Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100364561 | Liên danh Công ty TNHH Thương mại Hoàng Anh - Công ty TNHH Thương Mại và Chuyển giao công nghệ Á Châu (Tên gọi tắt trong HSDT là: Liên danh nhà thầu HA-AC) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀNG ANH |
30.083.084.018,5 VND | 30.083.084.018,5 VND | 30 day | ||
2 | vn0201260128 | Liên danh Công ty TNHH Thương mại Hoàng Anh - Công ty TNHH Thương Mại và Chuyển giao công nghệ Á Châu (Tên gọi tắt trong HSDT là: Liên danh nhà thầu HA-AC) | ASIA TECHNOLOGY TRANSFER AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED |
30.083.084.018,5 VND | 30.083.084.018,5 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn2901496524 | Công ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Liên Thắng | The contractor does not meet the requirements for capacity and experience |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống nhựa HDPE D110mm |
1744 | M | Việt Nam | 163.178 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ống nhựa HDPE D90mm |
1163 | M | Việt Nam | 107.705 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ống nhựa HDPE D160mm |
1955.5 | M | Việt Nam | 337.942 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ống nhựa HDPE D250mm |
505.5 | M | Việt Nam | 811.865 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ống nhựa HDPE D315mm |
89 | M | Việt Nam | 1.288.145 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống nhựa HDPE D25mm |
133 | M | Việt Nam | 10.603 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống nhựa HDPE D50mm |
4825 | M | Việt Nam | 33.283 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ống nhựa HDPE D63mm |
5204 | M | Việt Nam | 53.215 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ống nhựa PPR D25mm |
8 | M | Việt Nam | 42.807 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cút PPR DN25 |
16 | Cái | Việt Nam | 7.953 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống dựng nhựa MPVC DN110 |
224 | M | Việt Nam | 148.284 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cút HDPE DN90x45 độ |
10 | Cái | Malaysia | 309.096 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cút HDPE DN90x90 độ |
6 | Cái | Malaysia | 320.544 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cút HDPE DN110x45 độ |
42 | Cái | Malaysia | 515.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cút HDPE DN110x90 độ |
16 | Cái | Malaysia | 515.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cút HDPE DN160x45 độ |
23 | Cái | Malaysia | 1.030.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cút HDPE DN250x45 độ |
4 | Cái | Malaysia | 4.430.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cút HDPE DN250x90 độ |
1 | Cái | Malaysia | 6.662.736 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cút HDPE DN315x45 độ |
2 | Cái | Malaysia | 7.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Côn hàn HDPE DN250x110 |
1 | Cái | Malaysia | 3.411.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Côn hàn HDPE DN110x90 |
6 | Cái | Malaysia | 389.232 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tê Hàn HDPE DN90x90 |
1 | Cái | Malaysia | 400.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tê hàn HDPE DN110x110 |
9 | Cái | Malaysia | 543.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tê Hàn HDPE DN110x90 |
7 | Cái | Malaysia | 938.736 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tê hàn HDPE DN160x110 |
6 | Cái | Malaysia | 1.116.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tê hàn HDPE DN250x110 |
2 | Cái | Malaysia | 4.521.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tê hàn HDPE DN250x250 |
1 | Cái | Malaysia | 5.495.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tê hàn HDPE DN315x110 |
4 | Cái | Malaysia | 6.674.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cút ren trong HDPE DN25x3/4" |
8 | Cái | Malaysia | 18.263 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đai khởi thủy HDPE DN160x2" |
17 | Cái | Malaysia | 230.364 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đai khởi thủy HDPE DN110x2" |
85 | Cái | Malaysia | 137.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đai khởi thủy HDPE DN90x2" |
63 | Cái | Malaysia | 120.204 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đai khởi thủy HDPE DN110x1" |
11 | Cái | Malaysia | 121.349 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đai khởi thủy HDPE DN160x1" |
3 | Cái | Malaysia | 229.532 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đai khởi thủy HDPE DN250x1" |
1 | Cái | Malaysia | 892.944 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đầu nối bích HDPE DN90 |
10 | Cái | Malaysia | 297.648 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đầu nối bích HDPE DN110 |
63 | Cái | Malaysia | 360.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đầu nối bích HDPE DN160 |
26 | Cái | Malaysia | 652.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đầu nối bích HDPE DN250 |
5 | Cái | Malaysia | 1.831.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đầu nối bích HDPE DN315 |
8 | Cái | Malaysia | 3.434.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Măng sông nối ống DN50 |
418 | Cái | Malaysia | 85.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Măng sông nối ống DN63 |
101 | Cái | Malaysia | 112.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Măng sông ren ngoài HDPE DN50x2" |
146 | Cái | Malaysia | 63.731 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Măng sông ren ngoài HDPE DN63x2" |
22 | Cái | Malaysia | 63.731 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Măng sông ren ngoài DN25x1" |
52 | Cái | Malaysia | 12.593 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Măng sông 1 đầu ren trong HDPE DN63x2" |
15 | Cái | Malaysia | 99.792 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Măng sông ren trong DN25x1" |
2 | Cái | Malaysia | 14.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Măng sông ren trong DN25x3/4" |
8 | Cái | Malaysia | 13.608 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cút HDPE DN25 |
34 | Cái | Malaysia | 24.041 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cút HDPE DN63 |
90 | Cái | Malaysia | 137.214 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cút HDPE DN50 |
463 | Cái | Malaysia | 94.802 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Nút bịt măng sông DN50 |
321 | Cái | Malaysia | 45.587 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Nút bịt măng sông DN63 |
21 | Cái | Malaysia | 61.463 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Nút bịt măng sông DN90 |
11 | Cái | Malaysia | 187.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tê HDPE DN50x50 |
154 | Cái | Malaysia | 134.384 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Tê HDPE DN63x50 |
24 | Cái | Malaysia | 205.254 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tê HDPE DN63x63 |
1 | Cái | Malaysia | 198.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Miệng khóa gang |
208 | Cái | Việt Nam | 228.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bích ren DN50 |
18 | Cái | Trung Quốc | 141.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bích thép đặc DN100 |
2 | Cái | Trung Quốc | 260.271 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bích thép đặc DN100 (đục lỗ DN25) |
2 | Cái | Trung Quốc | 260.271 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bích thép đặc DN200 (đục lỗ DN50) |
6 | Cái | Trung Quốc | 612.018 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bích thép đặc DN250 |
1 | Cái | Trung Quốc | 798.237 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bích thép đặc DN300 |
2 | Cái | Trung Quốc | 952.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bích thép đặc DN350 |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.465.794 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bích thép rỗng DN80 cho ống nhựa |
10 | Cái | Trung Quốc | 221.067 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bích thép rỗng DN100 |
3 | Cái | Trung Quốc | 236.313 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bích thép rỗng DN100 cho ống nhựa |
59 | Cái | Trung Quốc | 236.313 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bích thép rỗng DN100 cho ống thép |
7 | Cái | Trung Quốc | 236.313 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bích thép rỗng DN125 cho ống thép |
7 | Cái | Trung Quốc | 351.747 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bích thép rỗng DN150 cho ống thép |
4 | Cái | Trung Quốc | 438.867 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bích thép rỗng DN150 cho ống nhựa |
26 | Cái | Trung Quốc | 438.867 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bích thép rỗng DN250 cho ống nhựa |
2 | Cái | Trung Quốc | 895.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bích thép rỗng DN250 |
3 | Cái | Trung Quốc | 895.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bích thép rỗng DN300 |
2 | Cái | Trung Quốc | 976.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bích thép rỗng DN300 cho ống nhựa |
6 | Cái | Trung Quốc | 976.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bích thép rỗng DN350 |
67 | Cái | Trung Quốc | 1.465.794 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bích thép rỗng DN400 cho ống thép |
2 | Cái | Trung Quốc | 2.036.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bu lông |
124 | bộ | Việt Nam | 17.424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bu lông M16 |
1640 | bộ | Việt Nam | 17.424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bu lông M16-M20 |
156 | bộ | Việt Nam | 17.424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bu lông M16-M20 |
40 | bộ | Việt Nam | 17.424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bu lông M20-M24 |
228 | bộ | Việt Nam | 17.424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bu lông M20-M27 |
44 | bộ | Việt Nam | 17.424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Côn gang BB DN200x100 |
1 | Cái | Việt Nam | 2.362.041 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Côn gang BB DN200x150 |
1 | Cái | Việt Nam | 2.815.065 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Côn gang BB DN350x300 |
1 | Cái | Việt Nam | 9.379.557 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Côn thép DN125x100 |
7 | Cái | Trung Quốc | 245.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Côn thép hàn DN350x100 |
1 | Cái | Trung Quốc | 3.386.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cút gang EE DN350x11 độ |
7 | Cái | Việt Nam | 10.559.237 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cút gang EE DN350x45 độ |
2 | Cái | Việt Nam | 11.772.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Cút thép hàn DN350x45 độ |
18 | Cái | Trung Quốc | 7.814.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Măng sông TTK DN25x15 |
8 | Cái | Trung Quốc | 14.157 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Măng sông TTK DN50 |
6 | Cái | Trung Quốc | 44.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Mối nối mềm EB DN80 dùng cho ống nhựa |
9 | Cái | Việt Nam | 653.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Mối nối mềm EB DN100 dùng cho ống nhựa |
30 | Cái | Việt Nam | 931.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mối nối mềm EB DN150 dùng cho ống nhựa |
4 | Cái | Việt Nam | 1.301.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Mối nối mềm EB DN225 dùng cho ống nhựa |
4 | Cái | Việt Nam | 1.851.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Mối nối mềm EB DN250 dùng cho ống nhựa |
3 | Cái | Việt Nam | 2.248.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Mối nối mềm EB DN300 dùng cho ống gang |
2 | Cái | Việt Nam | 2.777.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Mối nối mềm EB DN300 dùng cho ống nhựa |
4 | Cái | Việt Nam | 3.702.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Mối nối mềm EB DN350 dùng cho ống gang |
16 | Cái | Việt Nam | 3.675.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Mối nối mềm EB DN350 dùng cho ống thép |
2 | Cái | Việt Nam | 3.675.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Mối nối mềm EE DN350 dùng cho ống gang |
6 | Cái | Việt Nam | 4.356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ống gang D350mm |
2000 | M | Ấn Độ | 3.712.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ống gang D350mm |
4606 | M | Ấn Độ | 3.712.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ống lồng thép đen D150mm dày 4.78mm |
27 | M | Việt Nam | 729.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ống lồng thép đen D200mm dày 4.78mm |
33 | M | Việt Nam | 958.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ống lồng thép đen D250mm dày 5.56mm |
45 | M | Việt Nam | 1.415.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ống lồng thép đen D400mm dày 7.14mm |
12 | M | Trung Quốc | 2.860.803 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ống thép đen hàn xoắn DN350 |
104.4 | M | Malaysia | 7.462.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ống thép tráng kẽm DN50 |
12 | M | Việt Nam | 245.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tê gang BBB DN300x300 |
1 | Cái | Việt Nam | 11.484.594 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Tê gang BBB DN350x200 |
1 | Cái | Việt Nam | 11.222.145 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tê gang BBB DN350x250 |
1 | Cái | Việt Nam | 12.044.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Tê gang BBB DN350x300 |
1 | Cái | Việt Nam | 13.428.459 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Tê gang BBB DN350x350 |
2 | Cái | Việt Nam | 15.246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Tê gang EEB DN350x200 |
11 | Cái | Việt Nam | 12.044.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Tê gang EEB DN350x300 |
1 | Cái | Việt Nam | 14.946.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Trụ cứu hoả D100mm |
7 | Cái | Việt Nam | 10.672.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Racco DN15 |
8 | Cái | Trung Quốc | 21.241 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Trong kép DN15 |
8 | Cái | Trung Quốc | 7.084 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Trong kép DN50 |
174 | Cái | Trung Quốc | 44.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Van BB DN50 |
12 | Cái | Malaysia | 3.757.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Van BB DN80 |
10 | Cái | Malaysia | 4.915.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Van BB DN100 |
27 | Cái | Malaysia | 5.779.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Van BB DN150 |
3 | Cái | Malaysia | 10.341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Van BB DN200 |
4 | Cái | Ba Lan | 15.181.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Van BB DN250 |
3 | Cái | Ba Lan | 26.946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Van BB DN300 |
5 | Cái | Ba Lan | 36.676.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Van BB DN350 |
3 | Cái | Ba Lan | 77.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Van EE DN100 |
1 | Cái | Việt Nam | 4.638.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | van EE DN80 |
4 | Cái | Việt Nam | 3.691.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Van góc kèm van 1 chiều DN15 |
8 | Cái | Thái Lan | 115.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Van ren DN15 |
8 | Cái | Thái Lan | 101.482 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Van cửa DN25 |
9 | Cái | Thái Lan | 192.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Van ren DN50 |
162 | Cái | Thái Lan | 593.558 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Van 1 đầu ren ngoài DN50 |
3 | Cái | Việt Nam | 980.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Van xả khí DN25 |
9 | Cái | Malaysia | 3.726.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Van xả khí DN50 |
12 | Cái | Việt Nam | 12.364.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Hộp bảo vệ đồng hồ DN20 -25 |
8 | Cái | Việt Nam | 71.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Đồng hồ cấp C DN15 |
8 | Cái | Indonesia | 604.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.