Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107343112 | VIET CHEMED JOINT STOCK COMPANY |
1.784.176.900 VND | 1.784.176.900 VND | 45 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105806894 | VIET NAM H&N TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED | E-HSDT Not responding to E-HSMT |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình định mức 100 ml |
20 | Cái | Duran | 258.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bình định mức 1000ml |
10 | Cái | Duran | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bình định mức 250 ml |
10 | Cái | Duran | 255.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bình định mức 25ml |
30 | Cái | Duran | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bình định mức 500ml |
10 | Cái | Duran | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bình định mức 50ml |
30 | Cái | Duran | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | bình nhựa 2l |
30 | Cái | Azlon | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bình nhựa 5l |
30 | Cái | Kartell | 514.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bình tam giác 100ml |
30 | Cái | Duran | 566.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bình tam giác 250 ml |
20 | Cái | Duran | 555.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bình tam giác 25ml |
10 | Cái | Duran | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bình tam giác 500ml |
5 | Cái | Duran | 583.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bình tam giác 50ml |
20 | Cái | Duran | 522.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bình tia 500ml |
50 | Cái | Azlon | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Buret khoá thuỷ tinh 25ml 1/20 |
3 | Cái | Duran | 2.777.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chai BOD thuỷ tinh 300 ml |
10 | Cái | Wheaton | 368.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chổi than phục vụ cho thiết bị lấy mẫu bụi PM10 lưu lượng lớn |
5 | Bộ | Staplex | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cốc nhựa 500ml |
5 | Cái | Kartell | 94.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cốc thủy tinh 1000ml |
5 | Cái | Duran | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cốc thủy tinh 250ml |
30 | Cái | Duran | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cốc thủy tinh 500ml |
10 | Cái | Duran | 583.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cốc thủy tinh 50ml |
30 | Cái | Duran | 56.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cuvet Graphit |
2 | Hộp | Perkinelmer | 43.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cuvet thạch anh 1cm |
5 | Cái | Labomed | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đầu cone 1000µ1-5000µ1 |
5 | Gói | FL medical | 539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đĩa cân nhựa 30ml (56x85x14,5mm) |
100 | Cái | Kartell | 6.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đĩa petri |
30 | Cặp | Duran | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đũa thủy tinh |
5 | Cái | Duran | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy lọc định tính, TB nhanh 11um, 125mm |
10 | Hộp | Whatman | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Micro pipet 1ml |
10 | Cái | Hirschman | 6.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Micro pipet 5 ml |
10 | Cái | Hirschman | 6.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống đong 100ml |
10 | Cái | Duran | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống đong 250ml |
20 | Cái | Duran | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống impinger |
10 | Cái | Việt Nam | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ống nghiệm không nắp 18x180 |
50 | Cái | Duran | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống nghiệm nút vặn 18x180 |
50 | Cái | Duran | 97.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Phễu chiết 1000 ml |
3 | Cái | Duran | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Phễu chiết thủy tinh 250ml |
5 | Cái | Duran | 3.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Pipet thuỷ tinh 1ml loại bầu |
10 | Cái | Duran | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Pipet thuỷ tinh 1ml loại chia vạch |
10 | Cái | Duran | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Pipet thuỷ tinh 5ml |
5 | Cái | Duran | 102.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Pipet thuỷ tinh loại chia vạch 10ml |
5 | Cái | Duran | 70.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | 1,10-phenanthroline monohydrate(C12H8N2.H2O) |
2 | Lọ | Merck | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | 1,5-Diphenylcacbazid (C13H14N4O) |
5 | Lọ | Merck | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | 4-Amino-Antypyrin (C11H13N3O) |
5 | Lọ | Merck | 1.386.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Aceton |
13 | Chai | Merck | 1.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | a-dipyridin |
2 | Chai | Merck | 3.058.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ammonium chloride (NH4Cl) |
5 | Lọ | Merck | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ammonium dihydrogen phosphate ((NH4)2HPO4) |
2 | Chai | Merck | 946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Amoni heptamolypdat ((NH4)6Mo7O24,4H2O) |
5 | Chai | Merck | 4.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Amoni hidroxit (NH4OH) |
2 | Chai | Merck | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Amoni sunfat ((NH4)2SO4) |
10 | Lọ | Merck | 748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Axit ascorbic |
5 | Lọ | Merck | 1.298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | axit axetic (CH3COOH) |
3 | Chai | Merck | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Axit Bacbituric |
2 | Lọ | Merck | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Axit Boric (H3BO3) |
2 | Lọ | Merck | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Axit clohydric |
30 | Chai | Merck | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Axit nitric (HNO3) |
30 | Chai | Merck | 644.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Axit oxalic |
2 | Lọ | Merck | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Axit photphoric (H3PO4) |
5 | Chai | Merck | 2.508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Axit sulphamic |
2 | Chai | Merck | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Axít sulphanilic |
2 | Lọ | Merck | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Axit sulphuric |
30 | Chai | Merck | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bạc sunfat (Ag2SO4) |
5 | Lọ | Merck | 4.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | BaCl2.2H2O |
2 | Lọ | Merck | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Brôm |
2 | Chai | Merck | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bromophenol xanh (C19H10Br4O5S) |
2 | Chai | Merck | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Cacbon disulfide (CS2) |
2 | Chai | Kanto | 2.079.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cadimi sunfat (CdSO4.8H2O) |
2 | Lọ | Merck | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Canxi cacbonat (CaCO3) |
2 | Lọ | Merck | 5.115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Canxi clorua (CaCl2) |
2 | Lọ | Merck | 854.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | CDTA- C14H22N2O8 |
2 | Chai | Merck | 1.122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cloramin T |
2 | Lọ | Merck | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Clorobenzen (C6H5Cl) |
2 | Chai | Merck | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cloroform (CHCl3) |
5 | Chai | Merck | 979.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Cồn lau dụng cụ |
100 | Chai | Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dikali hydrophotphat (K2HPO4) |
2 | Lọ | Merck | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đồng sunphat (CuSO4.5H2O) |
5 | Lọ | Merck | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Dung dịch chuẩn 7 anion (Combined Seven Anion Standard II) phục vụ cho thiết bị sắc ký ION |
3 | Lọ | Thermo | 14.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dung dịch chuẩn Cl- |
2 | Chai | Merck | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard) |
5 | Chai | Merck | 10.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dung dịch chuẩn gốc As 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dung dịch chuẩn gốc Cd 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 709.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dung dịch chuẩn gốc Cr 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dung dịch chuẩn gốc Cu 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dung dịch chuẩn gốc Fe 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dung dịch chuẩn gốc Hg 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dung dịch chuẩn gốc Mn 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dung dịch chuẩn gốc Ni 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dung dịch chuẩn gốc Pb 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 808.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dung dịch chuẩn NaNO2 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 1.089.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 10 |
13 | Chai | Merck | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 |
13 | Chai | Merck | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Dung dịch chuẩn pH ở pH = 7 |
13 | Chai | Merck | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dung dịch chuẩn P-PO4 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dung dịch NH4+ chuẩn 1000ppm |
2 | Chai | Merck | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Eriocrom đen T |
2 | Chai | Merck | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Etanol |
5 | Chai | Merck | 726.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Ethyl acetat (CH3COOC2H5) |
2 | Chai | Merck | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Formaldehyt |
2 | Chai | Merck | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Gluco |
2 | Lọ | Merck | 1.298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Glutamic |
2 | Chai | Merck | 2.805.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Glycerol |
2 | Chai | Merck | 2.486.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Glyxin |
2 | Chai | Merck | 1.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | H2O2 30% |
50 | Chai | Merck | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Hồ tinh bột |
2 | Lọ | Merck | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Hợp kim Devarda |
2 | Chai | Merck | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Hydroxyl amoni clorua (NH4OCl) |
3 | Chai | Merck | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Iốt |
3 | Lọ | Merck | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Kali antimontatrat (C8H4K2O12Sb2 · 3H2O) |
2 | Lọ | Merck | 1.474.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Kali bicromat (K2Cr2O7) |
2 | Lọ | Merck | 4.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Kali clorua (KCl) |
3 | Lọ | Merck | 654.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Kali cromat (K2CrO4) |
2 | Lọ | Merck | 1.463.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Kali dihydrophotphat (KH2PO4) |
3 | Lọ | Merck | 621.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Kali iodat (KIO3) |
3 | Lọ | Merck | 1.661.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Kali iodua (KI) |
2 | Lọ | Merck | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Kali pemanganat (KMnO4) |
5 | Lọ | Merck | 1.248.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Kali sunphat (K2SO4) |
2 | Lọ | Merck | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Kaliphatalat |
5 | Lọ | Merck | 1.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Kẽm acetate (Zn(CH3COO)2) |
2 | Chai | Merck | 814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Lithi sunphat (Li2SO4.H2O) |
2 | Lọ | Merck | 2.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Magie clorua (MgCl2) |
5 | Lọ | Merck | 907.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Magie sunfat (MgSO4.7H2O) |
2 | Lọ | Merck | 1.089.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Methanol |
2 | Chai | Merck | 500.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Methyl 4-dodecylbenzenesulfonate (C19H32O3S) |
2 | Chai | Merck | 25.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Methylen xanh |
2 | Lọ | Merck | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine diclorua (C10H7NHCH2CH2NH2 · 2HCl) |
20 | Lọ | Merck | 1.342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | N,N-dimethyl-p-phenylenediamine ((CH3)2NC6H4NH2) |
2 | Lọ | Sigma | 10.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Na2S.9H2O |
2 | Lọ | Sigma | 2.068.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Natri cacbonat (Na2CO3) |
2 | Lọ | Merck | 704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Natri clorua (NaCl) |
3 | Lọ | Merck | 456.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Natri hydrocacbonat (NaHCO3) |
2 | Chai | Merck | 561.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Natri hydrophotphat (Na2HPO4) |
2 | Lọ | Merck | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Natri hydroxyt (NaOH) |
2 | Lọ | Merck | 621.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Natri hypocloride (NaOCl) |
2 | Chai | Hàn Quốc | 357.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Natri molydat (Na2MoO4) |
2 | Lọ | Merck | 2.189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Natri oxalate (Na2C2O4) |
2 | Chai | Merck | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Natri sunphate (Na2SO4) |
20 | Lọ | Merck | 704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Natri sunphite (Na2SO3) |
2 | Lọ | Merck | 759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Natri thiosunphat (Na2S2O3) |
2 | Chai | Merck | 759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Natri tungstat (Na2WO4.2H2O) |
2 | Lọ | Merck | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | n-Hexan |
10 | Chai | Merck | 2.453.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Panadi clorua (PdCl2) |
2 | Chai | Merck | 7.326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Petrifilm 3M for Coliform |
2 | Thùng | 3M | 21.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Petrifilm 3M for E.coli |
2 | Thùng | 3M | 19.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Phenolphtalein |
2 | Lọ | Merck | 979.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Polyseed |
3 | Lọ | Hach | 4.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Potassium hexacyanoferrate(III) (K3Fe(CN)6) |
2 | Lọ | Merck | 1.023.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Potassium peroxodisulfate(K2S2O8) |
3 | Lọ | Merck | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Potassium sodium tartrate tetrahydrate (NaKC4H4O6) |
2 | Lọ | Merck | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Sắt II diamonidisunfat ((NH4)2Fe(SO4)2.6H2O) |
2 | Lọ | Merck | 1.804.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Sắt II sunfat (FeSO4.7H2O) |
2 | Lọ | Merck | 1.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Sắt III clorua (FeCl3. 6H2O) |
2 | Lọ | Merck | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Silicagel |
50 | Lọ | Trung Quốc | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Silicagel |
2 | Lọ | Merck | 1.529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Sodium acetate (CH3COONa.3H2O) |
2 | Lọ | Merck | 726.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Sodium borohydride (NaBH4) |
3 | Chai | Merck | 18.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Sodium nitroprusside dihydrate (Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O) |
2 | Chai | Merck | 2.964.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Sodium Salixylate (C7H5NaO3) |
5 | Lọ | Merck | 1.298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Sodium tetraborate decahydrate (Na2B4O7.10H2O) |
2 | Chai | Merck | 1.160.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Sulfaniamide |
9 | Chai | Merck | 4.972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Thiếc clorua (SnCl2.2H2O) |
2 | Lọ | Merck | 2.513.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Thủy ngân clorua (HgCl2) |
5 | Lọ | Merck | 3.168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Thủy ngân sunphat (HgSO4) |
2 | Lọ | Merck | 8.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Thymol xanh |
5 | Lọ | Merck | 1.243.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Trietanolamine ((HOCH2CH2)3N) |
2 | Chai | Merck | 2.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Trilon B (EDTANa) (C₁₀H₁₄N₂O₈)2Na*2H₂O) |
2 | Lọ | Merck | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Xenlulo |
2 | Lọ | Merck | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu BOD, COD, BOD và TOC trong Nước (Demand, WasteWatR™) |
3 | Mẫu | ERA - USA | 6.006.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu TSS và TDS trong Nước (Solids, Concentrate) |
3 | Mẫu | ERA - USA | 5.995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu: NH4, NO3, PO43-, Tổng N,.. trong Nước (Simple Nutrients, WasteWatR™) |
3 | Mẫu | ERA - USA | 5.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) 21 chỉ tiêu Kim loại nặng (As, Cd, Cu, Fe, Pb, Mn, Ni, Zn,...) trong Nước (Trace Metals, WasteWatR™) |
3 | Mẫu | ERA - USA | 6.358.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) chỉ tiêu Thủy ngân trong Nước (Mercury, WasteWatR™) |
3 | Mẫu | ERA - USA | 4.059.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu TSS và TDS trong Nước (Solids, Concentrate, PotableWatR™) |
3 | Mẫu | ERA - USA | 5.813.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu NH4 trong Nước (Ammonia as N) |
3 | Mẫu | ERA - USA | 5.962.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) 19 chỉ tiêu Kim loại nặng (As, Cd, Cu, Fe, Pb, Mn, Ni, Zn,...) trong Nước Metals, PotableWatR™ |
3 | Mẫu | ERA - USA | 6.369.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) chỉ tiêu Thủy ngân trong Nước Mercury, PotableWatR™ |
3 | Mẫu | ERA - USA | 4.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) các chỉ tiêu: NH4, TOC, Tổng P, Tổng N,.. trong Đất (Nutrients in Soil, PriorityPollutnT™) |
3 | Mẫu | ERA - USA | 14.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) 30 chỉ tiêu Kim loại (As, Cd, Cu, Fe, Pb, Mn, Ni, Zn,...) trong Đất (Metals in Soil, PriorityPollutnT™) |
3 | Mẫu | ERA - USA | 22.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) 25 chỉ tiêu Kim loại (As, Cd, Cu, Fe, Pb, Mn, Ni, Zn,...) trong Bùn thải Metals in Sewage SludG™, PriorityPollutnT™ |
3 | Mẫu | ERA - USA | 24.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close