Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106610679 | VIET HAI ANH ENGINEERING AND TRADING COMANY LIMITED |
1.120.980.000 VND | 1.120.980.000 VND | 20 day | 26/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sodium bromide (NaBr) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH75 | 70.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Sodium iodide (NaI) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH76 | 400.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Calcium chloride (CaCl2.6H2O) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH77 | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Iron(III) chloride ( FeCl3) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH78 | 29.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Iron sulfate heptahydrate, (FeSO4.7H2O) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH79 | 35.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Potassium nitrate (KNO3) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH80 | 352.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Silver nitrate, (AgNO3) - 30gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH81 | 1.342.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Copper (II) sulfate, (CuSO4.5H2O) - 500gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH82 | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Zinc sulfate(ZnSO4.7H 2O) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH83 | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Calcium carbonate (CaCO3) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH84 | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Sodium carbonate, (Na2CO3.10H2O) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH85 | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Sodium hydrogen carbonate (NaHCO3) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH86 | 30.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dung dịch ammonia bão hoà (NH3) - 100ml |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH87 | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Potassium permanganate, (KMnO4) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH88 | 51.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Potassium chlorate (KCLO3) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH89 | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Sodium thiosulfate,(Na2S2O3) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH90 | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hydropeoxide 30% (H2O2) - 100ml |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH91 | 26.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Phenolphtalein - 10gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH92 | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dầu dừa - 1000ml |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH93 | 70.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Glucose (C6H12O6) - 500gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH94 | 70.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ethanol 96° (C2H5OH) - 1000ml |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH95 | 117.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Than gỗ - 200gr |
1 | Bịch | Việt Nam, TT39-HH96 | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cồn đốt - 2000ml |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH97 | 188.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây phanh xe đạp |
1 | Cái | Việt Nam, TT39-HH98 | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống nghiệm |
30 | Ống | Việt Nam, TT39-SH01 | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giá để ống nghiệm |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH02 | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đèn cồn |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH03 | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cốc thủy tinh loại 250ml |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH04 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chổi rửa ống nghiệm |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH05 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kính hiển vi |
1 | Cái | Ấn Độ, LMI-305 | 5.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dao cắt tiêu bản |
2 | Cái | Việt Nam, TT39-SH06 | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ethanol 96° (C2H5OH) - 1000ml |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-SH07 | 97.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Lam kính |
2 | Hộp | Trung Quốc, TT39-SH08 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Lamen |
2 | Hộp | Trung Quốc, TT39-SH09 | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kim mũi mác |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH10 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cối, chày sứ |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH11 | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đĩa Petri |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH12 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Panh kẹp |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH13 | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Pipet |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH14 | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đũa thủy tinh |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH15 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giấy thấm |
6 | Hộp | Việt Nam, TT39-SH16 | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bộ đồ mổ |
4 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH17 | 307.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bình tia nước |
4 | Cái | Việt Nam, TT39-SH18 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Pipet nhựa |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH19 | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đĩa đồng hồ |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH20 | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kẹp ống nghiệm |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-SH21 | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Lọ kèm ống nhỏ giọt |
6 | Cái | Trung Quốc, TT39-SH22 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Lọ có nút nhám |
6 | Cái | Trung Quốc, TT39-SH23 | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Quả bóp cao su |
6 | Cái | Trung Quốc, TT39-SH24 | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bút viết kính |
2 | Cái | Việt Nam, TT39-SH25 | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cân kỹ thuật |
1 | Cái | Trung Quốc, 240 Diamon | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Găng tay cao su |
1 | Hộp | Việt Nam, TT39-SH26 | 142.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Máy cất nước 1 lần |
1 | Cái | Ấn Độ, LWDB-400M | 8.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cảm biến độ pH |
1 | Cái | Việt Nam, STEpH14 | 4.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cảm biến độ ẩm |
1 | Cái | Việt Nam, SRE-HY100 | 2.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bộ thiết bị dạy học điện tử, mô phỏng môn Sinh học |
1 | Bộ | Việt Nam, S3909100122 SmartSchool | 12.876.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bộ thu nhận số liệu |
1 | Cái | Việt Nam,TELab2 | 19.251.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cấu tạo của tế bào động vật và tế bào thực vật |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH33 | 1.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bộ thí nghiệm xác định thành phần hóa học của tế bào |
2 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH34 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bộ thí nghiệm quan sát cấu trúc tế bào |
2 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH35 | 382.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bộ thí nghiệm làm tiêu bản về quá trình nguyên phân và giảm phân |
2 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH36 | 1.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bộ thí nghiệm thực hành phương pháp nghiên cứu vi sinh vật và sản phẩm ứng dụng |
2 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH37 | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bộ hóa chất xác định thành phần hóa học của tế bào |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH38 | 382.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bộ hóa chất làm tiêu bản, quan sát cấu trúc tế bào |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH39 | 520.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bộ hóa chất xác định ảnh hưởng của các yếu tố đến hoạt tính enzyme |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH40 | 277.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bộ hóa chất làm tiêu bản NST, quan sát nguyên phân, giảm phân |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH41 | 1.537.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bộ hóa chất thực hành phương pháp nghiên cứu vi sinh vật |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-SH42 | 127.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bộ vật liệu cơ khí |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-CN01 | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bộ dụng cụ cơ khí |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-CN02 | 2.175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ |
1 | Bộ | Trung Quốc, TT39-CN03 | 13.822.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bộ vật liệu điện |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-CN04 | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bộ dụng cụ điện |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-CN05 | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Dụng cụ đo các đại lượng không điện. |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-CN06 | 57.242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển. |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-CN07 | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Biến áp nguồn |
2 | Bộ | Việt Nam, TT39-CN08 | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Găng tay bảo hộ lao động |
20 | Đôi | Việt Nam, TT39-CN09 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Kính bảo hộ |
20 | Cái | Việt Nam, TT39-CN10 | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thiết bị đo pH |
1 | Cái | Trung Quốc, P-3 YinMik | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Cân kỹ thuật |
1 | Cái | Trung Quốc, 240 Diamon | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Thiết bị đo nồng độ oxy hòa tan trong nước |
1 | Cái | Trung Quốc, DO-910 'YinMik | 5.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Thiết bị đo hàm lượng amoni trong nước |
1 | Cái | Trung Quốc, HI715 Hanna | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Thiết bị đo độ mặn |
1 | Cái | Trung Quốc, S100 YinMik | 2.175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Kính lúp cầm tay |
2 | Chiếc | Việt Nam, TT39-CN11 | 112.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bình tam giác 250ml |
2 | Cái | Trung Quốc, TT39-CN11 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ống đong hình trụ 100ml |
1 | Cái | Trung Quốc, TT39-CN12 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cốc thuỷ tinh 250ml |
2 | Cái | Trung Quốc, TT39-HH06 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bộ chày cối sứ |
2 | Bộ | Trung Quốc, TT39-CN15 | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ống nghiệm |
20 | Cái | Việt Nam, TT39-CN17 | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
2 | Cái | Việt Nam, TT39-CN18 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đũa thủy tinh |
2 | Cái | Việt Nam, TT39-CN19 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Thìa xúc hoá chất |
2 | Cái | Việt Nam, TT39-CN20 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đèn cồn thí nghiệm |
2 | Cái | Việt Nam, TT39-CN21 | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tượng chân dung |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-MT20 | 367.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bộ dụng cụ vệ sinh trường học (Bộ dụng cụ lao động) |
2 | Bộ | Việt Nam, TT39-HN01 | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bộ dụng cụ vệ sinh lớp học (Bộ dụng cụ lao động) |
2 | Bộ | Việt Nam, TT39-HN02 | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bộ dụng cụ chăm sóc hoa, cây trồng (Bộ dụng cụ lao động) |
2 | Bộ | Việt Nam, TT39-HN03 | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bảng nhóm |
10 | Chiếc | Việt Nam, TT39-DC01 | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Nam châm |
20 | Chiếc | Việt Nam, TT39-DC04 | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Nẹp treo tranh |
2 | Bộ | Việt Nam, TT39-DC05 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Giá treo tranh |
1 | Chiếc | Việt Nam, TT39-DC06 | 975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Nhiệt kế điện tử |
1 | Cái | Trung Quốc, CK-T1803 InfraredThermo | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Mô hình súng diệt tăng B40 cắt bổ |
1 | Khẩu | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc Phòng., SCB.036 | 6.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Mô hình đạn B40 cắt bổ |
1 | Quả | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., SCB.036A | 2.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Mô hình đạn B41 cắt bổ |
1 | Quả | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., SCB.037 | 2.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Mô hình súng tiểu liên AK47 (nhựa Composite) |
1 | Khẩu | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., SN.040 | 1.602.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Mô hình súng bắn tập Laser (nhựa Composite) |
1 | Khẩu | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., SN.041 | 2.798.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Mô hình lựu đạn f1 luyện tập (Composite) |
1 | Quả | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., LĐT.042C | 133.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Mô hình lựu đạn f1 luyện tập (gang) |
1 | Quả | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., LĐT.042G | 240.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Mô hình lựu đạn f1 cắt bổ |
1 | Quả | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., LĐCB.038 | 240.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đạn AK luyện tập |
1 | Viên | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., ĐLT.055 | 66.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Kính kiểm tra ngắm |
5 | Cái | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., KKTN.050 | 42.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Giá đặt bia đa năng |
5 | Cái | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., GĐB.049 | 192.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Đồng tiền di động |
4 | Cái | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., ĐTDĐ.051 | 10.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Mô hình đường đạn trong không khí |
5 | Cái | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., MĐĐ.052 | 480.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Cáng cứu thương |
1 | Cái | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., CCT.059 | 2.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Giá đặt súng |
1 | Cái | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., GĐS.061 | 1.201.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bàn thao tác |
1 | Cái | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., BTT.062 | 2.136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ống nhòm |
1 | Chiếc | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., ON.064 | 587.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Địa bàn |
1 | Chiếc | Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31/ Bộ Quốc phòng., ĐB.066 | 240.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Máy tính để bàn cho giáo viên (thuộc Đề án Ngoại ngữ 2020) |
42 | Bộ | Việt Nam, FPT ELEAD TDM223 | 12.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dây mạng , dây điện , ống ghen , nhân công lắp đặt hoàn chỉnh 01 bộ có mạng intenet |
42 | Bộ | Việt Nam | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán |
4 | Bộ | Việt Nam, TE39-T01 | 112.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bộ học liệu điện tử GD Việt Nam - Ngữ Văn lớp 10 |
1 | Bộ | Việt Nam, GD39-0001VN | 11.392.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cảm biến độ pH |
1 | Cái | Hàn Quốc, KDS-1005 | 2.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Cảm biến độ ẩm |
1 | Cái | Hàn Quốc, KDS-1008 | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bộ thu nhận số liệu |
1 | Bộ | Hàn Quốc, KDM-MAX-A1 | 25.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bộ thiết dạy học về các đường cônic. |
1 | Bộ | Việt Nam, TE39-T02 | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bộ thiết bị dạy học về Thống kê và Xác suất |
5 | Bộ | Việt Nam, TE39-T03 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Đồng hồ bấm giây |
3 | Chiếc | Trung Quốc, D-106N Anytime | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Còi |
5 | Chiếc | Việt Nam, TT39-TD02 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Thước dây |
5 | Chiếc | Việt Nam, TT39-TD03 | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Biển lật số |
5 | Bộ | Việt Nam, TT39-TD05 | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dây nhảy cá nhân |
10 | Chiếc | Việt Nam, TT39-TD08 | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Dây nhảy tập thể |
10 | Chiếc | Việt Nam, TT39-TD09 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Quả bóng rổ Geru |
10 | Chiếc | Việt Nam, Geru | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cột bóng rổ 1 bộ 2 cột |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-TD27 | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Nấm lùn 8cm bằng nhựa mềm |
10 | Cái | Việt Nam, TT39-TD06 | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bộ cột lưới cầu lông |
2 | Bộ | Việt Nam , TT39-L-30 | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Vợt cầu lông |
10 | Đôi | Việt Nam , TT39-TD41 | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bàn đạp xuất phát |
4 | Bộ | Việt Nam, TT39-TD14 | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Dây đích |
1 | Chiếc | Việt Nam, TT39-TD15 | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Ván giậm nhảy |
4 | Chiếc | Việt Nam, TT39-TD16 | 975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Cột nhảy cao |
4 | Bộ | Việt Nam, TT39-TD19 | 2.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Xà nhảy cao |
4 | Chiếc | Việt Nam, TT39-TD20 | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Đệm nhảy cao |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-TD21 | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bàn cờ, quân cờ |
5 | Bộ | Việt Nam, TT39-TD49 | 292.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bàn và quân cờ treo tường |
5 | Bộ | Việt Nam, TT39-TD50 | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Biến áp nguồn |
2 | Cái | Việt Nam, TT39-VL01 | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Bộ thu nhận số liệu |
1 | Bộ | Việt Nam,TELab2 | 19.251.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bộ thiết bị đo kĩ thuật số tích hợp |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-VL03 | 32.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bộ thiết bị dạy học điện tử, mô phỏng môn Vật lí lớp 10 |
1 | Bộ | Việt Nam, S3907100122S3907100122 SmartSchool | 13.422.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Dây nối |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-VL04 | 375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Đồng hồ đo điện đa năng |
1 | Cái | Trung Quốc, DT9208A | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Giá thí nghiệm |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-VL05 | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Hộp quả treo |
1 | Hộp | Việt Nam, TT39-VL06 | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Lò xo |
2 | Cái | Việt Nam, TT39-VL07 | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Máy phát âm tần |
1 | Cái | Việt Nam, TT39-VL08 | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Thiết bị đo vận tốc và gia tốc của vật rơi tự do |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-VL09 | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Thiết bị tổng hợp hai lực đồng quy và song song |
1 | Bộ | Việt Nam, SMART-DQS455 | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Máy cất nước 1 lần |
1 | Cái | Ấn Độ, LWDB-400M | 13.822.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cân điện tử |
1 | Cái | Trung Quốc, 240 Diamon | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Tủ hút |
1 | Cái | Việt Nam, TT39-HH01 | 35.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Tủ đựng hóa chất |
1 | Cái | Việt Nam, TT39-HH02 | 8.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bộ thiết bị dạy học điện tử, mô phỏng môn Hóa học |
1 | Bộ | Việt Nam, S3908100122 SmartSchool | 15.059.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bộ dụng cụ đo các đại lượng không điện |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-HH03 | 39.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ống đong hình trụ 100ml |
4 | Cái | Trung Quốc, TT39-HH04 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bình tam giác 100ml |
5 | Cái | Trung Quốc, TT39-HH05 | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Cốc thuỷ tinh 250ml |
5 | Cái | Trung Quốc, TT39-HH06 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cốc thuỷ tinh 100ml |
5 | Cái | Trung Quốc, TT39-HH07 | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Cốc đốt |
5 | Cái | Trung Quốc, TT39-HH08 | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Ống nghiệm |
10 | Cái | Việt Nam, TT39-HH09 | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Ống nghiệm có nhánh |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH10 | 11.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
10 | Bộ | Trung Quốc, TT39-HH11 | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng |
5 | Cái | Trung Quốc, TT39-HH12 | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Ống hút nhỏ giọt |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH13 | 11.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại |
5 | Bộ | Việt Nam, TT39-HH14 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bình cầu không nhánh đáy tròn |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH15 | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bình cầu không nhánh đáy bằng |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH16 | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bình cầu có nhánh |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH17 | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Phễu chiết hình quả lê |
5 | Cái | Trung Quốc, TT39-HH18 | 142.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH19 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH20 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đũa thủy tinh |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH21 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Thìa xúc hoá chất |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH22 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Đèn cồn |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH23 | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bát sứ |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH24 | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Miếng kính mỏng |
5 | Cái | Việt Nam, TT39-HH25 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bình Kíp tiêu chuẩn |
1 | Cái | Việt Nam, TT39-HH26 | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Bộ dụng cụ thí nghiệm phân tích thể tích |
1 | Bộ | Việt Nam, TT39-HH27 | 1.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Kiềng 3 chân |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH28 | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Lưới tản nhiệt |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH29 | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Nút cao su không có lỗ các loại |
6 | Bộ | Việt Nam, TT39-HH30 | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Nút cao su có lỗ các loại |
6 | Bộ | Việt Nam, TT39-HH31 | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Ống dẫn |
6 | Mét | Việt Nam, TT39-HH32 | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Muỗng đốt hóa chất |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH33 | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH34 | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH35 | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Kẹp ống nghiệm |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH36 | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Chổi rửa ống nghiệm |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH37 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Panh gắp hóa chất |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH38 | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Bình xịt tia nước |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH39 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Bộ giá thí nghiệm |
3 | Bộ | Việt Nam, TT39-HH40 | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Giá để ống nghiệm |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH41 | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
3 | Cái | Việt Nam, TT39-HH42 | 247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Nhiệt kế rượu màu |
6 | Cái | Việt Nam, TT39-HH44 | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Giấy lọc |
2 | Hộp | Trung Quốc, TT39-HH45 | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Giấy quỳ tím |
2 | Hộp | Trung Quốc, TT39-HH46 | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Giấy pH |
2 | Tệp | Trung Quốc, TT39-HH47 | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Áo khoác phòng thí nghiệm |
20 | Cái | Việt Nam, TT39-HH52 | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Kính bảo vệ mắt không màu |
20 | Cái | Việt Nam, TT39-HH53 | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Khẩu trang y tế |
2 | Hộp | Việt Nam, TT39-HH55 | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Găng tay cao su |
2 | Hộp | Việt Nam, TT39-HH56 | 142.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Bột sắt Fe, loại mịn có màu trắng xám - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH57 | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Băng magnesium (Mg) - 100gr |
2 | Túi | Việt Nam, TT39-HH58 | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Nhôm lá (Al) -100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH59 | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Nhôm bột, loại mịn màu trắng bạc - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH60 | 70.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Đồng vụn (Cu) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH61 | 72.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Đồng lá (Cu) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH62 | 105.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Kẽm viên (Zn) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH63 | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Sodium (Na) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH64 | 471.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Lưu huỳnh bột (S) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH65 | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Bromine lỏng (Br2) - 100ml |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH66 | 70.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Iodine (I2) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH67 | 658.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Sodium hydroxide (NaOH) - 500gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH68 | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Hydrochloric acid 37% (HCl) - 500ml |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH69 | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Sulfuric acid 98% (H2SO4) - 500ml |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH70 | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Nitric acid 65% (HNO3) - 100ml |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH71 | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Potassium iodide (KI) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH72 | 471.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Sodium floride (NaF) - 100gr |
1 | Chai | Việt Nam, TT39-HH73 | 117.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Sodium chloride (NaCl) - 100gr |
2 | Chai | Việt Nam, TT39-HH74 | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.