Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8077588646 | Liên danh TRUNG TÂM THIẾT BỊ MÁY VĂN PHÒNG SHARP 1 và Trung tâm thiết bị máy văn phòng Âu Lạc và CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN TIẾN ĐIỆN BIÊN và TRUNG TÂM KINH DOANH TỔNG HỢP THIẾT BỊ THÀNH ĐẠT và TRUNG TÂM THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HƯỚNG DƯƠNG | 12.285.000.000 VND | 0 | 12.285.000.000 VND | 60 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | TRUNG TÂM THIẾT BỊ MÁY VĂN PHÒNG SHARP 1 | main consortium |
2 | Trung tâm thiết bị máy văn phòng Âu Lạc | sub-partnership |
3 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN TIẾN ĐIỆN BIÊN | sub-partnership |
4 | TRUNG TÂM KINH DOANH TỔNG HỢP THIẾT BỊ THÀNH ĐẠT | sub-partnership |
5 | TRUNG TÂM THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HƯỚNG DƯƠNG | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính để bàn 1 |
TK59C/FPT
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 10.000.000 | |
2 | Máy tính để bàn 2 |
TK64C/FPT
|
230 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 12.000.000 | |
3 | Máy tính để bàn 3 |
TK13C/FPT
|
23 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 13.000.000 | |
4 | Máy tính để bàn 4 |
TK14C/FPT
|
26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 14.000.000 | |
5 | Máy tính để bàn 5 |
TK15C/FPT
|
160 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 15.000.000 | |
6 | Máy tính xách tay 1 |
B1400CEAE-EK4112/ASUS
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Trung Quốc | 13.000.000 | |
7 | Máy tính sách tay 2 |
B1400CEAE-EK4160/ASUS
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Trung Quốc | 14.000.000 | |
8 | Máy tính sách tay 3 |
B1400CEAE-EK4113/ASUS
|
108 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Trung Quốc | 15.000.000 | |
9 | Máy in 1 |
107A /HP
|
21 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Trung Quốc | 4.000.000 | |
10 | Máy in 2 |
LBP2900/Canon
|
19 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Trung Quốc | 5.000.000 | |
11 | Máy in 3 |
MF241D/Canon
|
78 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Hàn Quốc | 7.000.000 | |
12 | Máy in 4 |
LBP 226DW/Canon
|
82 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Philippines | 10.000.000 | |
13 | Máy Photocopy 1 |
BP-20M31/Sharp
|
21 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Trung Quốc | 59.500.000 | |
14 | Máy Photocopy 2 |
BP-30M35/Sharp
|
11 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Trung Quốc | 74.500.000 | |
15 | Máy Photocopy 3 |
MX-M5051/Sharp
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Trung Quốc | 90.000.000 | |
16 | Tủ Tài liệu 1 |
HM09K2
|
73 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 3.000.000 | |
17 | Tủ Tài liệu 2 |
HM1960-3B
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 5.000.000 | |
18 | Tủ tài liệu 3 |
HM09K5B
|
113 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Việt Nam | 5.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.