Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm thực hiện gói thầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102635665 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ PHƯƠNG NAM và CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC VÀ ĐỒ CHƠI TRÀNG AN | 21.298.519.800 VND | 0 | 21.298.519.000 VND | 20 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ PHƯƠNG NAM | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC VÀ ĐỒ CHƠI TRÀNG AN | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giá phơi khăn |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.149.500 | Đồ dùng |
2 | Cốc uống nước |
|
5.285 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 29.700 | Đồ dùng |
3 | Tủ (giá) đựng ca cốc |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.364.000 | Đồ dùng |
4 | Bình ủ nước |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.948.000 | Đồ dùng |
5 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 7.199.500 | Đồ dùng |
6 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 6.050.000 | Đồ dùng |
7 | Phản |
|
2.718 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 734.800 | Đồ dùng |
8 | Giá để giày dép |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.669.800 | Đồ dùng |
9 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 308.000 | Đồ dùng |
10 | Thùng đựng nước có vòi |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.199.000 | Đồ dùng |
11 | Xô |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 110.000 | Đồ dùng |
12 | Chậu |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 110.000 | Đồ dùng |
13 | Bàn cho trẻ |
|
2.718 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 550.000 | Đồ dùng |
14 | Ghế cho trẻ |
|
5.285 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 220.000 | Đồ dùng |
15 | Bàn giáo viên |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 627.000 | Đồ dùng |
16 | Ghế giáo viên |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 391.600 | Đồ dùng |
17 | Giá để đồ chơi và học liệu |
|
755 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.750.000 | Đồ dùng |
18 | Đàn organ |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Trung Quốc | 8.855.000 | Đồ dùng |
19 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
|
906 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 11.760 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
20 | Mô hình hàm răng |
|
453 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 64.680 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
21 | Vòng thể dục to |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 52.500 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
22 | Vòng thể dục nhỏ |
|
5.285 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 42.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
23 | Gậy thể dục nhỏ |
|
5.285 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 9.450 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
24 | Xắc xô |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 14.910 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
25 | Cổng chui |
|
755 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 178.500 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
26 | Gậy thể dục to |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 15.750 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
27 | Cột ném bóng |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 724.500 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
28 | Bóng các loại |
|
2.416 | Quả | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 47.775 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
29 | Đồ chơi Bowling |
|
755 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 168.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
30 | Dây thừng |
|
453 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 69.930 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
31 | Nguyên liệu để đan tết |
|
151 | kg | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 489.300 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
32 | Kéo thủ công |
|
5.285 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 13.650 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
33 | Kéo văn phòng |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 37.800 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
34 | Bút chì đen |
|
5.285 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 3.990 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
35 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
|
5.285 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 54.600 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
36 | Bộ dinh dưỡng 1 |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 124.950 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
37 | Bộ dinh dưỡng 2 |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 124.950 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
38 | Bộ dinh dưỡng 3 |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 124.950 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
39 | Bộ dinh dưỡng 4 |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 124.950 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
40 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 164.850 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
41 | Bộ lắp ráp kỹ thuật |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 640.500 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
42 | Bộ xếp hình xây dựng |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 399.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
43 | Bộ luồn hạt |
|
755 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 362.250 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
44 | Bộ lắp ghép |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 288.750 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
45 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 262.500 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
46 | Bộ sa bàn giao thông |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.344.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
47 | Bộ động vật sống dưới nước |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 149.100 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
48 | Bộ động vật sống trong rừng |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 149.100 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
49 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 149.100 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
50 | Bộ côn trùng |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 149.100 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
51 | Cân chia vạch |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 109.200 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
52 | Nam châm thẳng |
|
453 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 49.980 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
53 | Kính lúp |
|
453 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 14.700 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
54 | Phễu nhựa |
|
453 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 8.400 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
55 | Bể chơi với cát và nước |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 1.449.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
56 | Ghép nút lớn |
|
755 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 141.750 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
57 | Bộ ghép hình hoa |
|
755 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 258.300 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
58 | Bảng chun học toán |
|
755 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 52.500 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
59 | Đồng hồ học số, học hình |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 210.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
60 | Bàn tính học đếm |
|
302 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 231.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
61 | Bộ làm quen với toán |
|
2.265 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 147.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
62 | Bộ hình khối |
|
755 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 28.350 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
63 | Bộ nhận biết hình phẳng |
|
5.285 | Túi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 35.910 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
64 | Bộ que tính |
|
2.265 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 10.500 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
65 | Lô tô động vật |
|
2.265 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 26.460 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
66 | Lô tô thực vật |
|
2.265 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 26.460 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
67 | Lô tô phương tiện giao thông |
|
2.265 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 26.460 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
68 | Lô tô đồ vật |
|
2.265 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 26.460 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
69 | Domino chữ cái và số |
|
1.510 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 109.830 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
70 | Bảng quay 2 mặt |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.442.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
71 | Bộ chữ cái |
|
2.265 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 21.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
72 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
|
755 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 39.900 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
73 | Lịch của trẻ |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 569.100 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
74 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 34.650 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
75 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 37.590 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
76 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 129.990 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
77 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 304.500 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
78 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 189.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
79 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 262.500 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
80 | Bộ dụng cụ lao động |
|
453 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 98.700 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
81 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 279.930 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
82 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 441.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
83 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 236.250 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
84 | Bộ trang phục nấu ăn |
|
151 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 157.300 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
85 | Búp bê bé trai |
|
453 | Con | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 149.730 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
86 | Búp bê bé gái |
|
453 | Con | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 149.730 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
87 | Bộ trang phục công an |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 309.980 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
88 | Doanh trại bộ đội |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 210.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
89 | Bộ trang phục bộ đội |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 272.800 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
90 | Bộ trang phục công nhân |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 241.450 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
91 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 304.920 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
92 | Bộ trang phục bác sỹ |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 230.475 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
93 | Gạch xây dựng |
|
302 | Thùng | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 798.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
94 | Bộ xếp hình xây dựng |
|
302 | Bộ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 346.500 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
95 | Hàng rào lắp ghép lớn |
|
453 | Túi | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 189.000 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
96 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
|
1.812 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 109.830 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
97 | Đất nặn |
|
4.530 | hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 17.850 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
98 | Màu nước |
|
3.775 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 65.940 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
99 | Bút lông cỡ to |
|
1.812 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 6.930 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
100 | Bút lông cỡ nhỏ |
|
1.812 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 4.935 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
101 | Dập ghim |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 55.860 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
102 | Bìa các màu |
|
7.550 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 966 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
103 | Giấy trắng A0 |
|
7.550 | Tờ | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 4.935 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
104 | Kẹp sắt các cỡ |
|
1.510 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 2.310 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
105 | Dập lỗ |
|
151 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 87.780 | Thiết bị dạy học, đồ chơi và học liệu |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.