Package 03: Supply, transport and install VTTB 110kV . substation

Tender ID
Views
580
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 03: Supply, transport and install VTTB 110kV . substation
Bidding method
Online bidding
Tender value
28.739.716.711 VND
Estimated price
28.739.716.711 VND
Completion date
17:06 09/09/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
120 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu đáp ứng cơ bản yêu cầu của E-HSMT, có giá dự thầu sau giảm giá thấp nhất, thấp hơn dự toán gói thầu được duyệt

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101362221

Công ty cổ phần ENTEC Kỹ thuật Năng lượng

28.563.731.900 VND 0 28.563.731.900 VND 120 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành.
LTB 145
3 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ Trung Quốc 637.123.300
2 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
GW4A
5 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ Trung Quốc 250.123.500
3 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
GW4A
3 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ Trung Quốc 231.258.500
4 Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
JW10
1 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ Trung Quốc 116.186.400
5 Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
LVB
3 cái VTTB Phần điện nhất thứ Trung Quốc 135.417.700
6 Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
LVB
6 cái VTTB Phần điện nhất thứ Trung Quốc 120.005.600
7 Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
TYD
8 cái VTTB Phần điện nhất thứ Trung Quốc 111.650.000
8 Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; TB đo dòng rò, các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
SBKC 96
3 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ Đức 49.498.900
9 Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; TB đo dòng rò; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
SBKC 72
1 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ Đức 31.169.600
10 Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s
MV36-Gsec
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV Việt Nam 798.226.000
11 Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kA/1s
MV36-Gsec
8 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV Việt Nam 793.491.600
12 Tủ đo lường 38,5kV
MV36-Gsec
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV Việt Nam 499.694.800
13 Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s
MV36-Gsec
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV Việt Nam 418.331.100
14 Chống sét van 38,5kV-10kV class 3, 1 pha bao gồm cả ghi sét và kẹp cực
SBKC 48
3 Bộ VTTB Phần thiết bị 35kV Đức 27.837.700
15 Chống sét van 35kV - 10kA, class 1, 1 pha (kèm bộ ghi sét và kẹp cực)
SBKC 48
3 Bộ VTTB Phần thiết bị trạm treo tự dùng 35/0,4kV Đức 28.260.100
16 Cầu dao phụ tải 35kV-630A-25kA/s
2 Bộ VTTB Phần thiết bị trạm treo tự dùng 35/0,4kV Việt Nam 33.818.400
17 Tủ máy cắt lộ tổng 24kV-2500A-25kA/1s
AMS-24
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 24kV Trung Quốc 631.451.700
18 Tủ máy cắt lộ đi 24kV-630A-25kA/1s
AMS-24
6 Tủ VTTB Phần thiết bị 24kV Trung Quốc 394.139.900
19 Tủ đo lường 24kV
AMS-24
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 24kV Trung Quốc 338.682.300
20 Tủ cầu dao, cầu chì cho MBA tự dùng 22kV
AMS-24
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 24kV Trung Quốc 254.789.700
21 Tủ dao cắm 24kV-2500A-25kA/1s
AMS-24
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 24kV Trung Quốc 321.290.200
22 Chống sét van 1 pha kèm máy ghi sét - 24kV-10kA
SBKC 24
3 Bộ VTTB Phần thiết bị 24kV Đức 25.350.600
23 Tủ điện xoay chiều 380/220V-AC
1 Bộ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều Việt Nam 271.980.500
24 Tủ điện 1 chiều 220V-DC
2 Bộ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều Việt Nam 274.445.600
25 Tủ chỉnh lưu
2 Tủ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều Việt Nam 218.889.000
26 Ắc quy 220VDC-200Ah
2 HT VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều Việt Nam 315.626.300
27 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67N: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F90: 1 bộ, F74: 02 bộ, F86: 01 bộ, bộ thử nghiệm; 01 bộ, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ Việt Nam 679.173.000
28 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67N: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86 Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
2 Tủ VTTB Phần nhị thứ Việt Nam 493.535.900
29 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (Bao gồm: BCU: 01 bộ, F74: 02 bộ, F86,bộ thử nghiệm, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ Việt Nam 393.745.000
30 Tủ bảo vệ thanh cái. Bao gồm: F87B: 01 bộ; F74, F86, bộ thử nghiệm: 04 bộ, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ Việt Nam 516.374.100
31 Tủ đấu dây ngoài trời
4 Tủ VTTB Phần nhị thứ Việt Nam 38.558.300
32 Tủ công tơ (bao gồm đầy đủ phụ kiện để lắp công tơ A cấp)
2 Tủ VTTB Phần nhị thứ Việt Nam 82.570.400
33 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-300
18 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 646.800
34 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400
12 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 680.900
35 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-300
36 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 668.800
36 Kẹp cực bắt chống sét van 72kV với dây ACSR-300
1 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 646.800
37 Kẹp cực dao nối đất 72kV với dây ACSR-300
1 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 666.600
38 Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-300
3 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 646.800
39 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-300
9 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 905.300
40 Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400
6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 646.800
41 Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-300
2 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 646.800
42 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-300
9 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 718.300
43 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-300 và dây ACSR-300
5 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 695.200
44 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400
18 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 718.300
45 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400/51
510 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 134.200
46 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-300/39
300 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 99.000
47 Chuỗi néo CN-110 dây ACSR-300
24 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Trung Quốc 4.404.400
48 Chuỗi đỡ CĐ-110 dây ACSR-300
12 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Trung Quốc 3.138.300
49 Chuỗi néo CN-110 dây ACSR-400
30 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Trung Quốc 4.437.400
50 Chuỗi đỡ CĐ-110 dây ACSR-400
3 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Trung Quốc 3.539.800
51 Sứ đứng 110kV kèm trụ đỡ
C8-550
24 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Trung Quốc (trụ đỡ Việt Nam) 15.215.200
52 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400
12 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 547.800
53 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-300
12 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 524.700
54 Cáp lực 38.5kV: Cu /XLPE/FR-PVC-1x400mm2
360 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 947.100
55 Cáp lực 38.5kV: Cu /XLPE/FR-PVC-3x300mm2
60 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 2.334.200
56 Cáp lực 24kV: Cu/XLPE/FR-PVC-1x500mm2
312 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 1.103.300
57 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/FR-PVC-3x50mm2
60 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 568.700
58 Hộp đầu cáp 38,5kV ngoài trời cho cáp 1x400mm²
6 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 4.902.700
59 Hộp đầu cáp 38,5kV trong nhà cho cáp 1x400mm²
6 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 4.075.500
60 Hộp đầu cáp 38.5kV trong nhà 3x300mm2
1 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 11.814.000
61 Hộp đầu cáp 38.5kV ngoài trời nhà 3x300mm2
1 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 14.181.200
62 Hộp đầu cáp 24kV ngoài trời cho cáp 1x500mm²
6 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 4.209.700
63 Đầu cáp 24kV trong nhà cho cáp 1x500mm²
6 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 3.683.900
64 Đầu cáp 24kV ngoài trời cho cáp 3x50mm²
1 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 5.946.600
65 Hộp đầu cáp 24kV trong nhà cho cáp 3x50mm²
1 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 4.999.500
66 Cáp lực trung tính 1kV Cu/XLPE/PVC 1x400mm2, kèm 4 đầu cốt
104 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 849.200
67 Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kể cả phần tự dùng kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …)
1 VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 823.031.000
68 Thí nghiệm chất lượng cáp lực (bao gồm cắt cáp thí nghiệm)
2 Sợi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Việt Nam 22.110.000
69 Máy chủ bao gồm cả HMI (gồm 2 màn hình > 24 inch)
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Trung Quốc 159.682.600
70 Máy chủ gateway loại Server Computer (kèm hệ điều hành bản quyền)
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Trung Quốc 146.747.700
71 Bộ inverter 220V, AC/DC-3000W
2 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Trung Quốc 24.073.500
72 Máy in A3/A4
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Trung Quốc 26.748.700
73 Máy fax
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Trung Quốc 8.358.900
74 Thiết bị TB đồng bộ vệ tinh GPS
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Đức 57.911.700
75 Vỏ tủ thiết bị (gồm đầy đủ phụ kiện: Aptomat, Rơ le trung gian, bộ tự động chọn nguồn, hàng kẹp,...)
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Việt Nam 20.060.700
76 LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s (bao gồm: 01 bộ cho ngăn lộ phía 22kV; 01 bộ cho ngăn lộ phía 35kV; 02 bộ cho ngăn lộ phía 110kV và hệ thống dùng chung,..)
1 HT VTTB hệ thống máy tính - SCADA Việt Nam 267.615.700
77 Trọn bộ phần mềm có bản quyền (life time lisence): Phần mềm hệ điều hành, phần mềm antivirus/bảo mật, phần mềm HMI, gateway, phần mềm thu thập và xử lý dữ liệu (kết nối mở, có bản quyền hợp pháp, dự phòng mở rộng cho tương lai ; đã bao gồm kiểm tra và hiệu chỉnh các tham số IEC 60870-101/104, IEC 61850),...
1 gói VTTB hệ thống máy tính - SCADA Pháp 165.272.800
78 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, Bàn điều khiển (thiết kế công nghiệp hình V), Đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh
1 VTTB hệ thống máy tính - SCADA Việt Nam 33.435.600
79 Vỏ tủ kèm phụ kiện (Bộ tự động chọn nguồn, MCB 220VAC, 48VAC, thanh DIN, hàng kẹp ...)
1 tủ VTTB Phần hệ thống viễn thông Việt Nam 16.717.800
80 Dây nhảy quang
4 đôi VTTB Phần hệ thống viễn thông Việt Nam 150.700
81 Switch layer 3
2 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông Trung Quốc 98.333.400
82 Firewall
2 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông Đức 16.717.800
83 Hộp nối cáp quang TB+ODF
2 cái VTTB Phần hệ thống viễn thông Việt Nam 1.136.300
84 Máy fax
1 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu Trung Quốc 6.686.900
85 Cáp quang NMOC, 24 sợi quang
300 m VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu Việt Nam 19.800
86 Hộp nối quang 2 đầu OPGW/NMOC
1 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu Việt Nam 4.178.900
87 Hộp nối quang 2 đầu ADSS/NMOC
1 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu Việt Nam 1.672.000
88 Điện thoại hotline VoIP
2 cái VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu Trung Quốc 1.672.000
89 Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, cáp đấu nối nội bộ, rơ le, khóa chuyển mạch…)
1 VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu Việt Nam 66.870.100
90 Dây nhảy quang
1 sợi VTTB Phần hệ thống viễn thông Việt Nam 150.700
91 Camera giám sát vận hành thiết bị ngoài trời (loại zoom ngang dọc tầm xa) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐK, Chi nhánh LĐCT NGC, đầy đủ phụ kiện để lắp đặt, vận hành
4 Bộ VTTB Phần hệ thống Camera Trung Quốc 16.416.400
92 Camera giám sát vận hành thiết bị trong nhà (loại zoom bán cầu) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐK, Chi nhánh LĐCT NGC, đầy đủ phụ kiện để lắp đặt, vận hành
6 Bộ VTTB Phần hệ thống Camera Trung Quốc 10.365.300
93 Camera giám sát giám sát an ninh cố định ngoài trời kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐK, Chi nhánh LĐCT NGC, đầy đủ phụ kiện để lắp đặt, vận hành
4 Bộ VTTB Phần hệ thống Camera Trung Quốc 10.365.300
94 Tủ rack camera gồm các thiết bị: - Đầu ghi kỹ thuật số (kèm phần mềm bản quyền, bàn điều khiển CCTV chuyên dụng, bộ điều khiển từ xa (IR remote), chuột và bàn phím máy tính QWERTY USB): 1 Bộ - Switch Network Layer 2 (24 port): 1 Bộ - Bộ chuyển đổi nguồn (Inverter) 220VDC/220VAC, >= 3kVA: 1 Bộ - Bộ chuyển đổi quang điện cho camera ngoài trời: 8 Bộ - Hộp phối quang ODF-24: 1 Bộ - Bộ chống sét mạng LAN: 1 Bộ - Bộ cắt lọc sét nguồn 220V DC-20kA: 1 Bộ - Bộ cắt lọc sét nguồn 220V AC-20kA: 1 Bộ - Dây nhảy quang: 1 Cặp - Aptomat cấp nguồn các camera: Trọn bộ - Vỏ tủ kèm phụ kiện lắp đặt (aptomat, dây nối nội bộ, hàng kẹp, ….): 1 hộp
1 Tủ VTTB Phần hệ thống Camera Việt Nam 129.872.600
95 Màn hình quan sát màu chuyên dụng tại trạm 41inch
1 bộ VTTB Phần hệ thống Camera Trung Quốc 10.030.900
96 Hộp đấu nối nguồn và tín hiệu camera ngoài trời, mỗi tủ gồm các thiết bị chính: - Aptomat 1 pha 10A: 01 bộ - Chống sét nguồn 20kA, L+N: 01 bộ - Bộ chuyển đổi quang điện : 01 bộ - Hộp phối quang ODF 2: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 sợi - Adapter 220VAVC/DC: 01 cái - Vỏ hộp IP66 kèm phụ kiện trọn bộ
8 Hộp VTTB Phần hệ thống Camera Việt Nam 4.731.100
97 Cột thép đỡ camera cao 10m
8 Cột VTTB Phần hệ thống Camera Việt Nam 33.435.600
98 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang,cáp mạng CAT 6, Ống nhựa xoắn HDPE D32/25, SP D25, cáp nguồn 2x1.5mm, Áp tô mát DC-2P 32A, trụ, giá đỡ và phụ kiện đấu nối ,…)
1 VTTB Phần hệ thống Camera Việt Nam 0
99 Hồ sơ phê duyệt: Tài liệu kĩ thuật của thiết bị cho lắp đặt vận hành: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì)
5 Bộ Chi tiết theo Chương V - E-HSMT 0
100 Hồ sơ kĩ thuật cuối cùng: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì); Tài liệu hướng dẫn tính toán, cài định, chỉnh định rơ le, BCU, hệ thống điều khiển tích hợp; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cho hồ sơ cuối cùng (định dạng tập tin là AutoCAD 2004 (*.dwg) và Portable Document Format (*.pdf)); Phần mềm và cáp nối để giao tiếp cài đặt, thử nghiệm rơ le, BCU, và tích hợp hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp vào hệ thống hiện hữu; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cơ sở dữ liệu, cấu hình của hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp, bao gồm các tập tin ICD, CID, SSD, SCD
9 Bộ Chi tiết theo Chương V - E-HSMT 0
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second