Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101058976 | Công ty cổ phần thiết bị giáo dục Hải Hà |
4.392.740.000 VND | 4.392.740.000 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn giáo viên |
BGV-01
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 5.100.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
2 | Bàn biểu diễn của giáo viên |
BBD-S1
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 5.800.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
3 | Bàn thí nghiệm cho học sinh môn Vật Lý (mỗi bàn 4 học viên) |
BHS-LC2
|
66 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 6.800.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
4 | Nguồn điện 0-24 V (lắp cho bàn HS và bàn GV) |
NG-05
|
138 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.220.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
5 | Ghế thí nghiệm |
GHS01
|
270 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 380.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
6 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
ĐK-06
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 5.900.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
7 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm |
TU09K3CK
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 4.900.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
8 | Giá để thiết bị |
GTB-14
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 4.800.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
9 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
XD-02
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.750.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
10 | Tủ y tế phòng học bộ môn |
TYT-07
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.300.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
11 | Lắp đặt hệ thống điện |
.
|
6 | Phòng | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 8.700.000 | Nội thất phòng học bộ môn Vật Lý |
12 | Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ hiệu cầm tay tích hợp cả phần mềm |
GF004S-PA
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 17.300.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
13 | Cổng quang điện |
SPG004A
|
12 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 3.100.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
14 | Cảm biến lực |
SF002A
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 8.000.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
15 | Cảm biến chuyển động |
SM004A
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 7.100.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
16 | Cảm biến chuyển động quay |
SRM002A
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 9.400.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
17 | Phụ kiện cảm biến chuyển động quay |
DMRM002A
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 7.700.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
18 | Cảm biến áp suất khí |
SG005A
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 4.500.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
19 | Cảm biến điện thế |
SV003A
|
12 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 4.310.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
20 | Cảm biến dòng điện |
SC003A
|
12 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 5.200.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
21 | Cảm biến nhiệt độ |
ST014A
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 2.160.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
22 | Cảm biến ánh sáng |
SL005A
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 3.650.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
23 | Cảm biến từ trường |
SMF003A
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 4.500.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
24 | Cảm biến đo mức âm thanh |
SSL002A
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 5.500.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
25 | Bộ thí nghiệm điện cho khối THPT |
GF006E
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 32.000.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
26 | Bộ thí nghiệm cảm ứng điện từ |
GFD002A
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 6.230.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
27 | Bộ thí nghiệm rơi tự do |
GF102A
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 2.500.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
28 | Bộ thí nghiệm sóng âm |
GFAM005A
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 4.600.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
29 | Bộ thí nghiệm cơ học - động lực học |
DM004F
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 16.000.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
30 | Bộ dụng cụ phụ |
.
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.700.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
31 | Bộ thí nghiệm bay hơi |
GFEV003A
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 2.300.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
32 | Bộ tài liệu hướng dẫn môn Vật lý |
.
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 430.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn vật lý |
33 | Máy tính |
X-Media XE2H-868
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 10.100.000 | Thiết bị trình chiếu phòng bộ môn Vật lý |
34 | Tivi 4K UHD 75" |
75UM6970PTB
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Indonesia | 26.300.000 | Thiết bị trình chiếu phòng bộ môn Vật lý |
35 | Giá treo và cáp HDMI |
.
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam/ Trung Quốc | 710.000 | Thiết bị trình chiếu phòng bộ môn Vật lý |
36 | Bảng từ trượt dùng với tivi 75" |
BTGC-01
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 9.400.000 | Thiết bị trình chiếu phòng bộ môn Vật lý |
37 | Bàn giáo viên |
BGV-01
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 5.100.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
38 | Bàn biểu diễn của giáo viên môn Hóa Học |
BBD-S2
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 6.200.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
39 | Bàn thí nghiệm cho học sinh (mỗi bàn 4 học sinh) |
BHS-HC2
|
33 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 7.400.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
40 | Nguồn điện 0-24 V (lắp cho bàn HS và bàn GV) |
NG-05
|
69 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.220.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
41 | Ghế thí nghiệm |
GHS01
|
135 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 380.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
42 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
ĐK-06
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 5.900.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
43 | Tủ y tế phòng học bộ môn |
TYT-07
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.300.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
44 | Quạt hút khí độc |
QH-02
|
9 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 6.300.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
45 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
XD-02
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.750.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
46 | Tủ đựng hóa chất |
THC-10
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 10.200.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
47 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm |
TU09K3CK
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 4.900.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
48 | Giá để thiết bị |
GTB-14
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 4.800.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
49 | Lắp đặt hệ thống điện, nước |
.
|
3 | Phòng | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 12.500.000 | Nội thất phòng bộ môn Hoá học |
50 | Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ hiệu cầm tay tích hợp cả phần mềm |
GF004S-PA
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 17.300.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học |
51 | Bộ thí nghiệm chuẩn độ dung dịch |
GF200A
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 20.500.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học |
52 | Bộ dụng cụ phụ |
.
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.800.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học |
53 | Máy đo màu |
SCR003A
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 8.600.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học |
54 | Cảm biến độ dẫn |
SC008A
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 7.800.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học |
55 | Cảm biến pH |
SP002A
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 6.700.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học |
56 | Cảm biến nhiệt độ |
ST014A
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 2.160.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học |
57 | Bộ tài liệu hướng dẫn môn Hóa học |
.
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 480.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Hoá học |
58 | Máy tính |
X-Media XE2H-868
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 10.100.000 | Thiết bị trình chiếu phòng học bộ môn Hoá học |
59 | Tivi 4K UHD 75" |
75UM6970PTB
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Indonesia | 26.300.000 | Thiết bị trình chiếu phòng học bộ môn Hoá học |
60 | Giá treo và cáp HDMI |
.
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam/ Trung Quốc | 710.000 | Thiết bị trình chiếu phòng học bộ môn Hoá học |
61 | Bảng từ trượt dùng với tivi 75" |
BTGC-01
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 9.400.000 | Thiết bị trình chiếu phòng học bộ môn Hoá học |
62 | Bàn giáo viên |
BGV-01
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 5.100.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
63 | Bàn biểu diễn của giáo viên |
BBD-S2
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 6.200.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
64 | Bàn thí nghiệm cho học sinh (mỗi bàn 4 học sinh) |
BHS-HC2
|
44 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 7.400.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
65 | Nguồn điện 0-24 V (lắp cho bàn HS và bàn GV) |
NG-05
|
92 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.220.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
66 | Ghế thí nghiệm |
GHS01
|
180 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 380.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
67 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
ĐK-06
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 5.900.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
68 | Tủ y tế phòng học bộ môn |
TYT-07
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.300.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
69 | Quạt hút khí độc |
QH-02
|
12 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 6.300.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
70 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
XD-02
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 1.750.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
71 | Tủ đựng hóa chất |
THC-10
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 10.200.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
72 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm |
TU09K3CK
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 4.900.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
73 | Giá để thiết bị |
GTB-14
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 4.800.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
74 | Lắp đặt hệ thống điện, nước |
.
|
4 | Phòng | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 12.500.000 | Nội thất phòng bộ môn Sinh học |
75 | Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ hiệu cầm tay tích hợp cả phần mềm |
GF004S-PA
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 17.300.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học |
76 | Cảm biến nhiệt độ |
ST014A
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 2.160.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học |
77 | Cảm biến tốc độ hô hấp |
DRB002A
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 3.420.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học |
78 | Cảm biến áp suất khí |
SG005A
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 4.500.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học |
79 | Cảm biến khí Ôxy |
SOG003A
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 13.620.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học |
80 | Cảm biến độ ẩm tương đối |
SFR003A
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 4.800.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học |
81 | Bộ thí nghiệm quang hợp / hô hấp thực vật |
GF902C
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 21.600.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học |
82 | Bộ thí nghiệm ống nghe |
GFSS003A
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Singapore | 4.950.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học |
83 | Bộ tài liệu hướng dẫn môn Sinh học |
.
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 480.000 | Thiết bị thí nghiệm nâng cao môn Sinh học |
84 | Máy tính |
X-Media XE2H-868
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 10.100.000 | Thiết bị trình chiếu môn Sinh học |
85 | Tivi 4K UHD 75" |
75UM6970PTB
|
4 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Indonesia | 26.300.000 | Thiết bị trình chiếu môn Sinh học |
86 | Giá treo và cáp HDMI |
.
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam/ Trung Quốc | 710.000 | Thiết bị trình chiếu môn Sinh học |
87 | Bảng từ trượt dùng với tivi 75" |
BTGC-01
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 9.400.000 | Thiết bị trình chiếu môn Sinh học |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.