Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104918203 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINALONG |
209.271.000 VND | 209.271.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.000 | |
2 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của văn bản truyện |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 71.000 | |
3 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.000 | |
4 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.000 | |
5 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.000 | |
6 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.000 | |
7 | Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
8 | Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 119.000 | |
9 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
Việt Nam
|
8 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.000 | |
10 | Bộ thiết bị vẽ bảng dạy học |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 182.000 | |
11 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Thước cuộn) |
Việt Nam
|
1 | chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 88.000 | |
12 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Bộ thiết bị) |
Việt Nam
|
4 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.233.000 | |
13 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 81.000 | |
14 | Đài đĩa CD |
Trung Quốc
|
2 | chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.029.000 | |
15 | Tranh thể hiện truyền thống của gia đình, dòng họ |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 147.000 | |
16 | Tranh thể hiện sự yêu thương, quan tâm, giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống, học tập và sinh hoạt. |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 244.000 | |
17 | Bộ tranh thể hiện sự chăm chỉ siêng năng, kiên trì trong học tập, sinh hoạt hàng ngày. |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 147.000 | |
18 | Video/clip về tình huống trung thực |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
19 | Video/clip về tình huống tự lập |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
20 | Video/clip về tình huống tự giác làm việc nhà |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
21 | Bộ tranh hướng dẫn các bước phòng tránh và ứng phó với tình huống nguy hiểm. |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 197.000 | |
22 | Video/clip tình huống về tiết kiệm |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
23 | Bộ tranh thể hiện những hành vi tiết kiệm điện, nước |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 98.000 | |
24 | Tranh thể hiện mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân |
Việt Nam
|
1 | tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
25 | Video hướng dẫn về quy trình khai sinh cho trẻ em |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
26 | Bộ tranh về các nhóm quyền của trẻ em |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 197.000 | |
27 | Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân |
Việt Nam
|
4 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.751.000 | |
28 | Bộ dụng cụ cho học sinh thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.104.000 | |
29 | Bộ dụng cụ, thực hành tiết kiệm |
Việt Nam
|
4 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 177.000 | |
30 | Bộ tranh thể hiện các hình ảnh sử liệu viết. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.000 | |
31 | Bộ tranh thể hiện hình ảnh một vài sử liệu hiện vật. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.000 | |
32 | Phim tư liệu mô tả việc khai quật một di chỉ khảo cổ học |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
33 | Tranh thể hiện một tờ lịch bloc có đủ thông tin về thời gian theo Dương lịch và Âm lịch. |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.000 | |
34 | Bản đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 98.000 | |
35 | Bộ tranh thể hiện một số hiện vật khảo cổ học tiêu biểu |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 30.000 | |
36 | Phim tài liệu về hiện vật khảo cổ học tiêu biểu của Việt Nam |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 265.000 | |
37 | Phim mô phỏng đời sống loài người thời nguyên thủy |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
38 | Bản đồ thể hiện thế giới cổ đại |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 295.000 | |
39 | Bản đồ thể hiện Đông Nam Á và các vương quốc cổ đại ở Đông Nam Á |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 147.000 | |
40 | Bản đồ thể hiện hoạt động thương mại trên Biển Đông. |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
41 | Phim tài liệu thể hiện một số thành tựu văn minh Đông Nam Á |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 265.000 | |
42 | Bản đồ thể hiện nước Văn Lang và nước Âu Lạc |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
43 | Phim thể hiện đời sống xã hội và phong tục của người Văn Lang, Âu Lạc. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 398.000 | |
44 | Bản đồ thể hiện Việt Nam dưới thời Bắc thuộc |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 98.000 | |
45 | Phim thể hiện các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong thời kỳ Bắc thuộc và về Chiến thắng Bạch Đằng năm 938. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 398.000 | |
46 | Lược đồ thể hiện địa dư, vị thế và lịch sử vương quốc Champa và vương quốc Phù Nam |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 98.000 | |
47 | Phim thể hiện đời sống cư dân, phong tục, văn hóa của các vương quốc cổ đại Champa và Phù Nam |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 265.000 | |
48 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.119.000 | |
49 | Lưới kinh vĩ tuyến; Một số lưới chiếu toàn cầu |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
50 | Trích mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao thông, Bản đồ du lịch. |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000 | |
51 | Sơ đồ Chuyển động của Trái đất quanh Mặt Trời |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000 | |
52 | Sơ đồ hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa |
Việt Nam
|
1 | tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000 | |
53 | Mô phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
54 | Tranh về cấu tạo bên trong Trái đất |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
55 | Tranh về sơ đồ cấu tạo núi lửa |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
56 | Tranh về các dạng địa hình trên Trái đất |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
57 | Tranh về hiện tượng tạo núi |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000 | |
58 | Mô phỏng động về các địa mảng xô vào nhau |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
59 | Video/clip về hoạt động phun trào của núi lửa. Cảnh quan vùng núi lửa. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
60 | Sơ đồ các tầng khí quyển. Các loại mây |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
61 | Các đai khí áp và các loại gió thường xuyên trên Trái đất. Gió đất - gió biển |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000 | |
62 | Biểu đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
63 | Video/clip về sự nóng lên toàn cầu (Global warming) |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
64 | Video/Clip về tác động của nước biển dâng |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
65 | Video/clip về thiên tai và ứng phó với thiên tai ở Việt Nam |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
66 | Sơ đồ tuần hoàn nước và biểu đồ thành phần của thủy quyển |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
67 | Video/clip về giáo dục tiết kiệm nước |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
68 | Tranh minh họa phẫu diện một số loại đất chính |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000 | |
69 | Tranh về hệ sinh thái rừng nhiệt đới |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000 | |
70 | Video clip về đới sông của động vật hoang dã, vẫn đề bảo vệ đa dạng sinh học |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 274.000 | |
71 | Một số hình ảnh về con người làm thay đổi thiên nhiên Trái đất |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
72 | Tập bản đồ Địa lí đại cương |
Việt Nam
|
3 | Tập | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 31.000 | |
73 | Lược đồ múi giờ trên Thế giới, Bản đồ Các khu vực giờ GMT |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
74 | Bản đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
75 | Bản đồ hình thể bán cầu Tây |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
76 | Bản đồ hình thể bán cầu Đông |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
77 | Bản đồ lượng mưa trung bình năm trên thế giới. |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
78 | Bản đồ các đới khí hậu trên Trái đất |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
79 | Bản đồ hải lưu ở đại dương thế giới |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
80 | Bản đồ các loại đất chính trên Trái đất |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
81 | Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái đất |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
82 | Bản đồ phần bố các chủng tộc trên thế giới |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
83 | Bản đồ phân bố dân cư thế giới |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
84 | Tập bản đồ Địa lí đại cương |
Việt Nam
|
3 | Tập | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 31.000 | |
85 | Tập bản đồ thế giới và các châu lục |
Việt Nam
|
3 | Tập | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 27.000 | |
86 | Atlat địa lí Việt Nam |
Việt Nam
|
4 | Tập | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 29.000 | |
87 | Quả địa cầu (tự nhiên và chính trị) |
Việt Nam
|
1 | Chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 294.000 | |
88 | Địa bàn |
Việt Nam
|
2 | Chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.000 | |
89 | Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam |
Việt Nam
|
1 | Hộp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 572.000 | |
90 | Thước dây |
Việt Nam
|
5 | chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 88.000 | |
91 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.119.000 | |
92 | Trống nhỏ |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 91.000 | |
93 | Tam giác chuông (Triangle) |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 78.000 | |
94 | Trống lục lạc (Tambourine) |
Việt Nam
|
2 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 485.000 | |
95 | Kèn phím |
Indonesia
|
1 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Indonesia | 1.085.000 | |
96 | Sáo (recorder) |
Việt Nam
|
5 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 130.000 | |
97 | Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình |
Việt Nam
|
5 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
98 | Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kỳ Tiền sử và Cổ đại |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 95.000 | |
99 | Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kỳ Tiền sử và Cổ đại. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 119.000 | |
100 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập. |
Việt Nam
|
4 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.970.000 | |
101 | Bút lông |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 167.000 | |
102 | Bảng pha màu |
Việt Nam
|
10 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 119.000 | |
103 | Ống rửa bút |
Việt Nam
|
1 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 119.000 | |
104 | Màu oát (Gouache colour) |
Việt Nam
|
1 | Hộp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.014.000 | |
105 | Lô đồ họa (tranh in) |
Việt Nam
|
1 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 298.000 | |
106 | Tranh về vai trò và đặc điểm chung của nhà ở |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
107 | Tranh về Kiến trúc nhà ở Việt Nam |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
108 | Tranh về Xây dựng nhà ở |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
109 | Tranh về Ngôi nhà thông minh |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
110 | Tranh về Thực phẩm trong gia đình |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
111 | Tranh về Phương pháp bảo quản thực phẩm |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
112 | Tranh về Phương pháp chế biến thực phẩm |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
113 | Tranh về Trang phục và đời sống |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
114 | Tranh về Thời trang trong cuộc sống |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
115 | Tranh về Lựa chọn và sử dụng trang phục |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
116 | Tranh về Nồi cơm điện |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
117 | Tranh về Bếp điện |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
118 | Tranh về Đèn điện |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
119 | Tranh về Quạt điện |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000 | |
120 | Video về Ngôi nhà thông minh |
Việt Nam
|
1 | Tệp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
121 | Video về Vệ sinh an toàn thực phẩm trong gia đình. |
Việt Nam
|
1 | Tệp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
122 | Video về Trang phục và thời trang |
Việt Nam
|
1 | Tệp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
123 | Video về An toàn điện trong gia đình. |
Việt Nam
|
1 | Tệp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
124 | Video về Sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả. |
Việt Nam
|
1 | Tệp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
125 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.791.000 | |
126 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 382.000 | |
127 | Hộp mẫu các loại vải |
Việt Nam
|
1 | Hộp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 191.000 | |
128 | Nồi cơm điện |
Trung Quốc
|
1 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 585.000 | |
129 | Quạt điện |
Việt Nam
|
1 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 357.000 | |
130 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào thực vật |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
131 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào động vật |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
132 | Tranh/ảnh so sánh tế bào thực vật, động vật |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
133 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào nhân sơ |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
134 | Tranh/ảnh so sánh tế bào nhân thực và nhân sơ |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
135 | Tranh/ảnh về một số loại tế bào điển hình |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
136 | Sơ đồ diễn tả từ tế bào - mô - cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể ở thực vật |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
137 | Sơ đồ diễn tả từ tế bào - mô, cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể ở động vật |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
138 | Sơ đồ 5 giới sinh vật |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
139 | Sơ đồ các nhóm phân loại sinh vật |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
140 | Tranh/ảnh về Cấu tạo virus |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
141 | Tranh/ảnh về đa dạng vi khuẩn |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
142 | Tranh/ảnh về một số đối tượng nguyên sinh vật |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
143 | Tranh/ảnh về một số dạng nấm |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
144 | Sơ đồ các nhóm Thực vật |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
145 | Tranh/ảnh về Thực vật không có mạch (cây Rêu) |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
146 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, không có hạt (cây Dương xỉ) |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
147 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần) |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
148 | Thực vật có mạch, có hạt, có hoa (Hạt kín) |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
149 | Sơ đồ các nhóm động vật không xương sống và có xương sống |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
150 | Tranh/ảnh về đa dạng động vật không xương sống |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
151 | Tranh/ảnh về đa dạng động vật có xương sống |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
152 | Tranh/ảnh về sự mọc lặn của Mặt Trời |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
153 | Tranh/ảnh về một số hình dạng nhìn thấy của Mặt Trăng |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
154 | Tranh/ảnh về hệ Mặt Trời |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
155 | Tranh/ảnh về Ngân Hà |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
156 | Lọ thủy tinh miệng rộng |
Việt Nam
|
3 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 27.000 | |
157 | Cốc loại 1 lít |
Việt Nam
|
3 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 80.000 | |
158 | Thuốc tím (Potassium pemangannat e -KMnO4) |
Việt Nam
|
3 | lọ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 113.000 | |
159 | Thìa café nhỏ |
Việt Nam
|
10 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.000 | |
160 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
Việt Nam
|
2 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 29.000 | |
161 | Phễu chiết hình quả lê |
Việt Nam
|
2 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 133.000 | |
162 | Giấy lọc |
Việt Nam
|
4 | Hộp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 60.000 | |
163 | Kính hiển vi |
Trung Quốc
|
1 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.940.000 | |
164 | Tiêu bản tế bào thực vật |
Việt Nam
|
2 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 169.000 | |
165 | Tiêu bản tế bào động vật |
Việt Nam
|
2 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 169.000 | |
166 | Kính lúp |
Việt Nam
|
10 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 40.000 | |
167 | Lam kính |
Việt Nam
|
3 | Hộp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 89.000 | |
168 | La men |
Việt Nam
|
3 | Hộp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 61.000 | |
169 | Dao cắt tiêu bản |
Việt Nam
|
10 | cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 246.000 | |
170 | Acid acetic 45% |
Việt Nam
|
3 | chai | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 194.000 | |
171 | Carmin acetic 2% |
Việt Nam
|
2 | chai | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 631.000 | |
172 | Giemsa 2% |
Việt Nam
|
1 | chai | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 124.000 | |
173 | Methylen blue |
Việt Nam
|
2 | chai | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 108.000 | |
174 | Glycerol |
Việt Nam
|
2 | chai | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 313.000 | |
175 | Chậu lồng (Bôcan) |
Việt Nam
|
4 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 251.000 | |
176 | Phễu thuỷ tinh loại to |
Việt Nam
|
3 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 52.000 | |
177 | Kéo cắt cành |
Việt Nam
|
3 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 171.000 | |
178 | Cặp ép thực vật |
Việt Nam
|
3 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 206.000 | |
179 | Vợt bắt sâu bọ |
Việt Nam
|
3 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 187.000 | |
180 | Bể kính |
Việt Nam
|
2 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 305.000 | |
181 | Găng tay |
Việt Nam
|
2 | Túi | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 345.000 | |
182 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.615.000 | |
183 | Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 454.000 | |
184 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
Việt Nam
|
4 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 244.000 | |
185 | Bộ thu nhận số liệu |
Việt Nam
|
1 | Cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.994.000 | |
186 | Mẫu động vật ngâm trong lọ |
Việt Nam
|
1 | bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.328.000 | |
187 | Băng đĩa |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.373.000 | |
188 | Tranh minh họa các yếu tố dinh dưỡng có ảnh hưởng trong tập luyện và phát triển thể chất |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
189 | Bộ tranh minh họa kĩ thuật các giai đoạn chạy cự li ngắn |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 98.000 | |
190 | Tranh minh họa kĩ thuật các giai đoạn Ném bóng |
Việt Nam
|
1 | Tờ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000 | |
191 | Quả bóng |
Việt Nam
|
10 | Quả | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 22.000 | |
192 | Quả cầu đá |
Việt Nam
|
10 | Quả | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.000 | |
193 | Quả cầu lông |
Việt Nam
|
10 | Hộp | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.000 | |
194 | Vợt cầu lông |
Việt Nam
|
2 | Chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 262.000 | |
195 | Bàn cờ, quân cờ |
Việt Nam
|
10 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 346.000 | |
196 | Quả bóng bàn |
Việt Nam
|
10 | Quả | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.000 | |
197 | Vợt bóng bàn |
Việt Nam
|
4 | Chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 238.000 | |
198 | Đồng hồ bấm giây |
Việt Nam
|
2 | Chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 382.000 | |
199 | Còi |
Việt Nam
|
3 | Chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.000 | |
200 | Thước dây |
Việt Nam
|
1 | Chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 88.000 | |
201 | Cờ lệnh thể thao |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 46.000 | |
202 | Biển lật số |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 477.000 | |
203 | Dây nhảy cá nhân |
Việt Nam
|
10 | Chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 35.000 | |
204 | Dây nhảy tập thể |
Việt Nam
|
2 | Chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 58.000 | |
205 | Dây kéo co |
Việt Nam
|
1 | Cuộn | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 919.000 | |
206 | Bộ tranh về thiên tai, biến đổi khí hậu |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 127.000 | |
207 | Video/clip về cảnh quan thiên nhiên Việt Nam |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 132.000 | |
208 | Bộ thẻ nghề truyền thống |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 162.000 | |
209 | Ti vi |
Việt Nam
|
3 | Chiếc | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.910.000 | |
210 | Giá treo tranh |
Việt Nam
|
5 | cái | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 835.000 | |
211 | Nẹp treo tranh |
Việt Nam
|
100 | Bộ | Các nội dung chi tiết được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V. | Việt Nam | 149.000 |