Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105843511 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ LÂM |
2.351.451.000 VND | 2.351.451.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ giao nhận bệnh phẩm với khoa XN |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 133.000 | |
2 | Sổ giao nhận dụng cụ y tế. |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
30 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 75.000 | |
3 | Sổ hiến tinh trùng |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
2 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 245.000 | |
4 | Sổ kê khai thông tin liên lạc của người bệnh ra viện |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 49.000 | |
5 | Sổ kiểm tra |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 67.000 | |
6 | Sổ kiểm tra của khoa |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 67.000 | |
7 | Sổ ký nhận thuốc (HTSS) |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 305.000 | |
8 | Sổ khám bệnh ngoài giờ |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 335.000 | |
9 | Sổ lĩnh chế phẩm máu |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
15 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 139.000 | |
10 | Sổ mời hội chẩn. |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
20 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
11 | Sổ nhận trả kết quả bệnh phẩm |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
12 | Sổ nhận trả kết quả phim nội soi |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
15 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
13 | Sổ nhật ký vận hành máy giặt/hấp/plasma/EO |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
90 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 55.000 | |
14 | Sổ phát máu và chế phẩm máu |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 95.000 | |
15 | Sổ phẫu thuật tổng hợp phòng mổ |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 345.000 | |
16 | Sổ phiếu dự trù và lĩnh máu ngoại viện |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 158.000 | |
17 | Sổ Phiếu hấp dụng cụ |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 73.000 | |
18 | Sổ phiếu mượn đồ |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
200 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 39.000 | |
19 | Sổ phiếu yêu cầu sửa chữa làm mới |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
20 | Sổ quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 75.000 | |
21 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
22 | Sổ theo dõi IUI |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
3 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 265.000 | |
23 | Sổ theo dõi sửa chữa thay thế |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 143.000 | |
24 | Sổ theo dõi tinh dịch đồ |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
3 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 240.000 | |
25 | Sổ theo dõi trả vỏ thuốc độc gây nghiện |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 69.000 | |
26 | Sổ thuốc trực |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
30 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 255.000 | |
27 | Sổ trả bệnh án |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 255.000 | |
28 | Sổ trả đồ vải sạch |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 53.000 | |
29 | Sổ trả thuốc cho khoa dược |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
2 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 195.000 | |
30 | Sổ xin tinh trùng |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
2 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 250.000 | |
31 | Tờ khai thông tin y tế |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
15.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
32 | Tổng kết bệnh án |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
30.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
33 | Túi đựng phim Scaner |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5.000 | Túi | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 10.300 | |
34 | Túi đựng phim X quang |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
50.000 | Túi | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 6.100 | |
35 | Túi thuốc |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
25.000 | Túi | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 420 | |
36 | Nhãn dán túi đựng chất thải |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
60.000 | Nhãn | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 280 | |
37 | Băng dính dán gáy 5cm loại dày |
Thương hiệu: Micky
|
40 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 18.400 | |
38 | Băng dính giấy loại dày 2,4cm |
Thương hiệu: Masking
|
60 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | America | 16.400 | |
39 | Băng dính trắng /vàng 5cm loại dày |
Thương hiệu: Micky
|
150 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 29.500 | |
40 | Băng dính trắng văn phòng |
Thương hiệu Mikey
|
70 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 3.300 | |
41 | Băng xóa to |
Thương hiệu: Plus Việt Nam
|
350 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 25.000 | |
42 | Bìa A3 160mgs |
Thương hiệu: T&T
|
5 | Gram | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Thái Lan | 85.000 | |
43 | Bìa A4 ngoại. |
Thương hiệu: T&T
|
50 | Gram | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Thái Lan | 45.000 | |
44 | Bìa Meka A4 dày |
Xuất xứ: Mạnh Hưng, Việt Nam
|
35 | Gram | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 85.500 | |
45 | Bút bi nét 1.0mm mực xanh. |
Thương hiệu: Baoke
|
18.000 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 2.500 | |
46 | Bút bi đỏ. |
Thương hiệu: Baoke
|
1.600 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 4.350 | |
47 | Bút bi nét 0,5mm xanh/đen. |
Thương hiệu: Thiên Long
|
300 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 4.050 | |
48 | Bút bi nét to |
Thương hiệu: Thiên Long
|
200 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 4.500 | |
49 | Bút chì 2B |
Thương hiệu: Staedtler
|
300 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Indonesia | 6.350 | |
50 | Bút dạ bảng màu đen/xanh. |
Thương hiệu: Thiên Long
|
400 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 9.750 | |
51 | Bút dạ kính xanh/đỏ/đen. |
Thương hiệu: Thiên Long
|
2.400 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 9.750 | |
52 | Bút dính bàn đôi |
Thương hiệu: Thiên Long
|
700 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 14.900 | |
53 | Bút ký nét 1.0mm |
Thương hiệu: Pentel
|
250 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Nhật Bản | 59.000 | |
54 | Bút nhớ dòng |
Thương hiệu: Staedtler
|
150 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Đức | 24.900 | |
55 | Bút xóa nước. |
Thương hiệu: Thiên Long
|
250 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 21.800 | |
56 | Cặp 3 dây Simily 7cm |
Thương hiệu: EKE
|
7 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 18.000 | |
57 | Cắt băng dính để bàn |
Xuất xứ: Tân Phát Thành, Việt Nam
|
5 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 29.000 | |
58 | Cắt băng dính 5cm |
Thương hiệu: Dân Hoa, Việt Nam
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 43.000 | |
59 | Clearbag A4 dày |
Thương hiệu: T-L
|
3.300 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt nam | 3.650 | |
60 | Clearbag khổ F dày My Clear Bag |
Xuất xứ: TL VN
|
3.000 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt nam | 4.250 | |
61 | Chia file 12 số |
Thương hiệu: T-L
|
20 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt nam | 13.000 | |
62 | Dao trổ nhỏ. |
Mã sp: SDI 0404
|
40 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Taiwan | 16.000 | |
63 | Dập ghim số 10 |
Xuất xứ: Plus Việt Nam
|
250 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 37.400 | |
64 | Dập ghim số 3 |
Thương hiệu: Deli
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 81.000 | |
65 | Dập lỗ 25 tờ |
Thương hiệu TriO
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 78.000 | |
66 | Dấu tên/chức danh |
Thương hiệu: Trodat
|
50 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 150.000 | |
67 | File nhẫn 2,5cm |
Thương hiệu: T-L
|
30 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 20.500 | |
68 | File 2 khóa |
Thương hiệu: Trà My
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 38.000 | |
69 | File Acco nhựa |
Xuất xứ: Plus Việt Nam
|
60 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 14.500 | |
70 | File còng 5-7cm loại thường |
Thương hiệu: EKE
|
200 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 39.000 | |
71 | File còng 15cm |
Thương hiệu: Kingjim
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 209.000 | |
72 | File còng 5-7cm khổ F loại tốt |
Thương hiệu: Kokuyo/King Jim
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 58.000 | |
73 | File còng bật 10cm loại tốt |
Thương hiệu: King Jim
|
50 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 83.000 | |
74 | File đựng TL(file vát 1 ngăn) |
Thương hiệu: Xukiva,
|
1.000 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 25.500 | |
75 | File hở cạnh khổ F4 |
Thương hiệu: Plus
|
300 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 3.600 | |
76 | File hộp dán 20cm loại 1 |
Thương hiệu: HYPHEN
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 52.500 | |
77 | Khay đựng tài liệu nhựa 3 tầng |
Thương hiệu: Comix
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 157.000 | |
78 | File 40 lá |
Thương hiệu: Plus
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 37.000 | |
79 | File trình ký nhựa cao cấp A4 2 mặt |
Thương hiệu: Deli
|
35 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 81.000 | |
80 | File trình ký A4 2 mặt |
Thương hiệu: Asia.SH
|
80 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 38.000 | |
81 | File nan 3 ngăn để bàn |
Thương hiệu: Deli
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 76.000 | |
82 | Ghim cài loại dày |
Paperclips-C62
|
600 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 4.100 | |
83 | Ghim cài nhựa màu |
Cài màu Deli, Mã sp: 0024
|
5 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 12.500 | |
84 | Ghim dập số 10 |
Xuất xứ: Plus Việt Nam
|
3.000 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 4.300 | |
85 | Ghim dập 23/15 |
Thương hiệu: Trio
|
15 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 25.000 | |
86 | Ghim dập 23/23 |
Thương hiệu: Trio
|
5 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 35.000 | |
87 | Gọt bút chì |
Thương hiệu: SDI
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 6.300 | |
88 | Giấy A3 70/90 |
Thương hiệu: Double A
|
5 | Gram | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Thái Lan | 169.000 | |
89 | Giấy A4 70/90 |
Thương hiệu: Double A
|
500 | Gram | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Thái Lan | 81.000 | |
90 | Giấy A4 80/90 |
Thương hiệu: Double A
|
5 | Gram | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Thái Lan | 93.000 | |
91 | Giấy A4 ngoại 70/90 |
Thương hiệu: Pagi 70/90
|
600 | Gram | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Thái Lan | 67.000 | |
92 | Giấy A4 nội |
Thương hiệu: Pagi
|
7.500 | Gram | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 63.000 | |
93 | Giấy A5 ngoại 70/90 |
Thương hiệu: Double A
|
1.500 | Gram | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Thái Lan | 33.000 | |
94 | Giấy bấm số tự động K80 x 80 |
Thương hiệu: Suntek
|
200 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Nhật Bản | 41.000 | |
95 | Giấy Decal A4 |
Hiệu Tomy
|
180 | Tập | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 171.000 | |
96 | Giấy Decal A5 các số |
Tomy A5
|
10 | Tập | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 12.000 | |
97 | Giấy in ảnh A4 2 mặt |
Thương hiệu: Kim Mai
|
11.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.900 | |
98 | Giấy in card đông phôi A4 màu hồng |
Card đông
|
8.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Indonesia | 505 | |
99 | Giấy A5 màu xanh in phiếu ra viện |
Giấy in màu xanh
|
300 | Tập | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Indonesia | 37.500 | |
100 | Giấy A4 màu vàng in kết quả phôi |
Giấy in màu vàng
|
10.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
101 | Giấy nhắn 3x3/2x3 inches |
Thương hiệu: NICEPEOPLE
|
1.200 | Tập | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 6.700 | |
102 | Phân trang 5 màu nilon/giấy |
Phân trang giấy: Mã sp: 40434
|
850 | Tập | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 12.400 | |
103 | Hồ khô loại 8g |
Staedler 8g
|
800 | Lọ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Đức | 12.400 | |
104 | Hồ nước 30ml |
Thương hiệu Thiên Long
|
4.500 | Lọ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 4.300 | |
105 | Hộp cắm bút xoay |
Thiên Long Việt Nam
|
20 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 48.000 | |
106 | Hộp đựng ghim cài |
Xuất xứ: Deli Trung Quốc
|
5 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 19.000 | |
107 | Kéo văn phòng 20cm |
Xuất xứ: Zheng tianTrung Quốc
|
300 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 21.500 | |
108 | Kéo cắt giấy 210mm |
Xuất xứ: Deli Trung Quốc
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 28.500 | |
109 | Kẹp bướm 15mm |
ECHO15
|
250 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 5.700 | |
110 | Kẹp bướm 19mm |
ECHO19
|
150 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 6.500 | |
111 | Kẹp bướm 25mm |
ECHO25
|
80 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 9.300 | |
112 | Kẹp bướm 32mm |
ECHO32
|
50 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 12.000 | |
113 | Kẹp bướm 41mm |
Thương hiệu: ECHO
|
50 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 19.000 | |
114 | Kẹp bướm 51mm |
Thương hiệu: ECHO
|
80 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 26.000 | |
115 | Kẹp màu 15 mm |
Thương hiệu: Deli
|
20 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 44.000 | |
116 | Lưỡi dao trổ nhỏ |
Thương hiệu: SDI
|
10 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 9.000 | |
117 | Máy tính 14 số 106(Rộng) × 174(Dài) |
Mã sp: JS-40TS
|
10 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 195.000 | |
118 | Mực dấu |
Trodat 7011
|
50 | Lọ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Áo | 58.000 | |
119 | Nẹp sổ nhựa |
Acco nhựa fastener
|
40 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 25.000 | |
120 | Nhổ ghim |
Trio 0508B
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Đài Loan | 13.000 | |
121 | Pin đại 1,5V |
Xuất xứ: Panasonic chính hãng
|
50 | Đôi | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 26.000 | |
122 | Pin tiểu 3A/2A |
Energizer LR03 /LR6
|
2.200 | Đôi | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Singapore | 26.800 | |
123 | Pin trung |
Xuất xứ: Panasonic chính hãng
|
50 | Đôi | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 22.000 | |
124 | Phong bì thư PB xanh đỏ |
PB xanh đỏ
|
9.000 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 390 | |
125 | Sổ A4 bìa cứng bằng/thừa đầu |
Xuất xứ: An Khánh, Việt Nam
|
150 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
126 | Sổ A5 bằng/thừa đầu loại dày 180 trang |
Xuất xứ: An Khánh, Việt Nam
|
150 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 24.500 | |
127 | Sổ A 5 gáy xoắn |
Sổ A5 Grand 200T
|
500 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 12.500 | |
128 | Sổ caro A6 |
Xuất xứ: Hà Thanh, Việt Nam
|
240 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 4.900 | |
129 | Sổ công văn đến - công văn đi |
Xuất xứ: Minh Châu, Việt Nam
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 37.000 | |
130 | Sơ mi 11 lỗ dày |
Thương hiệu : Double A
|
500 | Tập | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Thái Lan | 6.500 | |
131 | Sơ mi lỗ thường |
Xifu nhãn xanh
|
50 | tập | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 48.000 | |
132 | Tẩy chì |
Thương hiệu: Pentel
|
50 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 8.000 | |
133 | Thước kẻ dẹt 30cm. |
Xuất xứ: Kewen, Trung Quốc
|
60 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Trung Quốc | 6.000 | |
134 | Thước kẻ vuông 30cm |
Thương hiệu: MT
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
135 | Bản cam kết thụ tinh trong ống nghiệm |
Nhà thầu in, đóng quyển
|
8.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
136 | Bản cam kết xét nghiệm BETAHCG |
Nhà thầu in ấn và đóng quyển
|
4.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
137 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật. |
Nhà thầu in ấn
|
13.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 210 | |
138 | Bảng kiểm đánh giá trang thiết bị vệ sinh phòng bệnh khoa. |
Nhà thầu in ấn
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 445 | |
139 | Bảng kiểm tra công tác chăm sóc người bệnh toàn diện |
Nhà thầu in ấn
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
140 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh. |
Nhà thầu in ấn
|
15.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
141 | Bảng theo dõi gây mê hồi sức. |
Nhà thầu in ấn
|
5.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.300 | |
142 | Bảng theo dõi giảm đau trong đẻ. |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
143 | Bệnh án Khoa nội. |
Nhà thầu in ấn
|
4.000 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 7.800 | |
144 | Bệnh án Khoa ngoại. |
Nhà thầu in ấn
|
4.000 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 7.800 | |
145 | Bệnh án Khoa sản. |
Nhà thầu in ấn
|
15.000 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 8.300 | |
146 | Bệnh án khoa Thận - Lọc máu |
Nhà thầu in ấn
|
1.650 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
147 | Bệnh án Thận - Nội khoa |
Nhà thầu in ấn
|
200 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 13.000 | |
148 | Bệnh án ngoại trú phục hồi chức năng |
Nhà thầu in ấn
|
500 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.850 | |
149 | Bệnh án (sơ sinh, phụ khoa, mắt, đông y, TMH, RHM, HSCC) |
Nhà thầu in ấn
|
3.000 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 7.300 | |
150 | Biên bản thuê trả giường gấp |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 445 | |
151 | Danh sách người bệnh nội soi nhận bồi dưỡng sau thực hiện thủ thuật. |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
152 | Đơn đề nghị cấp lại giấy chứng sinh |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
153 | Đơn thuốc. |
Nhà thầu in ấn
|
65.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 210 | |
154 | Đơn đề nghị thụ tinh trong ống nghiệm |
Nhà thầu in ấn
|
6.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
155 | Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và gây mê hồi sức |
Nhà thầu in ấn
|
22.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
156 | Giấy cam đoan phẫu thuật |
Nhà thầu in ấn
|
7.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 210 | |
157 | Giấy cam kết/Bản cam kết HSCC |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
158 | Giấy chuyển tuyến |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
159 | Sổ giấy chứng nhận nghỉ dưỡng thai |
Nhà thầu in ấn
|
5 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 115.000 | |
160 | Sổ giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng BHXH |
Nhà thầu in ấn
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 158.000 | |
161 | Giấy chứng nhận phẫu thuật |
Nhà thầu in ấn
|
8.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.050 | |
162 | Giấy đề nghị thanh toán/giấy nộp tiền mặt |
Nhà thầu in ấn
|
4.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 205 | |
163 | Giấy hẹn khám lại. |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
164 | Giấy hẹn khám thai. |
Nhà thầu in ấn
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 175 | |
165 | Giấy khám sức khỏe lái xe/Trẻ em/thường |
Nhà thầu in ấn
|
5.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.815 | |
166 | Giấy mời phẫu thuật theo yêu cầu |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 210 | |
167 | Giấy thử phản ứng thuốc. |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 210 | |
168 | Giấy ủy quyền thu nhập cá nhân |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
169 | Hồ sơ hiếm muộn IVF/IUI |
Nhà thầu in ấn
|
6.000 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 12.500 | |
170 | Hồ sơ khám sức khỏe định kỳ (3 ruột). |
Nhà thầu in ấn
|
11.000 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 6.800 | |
171 | Bệnh án điều trị ngoại trú Trung tâm HTSS |
Nhà thầu in ấn
|
100 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 10.500 | |
172 | Đơn đề nghị chuyển phôi trữ lạnh/cho người phụ nữ độc thân |
Nhà thầu in ấn
|
2.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
173 | Đơn đề nghị thực hiện TTTON bằng mẫu tinh trùng đã gửi giữ |
Nhà thầu in ấn
|
2.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
174 | Đơn đề nghị thực hiện TTTON bằng noãn đã gửi giữ |
Nhà thầu in ấn
|
2.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
175 | Đơn xin tự nguyện xin noãn/hiến noãn |
Nhà thầu in ấn
|
2.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
176 | Đơn tự nguyện hiến/nhận phôi |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
177 | Đơn xin/hiến tinh trùng |
Nhà thầu in ấn
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
178 | Đơn xin đông lạnh và lưu trữ phôi |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
179 | Hợp đồng IVF/phụ lục hợp đồng IVF |
Nhà thầu in ấn
|
10.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 545 | |
180 | Hợp đồng/phụ lục hợp đồng gửi giữ phôi/gửi giữ phôi phụ nữ độc thân |
Nhà thầu in ấn
|
10.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 545 | |
181 | Hợp đồng IVF xin noãn |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 545 | |
182 | Hợp đồng IVF xin tinh trùng ngân hàng/phụ nữ độc thân |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 545 | |
183 | Hợp đồng gửi giữ noãn/gửi giữ noãn phụ nữ độc thân |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 545 | |
184 | Hợp đồng gửi giữ tinh trùng |
Nhà thầu in ấn
|
2.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 545 | |
185 | Hợp đồng IUI/phụ lục hợp đồng IUI |
Nhà thầu in ấn
|
2.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 545 | |
186 | Thủ tục hành chính cho người hiến tinh trùng |
Nhà thầu in ấn
|
1.000 | tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.850 | |
187 | Kết quả pesa/tese/micro tese |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
188 | Phiếu cách thức mổ |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
189 | Phiếu cam đoan tiêm thuốc. |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
190 | Phiếu cam kết bơm tinh trùng vào buồng tử cung |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
191 | Phiếu cam kết điều trị bệnh nhân có thẻ BHYT ngoài ngành |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
11.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
192 | Phiếu công khai thuốc |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
30.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
193 | Phiếu chi phí thuốc gây mê hồi sức trong khu mổ |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
4.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
194 | Phiếu chuẩn bị người bệnh trước mổ |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
10.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
195 | Phiếu chụp X quang |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 265 | |
196 | Phiếu phẫu thuật thủ thuật |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
3.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
197 | Phiếu diễn biến bệnh (khám và TD người bệnh lưu) |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
5.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 445 | |
198 | Phiếu đăng ký khám bệnh vào viện |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
25.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 163 | |
199 | Phiếu đăng ký khám sản phụ khoa |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
25.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 163 | |
200 | Phiếu điện tim |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
18.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
201 | Phiếu điều trị |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
40.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
202 | Phiếu gói đồ dùng bệnh nhân |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
25.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 163 | |
203 | Phiếu hẹn soi đại tràng |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 205 | |
204 | Phiếu hội chẩn. |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
18.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
205 | Phiếu hường dẫn bệnh nhân trước chọc hút trứng |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.850 | |
206 | Phiếu hướng dẫn lấy tinh trùng của chồng, ngày chọc hút trứng |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.850 | |
207 | Thủ tục hành chính người hiến tặng noãn/tinh trùng |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.850 | |
208 | Phiếu hướng dẫn khai thác tiền sử dị ứng |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
35.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
209 | Phiếu KS sự hài lòng của người bệnh về công tác chăm sóc người bệnh của điều dưỡng. |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
210 | Phiếu khám bệnh vào viện |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
18.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
211 | Phiếu khám chuyên khoa |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
212 | Phiếu khám sơ sinh/yêu cầu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
13.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
213 | Phiếu khám thai |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 850 | |
214 | Phiếu khảo sát đánh giá chất lượng công tác phục vụ buồng phòng |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
215 | Phiếu phẫu thuật chuyên khoa RHM |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
216 | Phiếu sàng lọc và đánh giá tình trạng dinh dưỡng |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
17.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
217 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
218 | Phiếu tinh dịch đồ |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
219 | Phiếu tổng hợp vật tư tiêu hao |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
22.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
220 | Phiếu tự nguyện thực hiện dịch vụ |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
221 | Phiếu thăm dò chức năng |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
4.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 285 | |
222 | Phiếu theo dõi bệnh nhân IUI |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.300 | |
223 | Phiếu theo dõi nang noãn/NMTC/IUI |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
12.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.300 | |
224 | Phiếu theo dõi chức năng sống của người bệnh |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
3.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
225 | Bảng theo dõi gây mê hồi sức |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
5.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.050 | |
226 | Phiếu theo dõi truyền dịch |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
20.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
227 | Phiếu theo dõi/chăm sóc người bệnh (các khoa nội, ngoại, sản, HSCC, Đông Y, TMH) |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
65.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 450 | |
228 | Phiếu thủ thuật |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
5.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
229 | Phiếu trả kết quả siêu âm. |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
3.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
230 | Phiếu truyền máu |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
231 | Phiếu xác nhận trả đồ dùng đã mượn |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
40.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 163 | |
232 | Phiếu xét nghiệm |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
5.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 285 | |
233 | Phiếu xét nghiệm huyết tủy đồ |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 445 | |
234 | Phiếu xét nghiệm sinh hóa máu |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
13.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
235 | Phiếu xét nghiệm sinh thiết |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
2.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 445 | |
236 | Phiếu xét nghiệm tế bào học |
Nhà thầu in và hoàn thiện sản phẩm
|
3.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
237 | Phiếu XN hóa sinh, phân, nước tiểu, dịch chọc dò |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
1.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 405 | |
238 | Phiếu XN huyết học |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 410 | |
239 | Phiếu yêu cầu khai thác xét nghiệm sàng lọc trước sinh |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5.000 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 1.900 | |
240 | Phong bì A4 |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
2.000 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 3.900 | |
241 | Phong bì A5 |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
1.500 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 2.400 | |
242 | Phong bì B5/B6 |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
3.000 | Cái | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 2.345 | |
243 | Quyển giấy chứng sinh |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
180 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
244 | Quyển phiếu xét nghiệm huyết tủy đồ |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
245 | Sổ bàn giao nghiệm thu |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
246 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển khoa |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
20 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 235.000 | |
247 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 105.000 | |
248 | Sổ bàn giao người bệnh theo dõi |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
249 | Sổ bàn giao người bệnh trước thủ thuật |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 235.000 | |
250 | Sổ bàn giao thuốc trực |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
30 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
251 | Sổ bàn giao thuốc và dụng cụ thường trực |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
15 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 69.000 | |
252 | Sổ báo cáo công tác tháng |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 28.000 | |
253 | Sổ báo cáo sai sót chuyên môn |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 65.000 | |
254 | Sổ báo cáo thuốc độc gây nghiện |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 28.000 | |
255 | Sổ báo cáo thường trực |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
30 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
256 | Sổ báo cáo trực điều dưỡng |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 65.000 | |
257 | Sổ biên bản hội chẩn |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 73.000 | |
258 | Sổ biên bản kiểm thảo tử vong |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
259 | Sổ bình bệnh án |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
30 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 65.000 | |
260 | Sổ bình phiếu chăm sóc |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 29.000 | |
261 | Sổ duyệt mổ |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
30 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
262 | Sổ duyệt mổ cấp cứu |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 | |
263 | Sổ đơn thuốc H |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
30 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 275.000 | |
264 | Sổ đơn thuốc N |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
10 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 220.000 | |
265 | Sổ đẻ |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
2 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 330.000 | |
266 | Sổ theo dõi tiêm chủng sau 30 phút |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 175.000 | |
267 | Sổ đông tinh |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 243.000 | |
268 | Sổ giao ban bệnh viện |
Nhà thầu in ấn và hoàn thiện sản phẩm
|
5 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Mục 2 - Chương V | Việt Nam | 135.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.