Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2.016.053.000 VND | 2.016.053.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nẹp nén ép bản rộng vít 4,5/6,5mm; các cỡ |
A100 02 161 xxxx
|
15 | Cái | Nẹp dày 5,0mm; rộng 16,0mm; khoảng cách lỗ nẹp: 16mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 1.085.000 | |
2 | Nẹp DCP bản nhỏ các cỡ vít 3,5mm |
A100 02 171 xxxx
|
30 | Cái | Nẹp dày 2,5mm; rộng: 10,0mm; khoảng cách lỗ nẹp: 12mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 635.000 | |
3 | Nẹp tái tạo thẳng vít 3,5mm, các cỡ |
A100 02 220 xxxx
|
39 | Cái | Nẹp dày 2,2mm; rộng: 10mm; khoảng cách lỗ nẹp: 10,5mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 1.072.000 | |
4 | Nẹp chữ T quay phải vít 3,5mm,, 3 lỗ đầu,các cỡ |
A300 02 079 xxx
|
9 | Cái | Nẹp dày 1,8mm; rộng: 10,7mm và 24,7mm, khoảng cách lỗ 12mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 880.000 | |
5 | Nẹp xương đòn trái, phải các cỡ |
A50891xx ; A50892xx
|
60 | Cái | Nẹp dày 3,0mm; rộng: 10mm; khoảng cách lỗ nẹp: 14mm và 11mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 1.800.000 | |
6 | Vít xương cứng đk 3,5mm; bước ren 1,25mm dài các cỡ |
A100 03 218 xxxx
|
500 | Cái | Đường kính ren 3,5mm; đường kính mũ vít lục giác 5.9mm; bước ren 1,25mm, mũi tô vít 2,5mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 88.000 | |
7 | Vít xương xốp 4,0mm; ren toàn phần, các cỡ |
A100 03 220 xxxx
|
50 | Cái | Đường kính ren 4,0mm; ren toàn phần, đường kính mũ vít 5,9mm; mũi tô vít 2,5mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 220.000 | |
8 | Vít xương xốp 4,0mm; ren ngắn, dài các cỡ |
A100 03 021 xxxx
|
50 | Cái | Đường kính ren 4,0mm; ren ngắn 1/3, đường kính mũ vít 5,9mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 220.000 | |
9 | Vít xương cứng đk 4,5mm; tự taro, các cỡ |
A100 03 223 xxxx
|
300 | Cái | Đường kính ren 4,5mm; đường kính mũ vít 7,9mm; mũi tô vít 3,5mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 88.000 | |
10 | Vít xương mắt cá chân đk 4,5mm các cỡ |
A100 03 224 0xx0
|
50 | Cái | Đường kính ren 4,5mm; ren ngắn, đường kính mũ vít 8mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 242.000 | |
11 | Vít xương xốp đk 6,5mm ren 16mm; các cỡ |
A100 03 225 0xx0
|
50 | Cái | Đường kính ren 6,5mm; ren: 16mm; đường kính mũ vít 7,9mm; mũi tô vít 3,5mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 220.000 | |
12 | Vít xương xốp 6,5mm ren 32mm; các cỡ |
A100 03 226 xxxx
|
50 | Cái | Đường kính ren 6,5mm; ren 32mm; đường kính mũ vít 7,9mm; mũi tô vít 3,5mm | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 300.000 | |
13 | Vít đơn trục các cỡ |
NSMAxxxx
|
10 | Cái | Vít đốt sống lưng đơn trục thân vít hình trụ, bước ren đều để bám vững chắc vào thành xương | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 3.300.000 | |
14 | Vít đa trục các cỡ |
NSPAxxxx
|
50 | Cái | Vít đa trục xoay 57 độ, thân vít hình trụ, phân biệt các đường kính khác nhau về màu sắc | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 3.800.000 | |
15 | Ốc khóa trong |
AB-NSSS
|
60 | Cái | Hình trụ tròn có 3 bước ren đều để cố định nẹp (thanh) dọc | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 550.000 | |
16 | Nẹp dọc (rod) (titanium), đường kính 6.0mm, các cỡ |
NSR16xx
|
10 | Cái | Nẹp (thanh) dọc (rod) nâng đỡ đốt sống hình trụ tròn đều có đường kẻ nét đứt trên thân | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 2.000.000 | |
17 | Thanh nối ngang xoay phủ bạc |
AB-NSATLxxxx ; AB-NSATLxxxxx
|
3 | Cái | Thanh nối ngang xoay phủ bạc kiểu xoay; sử dụng đồng bộ với vít cột sống đa trục/ đơn trục và ốc khóa trong | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 4.500.000 | |
18 | Vít cột sống đơn trục phủ bạc đường kính, các cỡ |
AB-NSMAxxxx
|
10 | Gói/ 1 cái | Vít đốt sống lưng đơn trục | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 4.200.000 | |
19 | Vít cột sống đa trục phủ bạc đường kính các cỡ |
AB-NSPAxxxx
|
100 | Gói/ 1 cái | Vít đốt sống lưng đa trục xoay 57 độ | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 4.800.000 | |
20 | Ốc khóa trong đốt sống lưng |
AB-NSSS
|
110 | Gói/ 1 cái | Hình trụ tròn có 3 bước ren. Đầu vít bên trong hình ngôi sao 6 cạnh | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 1.000.000 | |
21 | Nẹp dọc đốt sống lưng, thắt lưng lối sau (Rod) phủ bạc đường kính 6,0mm dài các cỡ |
AB-NSR16xx
|
20 | Gói/ 1 cái | Nẹp (thanh) dọc (rod) - Đk Ø6,0 mm; Dài 210mm - 300mm | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 2.500.000 | |
22 | Nẹp dọc đốt sống lưng, thắt lưng lối sau (Rod) phủ bạc đường kính 6,0mm dài các cỡ |
AB-NSR16xx
|
10 | Gói/ 1 cái | Nẹp (thanh) dọc (rod) - Đk Ø6,0 mm; Dài 310mm - 500mm | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000.000 | |
23 | Miếng ghép đĩa đệm thắt lưng, độ ưỡn 8 độ, các cỡ |
NBCAxxxxx
|
20 | Miếng | Dạng cong, có răng hai bề mặt để tạo bám vững chắc, chống trượt. 2 điểm đánh dấu cản quang, căn chỉnh độ cân bằng, có 1 khoang để nhồi xương | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ | 12.000.000 | |
24 | Nẹp sọ não thẳng, 4 lỗ |
I1504-010-205
|
5 | Cái | Nẹp sọ não thẳng, 4 lỗ cho vít 1,5mm | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 850.000 | |
25 | Nẹp sọ não thẳng, 6 lỗ |
I1506-010-205
|
20 | Cái | Nẹp sọ não thẳng, 6 lỗ cho vít 1,5mm | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 1.100.000 | |
26 | Nẹp sọ não thẳng, 8 lỗ |
I1508-010-205
|
5 | Cái | Nẹp sọ não thẳng, 8 lỗ cho vít 1,5mm | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 1.200.000 | |
27 | Vít sọ não 1,5mm - Tự Taro, các cỡ |
OSS-T15xx
|
100 | Cái | Vít sọ não chữ thập đk 1,5mm | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 210.000 | |
28 | Miếng vá sọ não kích thước 120x100mm |
MP-60-120100
|
6 | Miếng | Kích thước 120x100mm; dày 0,6mm; dùng vít chữ thập đk 1,5mm | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 12.500.000 | |
29 | Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, bắc cầu ngắn, dài cho vít 2,0mm |
I2004-025-310 ; I2004-095-310 ; I2004-110-310
|
100 | Cái | Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, bắc cầu ngắn, dài, dùng cho vít chữ thập đk 2,0mm | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 650.000 | |
30 | Nẹp mặt thẳng, bắc cầu dài 6 lỗ cho vít 2,0mm |
I2006-025-310 ; I2006-113-310
|
50 | Cái | Nẹp mặt thẳng, bắc cầu dài 6 lỗ cho vít 2,0mm | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 840.000 | |
31 | Nẹp mặt thẳng 16 lỗ cho vít 2,0mm |
I2016-025-310
|
50 | Cái | Nẹp mặt thẳng 16 lỗ cho vít 2,0mm; dày 1,0mm | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 1.525.000 | |
32 | Nẹp mini chữ L trái/ phải, bắc cầu ngắn, dài, 4 lỗ cho vít 2,0mm |
LL2004-xxx-310 ; LR2004-xxx-310
|
50 | Cái | Nẹp mặt chữ L trái, phải, bắc cầu ngắn, dài 4 lỗ dùng cho vít chữ thập đk 2,0mm | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 890.000 | |
33 | Vít mặt 2,0mm - tự Taro, các cỡ |
OSS-T20xx
|
300 | Cái | Vít chữ thập đk 2,0mm | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 210.000 | |
34 | Vít mặt 2,0mm - tự khoan, các cỡ |
OSS-T20xxS
|
100 | Cái | Vít chữ thập đk 2,0mm - tự khoan | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc | 320.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.