước (Demand, WasteWatR™)
3 Mẫu ERA - USA 6.006.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu TSS và TDS trong Nước (Solids, Concentrate)
3 Mẫu ERA - USA 5.995.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu: NH4, NO3, PO43-, Tổng N,.. trong Nước (Simple Nutrients, WasteWatR™)
3 Mẫu ERA - USA 5.280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) 21 chỉ tiêu Kim loại nặng (As, Cd, Cu, Fe, Pb, Mn, Ni, Zn,...) trong Nước (Trace Metals, WasteWatR™)
3 Mẫu ERA - USA 6.358.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) chỉ tiêu Thủy ngân trong Nước (Mercury, WasteWatR™)
3 Mẫu ERA - USA 4.059.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu TSS và TDS trong Nước (Solids, Concentrate, PotableWatR™)
3 Mẫu ERA - USA 5.813.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu NH4 trong Nước (Ammonia as N)
3 Mẫu ERA - USA 5.962.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) 19 chỉ tiêu Kim loại nặng (As, Cd, Cu, Fe, Pb, Mn, Ni, Zn,...) trong Nước Metals, PotableWatR™
3 Mẫu ERA - USA 6.369.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) chỉ tiêu Thủy ngân trong Nước Mercury, PotableWatR™
3 Mẫu ERA - USA 4.048.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu: NH4, TOC, Tổng P, Tổng N,.. trong Đất (Nutrients in Soil, PriorityPollutnT™)
3 Mẫu ERA - USA 14.190.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) 30 chỉ tiêu Kim loại (As, Cd, Cu, Fe, Pb, Mn, Ni, Zn,...) trong Đất (Metals in Soil, PriorityPollutnT™)
3 Mẫu ERA - USA 22.825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) 25 chỉ tiêu Kim loại (As, Cd, Cu, Fe, Pb, Mn, Ni, Zn,...) trong Bùn thải Metals in Sewage SludG™, PriorityPollutnT™
3 Mẫu ERA - USA 24.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second