Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301742460 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HÒA LAN - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA SONG ANH (Tên viết tắt: LIÊN DANH HÒA LAN – GIA SONG ANH) | HOA LAN CO., LTD |
11.479.999.000 VND | 150 day | 19/12/2023 | ||
2 | vn0314916996 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HÒA LAN - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA SONG ANH (Tên viết tắt: LIÊN DANH HÒA LAN – GIA SONG ANH) | GIA SONG ANH COMPANY LIMITED |
11.479.999.000 VND | 150 day | 19/12/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống thông gió tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 150x150 |
55.15 | m | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 409.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Switch 48 port RJ45 10/100/1000Mbps + 02 SFP Port 1Gbps + SFP quang gắn kèm + Phụ kiện liên quan |
5 | Bộ | TP-Link - Trung Quốc Model: TL-SG3452 | 14.399.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ống thông gió tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 200x200 |
144.86 | m | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ phát sóng wifi- 2 băng tần (2.4GHz và 5 KHz) |
15 | Bộ | TP-Link - Trung Quốc Model: EAP245 | 4.389.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ống thông gió tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 200x250 |
0.76 | m | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 514.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Patch Panel Cat6 24 Port + Phụ kiện |
2 | Bộ | Commscope - Trung Quốc | 5.676.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống thông gió tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 300x200 |
43.71 | m | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 567.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Patch Panel Cat6 48 Port + Phụ kiện |
5 | Bộ | Commscope - Trung Quốc | 10.624.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ống thông gió tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 300x250 |
3.13 | m | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 622.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thanh nguồn PDU 06 Port gắn tủ rack (PDU có gắn kèm MCB 2P 20A 6kA) |
5 | Bộ | Unirack - Việt Nam Model: UNR-P6M20/1U | 1.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống thông gió tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 400x200 |
25.51 | m | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thanh nguồn PDU 24 port gắn tủ rack (PDU có gắn kèm MCB 2P 32A 6kA) |
2 | Bộ | Unirack - Việt Nam Model: UNR-PDU24P | 5.284.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ống thông gió tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 400x250 |
2.81 | m | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thanh Din-Rail 35mm 2U gắn tủ rack |
1 | Bộ | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cung cấp, lắp đặt quạt gió hướng trục, Q = 125 l/s @100Pa , loại 1 pha đặt trong nhà |
1 | cái | Kruger - Việt Nam; Model: MTD 200 | 9.367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ cắt lọc xung sét đường nguồn |
1 | Bộ | Schneider - Trung Quốc Model: A9L15692 | 9.352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cung cấp, lắp đặt quạt gió hướng trục, Q = 140 l/s @200Pa , loại 1 pha đặt trong nhà |
2 | cái | Kruger - Việt Nam; Model: MTD 200 | 9.367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | UPS 1pha 3kVA - lưu điện 15 phút cho hệ thống điện nhẹ |
1 | Bộ | Delta - Trung Quốc Model: (R-3K) Part No: UPS302R2002N0B6 | 51.255.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cung cấp, lắp đặt quạt gió hướng trục, Q = 330 l/s @200Pa , loại 1 pha đặt trong nhà |
3 | cái | Kruger - Việt Nam; Model: CCE 9-7 4P-1 3SY | 17.371.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hệ thống thang máy |
2 | thang | Canny - Trung Quốc | 944.001.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cung cấp, lắp đặt quạt gió hướng trục, Q = 465 l/s @200Pa , loại 1 pha đặt trong nhà |
1 | cái | Kruger - Việt Nam; Model: CCE 9-7 4P-1 3SY | 17.371.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Inverter 3P-50kW |
1 | cái | Growatt - Trung Quốc Model: MAC 50KTL3 X - LV | 135.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cung cấp, lắp đặt quạt gió loại âm trần Q = 35 l/s loại 1 chiều |
13 | cái | Kruger - Việt Nam; Model: KCE 140PA | 3.808.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Mái che tole tiền chế (tủ DC tủ inverter) |
1 | bộ | Việt Nam | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cung cấp, lắp đặt quạt gió loại âm trần Q = 45 l/s loại 1 chiều |
2 | cái | Kruger - Việt Nam; Model: KCE 200PA | 5.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chân đỡ chữ z TRB-F01-NSl |
150 | cái | PhuLongintech - Việt Nam Model: TRB-F01-NSl | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cung cấp, lắp đặt quạt gió loại gắn tường Q = 25 l/s loại 1 chiều, có màn |
2 | cái | Kruger - Việt Nam; Model: DWA 100 | 2.345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cáp đồng bọc 4 ruột PVC CXV/DSTA (3x35+1x25), 1kV |
125 | m | Cadivi - Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cung cấp, lắp đặt quạt gió loại gắn tường Q = 300 l/s loại 1 chiều, có màn |
1 | cái | Kruger - Việt Nam; Model: APM 315 | 9.368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ông luồn dây điện HDPE fi 85x65mm |
115 | mét | Thành Công - Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cung cấp, lắp đặt quạt gió loại gắn tường Q = 400 l/s loại 1 chiều, có màn |
1 | cái | Kruger - Việt Nam; Model: APL 315 4P-1 1S | 10.392.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ông luồn dây điện HDPE fi 32x25mm |
520 | mét | Thành Công - Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cung cấp, lắp đặt quạt gió loại gắn tường Q = 510 l/s loại 1 chiều, có màn |
2 | cái | Kruger - Việt Nam; Model: APL 315 4P-1 1S | 10.392.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cáp solar 4mm2 -l,5kV |
540 | m | Leader - Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tê tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 200x200/200x200/100x100 |
5 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 351.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | MCCB 3P-150A-50kA |
1 | cái | Mitsubishi - Nhật Bản Model: NF250-CV 3P 150A 25kA | 2.934.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tê tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 300x200/300x200/100x100 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 453.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Phụ kiện (tắc kê, vít, địa ốc....) |
3 | T/bộ | Việt Nam | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tê tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 300x250/200x200/200x200 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 392.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tấm pin năng lượng mặt trời 550 Wp |
87 | tấm | Jinko - Trung Quốc Model: JKM550M-72HL4-V | 5.514.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tê tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 400x200/300x200/200x200 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 511.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tủ điện DC 24 modules kích thước 380x344x58 |
1 | tủ | Phương Lai - Việt Nam | 15.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tê tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 400x200/400x200/100x100 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Khung chuyên dụng đỡ tấm pin |
1 | lô | Holcom - Việt Nam | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tê tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 150x150/150x150/150x150 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hệ thống tiếp địa |
1 | bộ | Việt Nam | 7.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tê tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 200x200/150x150/150x150 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tê tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 250x200/150x150/150x150 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 337.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tê tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 400x200/400x200/150x150 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tê tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 400x250/300x250/200x200 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 549.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tủ chứa bộ điều khiển trung tâm; bộ chuyển đổi tín hiệu,WxHxD: 500x300x250mm |
1 | hộp | Việt Nam | 6.358.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tủ điện CP-PCCC: Vỏ tủ điện H500W400D180 dày 1.2mm 2 Lớp cửa, kèm thanh busbar, các vật tư trong tủ |
1 | hộp | Việt Nam | 11.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tủ điện DB-AC-2,3: Vỏ tủ điện H800W600D180 dày 1.2mm 2 Lớp cửa, kèm thanh busbar, các vật tư trong tủ |
1 | tủ | Việt Nam | 17.367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tủ điện DB-AC-4,5: Vỏ tủ điện HH800W600D180 dày 1.2mm 2 Lớp cửa, kèm thanh busbar, các vật tư trong tủ |
1 | tủ | Việt Nam | 20.531.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tủ điện DB-AC-B.1: Vỏ tủ điện H500W400D220T dày 1.2mm 2 Lớp cửa, kèm thanh busbar, các vật tư trong tủ |
1 | hộp | Việt Nam | 14.898.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Tủ điện DB-MV - Vỏ tủ điện H1200W600D250T dày 1.5mm 2Lớp cửa kèm thanh busbar, các vật tư trong tủ |
1 | hộp | Việt Nam | 25.885.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ty treo ( bao gồm vật tư và công lắp) |
515 | m | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ty treo ống đồng ( bao gồm vật tư và công lắp) |
315 | m | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ty treo ống nước ( bao gồm vật tư và công lắp) |
11 | m | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thép U80x4.0 (thép đen) ( bao gồm vật tư và công lắp) |
2 | m | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thép V30x3.0, thép đen ( bao gồm vật tư và công lắp) |
132 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thép V40x3.0, thép đen ( bao gồm vật tư và công lắp) |
307 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Trunking 200x200 dày 1,2 mm kèm nắp đậy nhúng kẽm nóng |
19.33 | m | The Sun - Việt Nam | 1.171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Trunking 400x200 dày 1,2 mm kèm nắp đậy nhúng kẽm nóng |
14.58 | m | The Sun - Việt Nam | 2.028.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Van VCD D100 |
48 | cái | Dafa - Việt Nam | 427.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Van VCD D200 |
9 | cái | Dafa - Việt Nam | 504.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Vuông tròn quạt tole tráng kẽm dày 0,75mm kích thước 1000x250/400x400 |
3 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 1.253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Vuông tròn quạt tole tráng kẽm dày 0,75mm kích thước 200x200/400x400 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 387.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vuông tròn quạt tole tráng kẽm dày 0,75mm kích thước 250x200/400x400 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vuông tròn quạt tole tráng kẽm dày 0,75mm kích thước 400x250/D500 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 561.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Vuông tròn quạt tole tráng kẽm dày 0,75mm kích thước 400x400/400x200 |
3 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vuông tròn quạt tole tráng kẽm dày 0,75mm kích thước kích thước 400x200/400x400 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vuông tròn tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước D100 |
15 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 266.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vuông tròn tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước D100 |
48 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 266.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vuông tròn tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước D150 |
5 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 283.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vuông tròn tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước D200 |
9 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | 18AWG |
28.5325 | m | Hosiwell - Thái Lan | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Box louver EI30: 500x250 |
1 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 1.018.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Box louver EI60: 1200x400 |
1 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 3.274.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Box miệng gió EI30: 450x450 |
4 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 938.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Box miệng gió EI30: 450x450 |
1 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Box miệng gió EI60: 600x400 |
4 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bu lông mạ M10x30 |
50 | cái | Việt nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bu lông mạ M6x20 |
1065 | cái | Việt nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cảm biến khí CO |
3 | Cái | Trung Quốc | 7.311.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cao su làm gioăng |
3.8727 | m2 | Việt nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Co EI30: 300x250 |
1 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 803.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Co EI30: 800x300 |
1 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cu/FR/PVC 2x1Cx1.5mm2 |
158.3983 | m | Cadivi - Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cu/FR/PVC 3x1Cx2.5mm2 + E.Cu/PVC 2.5mm² |
115.9278 | m | Cadivi - Việt Nam | 124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cu/PVC/PVC 3x1Cx2.5mm2 + E.Cu/PVC 2.5mm² |
12.7866 | m | Cadivi - Việt Nam | 112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Chuyển đầu quạt EI120: 800x300/D1000 |
2 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 3.105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Chuyển đầu quạt EI30: 300x250/D400 |
2 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 834.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Chuyển đầu quạt EI60: 800x200/D1000 |
2 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 2.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đinh vít |
156 | cái | Việt nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Gót vuông EI30: 500x300 |
2 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 707.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Giá treo quạt |
3 | bộ | Việt nam | 306.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Giảm EI60: 1200x400/800x200/L700 |
1 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 2.482.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Giảm EI60: 800x200/600x200/L500 |
1 | cái | Ống gió chống cháy - Việt nam | 1.255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Hộp chống cháy quạt EI45 (WxDxH: 1200x1000x1200) |
1 | m | Ống gió chống cháy - Việt nam | 6.357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Hộp chống cháy quạt EI45 (WxDxH: 1200x1000x1200) |
1 | m | Ống gió chống cháy - Việt nam | 6.357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Hộp chống cháy quạt EI45 (WxDxH: 600x600x600) |
1 | m | Ống gió chống cháy - Việt nam | 1.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Khớp nối mềm đầu quạt |
2 | Tấm | Việt nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | LCCT |
1 | m2 | Việt nam | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Lò xo chống rung |
1 | bộ | Việt nam | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Lò xo chống rung quạt |
1 | Bộ | Việt nam | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Louver kèm LCCT 1200x400 |
1 | cửa | Dafa - Việt Nam | 2.922.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Louver kèm LCCT 500x250 |
1 | cửa | Dafa - Việt Nam | 1.170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | MCB 1P 6A 6kA |
1 | cái | Mitsubishi - Trung Quốc | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | MCB 3P 16A 10kA |
1 | cái | Mitsubishi - Trung Quốc | 760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | MCCB 3P 32A 18kA |
1 | cái | Mitsubishi - Nhật Bản | 2.533.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Miệng gió loại 1 lớp,KTC: 450x450mm kèm OBD |
4 | cửa | Dafa - Việt Nam | 1.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Miệng gió loại 1 lớp,KTC: 600x400mm kèm OBD |
4 | cửa | Dafa - Việt Nam | 1.373.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Miệng gió loại 4 hướng, KTC: 450x450 |
1 | cửa | Dafa - Việt Nam | 1.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Nối mềm quạt |
4 | Tấm | Việt Nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ống gió EI120: 800x300 |
4.17 | m | Ống gió chống cháy - Việt nam | 875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Ống gió EI30: 300x250 |
7.74 | m | Ống gió chống cháy - Việt nam | 1.419.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ống gió EI30: 500x300 |
18.31 | m | Ống gió chống cháy - Việt nam | 2.067.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ống gió EI30: 800x300 |
6.14 | m | Ống gió chống cháy - Việt nam | 2.841.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ống gió EI60: 600x200 |
11.08 | m | Ống gió chống cháy - Việt nam | 2.182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Ống gió EI60: 800x200 |
7.4 | m | Ống gió chống cháy - Việt nam | 2.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ống PVC D20 |
317.169 | m | Sino (SP) - Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Ống ruột gà PVC D20 |
1.61 | m | Sino (SP) - Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Quạt gió hướng trục 2 tốc độ, Q = 1400/2100 l/s @210/480Pa, loại 3 pha, chịu được 300 độ trong 2h, đặt trong nhà |
1 | cái | Kruger - Việt Nam Model: TDA710-V/14AA/8-8/26 | 66.242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Quạt gió hướng trục, Q = 2620 l/s @250Pa, loại 3 pha, chịu được 300 độ trong 2h, đặt trong nhà |
1 | cái | Kruger - Việt Nam Model: TDA630-V/12AA/7-7/22 | 35.948.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Quạt gió hướng trục, Q = 400 l/s @150Pa, loại 3 pha, chịu được 300 độ trong 2h, đặt trong nhà |
1 | cái | Kruger - Việt Nam Model: TDA450-V/12AA/7-7/22 | 26.532.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Tủ điện MCC-01 - Vỏ tủ điện HH800W600D180 dày 1.2, 2Lớp cửa , kèm thanh busbar, các vật tư trong tủ |
1 | hộp | Việt Nam | 21.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Ty treo ( bao gồm vật tư và công lắp) |
91 | m | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Thép V30x3.0, thép đen ( bao gồm vật tư và công lắp) |
33 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Van xả áp cơ khí (PRD): 200x200 |
1 | cái | Dafa - Việt Nam | 730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Cáp Cat 6 - UTP |
8490.2014 | m | LS - Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Cáp đồng trần Cu 1Cx70mm2 |
53.7724 | m | Cadivi - Việt Nam | 456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Cáp điện Cu/PVC 3x1C-2.5mm2 |
331.1487 | m | Cadivi - Việt Nam | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cáp điện Cu/PVC 3x1C-4.0mm2 |
38.7638 | m | Cadivi - Việt Nam | 111.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Cáp điện Cu/PVC 3x1C-6.0mm2 |
72.023 | m | Cadivi - Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cáp Cu/PVC 1Cx70mm2 |
18.7456 | m | Cadivi - Việt Nam | 458.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Cáp nối đất Cu/PVC 1C 16mm2 (E) |
51.7221 | m | Cadivi - Việt Nam | 116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Cáp quang multi mode 08 FO |
169.8416 | m | KB - Trung Quốc | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Cáp quang single mode 24 FO |
117.16 | m | Sacom - Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Co lên/xuống trunking 200x100x1.2mm bằng thép sơn tĩnh điện kèm nắp đậy |
8 | Cái | The Sun - Việt Nam | 417.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Co lên/xuống trunking 400x100x1.5mm bằng thép sơn tĩnh điện kèm nắp đậy |
2 | Cái | The Sun - Việt Nam | 811.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Co ngang trunking 200x100x1.2mm bằng thép sơn tĩnh điện kèm nắp đậy |
21 | Cái | The Sun - Việt Nam | 417.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Co ngang trunking 400x100x1.5mm bằng thép sơn tĩnh điện kèm nắp đậy |
2 | Cái | The Sun - Việt Nam | 811.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Cọc tiếp địa D16, dài 2.4m (đồng) |
8 | cọc | Ramratna - Ấn Độ | 538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Dây nhảy CAT6 UTP 1.5m |
220.18 | m | Commscope - Trung Quốc | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Đế nhựa gắn âm tường hoặc trên nội thất + Mặt nạ 1 cổng RJ45 + 1 nhân mạng RJ-45 |
218 | bộ | Mặt nạ : Commscope - Thái Lan Nhân mạng : Commscope - USA/ Mexico Đế nhựa: Việt Nam | 304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Giảm trunking 400x100x1.5mm / 200x100x1.2mm bằng thép sơn tĩnh điện kèm nắp đậy |
4 | Cái | The Sun - Việt Nam | 591.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Hạt mạng RJ-45 |
218 | cái | Commscope - USA/ Mexico | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Hộp kiểm tra điện trở |
1 | hộp | Việt Nam | 1.443.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Khay cáp điện nhẹ trục đứng + nắp đậy 200x100x1.2mm |
3.85 | m | The Sun - Việt Nam | 607.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Khay cáp điện nhẹ trục đứng + nắp đậy 400x100x1.5mm |
1 | m | The Sun - Việt Nam | 981.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Mối hàn hóa nhiệt |
8 | Mối | Trung Quốc | 344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Ổ cắm đơn 220v-10A |
15 | cái | Sino - Việt Nam | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Ống điện PVC D20 |
2366.0328 | m | Sino (SP) - Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Ống ruột gà luồn dây điện PVC D20 |
266.382 | m | Sino (SP) - Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Ống HDPE D130/100 |
1.1658 | 100 m | Việt Nhật - Việt Nam | 9.548.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Ống PVC D32 bảo vệ dây dẫn |
18.9312 | m | Sino (SP) - Việt Nam | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Tê đứng trunking 400x100x1.5mm bằng thép sơn tĩnh điện kèm nắp đậy |
2 | Cái | The Sun - Việt Nam | 1.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Tê ngang trunking 200x100x1.2mm bằng thép sơn tĩnh điện kèm nắp đậy |
12 | Cái | The Sun - Việt Nam | 599.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Tê ngang trunking 400x100x1.5mm bằng thép sơn tĩnh điện kèm nắp đậy |
1 | Cái | The Sun - Việt Nam | 1.109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Tủ nối đất điện nhẹ |
1 | hộp | Việt Nam | 1.907.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Ty ren Ф10 |
1026 | m | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Thanh đỡ thép V50x50x3 |
145 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Trunking điện nhẹ + nắp đậy 200x100x1.2mm |
390.06 | m | The Sun - Việt Nam | 692.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Trunking điện nhẹ + nắp đậy 400x100x1.5mm |
24.75 | m | The Sun - Việt Nam | 1.022.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-189; BLVP-105; NOGIGD05; Việt Nam | 14.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THSV-124; Việt Nam | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bộ bàn ghế họp/ Bộ bàn tiếp khách |
1 | Bộ | BGH10-2412; Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-189; NOGIGD05; Việt Nam | 12.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THSV-124; Việt Nam | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Bộ bàn ghế họp/ Bộ bàn tiếp khách |
2 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Bộ bàn ghế họp/ Bộ bàn tiếp khách |
1 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Tủ đựng tài liệu |
4 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bộ bàn ghế họp/ Bộ bàn tiếp khách |
2 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bộ bàn ghế làm việc |
7 | Bộ | BLV-126; SG550; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-126; SG550; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bộ bàn ghế họp/ Bộ bàn tiếp khách |
1 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bộ bàn ghế làm việc |
3 | Bộ | BLV-126; SG550; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Tủ đựng tài liệu |
3 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bệ bê tông đỡ dàn nóng |
3 | bệ | Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Box louver tole tráng kẽm dày 0,75mm kích thước 1000x250/L350 |
3 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 753.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Box louver tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 400x200/L350 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 412.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bộ bàn ghế họp/ Bộ bàn tiếp khách |
1 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Box louver tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 300x150/L350 |
4 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Box louver tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 400x200/L350 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 412.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Box louver tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 450x150/L350 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bộ bàn ghế làm việc |
3 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Box miệng gió tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 250x250 |
9 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Tủ đựng tài liệu |
3 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Cách nhiệt ống đồng - đường kính D10 dày 13mm |
2.1105 | 100m | Superlon - Việt Nam | 3.416.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Cách nhiệt ống đồng - đường kính D13 dày 13mm |
3.0854 | 100m | Superlon - Việt Nam | 4.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Cách nhiệt ống đồng - đường kính D15 dày 13mm |
2.9748 | 100m | Superlon - Việt Nam | 4.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Bộ bàn ghế họp/ Bộ bàn tiếp khách |
1 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Cách nhiệt ống đồng - đường kính D19 dày 19mm |
1.3266 | 100m | Superlon - Việt Nam | 6.059.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Cách nhiệt ống đồng - đường kính D22 dày 19mm |
0.6533 | 100m | Superlon - Việt Nam | 7.113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Cách nhiệt ống đồng - đường kính D28 dày 19mm |
1.7186 | 100m | Superlon - Việt Nam | 7.947.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Bộ bàn ghế làm việc |
3 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Cách nhiệt ống đồng - đường kính D35 dày 19mm |
0.3518 | 100m | Superlon - Việt Nam | 9.039.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Tủ đựng tài liệu |
3 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Cách nhiệt ống đồng - đường kính D42 dày 19mm |
0.7337 | 100m | Superlon - Việt Nam | 10.417.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Cách nhiệt ống đồng - đường kính D6 dày 13mm |
0.6332 | 100m | Superlon - Việt Nam | 3.079.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Cách nhiệt ống nước ngưng - đường kính D27 dày 13mm |
2.8944 | 100m | Superlon - Việt Nam | 7.027.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Bộ bàn ghế họp/ Bộ bàn tiếp khách |
1 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Cách nhiệt ống nước ngưng - đường kính D34 dày 13mm |
1.1786 | 100m | Superlon - Việt Nam | 7.929.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Cách nhiệt ống nước ngưng - đường kính D42 dày 13mm |
0.2312 | 100m | Superlon - Việt Nam | 8.676.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Cách nhiệt ống nước ngưng - đường kính D49 dày 13mm |
0.0905 | 100m | Superlon - Việt Nam | 9.474.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Cao su chống rung dàn nóng 200x100x20mm |
36 | miếng | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Cáp Cu/PVC 2x1Cx2.5mm2 + Cu/PVC 2.5mm2 |
2956.9669 | m | Cadivi - Việt Nam | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Cáp Cu/PVC/PVC 4x1Cx4.0mm2 + Cu/PVC 2.5mm2 |
172.003 | m | Cadivi - Việt Nam | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Cáp Cu/XLPE/PVC 4x1Cx10.0mm2 + Cu/PVC 10.0mm2 |
219.7154 | m | Cadivi - Việt Nam | 399.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Bộ bàn ghế họp |
1 | Bộ | BGH8-188; Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Co tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 100x100 |
8 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Co tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 200x200 |
3 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Co tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 300x200 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 402.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Bộ bàn ghế làm việc |
4 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Co tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 100x100 |
5 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Tủ đựng tài liệu |
4 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Co tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 150x150 |
1 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 283.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Co trunking 200x200 dày 1,5 mm nhúng kẽm nóng |
5 | cái | The Sun - Việt Nam | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Co trunking 400x200 dày 1,5 mm nhúng kẽm nóng |
1 | cái | The Sun - Việt Nam | 1.717.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Bộ bàn ghế họp |
1 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Công tắc đôi |
2 | cái | Sino - Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Công tắc đơn |
19 | cái | Sino - Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Cùm treo ống đồng ( bao gồm vật tư và công lắp) |
322 | bộ | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bộ bàn ghế làm việc |
3 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Cùm treo ống nước ( bao gồm vật tư và công lắp) |
359 | bộ | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Tủ đựng tài liệu |
3 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Dây dẫn 2 ruột Vcmd 2x1.5mm2 |
976.9629 | m | Cadivi - Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Gót vuông tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 100x100 |
22 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Gót vuông tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 150x150 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 291.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bộ bàn ghế họp |
1 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Gót vuông tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 150x150 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 291.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Giá treo dàn lạnh |
60 | bộ | Việt Nam | 306.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Giá treo quạt |
7 | bộ | Việt Nam | 306.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Bộ bàn ghế làm việc |
4 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Giảm tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 150x150/100x100 |
3 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Tủ đựng tài liệu |
4 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Giảm tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 200x200/100x100 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 358.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Giảm tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 200x200/150x150 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 358.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Giảm tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 300x200/200x200 |
3 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Bộ bàn ghế họp |
1 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Giảm tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 400x200/300x200 |
2 | cái | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Giảm trunking 400x200/200x200 dày 1,5 mm nhúng kẽm nóng |
1 | cái | The Sun - Việt Nam | 1.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Khớp nối mềm đầu quạt |
14 | tấm | Việt Nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | LCCT + Lọc EU3 |
1 | m2 | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Lò xo chống rung |
6 | bộ | Việt Nam | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Louver KTC 1000x250 + LCCT + Lọc EU3 |
5 | cửa | Dafa - Việt Nam | 2.202.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Louver KTC 200x150 + LCCT |
4 | cửa | Dafa - Việt Nam | 759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Bộ bàn ghế họp |
1 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Louver KTC 300x150 + LCCT |
4 | cửa | Dafa - Việt Nam | 803.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Louver KTC 400x200 + LCCT |
1 | cửa | Dafa - Việt Nam | 931.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Louver KTC 400x200 + LCCT + Lọc EU3 |
2 | cửa | Dafa - Việt Nam | 983.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Bộ bàn ghế làm việc |
2 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Louver KTC 400x400 |
6 | cửa | Dafa - Việt Nam | 1.107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Tủ đựng tài liệu |
2 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Louver KTC 450x150 + LCCT |
1 | cửa | Dafa - Việt Nam | 931.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Bộ bàn ghế làm việc |
5 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Louver KTC 800x250 + LCCT + Lọc EU3 |
2 | cửa | Dafa - Việt Nam | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Tủ đựng tài liệu |
5 | Chiếc | THS-124; Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | MCB 1P - 10A , 6kA |
64 | cái | Mitsubishi - Trung Quốc | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Bộ bàn ghế họp/ Bộ bàn tiếp khách |
1 | Bộ | BGH6-168; Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | MCB 2P - 16A , 6kA |
1 | cái | Mitsubishi - Trung Quốc | 347.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Bộ bàn ghế làm việc |
1 | Bộ | BLV-147; SG216; Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | MCB 3P - 25A , 10kA |
3 | cái | Mitsubishi - Trung Quốc | 831.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Bộ bàn ghế tiếp khách (20 chỗ) |
1 | Bộ | BGH20-4016; Việt Nam | 29.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | MCB 3P - 32A , 10kA |
1 | cái | Mitsubishi - Trung Quốc | 831.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Bộ bàn ghế họp (1 bàn ovan + 26 ghế) |
1 | Bộ | BGH26-4816; Việt Nam | 39.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | MCB 3P - 50A , 10kA |
9 | cái | Mitsubishi - Trung Quốc | 1.063.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Màn sáo + rèm cửa |
26.23 | M2 | RMS; Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | MCB 3P-25A-15KA |
3 | cái | Mitsubishi - Trung Quốc | 1.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Bàn hội trường 02 chỗ |
10 | Cái | BHT-125; Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | MCCB 3P 250A 36kA |
1 | cái | Mitsubishi - Nhật Bản | 4.706.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Ghế hội trường |
20 | Cái | GHT-3840; Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Miệng gió tươi loại 2 lớp cánh chỉnh, ktc 250x250 |
9 | cái | Dafa - Việt Nam | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Bộ bàn ghế họp (1 bàn + 20 ghế) |
1 | Bộ | BGH20-4016; Việt Nam | 29.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Nạp gas bổ sung R410a |
175.21 | kg | Ecoron - Trung Quốc | 199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Hệ thống âm thanh |
1 | HT | LENY 500U; LENY KS312; Shidun UC 330; ATVN08; Việt Nam | 18.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Lắp đặt ổ cắm |
210 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Màn sáo + rèm cửa |
28.88 | M2 | RMS; Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Ống đồng đường kính 12,7mm dày 0,81mm |
3.0854 | 100m | Hailiang - Việt Nam | 20.079.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Phông treo |
34.02 | M2 | PHO-T; Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Ống đồng đường kính 15,88mm dày 1,02mm |
2.9748 | 100m | Hailiang - Việt Nam | 30.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Thiết bị lưu điện |
1 | Bộ | MARUSON POW-2200ASGMT/ China | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Ống đồng đường kính 19,05mm dày 1,02mm |
1.3266 | 100m | Hailiang - Việt Nam | 36.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Huy hiệu: Bộ cờ ngôi sao + búa liềm |
1 | Bộ | NS; Việt Nam | 1.579.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Ống đồng đường kính 22,2mm dày 1,02mm |
0.6533 | 100m | Hailiang - Việt Nam | 42.297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Dàn nóng VRF, Công suất lạnh : 124.0kW |
2 | Tổ | Mitsubishi Electric - Thái Lan Model: PUCY-EP1100; Tổ hợp bao gồm: PUCY-P350YKD.TH: Dàn nóng đơn, công suất lạnh 14HP PUCY-P350YKD.TH: Dàn nóng đơn, công suất lạnh 14HP PUCY-P400YKD.TH Dàn nóng đơn, công suất lạnh 16HP | 565.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Ống đồng đường kính 28,6mm dày 1,02mm |
1.7186 | 100m | Hailiang - Việt Nam | 53.293.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Dàn nóng VRF, Công suất lạnh : 152.0kW |
1 | Tổ | Mitsubishi Electric - Thái Lan Model: PUCY-P1400; Tổ hợp bao gồm: PUCY-P450YKD.TH Dàn nóng đơn, công suất lạnh 18HP PUCY-P450YKD.TH Dàn nóng đơn, công suất lạnh 18HP PUCY-P500YKD.TH Dàn nóng đơn, công suất lạnh 20HP | 709.061.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Ống đồng đường kính 34.9mm dày 1,22mm |
0.3518 | 100m | Hailiang - Việt Nam | 76.034.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | 5.6 kW kèm bơm nước ngưng + mặt nạ dàn lạnh + mắt nhận tín hiệu |
16 | bộ | Mitsubishi Electric - Thái Lan Model: PLFY-P50VEM-PA.TH | 26.071.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Ống đồng đường kính 41,3mm dày 1,22mm |
0.7337 | 100m | Hailiang - Việt Nam | 89.397.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | 7.1 kW kèm bơm nước ngưng + mặt nạ dàn lạnh + mắt nhận tín hiệu |
14 | bộ | Mitsubishi Electric - Thái Lan Model: PLFY-P63VEM-PA.TH | 26.958.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Ống đồng đường kính 6,35mm dày 0,81mm |
0.6332 | 100m | Hailiang - Việt Nam | 10.322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | 9.0 kW kèm bơm nước ngưng + mặt nạ dàn lạnh + mắt nhận tín hiệu |
5 | bộ | Mitsubishi Electric - Thái Lan Model: PLFY-P80VEM-PA.TH | 27.995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Ống đồng đường kính 9,52mm dày 0,81mm |
2.1105 | 100m | Hailiang - Việt Nam | 15.175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | 11.2 kW kèm bơm nước ngưng + mặt nạ dàn lạnh + mắt nhận tín hiệu |
12 | bộ | Mitsubishi Electric - Thái Lan Model: PLFY-P100VEM-PA.TH | 29.885.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Ống gió mềm không cách nhiệt D100 |
138.6 | m | Connect - Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | 2.8 kW kèm bơm nước ngưng + mặt nạ dàn lạnh + mắt nhận tín hiệu |
9 | bộ | Mitsubishi Electric - Thái Lan Model: PLFY-P25VFM-E1R1.TH | 20.734.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Ống gió mềm không cách nhiệt D150 |
11 | m | Connect - Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | 3.6 kW kèm bơm nước ngưng + mặt nạ dàn lạnh + mắt nhận tín hiệu |
4 | bộ | Mitsubishi Electric - Thái Lan Model: PLFY-P32VFM-E1R1.TH | 22.807.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Ống gió mềm không cách nhiệt D200 |
19.8 | m | Connect - Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | 3.6 kW |
1 | bộ | Mitsubishi Electric - Thái Lan Model: PKFY-P32VLM-E.TH | 18.067.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Ông nước 60 (Xà ly lót ống) |
0.4646 | 100m | Đệ Nhất - Việt Nam | 6.362.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | bộ điều khiển remote không dây |
61 | bộ | Mitsubishi Electric - Thái Lan Model: PAR-SL101A-E | 2.336.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Ông nước 76 (Xà ly lót ống) |
0.0505 | 100m | Đệ Nhất - Việt Nam | 6.863.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Bộ chia gas dàn lạnh |
58 | bộ | Mitsubishi Electric - Trung Quốc Model: CMY-Y102SS-G2 CMY-Y102LS-G2 CMY-Y202S-G2 CMY-Y302S-G2 | 6.268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Ống nhựa uPVC đường kính D27 dày 1.9mm |
2.9088 | 100m | Bình Minh - Việt Nam | 4.958.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Bộ điều khiển trung tâm kèm phần mềm |
1 | bộ | Mitsubishi Electric - Nhật Bản Model: AE-200E | 118.892.944 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Ống nhựa uPVC đường kính D34 dày 2.2mm |
1.1817 | 100m | Bình Minh - Việt Nam | 6.471.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Bộ kết nối mở rộng cho điều khiển trung tâm |
1 | bộ | Mitsubishi Electric - Nhật Bản Model: EW-50E | 45.796.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Ống nhựa uPVC đường kính D42 dày 2.2mm |
0.2323 | 100m | Bình Minh - Việt Nam | 7.757.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Tủ Rack 20U WxD: 600x600 + Vật tư phụ tủ rack |
5 | Tủ | Unirack - Việt Nam Model: UNR-20UD600-2CL | 12.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Ống nhựa uPVC đường kính D49 dày 2.5mm |
0.0909 | 100m | Bình Minh - Việt Nam | 9.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Tủ Rack 42U WxD: 600x1000 + Vật tư phụ |
1 | Tủ | Unirack - Việt Nam Model: UNR 42UD1000-2CL | 21.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Ống nhựa uPVC đường kính D60 dày 2.5mm |
0.8383 | 100m | Bình Minh - Việt Nam | 11.992.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | ODF Single Mode 24 FO + phụ kiện (loại gắn tủ rack) |
1 | Bộ | Unirack - Việt Nam Model: ODF-RF-24 | 1.909.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Ống PVC D20 |
3846.9708 | m | Sino (SP) - Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | ODF Multi Mode 08 port + Phụ kiện (loại gắn tủ rack) |
5 | Bộ | Unirack - Việt Nam ODF-RF-12 | 1.843.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Ống ruột gà PVC D20 |
125.9088 | m | Sino (SP) - Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | ODF Multi Mode 24 FO + phụ kiện (loại gắn tủ rack) |
1 | Bộ | Unirack - Việt Nam Model: ODF-RF-24 | 2.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Ống ruột gà PVC D32 |
161.7108 | m | Sino (SP) - Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | ODF Multi Mode 48 FO + phụ kiện (loại gắn tủ rack) |
1 | Bộ | Unirack - Việt Nam Model: ODF-RF-48 | 3.651.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Ống ruột gà PVC D40 |
208.3962 | m | Sino (SP) - Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Switch có hỗ trợ layer 3: 24 port SFP 1Gbps + 04 port RJ45 1Gbps + 04 port SFP 10Gbps + SFP quang gắn kèm + Phụ kiện liên quan |
1 | Bộ | TP-Link - Trung Quốc Model: TL-SG3428XF | 44.891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Ống thông gió tole tráng kẽm dày 0,58mm kích thước 100x100 |
109.32 | m | Tole Hoa Sen - Việt Nam | 356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Switch 24 port RJ45 10/100/1000Mbps + 02 SFP Port 1Gbps + SFP quang gắn kèm + Phụ kiện liên quan |
2 | Bộ | TP-Link - Trung Quốc Model: TL-SG3428 V2.20 | 22.627.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.