Package 03: Procurement of equipment for subject classrooms at public high schools in 2020

        Watching
Tender ID
Views
12
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 03: Procurement of equipment for subject classrooms at public high schools in 2020
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.415.256.000 VND
Estimated price
4.415.256.000 VND
Completion date
10:59 01/12/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
15 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101058976

Công ty cổ phần thiết bị giáo dục Hải Hà

4.392.740.000 VND 4.392.740.000 VND 15 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bàn giáo viên
BGV-01
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 5.100.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
2 Bàn biểu diễn của giáo viên
BBD-S1
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 5.800.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
3 Bàn thí nghiệm cho học sinh môn Vật Lý (mỗi bàn 4 học viên)
BHS-LC2
66 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 6.800.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
4 Nguồn điện 0-24 V (lắp cho bàn HS và bàn GV)
NG-05
138 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.220.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
5 Ghế thí nghiệm
GHS01
270 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 380.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
6 Hệ thống điều khiển trung tâm
ĐK-06
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 5.900.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
7 Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm
TU09K3CK
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 4.900.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
8 Giá để thiết bị
GTB-14
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 4.800.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
9 Xe đẩy phòng thí nghiệm
XD-02
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.750.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
10 Tủ y tế phòng học bộ môn
TYT-07
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.300.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
11 Lắp đặt hệ thống điện
.
6 Phòng Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 8.700.000 Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý
12 Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ hiệu cầm tay tích hợp cả phần mềm
GF004S-PA
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 17.300.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
13 Cổng quang điện
SPG004A
12 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 3.100.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
14 Cảm biến lực
SF002A
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 8.000.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
15 Cảm biến chuyển động
SM004A
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 7.100.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
16 Cảm biến chuyển động quay
SRM002A
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 9.400.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
17 Phụ kiện cảm biến chuyển động quay
DMRM002A
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 7.700.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
18 Cảm biến áp suất khí
SG005A
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 4.500.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
19 Cảm biến điện thế
SV003A
12 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 4.310.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
20 Cảm biến dòng điện
SC003A
12 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 5.200.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
21 Cảm biến nhiệt độ
ST014A
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 2.160.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
22 Cảm biến ánh sáng
SL005A
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 3.650.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
23 Cảm biến từ trường
SMF003A
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 4.500.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
24 Cảm biến đo mức âm thanh
SSL002A
6 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 5.500.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
25 Bộ thí nghiệm điện cho khối THPT
GF006E
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 32.000.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
26 Bộ thí nghiệm cảm ứng điện từ
GFD002A
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 6.230.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
27 Bộ thí nghiệm rơi tự do
GF102A
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 2.500.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
28 Bộ thí nghiệm sóng âm
GFAM005A
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 4.600.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
29 Bộ thí nghiệm cơ học - động lực học
DM004F
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 16.000.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
30 Bộ dụng cụ phụ
.
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.700.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
31 Bộ thí nghiệm bay hơi
GFEV003A
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 2.300.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
32 Bộ tài liệu hướng dẫn môn Vật lý
.
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 430.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý
33 Máy tính
X-Media XE2H-868
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 10.100.000 Thiết bị trình chiếu phòng bộ môn Vật lý
34 Tivi 4K UHD 75"
75UM6970PTB
6 Chiếc Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Indonesia 26.300.000 Thiết bị trình chiếu phòng bộ môn Vật lý
35 Giá treo và cáp HDMI
.
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam/ Trung Quốc 710.000 Thiết bị trình chiếu phòng bộ môn Vật lý
36 Bảng từ trượt dùng với tivi 75"
BTGC-01
6 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 9.400.000 Thiết bị trình chiếu phòng bộ môn Vật lý
37 Bàn giáo viên
BGV-01
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 5.100.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
38 Bàn biểu diễn của giáo viên môn Hóa Học
BBD-S2
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 6.200.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
39 Bàn thí nghiệm cho học sinh (mỗi bàn 4 học sinh)
BHS-HC2
33 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 7.400.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
40 Nguồn điện 0-24 V (lắp cho bàn HS và bàn GV)
NG-05
69 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.220.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
41 Ghế thí nghiệm
GHS01
135 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 380.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
42 Hệ thống điều khiển trung tâm
ĐK-06
3 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 5.900.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
43 Tủ y tế phòng học bộ môn
TYT-07
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.300.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
44 Quạt hút khí độc
QH-02
9 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 6.300.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
45 Xe đẩy phòng thí nghiệm
XD-02
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.750.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
46 Tủ đựng hóa chất
THC-10
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 10.200.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
47 Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm
TU09K3CK
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 4.900.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
48 Giá để thiết bị
GTB-14
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 4.800.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
49 Lắp đặt hệ thống điện, nước
.
3 Phòng Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 12.500.000 Nội thất phòng bộ môn Hoá học
50 Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ hiệu cầm tay tích hợp cả phần mềm
GF004S-PA
3 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 17.300.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học
51 Bộ thí nghiệm chuẩn độ dung dịch
GF200A
3 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 20.500.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học
52 Bộ dụng cụ phụ
.
3 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.800.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học
53 Máy đo màu
SCR003A
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 8.600.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học
54 Cảm biến độ dẫn
SC008A
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 7.800.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học
55 Cảm biến pH
SP002A
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 6.700.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học
56 Cảm biến nhiệt độ
ST014A
3 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 2.160.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học
57 Bộ tài liệu hướng dẫn môn Hóa học
.
3 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 480.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học
58 Máy tính
X-Media XE2H-868
3 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 10.100.000 Thiết bị trình chiếu phòng học bộ môn Hoá học
59 Tivi 4K UHD 75"
75UM6970PTB
3 Chiếc Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Indonesia 26.300.000 Thiết bị trình chiếu phòng học bộ môn Hoá học
60 Giá treo và cáp HDMI
.
3 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam/ Trung Quốc 710.000 Thiết bị trình chiếu phòng học bộ môn Hoá học
61 Bảng từ trượt dùng với tivi 75"
BTGC-01
3 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 9.400.000 Thiết bị trình chiếu phòng học bộ môn Hoá học
62 Bàn giáo viên
BGV-01
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 5.100.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
63 Bàn biểu diễn của giáo viên
BBD-S2
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 6.200.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
64 Bàn thí nghiệm cho học sinh (mỗi bàn 4 học sinh)
BHS-HC2
44 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 7.400.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
65 Nguồn điện 0-24 V (lắp cho bàn HS và bàn GV)
NG-05
92 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.220.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
66 Ghế thí nghiệm
GHS01
180 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 380.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
67 Hệ thống điều khiển trung tâm
ĐK-06
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 5.900.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
68 Tủ y tế phòng học bộ môn
TYT-07
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.300.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
69 Quạt hút khí độc
QH-02
12 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 6.300.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
70 Xe đẩy phòng thí nghiệm
XD-02
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 1.750.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
71 Tủ đựng hóa chất
THC-10
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 10.200.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
72 Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm
TU09K3CK
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 4.900.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
73 Giá để thiết bị
GTB-14
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 4.800.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
74 Lắp đặt hệ thống điện, nước
.
4 Phòng Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 12.500.000 Nội thất phòng bộ môn Sinh học
75 Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ hiệu cầm tay tích hợp cả phần mềm
GF004S-PA
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 17.300.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học
76 Cảm biến nhiệt độ
ST014A
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 2.160.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học
77 Cảm biến tốc độ hô hấp
DRB002A
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 3.420.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học
78 Cảm biến áp suất khí
SG005A
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 4.500.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học
79 Cảm biến khí Ôxy
SOG003A
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 13.620.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học
80 Cảm biến độ ẩm tương đối
SFR003A
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 4.800.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học
81 Bộ thí nghiệm quang hợp / hô hấp thực vật
GF902C
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 21.600.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học
82 Bộ thí nghiệm ống nghe
GFSS003A
4 Cái Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Singapore 4.950.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học
83 Bộ tài liệu hướng dẫn môn Sinh học
.
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 480.000 Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học
84 Máy tính
X-Media XE2H-868
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 10.100.000 Thiết bị trình chiếu môn Sinh học
85 Tivi 4K UHD 75"
75UM6970PTB
4 Chiếc Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Indonesia 26.300.000 Thiết bị trình chiếu môn Sinh học
86 Giá treo và cáp HDMI
.
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam/ Trung Quốc 710.000 Thiết bị trình chiếu môn Sinh học
87 Bảng từ trượt dùng với tivi 75"
BTGC-01
4 Bộ Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Việt Nam 9.400.000 Thiết bị trình chiếu môn Sinh học
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8549 Projects are waiting for contractors
  • 417 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 431 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24859 Tender notices posted in the past month
  • 38646 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second