Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312512490 | ANH NGUYEN CONSULTING DESIGNING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
1.216.014.296,7 VND | 1.216.014.296,7 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp neo bằng thép không gỉ bọc nhựa D10 |
360 | m | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
2 | Cát mịn ML=0,7÷1,4 |
8.865 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
3 | Cát mịn ML=1,5÷2,0 |
28.83 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
4 | Cát vàng |
454.572 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
5 | Cát vàng |
74.733 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
6 | CCLD Bulon M16x500 + ecu |
480 | cái | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
7 | Đá 1x2 |
61.683 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
8 | Đá 4x6 |
60.513 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
9 | Dây thép |
24.981 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
10 | Đinh |
123.912 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
11 | Đinh tán Fi 22 |
31.8 | cái | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
12 | Gạch 4x8x19cm |
79920 | viên | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
13 | Gỗ chèn |
0.048 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
14 | Gỗ chống |
2.067 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
15 | Gỗ đà nẹp |
1.296 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
16 | Gỗ ván |
4.896 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
17 | Gỗ ván (cả nẹp) |
0.243 | m3 | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
18 | Khí gas |
41.43 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
19 | Nước |
32448.573 | lít | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
20 | Oxy |
20.715 | chai | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
21 | Que hàn |
236.979 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
22 | Sơn chống gỉ |
36.819 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
23 | Sơn lót Epoxy |
24.711 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
24 | Sơn dầu |
68.436 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
25 | Sơn phủ Epoxy |
51.003 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
26 | Thép hình mạ kẽm |
6.129 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
27 | Thép hình mạ kẽm |
7384.674 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
28 | Gia công đế cột bằng gang đúc |
2132.187 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
29 | Thép tấm |
4321.026 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
30 | Thép tròn |
344.085 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
31 | Thép tròn Fi ≤10mm |
1545 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
32 | Xi măng PCB40 |
38174.583 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
33 | Phụ kiện dây leo đứng gồm ( Dây leo, móc ...) |
30 | lô | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
34 | Phụ kiện dây leo ngang gồm ( Dây leo, móc ... |
30 | đơn vị | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
35 | Que hàn |
586.02 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
36 | Sơn lót |
226.74 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
37 | Sơn phủ |
421.38 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
38 | Thép hình |
14348.28 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
39 | Thép ống D=60x3mm mạ kẽm |
7688.25 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
40 | Thép ống D=76x3mm mạ kẽm |
1938.66 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
41 | Thép ống D=89x3mm mạ kẽm |
4742.61 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
42 | Thép tấm |
14122.29 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
43 | Thép tròn |
5601.75 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
44 | Thép tròn Fi ≤10mm |
3527.55 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
45 | Xi măng PCB40 |
1641.93 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
46 | Xi măng PCB40 |
171159.12 | kg | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
47 | Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW |
57.864 | ca | Việt Nam | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
48 | Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 16 T |
3.231 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
49 | Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T |
2.745 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
50 | Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW |
3.03 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
51 | Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW |
5.799 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
52 | Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW |
5.796 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
53 | Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg |
7.08 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
54 | Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW |
42.288 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
55 | Máy lu rung tự hành - trọng lượng: 25 T |
3.627 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
56 | Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 240 m3/h |
12.846 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
57 | Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 360 m3/h |
0.399 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
58 | Máy san tự hành - công suất: 110 CV |
1.812 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
59 | Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít |
12.765 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
60 | Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít |
3.708 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
61 | Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T |
2.571 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
62 | Ô tô tưới nước - dung tích: 5 m3 |
1.812 | ca | Nhật Bản | Mẫu số 12.2 Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.