Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104918203 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINALONG |
139.450.000 VND | 139.450.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 47.000 | |
2 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 47.000 | |
3 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 47.000 | |
4 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 47.000 | |
5 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin. |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 47.000 | |
6 | Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
7 | Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 119.000 | |
8 | Bộ thiết bị dạy hình học trực quan |
Việt Nam
|
8 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 32.000 | |
9 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
Việt Nam
|
8 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 24.000 | |
10 | Bộ thiết bị vẽ bảng dạy học |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 182.000 | |
11 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Bộ thiết bị) |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 1.233.000 | |
12 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
Việt Nam
|
8 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 81.000 | |
13 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
Trung Quốc
|
1 | bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.880.000 | |
14 | Tranh thể hiện truyền thống của gia đình, dòng họ |
Việt Nam
|
2 | bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 147.000 | |
15 | Bộ tranh thể hiện sự chăm chỉ siêng năng, kiên trì trong học tập, sinh hoạt hàng ngày. |
Việt Nam
|
4 | bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 147.000 | |
16 | Video/clip về tình huống tự lập |
Việt Nam
|
1 | bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 132.000 | |
17 | Bộ tranh hướng dẫn các bước phòng tránh và ứng phó với tình huống nguy hiểm. |
Việt Nam
|
2 | bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 197.000 | |
18 | Bộ tranh thể hiện những hành vi tiết kiệm điện, nước |
Việt Nam
|
2 | bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 98.000 | |
19 | Tranh thể hiện mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân |
Việt Nam
|
3 | tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
20 | Bộ tranh về các nhóm quyền của trẻ em |
Việt Nam
|
2 | bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 197.000 | |
21 | Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 1.751.000 | |
22 | Bộ dụng cụ, thực hành tiết kiệm |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 177.000 | |
23 | Bộ tranh thể hiện các hình ảnh sử liệu viết. |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 6.000 | |
24 | Bộ tranh thể hiện hình ảnh một vài sử liệu hiện vật. |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 6.000 | |
25 | Phim tư liệu mô tả việc khai quật một di chỉ khảo cổ học |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 132.000 | |
26 | Tranh thể hiện một tờ lịch bloc có đủ thông tin về thời gian theo Dương lịch và Âm lịch. |
Việt Nam
|
7 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 2.000 | |
27 | Bản đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 98.000 | |
28 | Bộ tranh thể hiện một số hiện vật khảo cổ học tiêu biểu |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 30.000 | |
29 | Phim tài liệu về hiện vật khảo cổ học tiêu biểu của Việt Nam |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 265.000 | |
30 | Bản đồ thể hiện thế giới cổ đại |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 295.000 | |
31 | Bản đồ thể hiện Đông Nam Á và các vương quốc cổ đại ở Đông Nam Á |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 147.000 | |
32 | Bản đồ thể hiện hoạt động thương mại trên Biển Đông. |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
33 | Phim tài liệu thể hiện một số thành tựu văn minh Đông Nam Á |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 265.000 | |
34 | Bản đồ thể hiện nước Văn Lang và nước Âu Lạc |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
35 | Phim thể hiện đời sống xã hội và phong tục của người Văn Lang, Âu Lạc. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 398.000 | |
36 | Bản đồ thể hiện Việt Nam dưới thời Bắc thuộc |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 98.000 | |
37 | Phim thể hiện các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong thời kỳ Bắc thuộc và về Chiến thắng Bạch Đằng năm 938. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 398.000 | |
38 | Lược đồ thể hiện địa dư, vị thế và lịch sử vương quốc Champa và vương quốc Phù Nam |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 98.000 | |
39 | Phim thể hiện đời sống cư dân, phong tục, văn hóa của các vương quốc cổ đại Champa và Phù Nam |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 265.000 | |
40 | Lưới kinh vĩ tuyến; Một số lưới chiếu toàn cầu |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
41 | Trích mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao thông, Bản đồ du lịch. |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 14.000 | |
42 | Sơ đồ Chuyển động của Trái đất quanh Mặt Trời |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 14.000 | |
43 | Sơ đồ hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa |
Việt Nam
|
3 | tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 14.000 | |
44 | Mô phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa. |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 132.000 | |
45 | Tranh về cấu tạo bên trong Trái đất |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
46 | Tranh về sơ đồ cấu tạo núi lửa |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
47 | Tranh về các dạng địa hình trên Trái đất |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
48 | Tranh về hiện tượng tạo núi |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 14.000 | |
49 | Mô phỏng động về các địa mảng xô vào nhau |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 132.000 | |
50 | Sơ đồ các tầng khí quyển. Các loại mây |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
51 | Các đai khí áp và các loại gió thường xuyên trên Trái đất. Gió đất - gió biển |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 14.000 | |
52 | Biểu đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
53 | Video/clip về thiên tai và ứng phó với thiên tai ở Việt Nam |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 132.000 | |
54 | Sơ đồ tuần hoàn nước và biểu đồ thành phần của thủy quyển |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
55 | Tranh minh họa phẫu diện một số loại đất chính |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 14.000 | |
56 | Tranh về hệ sinh thái rừng nhiệt đới |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 14.000 | |
57 | Một số hình ảnh về con người làm thay đổi thiên nhiên Trái đất |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
58 | Tập bản đồ Địa lí đại cương |
Việt Nam
|
3 | Tập | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 31.000 | |
59 | Lược đồ múi giờ trên Thế giới, Bản đồ Các khu vực giờ GMT |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
60 | Bản đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
61 | Bản đồ hình thể bán cầu Tây |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
62 | Bản đồ hình thể bán cầu Đông |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
63 | Bản đồ các đới khí hậu trên Trái đất |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
64 | Bản đồ các loại đất chính trên Trái đất |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
65 | Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái đất |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
66 | Bản đồ phần bố các chủng tộc trên thế giới |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
67 | Bản đồ phân bố dân cư thế giới |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
68 | Địa bàn |
Việt Nam
|
1 | Chiếc | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 18.000 | |
69 | Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam |
Việt Nam
|
1 | Hộp | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 572.000 | |
70 | Nhiệt kế |
Việt Nam
|
2 | chiếc | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 63.000 | |
71 | Nhiệt - ẩm kế treo tường |
Việt Nam
|
1 | chiếc | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 221.000 | |
72 | Thanh phách |
Việt Nam
|
20 | Cặp | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 34.000 | |
73 | Trống nhỏ |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 91.000 | |
74 | Tam giác chuông (Triangle) |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 78.000 | |
75 | Kèn phím |
Indonesia
|
2 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 1.085.000 | |
76 | Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
77 | Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kỳ Tiền sử và Cổ đại |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 95.000 | |
78 | Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kỳ Tiền sử và Cổ đại. |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 119.000 | |
79 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập. |
Việt Nam
|
1 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 5.970.000 | |
80 | Tranh về vai trò và đặc điểm chung của nhà ở |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
81 | Tranh về Kiến trúc nhà ở Việt Nam |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
82 | Tranh về Xây dựng nhà ở |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
83 | Tranh về Ngôi nhà thông minh |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
84 | Tranh về Phương pháp bảo quản thực phẩm |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
85 | Tranh về Phương pháp chế biến thực phẩm |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
86 | Tranh về Trang phục và đời sống |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
87 | Tranh về Thời trang trong cuộc sống |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
88 | Tranh về Nồi cơm điện |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
89 | Tranh về Bếp điện |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
90 | Tranh về Đèn điện |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
91 | Tranh về Quạt điện |
Việt Nam
|
2 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
92 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 1.791.000 | |
93 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 382.000 | |
94 | Hộp mẫu các loại vải |
Việt Nam
|
1 | Hộp | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 191.000 | |
95 | Bộ vật liệu cơ khí |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 2.965.000 | |
96 | Bộ dụng cụ cơ khí |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 3.344.000 | |
97 | Bộ vật liệu điện |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 3.078.000 | |
98 | Tranh/ảnh mô tả sự đa dạng của chất |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
99 | Tranh/ảnh về sơ đồ biểu diễn sự chuyển thể của chất |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
100 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào thực vật |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
101 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào động vật |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
102 | Tranh/ảnh so sánh tế bào thực vật, động vật |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
103 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào nhân sơ |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
104 | Tranh/ảnh so sánh tế bào nhân thực và nhân sơ |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
105 | Tranh/ảnh về một số loại tế bào điển hình |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
106 | Sơ đồ diễn tả từ tế bào - mô - cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể ở thực vật |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
107 | Sơ đồ 5 giới sinh vật |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
108 | Sơ đồ các nhóm phân loại sinh vật |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
109 | Tranh/ảnh về Cấu tạo virus |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
110 | Tranh/ảnh về đa dạng vi khuẩn |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
111 | Tranh/ảnh về một số đối tượng nguyên sinh vật |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
112 | Tranh/ảnh về một số dạng nấm |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
113 | Sơ đồ các nhóm Thực vật |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
114 | Tranh/ảnh về Thực vật không có mạch (cây Rêu) |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
115 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, không có hạt (cây Dương xỉ) |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
116 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần) |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
117 | Sơ đồ các nhóm động vật không xương sống và có xương sống |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
118 | Tranh/ảnh về đa dạng động vật không xương sống |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
119 | Tranh/ảnh về đa dạng động vật có xương sống |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
120 | Tranh/ảnh mô tả sự tương tác của bề mặt hai vật |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
121 | Tranh/ảnh về sự mọc lặn của Mặt Trời |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
122 | Tranh/ảnh về một số hình dạng nhìn thấy của Mặt Trăng |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
123 | Tranh/ảnh về hệ Mặt Trời |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
124 | Tranh/ảnh về Ngân Hà |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
125 | Nhiệt kế lỏng hoặc cảm biến nhiệt độ. |
Việt Nam
|
3 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 70.000 | |
126 | Nến (Parafin) rắn |
Việt Nam
|
3 | Hộp | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 17.000 | |
127 | Ống nghiệm |
Việt Nam
|
20 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 6.000 | |
128 | Lọ thủy tinh miệng rộng |
Việt Nam
|
5 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 27.000 | |
129 | Chậu thủy tinh. |
Việt Nam
|
5 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 153.000 | |
130 | Cốc loại 1 lít |
Việt Nam
|
5 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 80.000 | |
131 | Thuốc tím (Potassium pemangannat e -KMnO4) |
Việt Nam
|
11 | lọ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 113.000 | |
132 | Nến |
Việt Nam
|
10 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 13.000 | |
133 | Giấy lọc |
Việt Nam
|
10 | Hộp | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 60.000 | |
134 | Kính hiển vi |
Trung Quốc
|
2 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 3.940.000 | |
135 | Tiêu bản tế bào thực vật |
Việt Nam
|
10 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 169.000 | |
136 | Tiêu bản tế bào động vật |
Việt Nam
|
10 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 169.000 | |
137 | Kính lúp |
Việt Nam
|
10 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 40.000 | |
138 | Lam kính |
Việt Nam
|
3 | Hộp | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 89.000 | |
139 | La men |
Việt Nam
|
5 | Hộp | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 61.000 | |
140 | Kim mũi mác |
Việt Nam
|
3 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 53.000 | |
141 | Panh |
Việt Nam
|
2 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 32.000 | |
142 | Dao cắt tiêu bản |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 246.000 | |
143 | Pipet |
Việt Nam
|
3 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 56.000 | |
144 | Đĩa kính đồng hồ |
Việt Nam
|
5 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 41.000 | |
145 | Đĩa lồng (Pêtri) |
Việt Nam
|
5 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 23.000 | |
146 | Acid acetic 45% |
Việt Nam
|
6 | chai | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 194.000 | |
147 | Dung dịch muối sinh lí (0,9% NaCl) |
Việt Nam
|
5 | chai | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 46.000 | |
148 | Carmin acetic 2% |
Việt Nam
|
10 | chai | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 631.000 | |
149 | Giemsa 2% |
Việt Nam
|
10 | chai | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 124.000 | |
150 | Methylen blue |
Việt Nam
|
10 | chai | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 108.000 | |
151 | Glycerol |
Việt Nam
|
10 | chai | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 313.000 | |
152 | Chậu lồng (Bôcan) |
Việt Nam
|
2 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 251.000 | |
153 | Lọ thuỷ tinh, có ống nhỏ giọt |
Việt Nam
|
20 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 83.000 | |
154 | Phễu thuỷ tinh loại to |
Việt Nam
|
10 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 52.000 | |
155 | Cặp ép thực vật |
Việt Nam
|
5 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 206.000 | |
156 | Vợt bắt sâu bọ |
Việt Nam
|
2 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 187.000 | |
157 | Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ |
Việt Nam
|
3 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 260.000 | |
158 | Lọ nhựa |
Việt Nam
|
5 | cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 82.000 | |
159 | Hộp nuôi sâu bọ |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 305.000 | |
160 | Bể kính |
Việt Nam
|
2 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 305.000 | |
161 | Túi đinh ghim |
Việt Nam
|
2 | Túi | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 28.000 | |
162 | Găng tay |
Việt Nam
|
3 | Túi | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 345.000 | |
163 | Ống hút có quả bóp cao su |
Việt Nam
|
10 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 9.000 | |
164 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ |
Việt Nam
|
1 | bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 844.000 | |
165 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 5.615.000 | |
166 | Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo |
Việt Nam
|
4 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 454.000 | |
167 | Cốc thủy tinh loại 250 ml |
Việt Nam
|
2 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 22.000 | |
168 | Găng tay cao su |
Việt Nam
|
3 | Đôi | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 14.000 | |
169 | Kính bảo vệ mắt không màu |
Việt Nam
|
5 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 94.000 | |
170 | Bộ giá đỡ cơ bản |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 974.000 | |
171 | Bình chia độ |
Việt Nam
|
5 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 256.000 | |
172 | Biến thế nguồn |
Việt Nam
|
1 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 1.740.000 | |
173 | Băng đĩa |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 1.373.000 | |
174 | Tranh minh họa các yếu tố dinh dưỡng có ảnh hưởng trong tập luyện và phát triển thể chất |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
175 | Bộ tranh minh họa kĩ thuật các giai đoạn chạy cự li ngắn |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 98.000 | |
176 | Tranh minh họa kĩ thuật các giai đoạn Ném bóng |
Việt Nam
|
3 | Tờ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 48.000 | |
177 | Quả bóng |
Việt Nam
|
2 | Quả | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 22.000 | |
178 | Lưới chắn bóng |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 1.097.000 | |
179 | Quả bóng đá |
Việt Nam
|
1 | Quả | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 248.000 | |
180 | Quả bóng rổ |
Việt Nam
|
1 | Quả | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 230.000 | |
181 | Quả cầu đá |
Việt Nam
|
15 | Quả | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 17.000 | |
182 | Quả cầu lông |
Việt Nam
|
2 | Hộp | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 18.000 | |
183 | Vợt cầu lông |
Việt Nam
|
2 | Chiếc | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 262.000 | |
184 | Quả bóng chuyền da |
Việt Nam
|
2 | Quả | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 298.000 | |
185 | Còi |
Việt Nam
|
2 | Chiếc | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 8.000 | |
186 | Cờ lệnh thể thao |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 46.000 | |
187 | Biển lật số |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 477.000 | |
188 | Dây nhảy cá nhân |
Việt Nam
|
2 | Chiếc | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 35.000 | |
189 | Dây nhảy tập thể |
Việt Nam
|
2 | Chiếc | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 58.000 | |
190 | Bóng nhồi |
Việt Nam
|
2 | Quả | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 578.000 | |
191 | Tủ lưu trữ thiết bị thực hành |
Việt Nam
|
1 | Cái | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 4.925.000 | |
192 | Bộ tranh về thiên tai, biến đổi khí hậu |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 127.000 | |
193 | Video/clip về cảnh quan thiên nhiên Việt Nam |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 132.000 | |
194 | Bộ thẻ nghề truyền thống |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Theo bảng yêu cầu kỹ thuật | null | 162.000 |