Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu về năng lực, kinh nghiệm, kỹ thuật và có giá thấp hơn giá gói thầu được duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800230817 | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thanh Hóa |
6.297.600.000 VND | 6.230.215.600 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 41.900 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
2 | Đũa nhựa |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
3 | Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 665.300 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
4 | Tấm nhựa chia độ |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
5 | Vòng tròn chia độ |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
6 | Tấm bán nguyệt |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 72.300 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
7 | Thấu kính hội tụ |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 357.400 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
8 | Thấu kính phân kì |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 290.100 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
9 | Tấm kính phẳng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 290.100 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
10 | Giá quang học |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 405.700 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
11 | Khe sáng chữ F |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 19.100 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
12 | Mô hình máy ảnh loại nhỏ |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 72.300 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
13 | Bộ kính lúp |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 54.600 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
14 | Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính. |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 398.700 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
15 | Đĩa CD |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 6.400 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
16 | Bộ đèn trộn màu của ánh sáng |
|
123 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 605.000 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
17 | Hộp nghiên cứu sự tán xạ ánh sáng màu của các vật |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 244.800 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
18 | Bộ thí nghiệm tác dụng nhiệt của ánh sáng |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 244.800 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
19 | Trống, dùi |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 178.700 | Âm học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
20 | Quả cầu nhựa có dây treo |
|
246 | Quả | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 10.200 | Âm học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
21 | Âm thoa, búa cao su |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 180.000 | Âm học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
22 | Bi thép |
|
246 | Viên | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Âm học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
23 | Thép lá |
|
246 | Tấm | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Âm học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
24 | Đĩa phát âm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 15.300 | Âm học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
25 | Mô tơ 1 chiều |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 48.300 | Âm học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
26 | Ống nhựa |
|
246 | Ống | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 6.400 | Âm học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
27 | Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 48.300 | Âm học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
28 | Thước nhựa dẹt |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 6.400 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
29 | Mảnh nhôm mỏng |
|
246 | Mảnh | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
30 | Đũa nhựa có lỗ giữa |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
31 | Thanh thủy tinh hữu cơ |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
32 | Giá lắp pin có đầu nối ở giữa |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 41.900 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
33 | Chốt |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
34 | Dây điện trở |
|
41 | Dây | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
35 | Điôt quang (LED) |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
36 | Cầu chì dây |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 12.700 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
37 | Nam châm điện |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
38 | Kim nam châm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 19.100 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
39 | Chuông điện |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 60.900 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
40 | Bình điện phân |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 69.900 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
41 | Vôn kế 3 V – 15 V |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 157.400 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
42 | Giá lắp pin |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 41.900 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
43 | Ống dây |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 72.300 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
44 | Thanh sắt non |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 52.000 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
45 | Bộ bóng đèn |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 172.300 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
46 | Động cơ điện – Máy phát điện |
|
123 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 699.400 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
47 | Điện trở mẫu |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 133.300 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
48 | Thanh đồng + Đế |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 72.300 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
49 | Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 102.800 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
50 | Dây cônstăngtan loại lớn |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 54.600 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
51 | Dây Nicrôm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 60.900 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
52 | Dây thép |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 2.300 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
53 | Biến trở than |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
54 | Điện trở ghi số |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
55 | Điện trở có vòng màu |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
56 | Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 120.600 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
57 | Nam châm chữ U |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 90.100 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
58 | La bàn loại to |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 19.100 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
59 | La bàn loại nhỏ |
|
738 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 10.200 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
60 | Bộ thí nghiệm Ơ-xtet |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
61 | Bộ thí nghiệm từ phổ - đường sức |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 78.700 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
62 | Bộ thí nghiệm từ phổ trong ống dây |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 144.800 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
63 | Bộ thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cửu |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 109.200 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
64 | Bộ dụng cụ phát hiện dòng điện trong khung dây và mô hình khung dây dẫn quay trong từ trường. |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 329.800 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
65 | Quạt điện |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 59.900 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
66 | Biến thế thực hành |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 549.500 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
67 | Ampe kế xoay chiều |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 157.400 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
68 | Vôn kế xoay chiều |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 157.400 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
69 | Bộ thí nghiệm về tác dụng từ của dòng điện xoay chiều và một chiều |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 85.100 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
70 | Chuông điện xoay chiều |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 102.800 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
71 | Bộ dụng cụ chuyển hóa động năng thành thế năng và ngược lại. |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 144.800 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
72 | Bộ thí nghiệm chạy động cơ nhỏ bằng pin Mặt trời |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 205.700 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
73 | Máy phát điện gió loại nhỏ thắp sáng đèn LED |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 72.300 | Điện – Điện tử – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
74 | Bộ tranh dạy Vật lý 6 (3 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 43.200 | Tranh Ảnh - Môn Vật Lý |
75 | Bộ tranh dạy Vật lý 9 ( 2 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 34.300 | Tranh Ảnh - Môn Vật Lý |
76 | Mô hình phân tử dạng đặc |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 281.500 | Bộ mô hình phân tử hoá học - Mô hình Mẫu vật - Môn Hóa Học |
77 | Mô hình phân tử dạng rỗng |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 214.300 | Bộ mô hình phân tử hoá học - Mô hình Mẫu vật - Môn Hóa Học |
78 | Ống nghiệm |
|
1.230 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 5.000 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
79 | Ống nghiệm có nhánh |
|
82 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 5.100 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
80 | Ống hút nhỏ giọt |
|
492 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 7.600 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
81 | Ống đong hình trụ 100ml |
|
246 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 48.300 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
82 | Ống thuỷ tinh hình trụ |
|
82 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
83 | Ống hình trụ loe một đầu |
|
82 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 21.600 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
84 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 20.300 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
85 | Ống dẫn bằng cao su |
|
246 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
86 | Bình cầu không nhánh đáy tròn |
|
82 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 29.200 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
87 | Bình cầu không nhánh đáy bằng |
|
82 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 29.200 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
88 | Bình cầu có nhánh |
|
82 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 38.100 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
89 | Bình tam giác 250ml |
|
246 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 33.000 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
90 | Bình tam giác 100ml |
|
246 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 24.100 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
91 | Bình kíp tiêu chuẩn |
|
41 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 568.800 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
92 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
93 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
94 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 33.000 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
95 | Cốc thuỷ tinh 250ml |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
96 | Cốc thuỷ tinh 100ml |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 24.100 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
97 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
98 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
99 | Phễu chiết hình quả lê |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 175.200 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
100 | Chậu thủy tinh |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 60.900 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
101 | Đũa thủy tinh |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
102 | Đèn cồn thí nghiệm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
103 | Bát sứ nung |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 11.400 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
104 | Nhiệt kế rượu |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
105 | Kiềng 3 chân |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
106 | Dụng cụ thử tính dẫn điện |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 24.100 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
107 | Nút cao su không có lỗ các loại |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 35.600 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
108 | Nút cao su có lỗ các loại |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 35.600 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
109 | Giá để ống nghiệm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 20.300 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
110 | Lưới thép |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
111 | Miếng kính mỏng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 7.600 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
112 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 24.100 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
113 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 24.100 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
114 | Giấy lọc |
|
82 | Hộp | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 52.000 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
115 | Găng tay cao su |
|
82 | Hộp | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 217.100 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
116 | Kính bảo vệ mắt không màu |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 66.000 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
117 | Kính bảo vệ mắt có màu |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 66.000 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
118 | Chổi rửa ống nghiệm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
119 | Thìa xúc hóa chất |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 6.400 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
120 | Panh gắp hóa chất |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
121 | Bộ giá thí nghiệm |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 302.200 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
122 | Thiết bị điện phân nước |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 1.088.100 | Dụng cụ - Môn Hóa Học |
123 | Hóa chất |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 2.300.000 | Hóa chất- Môn Hóa Học |
124 | Bộ tranh dạy Hoá học 8 |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 114.300 | Tranh Ảnh - Môn Hóa Học |
125 | Bộ tranh dạy Hoá Học 9 |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 50.700 | Tranh Ảnh - Môn Hóa Học |
126 | Mô hình nửa cơ thể người |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 2.600.000 | Mô hình - Môn Sinh Học |
127 | Mô hình bộ xương người |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 1.800.000 | Mô hình - Môn Sinh Học |
128 | Mô hình mắt người |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 920.000 | Mô hình - Môn Sinh Học |
129 | Mô hình tai người |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 630.000 | Mô hình - Môn Sinh Học |
130 | Mô hình tủy sống |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 810.000 | Mô hình - Môn Sinh Học |
131 | Mô hình bán cầu đại não |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 750.000 | Mô hình - Môn Sinh Học |
132 | Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác) |
|
205 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 244.800 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
133 | Kính lúp |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 133.300 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
134 | Khay nhựa đựng vật mổ |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 24.100 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
135 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 78.700 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
136 | Lam kính |
|
41 | Hộp | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
137 | La men |
|
41 | Hộp | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
138 | Cốc thuỷ tinh |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
139 | Đĩa kính đồng hồ |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
140 | Đĩa lồng (Pêtri) |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
141 | Lọ thuỷ tinh, có ống nhỏ giọt |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 33.000 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
142 | Phễu thuỷ tinh loại to |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
143 | Ống nghiệm |
|
410 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 3.800 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
144 | Ống thí nghiệm sinh học |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 48.300 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
145 | Nút cao su |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 3.800 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
146 | Nút cao su không lỗ |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 3.800 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
147 | Nút cao su 1 lỗ, 2 lỗ, cắt dọc nửa |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 11.400 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
148 | Chậu trồng cây có đĩa lót |
|
410 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
149 | Dầm đào đất |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
150 | Kẹp ống nghiệm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
151 | Kéo cắt cành |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 66.000 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
152 | Dao ghép cây |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 41.900 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
153 | Đèn cồn |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
154 | Giá ống nghiệm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 20.300 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
155 | Chổi rửa ống nghiệm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
156 | Ống hút |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 21.600 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
157 | Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 96.500 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
158 | Lọ nhựa có nút kín |
|
656 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 5.100 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
159 | Hộp nuôi sâu bọ |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 120.600 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
160 | Túi đinh ghim |
|
2.050 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 7.600 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
161 | Khẩu trang, gang tay |
|
205 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
162 | Ống đong |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 48.300 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
163 | Ống hút có quả bóp cao su |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 7.600 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
164 | Móc thủy tinh |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 6.400 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
165 | Đũa thủy tinh |
|
164 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
166 | Ống chữ T |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 20.300 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
167 | Ống chữ L (loại lớn, loại nhỏ) |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 20.300 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
168 | Ống cao su |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
169 | Ống nhựa thẳng |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 48.300 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
170 | Miếng cao su mỏng |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 16.400 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
171 | Nhiệt kế |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 21.600 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
172 | Máy đo huyết áp |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 967.500 | Dụng cụ - Môn Sinh Học |
173 | Clorophooc |
|
20.5 | Lít | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 233.000 | Hóa chất - Môn Sinh Học |
174 | Tananh (tanin) |
|
41 | Lọ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 64.100 | Hóa chất - Môn Sinh Học |
175 | Carmanh (carmin) |
|
41 | Lọ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 236.200 | Hóa chất - Môn Sinh Học |
176 | Xanh metylen |
|
41 | Lọ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 44.100 | Hóa chất - Môn Sinh Học |
177 | Phooc môn |
|
41 | Lít | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 91.400 | Hóa chất - Môn Sinh Học |
178 | Cồn 90 độ |
|
41 | Lít | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 81.800 | Hóa chất - Môn Sinh Học |
179 | I ốt |
|
41 | Lọ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 84.100 | Hóa chất - Môn Sinh Học |
180 | Dầu Paraphin hoặc Vazelin |
|
8.2 | Lít | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 86.000 | Hóa chất - Môn Sinh Học |
181 | Động cơ điện 1 pha |
|
287 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 356.700 | Mô hình - Môn Công nghệ |
182 | Máy biến áp 1 pha |
|
287 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 387.200 | Mô hình - Môn Công nghệ |
183 | Mô hình mạng điện trong nhà |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 967.500 | Mô hình - Môn Công nghệ |
184 | Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim |
|
410 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 259.800 | Mẫu vật - Môn Công nghệ |
185 | Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 187.900 | Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - Mẫu vật - Môn Công nghệ |
186 | Bảng mạch điện chiếu sáng |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 460.500 | Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - Mẫu vật - Môn Công nghệ |
187 | Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 460.500 | Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - Mẫu vật - Môn Công nghệ |
188 | Bảng mạch điện đèn huỳnh quang |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 493.600 | Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - Mẫu vật - Môn Công nghệ |
189 | Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 460.500 | Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - Mẫu vật - Môn Công nghệ |
190 | Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 244.800 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
191 | Bộ dụng cụ cắm hoa |
|
205 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 317.100 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
192 | Ống nhỏ giọt |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 151.000 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
193 | Thang màu pH |
|
246 | Tờ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 11.400 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
194 | Giấy quỳ tím |
|
41 | Hộp | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 60.900 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
195 | Thìa xúc hoá chất |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 6.400 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
196 | Đĩa Petri |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
197 | Ống nghiệm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 3.800 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
198 | Đèn cồn |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
199 | Kẹp gắp |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
200 | Nhiệt kế rượu |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
201 | Túi ủ giống |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 18.900 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
202 | Chậu ngâm hạt |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 41.900 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
203 | Rổ ngâm hạt |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
204 | Dao cấy |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
205 | Túi bầu |
|
738 | Túi | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 3.800 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
206 | Chày, cối sứ |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 34.100 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
207 | Khay |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 72.300 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
208 | Thước dây |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.400 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
209 | Đĩa đo độ trong của nước |
|
123 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 80.900 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
210 | Bộ dụng cụ cơ khí |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 4.500.000 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
211 | Bộ dụng cụ kĩ thuật điện |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 239.700 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
212 | Máy biến áp |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 229.800 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
213 | Vôn kế xoay chiều |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 157.400 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
214 | Am pe kế |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 157.400 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
215 | Đồng hồ vạn năng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 463.100 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
216 | Bút thử điện |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
217 | Dây dẫn điện |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 26.700 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
218 | Công tắc 3 cực |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 40.500 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
219 | Công tơ điện |
|
164 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 316.600 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
220 | Mô đun cắt may |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 208.800 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
221 | Mô đun trồng cây ăn quả |
|
164 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 229.700 | Dụng cụ - Môn Công nghệ |
222 | Bộ tranh dạy Công nghệ lớp 6 (6 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 101.600 | Tranh Ảnh - Môn Công nghệ |
223 | Bộ tranh dạy Công nghệ lớp 7 (1 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 24.000 | Tranh Ảnh - Môn Công nghệ |
224 | Bộ tranh dạy Công nghệ lớp 8 (9 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 290.700 | Tranh Ảnh - Môn Công nghệ |
225 | Bộ tranh dạy Công nghệ lớp 9 (tranh Trồng cây ăn quả, Sửa chữa xe đạp) (4 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 67.300 | Tranh Ảnh - Môn Công nghệ |
226 | Tập ảnh lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ thứ X |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 377.100 | Tranh Ảnh – Môn Lịch sử |
227 | Tập ảnh Lịch sử 7 ( 3 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 50.700 | Tranh Ảnh – Môn Lịch sử |
228 | Bộ tranh dạy Lịch sử 8 (12 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 203.200 | Tranh Ảnh – Môn Lịch sử |
229 | Bộ tranh dạy Lịch sử 9 ( 10 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 168.800 | Tranh Ảnh – Môn Lịch sử |
230 | Lược đồ giáo khoa Lịch Sử 6 ( 5 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 203.200 | Tranh Ảnh – Môn Lịch sử |
231 | Lược đồ giáo khoa Lịch Sử 7 (10 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 377.100 | Tranh Ảnh – Môn Lịch sử |
232 | Lược đồ giáo khoa Lịch Sử 8 (15 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 468.500 | Tranh Ảnh – Môn Lịch sử |
233 | Lược đồ giáo khoa Lịch Sử 9 (14 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 487.500 | Tranh Ảnh – Môn Lịch sử |
234 | Quả cầu địa lí tự nhiên |
|
41 | Quả | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 299.800 | Dụng cụ – Môn Địa lý |
235 | Địa bàn (La bàn) |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 49.100 | Dụng cụ – Môn Địa lý |
236 | Thước cuộn |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 54.600 | Dụng cụ – Môn Địa lý |
237 | Bản đồ giáo khoa Địa Lý 6 (6 TỜ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 347.800 | Tranh ảnh – Bản đồ – Môn Địa lý |
238 | Bộ bản đồ giáo khoa Địa lý lớp 7 (19 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 592.900 | Tranh ảnh – Bản đồ – Môn Địa lý |
239 | Bộ bản đồ giáo khoa Địa lý lớp 8 (21 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 787.200 | Tranh ảnh – Bản đồ – Môn Địa lý |
240 | Bộ bản đồ giáo khoa Địa lý lớp 9 (10 tờ) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 483.700 | Tranh ảnh – Bản đồ – Môn Địa lý |
241 | Đàn Organ |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 11.800.000 | Dụng cụ – Môn Âm nhạc |
242 | Thanh phách |
|
410 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 13.600 | Dụng cụ – Môn Âm nhạc |
243 | Song loan |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 26.000 | Dụng cụ – Môn Âm nhạc |
244 | Bộ tranh âm nhạc |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 1.015.800 | Tranh Ảnh - Môn Âm nhạc |
245 | Bộ tranh Mỹ Thuật |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 825.000 | Tranh Ảnh - Môn Âm nhạc |
246 | Đồng hồ bấm giây |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thanh Hóa, Việt Nam | 340.000 | Dụng cụ - Môn Thể dục |
247 | Còi TDTT |
|
82 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thanh Hóa, Việt Nam | 6.000 | Dụng cụ - Môn Thể dục |
248 | Thước dây |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thanh Hóa, Việt Nam | 90.000 | Dụng cụ - Môn Thể dục |
249 | Xà nhảy cao |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thanh Hóa, Việt Nam | 259.700 | Dụng cụ - Môn Thể dục |
250 | Lưới cầu đá |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thanh Hóa, Việt Nam | 87.000 | Dụng cụ - Môn Thể dục |
251 | Bóng ném |
|
1.230 | Quả | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thanh Hóa, Việt Nam | 19.500 | Dụng cụ - Môn Thể dục |
252 | Bóng đá |
|
205 | Quả | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thanh Hóa, Việt Nam | 210.000 | Dụng cụ - Môn Thể dục |
253 | Động tác bật nhảy |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 116.000 | Tranh Ảnh - Môn Thể dục |
254 | Nhảy xa kiểu ngồi (Bước đà cuối - giậm nhảy - trên không - tiếp đất) |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 31.800 | Tranh Ảnh - Môn Thể dục |
255 | Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều có kết hợp chóp cụt |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 516.200 | Mô hình – Môn Toán |
256 | Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 218.400 | Mô hình – Môn Toán |
257 | Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt. |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 109.200 | Mô hình – Môn Toán |
258 | Bộ thước vẽ bảng dạy học |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 114.300 | Dụng cụ – Môn Toán |
259 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 1.925.700 | Dụng cụ – Môn Toán |
260 | Hình đồng dạng, tam giác đồng dạng |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục Việt Nam | 316.200 | Tranh ảnh – Môn Toán |
261 | Chân đế |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 175.200 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
262 | Kẹp đa năng |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 54.600 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
263 | Thanh trụ 1 |
|
205 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 72.300 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
264 | Thanh trụ 2 |
|
205 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 48.300 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
265 | Khớp nối chữ thập |
|
410 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
266 | Bình tràn |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 12.700 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
267 | Bình chia độ |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 48.300 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
268 | Tấm lưới |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
269 | Bộ lực kế |
|
205 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 109.200 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
270 | Cốc đốt |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 36.900 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
271 | Đèn cồn |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
272 | Ống thủy tinh chữ L hở 2 đầu |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 11.400 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
273 | Bộ thanh nam châm |
|
205 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 78.700 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
274 | Biến trở con chạy |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 154.900 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
275 | Ampe kế một chiều |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 157.400 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
276 | Biến thế nguồn |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 725.000 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
277 | Vôn kế một chiều |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 157.400 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
278 | Bộ dây dẫn |
|
205 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 266.600 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
279 | Đinh ghim |
|
41 | Vỉ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 7.600 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
280 | Nguồn sáng |
|
205 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 181.500 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
281 | Pin |
|
410 | Viên | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 2.500 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
282 | Đèn pin |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
283 | Bút thử điện thông mạch |
|
205 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 45.800 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
284 | Nhiệt kế rượu |
|
410 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
285 | Mảnh phim nhựa |
|
205 | Mảnh | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 3.800 | Thiết bị dùng chung cho các khối lớp – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
286 | Bình cầu |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 36.900 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
287 | Bình tam giác |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 33.000 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
288 | Cân Rôbecvan |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 387.200 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
289 | Bộ gia trọng |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 141.000 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
290 | Mặt phẳng nghiêng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 144.800 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
291 | Thước cuộn |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
292 | Xe lăn |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 54.600 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
293 | Lò xo lá uốn tròn |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
294 | Lò xo xoắn |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 12.700 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
295 | Khối gỗ |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 12.700 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
296 | Thước thẳng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 12.700 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
297 | Đòn bẩy + Trục |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 36.900 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
298 | Ròng rọc cố định |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
299 | Bộ thí nghiệm về áp lực |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 133.300 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
300 | Bánh xe Mác-xoen |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 72.300 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
301 | Khối nhôm |
|
246 | Khối | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
302 | Máy gõ nhịp |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 72.300 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
303 | Khối ma sát |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 12.700 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
304 | Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 40.700 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
305 | Ống nhựa cứng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 6.400 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
306 | Ống nhựa mềm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 6.400 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
307 | Giá nhựa |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
308 | Ống thủy tinh |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 5.100 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
309 | Tấm nhựa cứng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 6.400 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
310 | Ròng rọc động |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
311 | Thước + Giá đỡ |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
312 | Bi sắt |
|
246 | Viên | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 17.800 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
313 | Bộ lò xo lá tròn + đế |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 30.500 | Cơ học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
314 | Đồng hồ bấm giây |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 349.700 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
315 | Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn. |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 120.600 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
316 | Bộ thí nghiệm lực xuất hiện trong sự nở dài vì nhiệt của chất rắn |
|
41 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 217.100 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
317 | Ống thủy tinh thành dày |
|
492 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 5.100 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
318 | Chậu |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 41.900 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
319 | Phễu |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 6.400 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
320 | Băng kép |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 99.000 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
321 | Nhiệt kế y tế |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 21.600 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
322 | Đĩa nhôm phẳng có gờ |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 10.200 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
323 | Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 120.600 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
324 | Ống nghiệm + Nút cao su |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 15.300 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
325 | Bình trụ |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 157.400 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
326 | Bình cầu |
|
41 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 36.900 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
327 | Bộ nút cao su |
|
246 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 11.400 | Nhiệt học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
328 | Giá đỡ gương thẳng đứng với mặt bàn |
|
492 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 96.500 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
329 | Màn ảnh |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 21.600 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
330 | Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin |
|
246 | Hộp | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 78.700 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
331 | Ống nhựa cong |
|
246 | Ống | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 7.600 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
332 | Ống nhựa thẳng |
|
246 | Ống | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 7.600 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
333 | Gương phẳng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 19.100 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
334 | Thước chia độ đo góc |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 10.200 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
335 | Tấm kính không màu |
|
246 | Tấm | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 10.200 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
336 | Gương tròn phẳng |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 19.100 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
337 | Gương cầu lồi |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 45.800 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
338 | Gương cầu lõm |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 45.800 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
339 | Tấm nhựa kẻ ô vuông |
|
246 | Miếng | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 8.900 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
340 | Bình nhựa trong suốt |
|
246 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh, Việt Nam | 14.000 | Quang học – Dụng cụ - Môn Vật Lý |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.