Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0108525524 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THÀNH PHÁT. |
5.104.198.810 VND | 5.104.198.810 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách |
Nga
|
2.871 | Kg | Thép tấm 08KΠ dày 0,8mm. Cắt theo quy cách. | Nga | 28.200 | |
2 | Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách |
Nga
|
1.650 | Kg | Thép tấm 08KΠ dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | Nga | 28.200 | |
3 | Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách |
Nga
|
1.223 | Kg | Thép tấm 08KΠ dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | Nga | 28.200 | |
4 | Thép C35 dày 2,5 mm cắt quy cách |
Nga
|
2.655 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Nga | 26.000 | |
5 | Thép C35 dày 2mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
50 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 26.000 | |
6 | Thép C45 D10 |
Việt Nam
|
561 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
7 | Thép C45 D4 |
Việt Nam
|
65.5 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
8 | Thép C45 D48 cắt quy cách |
Việt Nam
|
5 | Kg | Thép tròn C45 cắt theo quy cách của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
9 | Thép C45 D50 cắt quy cách |
Việt Nam
|
47 | Kg | Thép tròn C45 cắt theo quy cách của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
10 | Thép C45 D6 |
Việt Nam
|
263 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
11 | Thép C45 D68 cắt quy cách |
Việt Nam
|
26 | Kg | Thép tròn C45 cắt theo quy cách của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
12 | Thép C45 D70 cắt quy cách |
Việt Nam
|
6 | Kg | Thép tròn C45 cắt theo quy cách của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
13 | Thép C45 D8 |
Việt Nam
|
867 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
14 | Thép C45 dày 1,2mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
780 | Kg | Thép tấm cắt theo quy cách | Việt Nam | 29.000 | |
15 | Thép C45 dày 10mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
47 | Kg | Thép tấm cắt theo quy cách | Việt Nam | 29.000 | |
16 | Thép C45 dày 20mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
83 | Kg | Thép tấm cắt theo quy cách | Việt Nam | 29.000 | |
17 | Thép C45 dày 25mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
39 | Kg | Thép tấm cắt theo quy cách | Việt Nam | 29.000 | |
18 | Thép C45 dày 3mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
780 | Kg | Thép tấm cắt theo quy cách | Việt Nam | 29.000 | |
19 | Thép CT3 D10 |
Việt Nam
|
184 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
20 | Thép CT3 D12 |
Việt Nam
|
1.042 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
21 | Thép CT3 D14 |
Việt Nam
|
1.671 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
22 | Thép CT3 D16 |
Việt Nam
|
1.341 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
23 | Thép CT3 D18 |
Việt Nam
|
89 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
24 | Thép CT3 D20 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
25 | Thép CT3 D24, cắt quy cách |
Việt Nam
|
741 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
26 | Thép CT3 D30, cắt quy cách |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
27 | Thép CT3 D38, cắt quy cách |
Việt Nam
|
8 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
28 | Thép CT3 D6 |
Việt Nam
|
26 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
29 | Thép CT3 D8 |
Việt Nam
|
804 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
30 | Dây thép tráng kẽm D1 |
Việt Nam
|
142 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 25.000 | |
31 | Đai thép CT3 dày 0,5mm |
Việt Nam
|
52 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
32 | Đai thép CT3 dày 0,8mm |
Việt Nam
|
80 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
33 | Thép CT3 dày 1,2mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
62.126 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.420 | |
34 | Thép CT3 dày 1,5mm, cắt quy cách |
Việt Nam
|
61.076 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.420 | |
35 | Thép CT3 dày 10mm, cắt quy cách |
Việt Nam
|
73 | Kg | Thép tấm CT3 dày 10mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.420 | |
36 | Thép CT3 dày 2mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
3.269 | Kg | Thép tấm CT3 dày 2mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.420 | |
37 | Thép CT3 dày 3mm, cắt quy cách |
Việt Nam
|
5949.5 | Kg | Thép tấm CT3 dày 3mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.420 | |
38 | Thép CT3 dày 4mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
1.528 | Kg | Thép tấm CT3 dày 4mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.420 | |
39 | Thép CT3 dày 5mm, cắt quy cách |
Việt Nam
|
65 | Kg | Thép tấm CT3 dày 5mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.420 | |
40 | Thép CT3 dày 6mm, cắt quy cách |
Việt Nam
|
397 | Kg | Thép tấm CT3 dày 6mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.420 | |
41 | Thép CT3 dày 8mm, cắt quy cách |
Việt Nam
|
84 | Kg | Thép tấm CT3 dày 8mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.420 | |
42 | Thép CT3 góc 40x 40x4, cắt quy cách |
Việt Nam
|
370 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.420 | |
43 | Thép CT3 góc 40x40x3 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.420 | |
44 | Thép CT3 góc 63x63x6, cắt quy cách |
Việt Nam
|
418 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.420 | |
45 | Thép CT3 góc 75x75x6, cắt quy cách |
Việt Nam
|
375 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.420 | |
46 | Thép CT3 góc CT3, 50x50x6 cắt quy cách |
Việt Nam
|
20 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.420 | |
47 | Thép CT3 mạ kẽm D1 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Thép CT3 phi 1 | Việt Nam | 25.000 | |
48 | Thép CT3 U; kt: 120x50x4, cắt quy cách |
Việt Nam
|
445 | Kg | Thép U mạ kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.420 | |
49 | Thép CT3 U; kt: 60x30x3, cắt quy cách |
Việt Nam
|
66 | Kg | Thép U mạ kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.420 | |
50 | Thép CT3 U; kt: 80x40x4, cắt quy cách |
Việt Nam
|
78 | Kg | Thép U mạ kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.420 | |
51 | Thép CT3 U100 |
Việt Nam
|
65 | Kg | Thép U mạ kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.420 | |
52 | Thép D30 C45 cắt quy cách |
Việt Nam
|
1 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
53 | Thép D40 C45 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép tròn C45 cắt theo quy cách của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
54 | Thép góc 50x50x6 |
Việt Nam
|
29 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.420 | |
55 | Thép hộp 20x20x1,5 |
Việt Nam
|
1.419 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 27.500 | |
56 | Thép hộp CT3 60x 30x 2, cắt quy cách |
Việt Nam
|
18 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 80.000 | |
57 | Thép inox 304 D4 |
Việt Nam
|
193 | Kg | Thép INOX 304 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 88.000 | |
58 | Thép lá lò xo 1X18H9T dày 1,2mm, cắt quy cách |
Nga
|
182 | Kg | Thép lá lò xo 1X18H9T cắt theo quy cách. | Nga | 440.000 | |
59 | Thép lò xo SWC D1,6 |
Việt Nam
|
2.840 | Kg | Thép lò xo SWC D1,6 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
60 | Thép ống CT3 D110xd3, cắt quy cách |
Việt Nam
|
6 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 270.000 | |
61 | Thép ống CT3 D140xd4, cắt quy cách |
Việt Nam
|
8 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 490.000 | |
62 | Thép ống CT3 D20xd2, cắt quy cách |
Việt Nam
|
5 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 26.000 | |
63 | Thép ống CT3 D38xd5, cắt quy cách |
Việt Nam
|
48 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 174.700 | |
64 | Thép ống CT3 D76xd3, cắt quy cách |
Việt Nam
|
4 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 193.500 | |
65 | Thép ống mạ kẽm D31xd1,2mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
2.850 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 44.000 | |
66 | Thép ống phi D12xd2 cắt quy cách |
Việt Nam
|
91 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.000 | |
67 | Thép tấm C45 dày 10mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
3 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
68 | Thép tấm C45 dày 20mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
51 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
69 | Thép tấm C45 dày 25mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
13 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.000 | |
70 | Thép tròn CT3 D4 |
Việt Nam
|
14 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
71 | Thép vuông 14x14, cắt quy cách |
Việt Nam
|
35 | Kg | Thép vuông cán nóng yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.200 | |
72 | Biển nhôm kt: 90 x45 |
Việt Nam
|
657 | Cái | Biển nhôm in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 60.000 | |
73 | Nẹp nhôm 25 |
Việt Nam
|
14 | m | Nẹp nhôm 25 cắt theo quy cách | Việt Nam | 27.500 | |
74 | Nhôm định hình D32xd1,2mm cắt quy cách |
Đông Á
|
3.900 | m | Nhôm ống cắt theo quy cách | Đông Á | 63.500 | |
75 | Khung nhôm cánh chữ U |
Việt Nam
|
15 | Kg | Khung nhôm hình màu xanh quân sự, kích thước, chủng loại theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
76 | Khung nhôm cánh móc 1250 x1100 x30 |
Việt Nam
|
9 | Kg | Khung nhôm hình màu xanh quân sự, kích thước, chủng loại theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
77 | Khung nhôm cánh rãnh 25x50 |
Việt Nam
|
8 | Kg | Khung nhôm hình màu xanh quân sự, kích thước, chủng loại theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
78 | Ray nhôm rãnh trượt chữ H |
Việt Nam
|
13 | Kg | Nhôm hình màu xanh quân sự | Việt Nam | 120.000 | |
79 | Ray nhôm ránh trượt chữ I |
Việt Nam
|
12 | Kg | Nhôm hình màu xanh quân sự | Việt Nam | 120.000 | |
80 | Thanh nhôm đứng 70 chữ Z |
Việt Nam
|
12 | Kg | Nhôm hình màu xanh quân sự | Việt Nam | 120.000 | |
81 | Vòng đệm đồng KB-2Y |
Việt Nam
|
92.900 | Cái | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | Việt Nam | 500 | |
82 | Vòng đệm đồng KB-4Y; KB-5Y |
Việt Nam
|
220.000 | Cái | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | Việt Nam | 1.100 | |
83 | Bản lề cối D16 |
Việt Nam
|
4 | Bộ | Bản lề dùng trong sản xuất các sản phẩm | Việt Nam | 24.000 | |
84 | Bản lề cối D18 |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Bản lề dùng trong sản xuất các sản phẩm | Việt Nam | 31.500 | |
85 | Bản lề hòm |
Việt Nam
|
589 | Bộ | Bản lề dùng trong sản xuất các sản phẩm | Việt Nam | 8.000 | |
86 | Ke dây 30x 105x 70 |
Việt Nam
|
135 | Cái | Chi tiết lắp ghép trong sản phẩm | Việt Nam | 3.000 | |
87 | Ke dây 30x100x70 |
Việt Nam
|
4 | Cái | Chi tiết lắp ghép trong sản phẩm | Việt Nam | 3.000 | |
88 | Ke góc 130x 50x 50 |
Việt Nam
|
135 | Cái | Chi tiết lắp ghép trong sản phẩm | Việt Nam | 8.500 | |
89 | Ke góc 160x60x50 |
Việt Nam
|
4 | Cái | Chi tiết lắp ghép trong sản phẩm | Việt Nam | 15.500 | |
90 | Ke góc 4 lỗ |
Việt Nam
|
1.146 | Cái | Chi tiết lắp ghép trong sản phẩm | Việt Nam | 8.200 | |
91 | Khóa hòm |
Việt Nam
|
589 | Bộ | Chi tiết dùng cho hòm gỗ | Việt Nam | 12.000 | |
92 | Khay nhúng dầu bảo quản, kt: 500x300x200 |
Việt Nam
|
24 | Cái | Khay đựng dầu bảo quản sản phẩm | Việt Nam | 360.000 | |
93 | Kính trong suốt 1.100 x550 x5 |
Việt Nam
|
6 | Tấm | Kính cường lực an toàn 2 lớp theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 94.000 | |
94 | Kính trong suốt 980 x470 x5 |
Việt Nam
|
1 | Tấm | Kính cường lực an toàn 2 lớp theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 94.000 | |
95 | Kính trong suốt 980 x510 x5 |
Việt Nam
|
1 | Tấm | Kính cường lực an toàn 2 lớp theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 94.000 | |
96 | Tôn lợp xốp cách nhiệt dày 0,45 |
Việt Nam
|
21 | m² | Tôn xốp cách nhiệt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 224.500 | |
97 | Tôn ốp nóc dày 0,37 |
Việt Nam
|
14 | m | Tôn ốp nóc theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.000 | |
98 | Tôn tráng kẽm dày 0,9mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
1.303 | Kg | Tôn mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 27.000 | |
99 | Tôn xốp 3 lớp PU, kt: 1.335 x1.080 x60 |
Việt Nam
|
4 | Tấm | Tôn xốp cách nhiệt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 500.000 | |
100 | Tôn xốp 3 lớp PU, kt: 1.385 x1.080 x60 |
Việt Nam
|
6 | Tấm | Tôn xốp cách nhiệt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.