Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0201197846 | VISHIP MARINE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
14.432.968.000 VND | 14.432.968.000 VND | 45 day | 19/10/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0201576040 | VINMEX INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | Contractor ranked 2nd | |
2 | vn0201624713 | IDE JOINT STOCK COMPANY | Contractor ranked 3rd | |
3 | vn0306022603 | POWER DIESEL COMPANY LIMITED | Contractor ranked 4th |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tuabin tăng áp của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
8 | Bộ | - Xuất xứ: Anh Quốc - Mã, kí hiệu: 127677-18200 | 195.030.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Xi lanh của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
12 | Cái | - Xuất xứ:Nhật Bản - Mã ký hiệu: 127692-01210 (127692-01220; 127692-01230) | 18.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cánh bơm nước biển của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
12 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã ký hiệu: 128628-42202 (128628-42203) | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ đề khởi động của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
10 | Bộ | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 127698-77010 | 63.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bơm cao áp của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
3 | Bộ | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 727698-51300 | 313.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Sinh hàn nước biển của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
4 | Bộ | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 127677-44100 | 131.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Động cơ phát điện của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
4 | Bộ | - Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan - Mã, kí hiệu: 127698-77200 (127699-77201) | 47.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Két nước làm mát của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
10 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 43230-556830 | 13.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cuộn hút tắt máy 24V của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
16 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 119588-67320 | 8.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Rơ le tắt máy 24V của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
16 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 124617-91860 | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bơm nước biển của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
3 | Bộ | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 127677-42012 | 64.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bơm nước ngọt của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
2 | Bộ | Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 127677-43012 (127677-43300) | 22.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Sinh hàn gió cửa nạp của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
3 | Bộ | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 727698-12121 | 49.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Gioăng tròn cho sinh hàn gió cửa nạp của máy Yanmar 6CXBM-GT, công suất 374 kW, vòng quay 2700 vòng/phút |
3 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 24326-001500 | 682.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thiết bị đẩy waterjet HJ292, công suất 400kW/540HP, vòng quay 2650-3000 vòng/phút |
1 | Bộ | - Xuất xứ: New Zealand - Mã, kí hiệu: HJ292 (HJX29) | 1.782.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Két nước làm mát của máy Yanmar 4LHA-STP, công suất 140 kW, vòng quay 3100 vòng/phút |
10 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 720445-44200 | 49.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cảm biến áp lực nhớt của máy Yanmar 4LHA-STP, công suất 140 kW, vòng quay 3100 vòng/phút |
10 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 119773-91380 | 8.712.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cuộn hút tắt máy 12V của máy Yanmar 4LHA-STP, công suất 140 kW, vòng quay 3100 vòng/phút |
10 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 129470-67320 | 9.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Buồng góp khí xả (két nước ngọt) của máy Yanmar 4LHA-STP, công suất 140 kW, vòng quay 3100 vòng/phút |
10 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 119175-13112 | 42.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống trộn của máy Yanmar 4LHA-STP, công suất 140 kW, vòng quay 3100 vòng/phút |
10 | Cái | - Xuất xứ: Trung Quốc - Mã, kí hiệu: 119773-13501 (119773-13500; 119773-13510) | 21.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Nút bịt cho ống trộn của máy Yanmar 4LHA-STP, công suất 140 kW, vòng quay 3100 vòng/phút |
10 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 23893-020002 | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Gioăng tròn cho ống trộn của máy Yanmar 4LHA-STP, công suất 140 kW, vòng quay 3100 vòng/phút |
10 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 23414-130000 | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Xéc măng khí (trên) của máy Yanmar 6EY26W, công suất 1800kW, vòng quay 750 vòng/phút |
18 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 151605-22140 (151605-22141) | 5.676.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Xéc măng khí (giữa) của máy Yanmar 6EY26W, công suất 1800kW, vòng quay 750 vòng/phút |
18 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 151605-22150 | 2.618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Xéc măng dầu (dưới) của máy Yanmar 6EY26W, công suất 1800kW, vòng quay 750 vòng/phút |
18 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 151695-22231 (151695-22230) | 5.203.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Xupap hút của máy Yanmar 6EY26W, công suất 1800kW, vòng quay 750 vòng/phút |
36 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 151694-11120 | 22.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đế xupap hút của máy Yanmar 6EY26W, công suất 1800kW, vòng quay 750 vòng/phút |
36 | Cái | - Xuất xứ: Nhật Bản - Mã, kí hiệu: 151695-11950 | 13.486.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Màn hình hiển thị của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
1 | Bộ | - Xuất xứ: Đan Mạch - Mã, kí hiệu: 00760-1U1D0 | 65.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bơm cao áp của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
2 | Bộ | - Xuất xứ: Séc - Mã, kí hiệu: 33100-27400 | 248.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cụm kim phun của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
12 | Bộ | - Xuất xứ: Hàn Quốc - Mã, kí hiệu: 33800-27750 | 59.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Pít tông có 2 khóa chốt pít tông của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
12 | Cái | - Xuất xứ: Hàn Quốc - Mã, kí hiệu: 23410-27940 | 14.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ xéc măng cho 4 xi lanh của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
12 | Bộ | - Xuất xứ: Hàn Quốc - Mã, kí hiệu: 23040-27960 | 37.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đệm gioăng nắp máy của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Đức - Mã, kí hiệu: 22311-27870 | 13.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ đề khởi động của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
1 | Bộ | - Xuất xứ: Hàn Quốc - Mã, kí hiệu: 00106-7D105 | 57.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Ý - Mã, kí hiệu: 00113-5S105 | 8.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Hàn Quốc - Mã, kí hiệu: 39220-38030 | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đồng hồ đo áp lực nhớt của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Hàn Quốc - Mã, kí hiệu: 39220-38030 | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cảm biến áp lực nhớt của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Hàn Quốc - Mã, kí hiệu: 39300-84400 | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đồng hồ đo điện áp của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Ý - Mã, kí hiệu: 00113-5S106 | 8.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đồng hồ góc lái của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Ý - Mã, kí hiệu: 00113-5S108 | 11.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đồng hồ tốc độ vòng quay của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Ý - Mã, kí hiệu: 00113-5S104 | 49.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cảm biến tốc độ vòng quay của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Hàn Quốc - Mã, kí hiệu: 39180-27800 | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bộ sinh hàn nước biển (cả vỏ và lõi) của máy xuồng BUKH D170J, số seri D307612, công suất 170 HP, vòng quay 3800 vòng/phút |
1 | Bộ | - Xuất xứ: Hàn Quốc - Mã, kí hiệu: 00101-7D101 | 263.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bơm cao áp của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
2 | Bộ | - Xuất xứ: Áo - Mã, kí hiệu: 500637 | 58.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cụm kim phun kèm gioăng của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
12 | Bộ | - Xuất xứ: Áo - Mã, kí hiệu: Z002030-E | 73.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Pít tông của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
12 | Cái | - Xuất xứ: Áo - Mã, kí hiệu: 500902 | 53.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ xéc măng của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
12 | Bộ | - Xuất xứ: Áo - Mã, kí hiệu: Z002060-2 | 11.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bộ đề khởi động của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
1 | Bộ | - Xuất xứ: Áo - Mã, kí hiệu: Z026142-0 | 49.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đệm nắp ca pô máy của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Trung Quốc - Mã, kí hiệu: 2179921-0 | 2.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đệm nắp máy của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Pháp - Mã, kí hiệu: 2205427-2 (707637) | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Đức - Mã, kí hiệu: 2180962-0 | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cảm biến áp lực nhớt của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Anh Quốc - Mã, kí hiệu: 2180804-0 | 11.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cảm biến tốc độ vòng quay của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Áo - Mã, kí hiệu: 500790 | 20.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đồng hồ đo tốc độ vòng quay trục cơ (có công tơ đếm giờ hoạt động của máy) của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
2 | Cái | - Xuất xứ: Mỹ - Mã, kí hiệu: 2181437-0 | 100.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Gioăng làm kín hai đầu sinh hàn nước biển của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
4 | Cái | - Xuất xứ: Mỹ - Mã, kí hiệu: 2180010-0 | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bộ sinh hàn nước biển (cả vỏ và lõi) của Máy xuồng Steyr Motors SE266E40, số seri 682330087, công suất 190 kW, vòng quay 4000 vòng/phút |
1 | Bộ | - Xuất xứ: Áo - Mã, kí hiệu: Z026104-0 | 371.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.