Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4100268008 | Công ty TNHH Đồ gỗ Viễn Thông Bình Định |
1.006.680.000 VND | 1.006.680.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ bàn ghế làm việc: Bàn như Hòa Phát HP120SHL (hoặc tương đương) + Ghế như Hòa Phát G04 (hoặc tương đương) |
HP120SHL+G04
|
7 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát, Việt Nam | 1.650.000 | |
2 | Bộ bàn ghế làm việc |
BLV1400V+GX01
|
13 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 5.000.000 | |
3 | Bàn làm việc như Hòa Phát HP1200SHL (hoặc tương đương) |
HP1200SHL
|
12 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát, Việt Nam | 1.200.000 | |
4 | Bàn làm việc |
BLC14
|
5 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 5.750.000 | |
5 | Bàn làm việc |
DT1890
|
2 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 6.700.000 | |
6 | Bàn làm việc như Hòa Phát AT120SHL (hoặc tương đương) |
AT120SHL
|
8 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát, Việt Nam | 1.350.000 | |
7 | Bàn làm việc như Hòa Phát LC140 (hoặc tương đương) |
LC140
|
4 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát, Việt Nam | 5.750.000 | |
8 | Bộ bàn ghế làm việc: Bàn như Xuân Hòa BTP-06-01 PU (hoặc tương đương) + Ghế như Hòa Phát SL718M (hoặc tương đương) |
BTP-06-01 PU+SL718M
|
8 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Xuân Hòa, Hòa Phát, Việt Nam | 5.050.000 | |
9 | Bộ bàn ghế làm việc: Bàn như Xuân Hòa như BVT-07-01 (hoặc tương đương) + Ghế như Xuân Hòa GS-21-05 (hoặc tương đương) |
BVT-07-01+GS-21-05
|
25 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Xuân Hòa, Việt Nam | 2.300.000 | |
10 | Bộ bàn ghế làm việc |
BLV1400V+TAU380
|
4 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 4.780.000 | |
11 | Bộ bàn ghế làm việc: Bàn + Ghế như Xuân Hòa GTP-03-00 (hoặc tương đương) |
BLV1400T+GTP-03-00
|
1 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Xuân Hòa, Việt Nam | 8.590.000 | |
12 | Bộ bàn ghế làm việc: Bàn như Xuân Hòa BVP-3S-01B (hoặc tương đương) + Ghế như Xuân Hòa GNV-01-00 (hoặc tương đương) |
BVP-3S-01B+GNV-01-00
|
6 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Xuân Hòa, Việt Nam | 1.950.000 | |
13 | Bàn làm việc |
BLV1400T
|
8 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 3.650.000 | |
14 | Bàn làm việc như Hòa Phát HP202 (hoặc tương đương) |
HP202
|
2 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát, Việt Nam | 1.600.000 | |
15 | Bàn làm việc (văn thư) |
BLV160-80-82
|
1 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 5.500.000 | |
16 | Ghế làm việc như Xuân Hòa GS-21-05 (hoặc tương đương) |
GS-21-05
|
4 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Xuân Hòa, Việt Nam | 1.000.000 | |
17 | Ghế làm việc (tiếp dân) như Xuân Hòa GS-28-01 (hoặc tương đương) |
GS-28-01
|
4 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Xuân Hòa, Việt Nam | 660.000 | |
18 | Ghế làm việc như Hòa Phát GL110 (hoặc tương đương) |
GL110
|
3 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát, Việt Nam | 1.500.000 | |
19 | Ghế làm việc như Hòa Phát SG607 (hoặc tương đương) |
SG607
|
4 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát, Việt Nam | 2.200.000 | |
20 | Bộ bàn ghế họp (01 bàn + 08 ghế): Bàn như Hòa Phát ATH2412OV (hoặc tương đương) + Ghế như Hoà Phát G01S (hoặc tương đương) |
ATH2412OV+G01S
|
1 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát, Việt Nam | 5.840.000 | |
21 | Bộ bàn ghế tiếp khách (01 bàn + 06 ghế): Bàn + Ghế như Hòa Phát VT1KS (hoặc tương đương) |
BTK180-100+VT1KS
|
2 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Hòa Phát, Việt Nam | 8.650.000 | |
22 | Bộ bàn ghế tiếp khách (01 bàn + 04 ghế): Bàn như Xuân Hòa BHE-01-00 (hoặc tương đương) + Ghế như Xuân Hòa GS-02-00 (hoặc tương đương) |
BHE-01-00+GS-02-00
|
2 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Xuân Hòa, Việt Nam | 3.350.000 | |
23 | Bộ bàn ghế tiếp dân (01 bàn + 08 ghế): Bàn như Xuân Hòa BH-06-01 PU (hoặc tương đương) + Ghế |
BHE-06-01 PU+GC380
|
1 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Xuân Hòa, Viễn Thông, Việt Nam | 14.100.000 | |
24 | Bàn họp, tiếp khách |
BTK180-100
|
15 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 4.150.000 | |
25 | Bộ bàn ghế họp (08 bàn + 30 ghế) |
BH60-18+TAU380
|
1 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 66.800.000 | |
26 | Bộ bàn họp (10 bàn) |
BBH84-18
|
1 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 52.000.000 | |
27 | Bàn họp |
BH24-12
|
3 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 5.500.000 | |
28 | Ghế họp như Hòa Phát SL718M (hoặc tương đương) |
SL718M
|
50 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát, Việt Nam | 1.500.000 | |
29 | Ghế họp |
TAU380
|
10 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 980.000 | |
30 | Bộ bàn ghế họp, hội trường (01 bàn + 08 ghế) |
BH20-10+GG380
|
1 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 14.040.000 | |
31 | Bộ bàn ghế họp, hội trường (01 bàn + 06 ghế): Bàn như Hòa Phát SVH2010OV (hoặc tương đương) + Ghế như Hòa Phát G01 (hoặc tương đương) |
SVH2010OV+G01
|
1 | bộ | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hòa Phát, Việt Nam | 4.500.000 | |
32 | Bàn họp, hội trường |
BH20-10
|
2 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 6.200.000 | |
33 | Bàn hội trường dãy đầu |
BHT20-5D
|
4 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 5.350.000 | |
34 | Bàn hội trường dãy sau |
BHT20-4S
|
35 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 4.800.000 | |
35 | Ghế hội trường |
TAU380
|
100 | cái | Theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viễn Thông, Việt Nam | 980.000 |