Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 622.387.270 | 623.716.532 | 40 | See details |
2 | vn0101877171 | THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED | 489.889.512 | 490.939.512 | 5 | See details |
3 | vn0100411564 | SISC VIET NAM INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY | 204.234.810 | 204.234.810 | 18 | See details |
Total: 3 contractors | 1.316.511.592 | 1.318.890.854 | 63 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bóng đèn 12v-20w |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: MU988800 + Tên hàng hóa: Photometer Lamp (HG) DC 12V 20W + Hãng sản xuất: Beckman Coulter., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp 1 cái | 3.902.800 | |||
2 | Dây bơm |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: MU962300 + Tên hàng hóa: Roller Tubing (2pcs/bag) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Túi 2 cái | 4.965.840 | |||
3 | Điện cực REF |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: MU919700 + Tên hàng hóa: ELECTRODE-Ref + Hãng sản xuất: A&T Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp 1 cái | 41.099.400 | |||
4 | Kim hút R |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: MU995800 + Tên hàng hóa: R PROBE + Hãng sản xuất: Beckman Coulter., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp 1 cái | 7.380.720 | |||
5 | Kim hút S |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: MU993400 + Tên hàng hóa: S PROBE + Hãng sản xuất: Beckman Coulter., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp 1 cái | 10.293.480 | |||
6 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6128 + Tên hàng hóa: LDH + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL+4x20mL) (Hộp 240mL) | 15.271.200 | |||
7 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALP dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6004 + Tên hàng hóa: ALP + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x12mL+4x12mL) (Hộp 96mL) | 1.925.280 | |||
8 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-NAC dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6179 + Tên hàng hóa: CK (NAC) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x22mL+4x4mL+4x6mL) (Hộp 128mL) | 21.087.360 | |||
9 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR30034 + Tên hàng hóa: CK-MB CALIBRATOR + Hãng sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Lọ (1x1mL) (Lọ 1mL) | 574.350 | |||
10 | Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: 66039 + Tên hàng hóa: Cleaning Solution + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Bình (450mL) | 3.024.000 | |||
11 | Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng ≥ 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0003 + Tên hàng hóa: CONTROL SERUM 1 + Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) (Lọ 5mL) | 2.415.000 | |||
12 | Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng ≥ 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0004 + Tên hàng hóa: CONTROL SERUM 2 + Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) (Lọ 5mL) | 2.427.600 | |||
13 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6178 + Tên hàng hóa: CREATININE + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x51mL+4x51mL) (Hộp 408mL) | 11.566.800 | |||
14 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0013 + Tên hàng hóa: CRP (Latex) CONTROL SERUM + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (2x3mL+2x3mL) (Hộp 12mL) | 49.270.032 | |||
15 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6199 + Tên hàng hóa: CRP LATEX + Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x30mL+4x30mL) (Hộp 240mL) | 139.935.600 | |||
16 | Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: ODC0027 + Tên hàng hóa: CRP LATEX CALIBRATOR HIGHLY SENSITIVE (HS) SET + Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) (Hộp 10mL) | 10.816.050 | |||
17 | Hóa chất hiệu chuẩn mức bình thường xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: ODC0026 + Tên hàng hóa: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET + Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) (Hộp 10mL) | 22.266.300 | |||
18 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: D98481SV + Tên hàng hóa: Diacon N + Hãng sản xuất: Dialab/Áo + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) (Lọ 5mL) | 727.650 | |||
19 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Áo + Ký mã hiệu: D98482SV + Tên hàng hóa: Diacon P + Hãng sản xuất: Dialab/Áo + Quy cách đóng gói: Lọ (1x5mL) (Lọ 5mL) | 791.700 | |||
20 | Hóa chất xét nghiệm định lượng sắt dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6186 + Tên hàng hóa: IRON + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x15mL+4x15mL) (Hộp 120mL) | 6.390.720 | |||
21 | Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6211 + Tên hàng hóa: DIRECT BILIRUBIN + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x20mL+4x20mL) (Hộp 160mL) | 23.032.800 | |||
22 | Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6020 + Tên hàng hóa: GGT + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (4x18mL+4x18mL) (Hộp 144mL) | 4.402.944 | |||
23 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: New Zealand + Ký mã hiệu: B12396 + Tên hàng hóa: extendSURE HbA1c Liquid Controls + Hãng sản xuất: Canterbury Scientific Ltd., New Zealand + Quy cách đóng gói: Hộp (2x1mL+2x1mL) (Hộp 4mL) | 9.390.192 | |||
24 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Na Uy + Ký mã hiệu: ODC0005 + Tên hàng hóa: HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM + Hãng sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (3x5mL+3x5mL) (Hộp 30mL) | 2.258.550 | |||
25 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6187 + Tên hàng hóa: HDL-CHOLESTEROL + Hãng sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (4x27mL+4x9mL) (Hộp 144mL) | 9.749.376 | |||
26 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm điện giải |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: ODC0011 + Tên hàng hóa: HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR + Hãng sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (2x3mL) (Hộp 6mL) | 5.474.700 | |||
27 | Hóa chất kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0016 + Tên hàng hóa: ITA CONTROL SERUM LEVEL 3 + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Lọ (1x2mL) (Lọ 2mL) | 6.654.900 | |||
28 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Lactat dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ý + Ký mã hiệu: OSR6193 + Tên hàng hóa: LACTATE + Hãng sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x10mLR1+4xlyo) (Hộp 40mL) | 64.268.400 | |||
29 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Nhật Bản + Ký mã hiệu: OSR6183 + Tên hàng hóa: LDL-CHOLESTEROL + Hãng sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (4x27mL+4x9mL) (Hộp 144mL) | 18.198.432 | |||
30 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ≥ 9 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR3021 + Tên hàng hóa: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (6x2mL) (Hộp 12mL) | 13.057.884 | |||
31 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng α-1 acid glycoprotein, α-1 antitrypsin, β-2 microglobulin, ceruloplasmin và haptoglobin dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: ODR3023 + Tên hàng hóa: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 2 + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (5x2mL) (Hộp 10mL) | 16.990.050 | |||
32 | Hóa chất ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Đức + Ký mã hiệu: 472137 + Tên hàng hóa: Hemolyzing Reagent + Hãng sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1000mL) | 4.809.000 | |||
33 | Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6112 + Tên hàng hóa: TOTAL BILIRUBIN + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x15mL+4x15mL) (Hộp 120mL) | 6.068.160 | |||
34 | Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6232 + Tên hàng hóa: TOTAL PROTEIN + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x48mL+4x48mL) (Hộp 384mL) | 7.305.984 | |||
35 | Hóa chất xét nghiệm định lượng triglyceride dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR60118 + Tên hàng hóa: TRIGLYCERIDE + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x20mL+4x5mL) (Hộp 100mL) | 15.445.500 | |||
36 | Hóa chất xét nghiệm định lượng urea dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6134 + Tên hàng hóa: UREA/UREA NITROGEN + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x25mL+4x25mL) (Hộp 200mL) | 18.328.800 | |||
37 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6198 + Tên hàng hóa: URIC ACID + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x30mL+4x12.5mL) (Hộp 170mL) | 11.059.860 | |||
38 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ≥ 8 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Na Uy + Ký mã hiệu: B64606 + Tên hàng hóa: URINE CALIBRATOR + Hãng sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Quy cách đóng gói: Hộp (6x8mL) (Hộp 48mL) | 11.624.256 | |||
39 | Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: ODR2000 + Tên hàng hóa: Wash Solution + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Can (1x5l) (Can 5000mL) | 7.350.000 | |||
40 | Hóa chất xét nghiệm định lượng α-amylase dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6106 + Tên hàng hóa: α-AMYLASE + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x40mL) (Hộp 160mL) | 10.785.600 | |||
41 | Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | 1. Cơ sở sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2. Mã REF: 628023 3. Tên thương mại: COULTER DxH Cleaner 4. Quy cách đóng gói: 10L/ Hộp (Hộp 10000mL) | 35.280.000 | |||
42 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | 1. Cơ sở sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2. Mã REF: 628027 3. Tên thương mại: COULTER 6C Cell Control 4. Quy cách đóng gói: 4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III/ Hộp (Hộp 42mL) | 99.415.512 | |||
43 | Hóa chất ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | 1. Cơ sở sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2. Mã REF: 628020 3. Tên thương mại: COULTER DxH Diff Pack 4. Quy cách đóng gói: 1900mL+850mL/ Hộp (Hộp 2750mL) | 121.275.000 | |||
44 | Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | 1. Cơ sở sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2. Mã REF: 628017 3. Tên thương mại: COULTER DxH Diluent 4. Quy cách đóng gói: 10L/ Hộp (Hộp 10000mL) | 229.950.000 | |||
45 | Hóa chất theo dõi giá trị phép đo thể tích, độ dẫn điện, độ tán xạ ánh sáng dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | 1. Cơ sở sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2. Mã REF: 628024 3. Tên thương mại: COULTER LATRON CP-X 4. Quy cách đóng gói: 1x4ml/ Lọ (Lọ 4mL) | 3.969.000 | |||
46 | Ống chuẩn máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 445999 - Nhãn hiệu: BD BACTEC™ MGIT™ 960 Calibration Vial - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 23.052.000 | |||
47 | Hóa chất bổ trợ nuôi cấy vi khuẩn lao |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 245124 - Nhãn hiệu: BD BACTEC™ MGIT™ 960 Supplement Kit - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 37.728.720 | |||
48 | Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 245122 - Nhãn hiệu: BD BBL™ MGIT™ Mycobacteria Growth Indicator Tubes - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 25.397.500 | |||
49 | Bộ ống chuẩn cho máy đo độ đục |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 440911 - Nhãn hiệu: BD BBL™ MGIT™ Mycobacteria Growth Indicator Tubes - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 19.345.000 | |||
50 | Tube lowenstein-jensen |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 220502 - Nhãn hiệu: BBL™ Lowenstein- Jensen Medium + PACT - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 6.554.000 | |||
51 | Tube pza medium mgit 960 |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 245115 - Nhãn hiệu: BACTEC™ MGIT™ 960 PZA Susceptibility Test Medium - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 11.555.250 | |||
52 | Vial mgit oadc enrichment |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 245116 - Nhãn hiệu: BD BBL™ MGIT™ OADC - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 3.411.000 | |||
53 | Amikacin |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 215350 - Nhãn hiệu: BD Amikacin - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 5.886.000 | |||
54 | Capreomycin |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 215351 - Nhãn hiệu: BD Capreomycin Sulfate - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 5.886.000 | |||
55 | Kanamycin |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 215348 - Nhãn hiệu: BD Kanamycin Sulfate - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 5.886.000 | |||
56 | Moxifloxacin |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 215349 - Nhãn hiệu: BD Moxifloxacin Hydrochloride - Hãng sản xuất: Becton Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 5.886.000 | |||
57 | Canh trường định danh - ID broth |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 246001 - Nhãn hiệu: BD Phoenix™ ID Broth - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 2.174.400 | |||
58 | Canh trường làm kháng sinh đồ- AST broth |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 246003 - Nhãn hiệu: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems | 7.653.600 | |||
59 | Chỉ thị kháng sinh đồ ast indicator |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 246004 - Nhãn hiệu: BD Phoenix™ AST Indicator Solution - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD) | 1.143.340 | |||
60 | Panel chuẩn cho máy định danh và kháng sinh đồ |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 447157 - Nhãn hiệu: Phoenix Normalizer Panel - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company | 7.690.000 | |||
61 | Thẻ định danh nấm men |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 448316 - Nhãn hiệu: BD Phoenix™ Yeast ID - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company | 6.736.000 | |||
62 | Thẻ định danh và kháng sinh đồ gram âm |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 449027 - Nhãn hiệu: BD Phoenix™ NMIC/ID-504 - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company | 16.950.000 | |||
63 | Thẻ định danh và kháng sinh đồ gram dương |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Mỹ - Ký mã hiệu: 448911 - Nhãn hiệu: BD Phoenix™ PMIC/ID-55 - Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company | 11.300.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.