Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0305563381 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG THẾ LONG |
909.194.000 VND | 909.194.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đàn Keyboard Synthesizer Workstation chuyên nghiệp |
Kronos 2
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Korg Japan | 60.243.000 | |
2 | BEAM 260 |
260
|
30 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 7.388.000 | |
3 | PAR LED 18x10w OUTDOOR |
18x10W
|
20 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 2.266.000 | |
4 | Máy phun khói 3000w |
Z-3000
|
1 | Máy | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 3.448.000 | |
5 | PHA BLINDER 400W |
Cob led matrix Blinder 2x2
|
8 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 3.546.000 | |
6 | Dmx cable |
2x2.5
|
300 | mét | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Canare Japan | 22.000 | |
7 | Jaccaon |
NC3MX/FX
|
60 | Cặp | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 49.000 | |
8 | Bộ Khuyếch Đại DMX |
DMX 1 in 8 out
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 1.970.000 | |
9 | Móc Treo Đèn |
M-01
|
100 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
10 | Bộ Điều Khiển Ánh Sáng |
BĐK
|
1 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.283.000 | |
11 | Dây điện |
2.5 mm
|
400 | mét | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Cadivi Việt Nam | 9.000 | |
12 | Ba Lăng rong rọc |
PA-500
|
1 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.850.000 | |
13 | Khung truss |
40x40
|
12 | mét | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.576.000 | |
14 | Phí vận chuyển đến Phan Rang - Ninh Thuận |
Phí vận chuyển
|
1 | HẠNG MỤC | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.850.000 | |
15 | Phí nhân công thi công lắp đặt, chuyển giao công nghệ |
Phí nhân công thi công
|
1 | HẠNG MỤC | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.700.000 | |
16 | Mixer DynaCord CMS 1000 |
CMS-1000
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | DynaCord China | 8.373.000 | |
17 | Loa Sup 50 đơn P118 |
P118
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | True Voice Việt Nam | 19.208.000 | |
18 | Loa full Array 30 đơn PSD P102 |
PSD P102
|
1 | Cặp | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | PSD Việt Nam | 21.670.000 | |
19 | Loa Minitor 30 đơn MarTin F12 |
MarTin F12
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Martin China | 10.343.000 | |
20 | Micro không dây Relacart X10 |
Relacart X10
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Relacart Việt Nam | 5.910.000 | |
21 | Đèn parled 54x9w SVT |
54x3W
|
4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 2.758.000 | |
22 | Main công suất Koral K10 plus |
K10 plus
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Koral Việt Nam | 15.268.000 | |
23 | Bộ soundCard Behringer UMC204HD và Mic RTA Behringer ECM 8000 |
UMC204HD + ECM 8000
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Behringer China | 5.122.000 | |
24 | Loa BEHRINGER B1520 PRO -Mã SKU: BRG 232 |
B1520 PRO
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Behringer China | 10.461.000 | |
25 | MIXER BEHRINGER PMP4000 Liền công suất |
PMP4000
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Behringer China | 13.869.000 | |
26 | Micro đeo tai PHONO UT-980 Hai người dung |
UT-980
|
2 | bỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Phono Việt Nam | 2.758.000 | |
27 | MICRO không dây hiệu BOSA K100-GS |
K100-GS
|
2 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Bosa Việt Nam | 3.842.000 | |
28 | Đèn PAR LED outdoor 9w/54 bóng |
54x3W
|
4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 3.152.000 | |
29 | Pha BLINDER Loại 4x100W (4 mắt) |
4x100W (4 mắt)
|
4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 2.561.000 | |
30 | Chân treo đèn có tay quay 2 thanh ngang tròn CTD-H104 |
CTD-H104
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.463.000 | |
31 | Loa sup kép FLY, Công suất 1200w/cái |
T-218LX
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | True Voice Việt Nam | 11.820.000 | |
32 | Loa ARAY 30cm đôi, từ Neo.công suất 1000w/cái |
AR-212
|
6 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | True Voice Việt Nam | 7.880.000 | |
33 | Main DALASS TA 5600 |
TA5600
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Dallass China | 16.253.000 | |
34 | Main CREST AUDIO CA 20 |
CA20
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Crest Audio China | 8.865.000 | |
35 | MIXER Behringer XENYX 1832USB |
XENYX1832USB
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Behringer China | 8.373.000 | |
36 | Loa Sub 5 tấc JRX218S |
JRX218S
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | JBL Việt Nam | 8.373.000 | |
37 | Feedback XTR 2.0 Plus (chống hú) |
2.0 plus (chống hú)
|
2 | Bộ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Bosa Việt Nam | 5.418.000 | |
38 | Loa di động JBL DX-9500 |
JBL DX-9500
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | JBL Việt Nam | 5.910.000 | |
39 | Chân loa đứng sân khấu SOUNDKING DB035B |
DB035B
|
8 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Soundking Việt Nam | 985.000 | |
40 | Đèn parled 54x9w SVT |
54x3W
|
5 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 3.448.000 | |
41 | Bàn điều khiển đèn sân khấu DMX 512 |
DMX 512
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 1.478.000 | |
42 | MÁY TÍNH XÁCH TAY DELL N3573-70178837 (để chép nhạc đem đi cơ sở) |
N3573-70178837
|
1 | MÁY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Dell China | 7.880.000 | |
43 | Micro không dây GUINNESS MU-300I |
MU-300I
|
1 | BỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Guiness China | 4.433.000 | |
44 | Micro Không Dây BONUS Audio MB-9000S |
MB-9000S
|
1 | BỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Bonus Việt Nam | 6.895.000 | |
45 | Dây rắc tín hiệu âm thanh từ đầu 3.5 ra 2 đầu 6 ly (hoặc đầu bông sen) |
3.5 ra 2 đầu 6 ly
|
2 | DÂY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 296.000 | |
46 | Thiết bị nâng tiếng Idol IP 200 |
IP 200
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.970.000 | |
47 | Jack canon cái chia 2 đầu 6 ly |
6 ly
|
20 | DÂY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Neutrik China | 148.000 | |
48 | Dây tín hiệu đầu 6 ly ra canon đực + cái |
6 ly ra canon đực + cái
|
20 | DÂY | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 49.000 | |
49 | Mixer Yamaha 16 line – MG16 XU |
MG16 XU
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Yamaha China | 12.313.000 | |
50 | Aqualizer Behringer FBQ3102HD |
FBQ3102HD
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Behringer China | 5.910.000 | |
51 | Bộ xử lý tín hiệu ehringer VIRTUALIZER 3D FX2000 |
VIRTUALIZER 3D FX2000
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Behringer China | 4.433.000 | |
52 | Micro không dây shure.UGX9ii |
UGX9ii
|
2 | BỘ | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Shure China | 2.857.000 | |
53 | Đèn LED Blinder 400W |
Blinder 400W
|
4 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 3.448.000 | |
54 | Đèn lazer 7 màu panama (PAH-887) |
PAH-887
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | China | 8.570.000 | |
55 | Loa B-52 Pro Audio PA-212 |
PA-212
|
2 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | True Voice Việt Nam | 14.283.000 | |
56 | Loa Kéo di động Acnos CBZ16G 650W |
CBZ16G 650W
|
1 | Cái | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Acnos Việt Nam | 9.446.000 | |
57 | Cáp tín hiệu âm thanh 2x1.5mm2 |
2x1.5
|
2 | cuộn | Mục 2 Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.675.000 |