Package 02: Purchase materials to build fences of infantry ammunition depots

        Watching
Tender ID
Views
28
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 02: Purchase materials to build fences of infantry ammunition depots
Bidding method
Online bidding
Tender value
222.246.000 VND
Estimated price
222.246.000 VND
Completion date
07:14 31/08/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
5 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0104743828

Nguyễn Thị Năm

216.212.209 VND 216.212.209 VND 5 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hộp Inox 304 15x30x1
Hộp Inox 304 15x30x1 Sơn Hà
330 Kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 85.828
2 Chụp nhọn trang trí Inox 304
Chụp nhọn trang trí Inox 304
600 Cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.990
3 Que hàn Inox 304
Que hàn Inox 304 Hàn Quốc
8 Kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Hàn Quốc 159.680
4 Cổng Inox 304 (Cổng chính+cửa phụ)
Cổng Inox 304 (Cổng chính+cửa phụ)
1 Bộ Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 9.880.200
5 Bản lề cối
Bản lề cối Hoa Đạt
6 Cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 45.908
6 Khóa Việt Tiệp
Khóa Cầu ngang Việt Tiệp
1 Cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 169.660
7 Cuốc bàn
Cuốc bàn
3 Cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 76.846
8 Xẻng
Xẻng
5 Cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 72.854
9 Bay xây
Bay xây
5 Cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 45.908
10 Dao xây
Dao xây
5 Cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.459
11 Bàn xoa gỗ
Bàn xoa gỗ
2 Cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 25.449
12 Mút xốp xoa tường
Mút xốp xoa tường
.5 cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 9.980
13 Dây Cước xây dựng
Dây Cước xây dựng
.5 Kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 225.548
14 Xô nhựa xách vữa
Xô nhựa Song Long
4 Cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 17.964
15 Ống nhựa dẻo trong 8mm (ống cân nước)
Ống nhựa dẻo trong 8mm (ống cân nước)
7 m Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.986
16 Bột mầu
Bột màu Thịnh Phát
15 kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.958
17 Cát mịn ML=1,5-2,0
Cát mịn ML=1,5-2,0
33 m3 Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 380.238
18 Cát vàng
Cát vàng Chí Linh
14 m3 Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 449.100
19 Dây thép
Dây thép buộc
18 kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.954
20 Đá 1x2
Đá 1x2
23 m3 Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 243.512
21 Đá granít tự nhiên
Đá granít tự nhiên Đen Kim sa
30.5 m2 Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 968.060
22 Đinh
Đinh An Phạm
28 kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.954
23 Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22
Gạch đất sét nung Thạch bàn 6,5x10,5x22
35.100 viên Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 998
24 Gỗ chống
Gỗ chống
1 m3 Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.293.400
25 Gỗ đà nẹp
Gỗ đà nẹp
.25 m3 Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.193.600
26 Gỗ ván
Gỗ ván
1.5 m3 Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.692.600
27 Móc inox
Móc inox
328 cái Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 21.457
28 Phèn chua
Phèn chua
4 kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.968
29 Que hàn
Que hàn KISWEL
7 kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Malaysia 26.447
30 Silicon chít mạch
Silicon chít mạchWeberseal WA-100
9 kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 9.980
31 Thép tròn D<=10mm
Thép tròn D<=10mm Thái nguyên
328 kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.469
32 Thép tròn D<=18mm
Thép tròn D<=18mm Thái nguyên
1.405 kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 17.964
33 Vôi
Vôi củ
210 kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.497
34 Xi măng PCB30
Xi măng PCB30 Hoàng Thạch
22.765 kg Chi tiết tại mục 2.2 – Mục 2 – Chương V Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.497
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7985 Projects are waiting for contractors
  • 798 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1388 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24066 Tender notices posted in the past month
  • 38183 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second