Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102710400 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỆT HƯNG |
9.975.240.000 VND | 9.975.240.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống thiết bị và phần mềm mô phỏng tạo giả tín hiệu vệ tinh GNSS tốc độ cao |
SMW200A
|
1 | Hệ thống | - Dải tần: 100 kHz - 3 GHz - Độ phân giải tần số: 0,001 Hz - Mức tín hiệu: -120 dBm đến +18 dBm (PEP) @ 3 MHz - 3 GHz. - Độ phân giải mức tín hiệu: 0,01 dB (nom.) - RF connector: N female - I/Q connector: BNC female - Giao tiếp: USB, LAN - Phần mềm mô phỏng vệ tinh GPS: 24 vệ tinh GPS băng L1 và L2, mã C/A và mã P - Phần mềm mô phỏng vệ tinh GLONASS: 24 vệ tinh GLONASS băng L1, L2 - Mô phỏng tốc độ tới 1000 m/s - Hệ thống có khả năng mở rộng, nâng cấp các thư viện phần mềm khác trong tương lai; license không hạn chế thời gian | Rohde & Schwarz - CH Séc | 4.341.700.000 | |
2 | Anten mảng định hướng |
IsoLOG 3D DF 160
|
1 | Chiếc | - Dải tần: 400 MHz – 8 GHz - Số sector/anten: 16/32 - Độ chính xác bám: 1 - 3 độ (trong điều kiện không có vật cản) - Tích hợp bộ tiền khuếch đại tạp âm thấp - Đầu kết nối: Loại N, trở kháng 50 ohm * Phụ kiện đi kèm: - Bộ cấp nguồn + Cáp nguồn - Cáp Ethernent - Phần mềm điều khiển đi kèm anten - Tài liệu HDSD | Aaronia- Đức | 1.668.700.000 | |
3 | Bộ suy hao 200 W |
RFS200G18B40NMF
|
1 | Chiếc | - Dải tần: DC - 18 GHz - Độ suy hao: 40 dB (-2/+3.5 dB) - VSWR: ≤ 1,5:1 - Công suất: 200 W - Connector: N male / N female | RF-Lambda - Trung Quốc | 323.400.000 | |
4 | Cáp tín hiệu suy hao thấp |
PE3C3233-150CM
|
1 | Chiếc | - Dải tần: DC - 18 GHz - VSWR: ≤ 1,4:1 - Độ suy hao: ≤ 1,5 dB @ 18 GHz - Công suất tối đa: 400 W @ 18 GHz - Connector: loại N, trở kháng 50 ohm - Độ dài cáp: 150 cm | Pasternack - Mỹ | 32.120.000 | |
5 | Chuyển đổi ống sóng WRD650 sang N |
RFWAD650B9COBS
|
1 | Chiếc | - Dải tần: 6,5 - 18 GHz - VSWR: ≤ 1,5:1 - Suy hao chèn: 0,5 dB Typ - Công suất trung bình: 100W Typ - Ống sóng: WRD650 - Đầu kết nối đồng trục: loại N | RF-Lambda - Trung Quốc | 93.610.000 | |
6 | Bộ xử lý tín hiệu RF |
USRP B200mini-i
|
5 | Chiếc | - Dải tần: 70 MHz - 6 GHz - Băng thông: lên tới 56 MHz - ADC: tốc độ lấy mẫu 61,44 MS/s (max), độ phân giải 12 bit - DAC: tốc độ lấy mẫu 61,44 MS/s (max), độ phân giải 12 bit - Kết nối: USB 3.0 - Phần mềm mã nguồn mở lập trình SDR | Ettus Research - Malaysia | 106.590.000 | |
7 | IC khuếch đại công suất |
TGA2963
|
20 | Chiếc | - Tần số làm việc: 6-18 GHz; - Công suất bão hòa: > 43 dBm typ (Với đầu vào 23 dBm); - Hệ số khuếch đại tín hiệu nhỏ: > 26 dB; - Hiệu suất trung bình: > 20% (Với đầu vào 23 dBm). | Qorvo - Mỹ | 46.530.000 | |
8 | IC khuếch đại công suất |
TGA2214-CP
|
10 | Chiếc | - Tần số làm việc: 2-18 GHz; - Công suất đầu ra: > 36 dBm typ (Với đầu vào 23 dBm); - Hệ số khuếch đại tín hiệu nhỏ: > 22 dB typ; - Hiệu suất trung bình: > 15% typ (Với đầu vào 23 dBm). | Qorvo - Mỹ | 9.900.000 | |
9 | IC khuếch đại công suất |
QPA2213
|
10 | Chiếc | - Tần số làm việc: 2-20 GHz; - Công suất đầu ra: 34 dBm typ @ 10 GHz (Với đầu vào 18 dBm); - Hệ số khuếch đại tín hiệu nhỏ: 24 dB typ @10 GHz; - Hiệu suất trung bình: 23% typ @10 GHz (Với đầu vào 18 dBm). | Qorvo - Mỹ | 5.280.000 | |
10 | Bộ Coupler |
PE2CP023
|
5 | Chiếc | - Tần số làm việc: 2-18 GHz; - Độ cách ly: ≥ 15 dB; - VSWR: ≤ 1,6:1; - Công suất đầu vào (max): 50W CW. | Pasternack - Mỹ/ Trung Quốc | 68.970.000 | |
11 | Bộ lọc băng thông dải rộng |
RBPF33G08G18
|
4 | Chiếc | - Tần số làm việc: 12-18 GHz; - Tiêu hao chèn: ≤ 1,0 dB; - VSWR: ≤ 1,8:1; - Độ cách ly: ≥ 45 dB; - Công suất cực đại: 100 W (công suất đỉnh); 15 W (công suất trung bình). | RF-Lambda - Mỹ/ Trung Quốc | 45.430.000 | |
12 | Bộ Coupler 20dB |
PE2CP001-20
|
3 | Chiếc | - Tần số làm việc: 6-18 GHz; - Hệ số ghép: 20 ± 1 dB; - VSWR: ≤ 1,5:1; - Công suất đầu vào (max): 50W CW.) | Pasternack - Mỹ/ Trung Quốc | 29.920.000 | |
13 | Bộ cộng công suất bằng ống sóng 8 đường |
CO-8-12000-18000-240
|
3 | Chiếc | - Tần số làm việc: 12-18 GHz; - Tiêu hao chèn: < 1,0 dB; - VSWR: < 1,8:1; - Công suất đầu vào: 30W CW; - Công suất đầu ra max: ≥ 100W CW. | Deti Microwave - Pháp | 259.050.000 | |
14 | Mỏ hàn cao tần chuyên dụng |
MX-5211
|
2 | Chiếc | - Mỏ hàn cao tần Soldering and Rework System; - Công suất: 125 W; - Số cổng: 02 - Điện áp vào:100 VAC to 240 VAC (kèm 03 loại mũi hàn: STTC-138-PK (10 chiếc); STTC-145P-PK (10 chiếc); STTC-117 (10 chiếc) | Metcal - Mỹ/ Thụy Sĩ/ Trung Quốc | 83.490.000 | |
15 | Đầu đo công suất 18 GHz |
NRP18T
|
1 | Chiếc | - Đầu đo công suất 18 GHz (max) - Tần số: DC-18 GHz - Công suất max: 20 dBm - Cổng kết nối: Loại N - Phần mềm cài đặt đi kèm | Rohde & Schwarz - Đức | 339.900.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.