Package 02 - Buy 69 lists of accessories, chemicals and consumable medical supplies for medical examination and treatment in 2023 of 74 Central Hospital.

        Watching
Tender ID
Views
9
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 02 - Buy 69 lists of accessories, chemicals and consumable medical supplies for medical examination and treatment in 2023 of 74 Central Hospital.
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.418.094.314 VND
Publication date
15:02 05/10/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1025/QĐ-BV74TW
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
74 Central Hospital
Approval date
03/10/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 622.387.270 623.716.532 40 See details
2 vn0101877171 THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED 489.889.512 490.939.512 5 See details
3 vn0100411564 SISC VIET NAM INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY 204.234.810 204.234.810 18 See details
Total: 3 contractors 1.316.511.592 1.318.890.854 63

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bóng đèn 12v-20w
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: MU988800 + Tên hàng hóa: Photometer Lamp (HG) DC 12V 20W + Hãng sản xuất: Beckman Coulter., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp 1 cái 3.902.800
2 Dây bơm
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: MU962300 + Tên hàng hóa: Roller Tubing (2pcs/bag) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Túi 2 cái 4.965.840
3 Điện cực REF
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: MU919700 + Tên hàng hóa: ELECTRODE-Ref + Hãng sản xuất: A&T Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp 1 cái 41.099.400
4 Kim hút R
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: MU995800 + Tên hàng hóa: R PROBE + Hãng sản xuất: Beckman Coulter., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp 1 cái 7.380.720
5 Kim hút S
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: MU993400 + Tên hàng hóa: S PROBE + Hãng sản xuất: Beckman Coulter., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp 1 cái 10.293.480
6 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6128 + Tên hàng hóa: LDH + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL+4x20mL) (Hộp 240mL) 15.271.200
7 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALP dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6004 + Tên hàng hóa: ALP + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x12mL+4x12mL) (Hộp 96mL) 1.925.280
8 Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-NAC dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6179 + Tên hàng hóa: CK (NAC) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x22mL+4x4mL+4x6mL) (Hộp 128mL) 21.087.360
9 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR30034 + Tên hàng hóa: CK-MB CALIBRATOR + Hãng sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Lọ (1x1mL) (Lọ 1mL) 574.350
10 Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66039 + Tên hàng hóa: Cleaning Solution + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Bình (450mL) 3.024.000
11 Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng ≥ 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0003 + Tên hàng hóa: CONTROL SERUM 1 + Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) (Lọ 5mL) 2.415.000
12 Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng ≥ 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0004 + Tên hàng hóa: CONTROL SERUM 2 + Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) (Lọ 5mL) 2.427.600
13 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6178 + Tên hàng hóa: CREATININE + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x51mL+4x51mL) (Hộp 408mL) 11.566.800
14 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0013 + Tên hàng hóa: CRP (Latex) CONTROL SERUM + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (2x3mL+2x3mL) (Hộp 12mL) 49.270.032
15 Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6199 + Tên hàng hóa: CRP LATEX + Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x30mL+4x30mL) (Hộp 240mL) 139.935.600
16 Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: ODC0027 + Tên hàng hóa: CRP LATEX CALIBRATOR HIGHLY SENSITIVE (HS) SET + Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) (Hộp 10mL) 10.816.050
17 Hóa chất hiệu chuẩn mức bình thường xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: ODC0026 + Tên hàng hóa: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET + Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) (Hộp 10mL) 22.266.300
18 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: D98481SV + Tên hàng hóa: Diacon N + Hãng sản xuất: Dialab/Áo + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) (Lọ 5mL) 727.650
19 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: D98482SV + Tên hàng hóa: Diacon P + Hãng sản xuất: Dialab/Áo + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) (Lọ 5mL) 791.700
20 Hóa chất xét nghiệm định lượng sắt dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6186 + Tên hàng hóa: IRON + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x15mL+4x15mL) (Hộp 120mL) 6.390.720
21 Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6211 + Tên hàng hóa: DIRECT BILIRUBIN + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x20mL+4x20mL) (Hộp 160mL) 23.032.800
22 Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6020 + Tên hàng hóa: GGT + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (4x18mL+4x18mL) (Hộp 144mL) 4.402.944
23 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: New Zealand + Ký mã hiệu: B12396 + Tên hàng hóa: extendSURE HbA1c Liquid Controls + Hãng sản xuất: Canterbury Scientific Ltd., New Zealand + Quy cách đóng gói: Hộp (2x1mL+2x1mL) (Hộp 4mL) 9.390.192
24 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Na Uy + Ký mã hiệu: ODC0005 + Tên hàng hóa: HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM + Hãng sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (3x5mL+3x5mL) (Hộp 30mL) 2.258.550
25 Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6187 + Tên hàng hóa: HDL-CHOLESTEROL + Hãng sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (4x27mL+4x9mL) (Hộp 144mL) 9.749.376
26 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm điện giải
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: ODC0011 + Tên hàng hóa: HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR + Hãng sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (2x3mL) (Hộp 6mL) 5.474.700
27 Hóa chất kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0016 + Tên hàng hóa: ITA CONTROL SERUM LEVEL 3 + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Lọ (1x2mL) (Lọ 2mL) 6.654.900
28 Hóa chất xét nghiệm định lượng Lactat dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: OSR6193 + Tên hàng hóa: LACTATE + Hãng sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x10mLR1+4xlyo) (Hộp 40mL) 64.268.400
29 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6183 + Tên hàng hóa: LDL-CHOLESTEROL + Hãng sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (4x27mL+4x9mL) (Hộp 144mL) 18.198.432
30 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ≥ 9 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR3021 + Tên hàng hóa: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) (Hộp 12mL) 13.057.884
31 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng α-1 acid glycoprotein, α-1 antitrypsin, β-2 microglobulin, ceruloplasmin và haptoglobin dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR3023 + Tên hàng hóa: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 2 + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) (Hộp 10mL) 16.990.050
32 Hóa chất ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Đức + Ký mã hiệu: 472137 + Tên hàng hóa: Hemolyzing Reagent + Hãng sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1000mL) 4.809.000
33 Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6112 + Tên hàng hóa: TOTAL BILIRUBIN + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x15mL+4x15mL) (Hộp 120mL) 6.068.160
34 Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6232 + Tên hàng hóa: TOTAL PROTEIN + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x48mL+4x48mL) (Hộp 384mL) 7.305.984
35 Hóa chất xét nghiệm định lượng triglyceride dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR60118 + Tên hàng hóa: TRIGLYCERIDE + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x20mL+4x5mL) (Hộp 100mL) 15.445.500
36 Hóa chất xét nghiệm định lượng urea dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6134 + Tên hàng hóa: UREA/UREA NITROGEN + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x25mL+4x25mL) (Hộp 200mL) 18.328.800
37 Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6198 + Tên hàng hóa: URIC ACID + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x30mL+4x12.5mL) (Hộp 170mL) 11.059.860
38 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ≥ 8 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Na Uy + Ký mã hiệu: B64606 + Tên hàng hóa: URINE CALIBRATOR + Hãng sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (6x8mL) (Hộp 48mL) 11.624.256
39 Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: ODR2000 + Tên hàng hóa: Wash Solution + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Can (1x5l) (Can 5000mL) 7.350.000
40 Hóa chất xét nghiệm định lượng α-amylase dùng cho xét nghiệm sinh hóa
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6106 + Tên hàng hóa: α-AMYLASE + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL) (Hộp 160mL) 10.785.600
41 Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. 1. Cơ sở sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2. Mã REF: 628023 3. Tên thương mại: COULTER DxH Cleaner 4. Quy cách đóng gói: 10L/ Hộp (Hộp 10000mL) 35.280.000
42 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số dùng cho xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. 1. Cơ sở sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2. Mã REF: 628027 3. Tên thương mại: COULTER 6C Cell Control 4. Quy cách đóng gói: 4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III/ Hộp (Hộp 42mL) 99.415.512
43 Hóa chất ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu dùng cho xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. 1. Cơ sở sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2. Mã REF: 628020 3. Tên thương mại: COULTER DxH Diff Pack 4. Quy cách đóng gói: 1900mL+850mL/ Hộp (Hộp 2750mL) 121.275.000
44 Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. 1. Cơ sở sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2. Mã REF: 628017 3. Tên thương mại: COULTER DxH Diluent 4. Quy cách đóng gói: 10L/ Hộp (Hộp 10000mL) 229.950.000
45 Hóa chất theo dõi giá trị phép đo thể tích, độ dẫn điện, độ tán xạ ánh sáng dùng cho xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. 1. Cơ sở sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2. Mã REF: 628024 3. Tên thương mại: COULTER LATRON CP-X 4. Quy cách đóng gói: 1x4ml/ Lọ (Lọ 4mL) 3.969.000
46 Ống chuẩn máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 445999 - Nhãn hiệu: BD BACTEC™ MGIT™ 960 Calibration Vial - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 23.052.000
47 Hóa chất bổ trợ nuôi cấy vi khuẩn lao
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 245124 - Nhãn hiệu: BD BACTEC™ MGIT™ 960 Supplement Kit - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 37.728.720
48 Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 245122 - Nhãn hiệu: BD BBL™ MGIT™ Mycobacteria Growth Indicator Tubes - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 25.397.500
49 Bộ ống chuẩn cho máy đo độ đục
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 440911 - Nhãn hiệu: BD BBL™ MGIT™ Mycobacteria Growth Indicator Tubes - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 19.345.000
50 Tube lowenstein-jensen
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 220502 - Nhãn hiệu: BBL™ Lowenstein- Jensen Medium + PACT - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 6.554.000
51 Tube pza medium mgit 960
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 245115 - Nhãn hiệu: BACTEC™ MGIT™ 960 PZA Susceptibility Test Medium - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 11.555.250
52 Vial mgit oadc enrichment
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 245116 - Nhãn hiệu: BD BBL™ MGIT™ OADC - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 3.411.000
53 Amikacin
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 215350 - Nhãn hiệu: BD Amikacin - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 5.886.000
54 Capreomycin
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 215351 - Nhãn hiệu: BD Capreomycin Sulfate - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 5.886.000
55 Kanamycin
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 215348 - Nhãn hiệu: BD Kanamycin Sulfate - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 5.886.000
56 Moxifloxacin
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 215349 - Nhãn hiệu: BD Moxifloxacin Hydrochloride - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 5.886.000
57 Canh trường định danh - ID broth
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 246001 - Nhãn hiệu: BD Phoenix™ ID Broth - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 2.174.400
58 Canh trường làm kháng sinh đồ- AST broth
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 246003 - Nhãn hiệu: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems 7.653.600
59 Chỉ thị kháng sinh đồ ast indicator
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 246004 - Nhãn hiệu: BD Phoenix™ AST Indicator Solution - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD) 1.143.340
60 Panel chuẩn cho máy định danh và kháng sinh đồ
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 447157 - Nhãn hiệu: Phoenix Normalizer Panel - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company 7.690.000
61 Thẻ định danh nấm men
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 448316 - Nhãn hiệu: BD Phoenix™ Yeast ID - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company 6.736.000
62 Thẻ định danh và kháng sinh đồ gram âm
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 449027 - Nhãn hiệu: BD Phoenix™ NMIC/ID-504 - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company 16.950.000
63 Thẻ định danh và kháng sinh đồ gram dương
Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 448911 - Nhãn hiệu: BD Phoenix™ PMIC/ID-55 - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company 11.300.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8474 Projects are waiting for contractors
  • 1062 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1341 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25352 Tender notices posted in the past month
  • 39428 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second