Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng cơ bản yêu cầu của E-HSMT, có giá dự thầu sau giảm giá thấp nhất, thấp hơn dự toán gói thầu được duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101362221 | Công ty cổ phần ENTEC Kỹ thuật Năng lượng |
28.563.731.900 VND | 0 | 28.563.731.900 VND | 120 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. |
LTB 145
|
3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | Trung Quốc | 637.123.300 | |
2 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành |
GW4A
|
5 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | Trung Quốc | 250.123.500 | |
3 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành |
GW4A
|
3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | Trung Quốc | 231.258.500 | |
4 | Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành |
JW10
|
1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | Trung Quốc | 116.186.400 | |
5 | Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
LVB
|
3 | cái | VTTB Phần điện nhất thứ | Trung Quốc | 135.417.700 | |
6 | Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
LVB
|
6 | cái | VTTB Phần điện nhất thứ | Trung Quốc | 120.005.600 | |
7 | Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
TYD
|
8 | cái | VTTB Phần điện nhất thứ | Trung Quốc | 111.650.000 | |
8 | Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; TB đo dòng rò, các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
SBKC 96
|
3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | Đức | 49.498.900 | |
9 | Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; TB đo dòng rò; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
SBKC 72
|
1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | Đức | 31.169.600 | |
10 | Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s |
MV36-Gsec
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | Việt Nam | 798.226.000 | |
11 | Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kA/1s |
MV36-Gsec
|
8 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | Việt Nam | 793.491.600 | |
12 | Tủ đo lường 38,5kV |
MV36-Gsec
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | Việt Nam | 499.694.800 | |
13 | Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s |
MV36-Gsec
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | Việt Nam | 418.331.100 | |
14 | Chống sét van 38,5kV-10kV class 3, 1 pha bao gồm cả ghi sét và kẹp cực |
SBKC 48
|
3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị 35kV | Đức | 27.837.700 | |
15 | Chống sét van 35kV - 10kA, class 1, 1 pha (kèm bộ ghi sét và kẹp cực) |
SBKC 48
|
3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị trạm treo tự dùng 35/0,4kV | Đức | 28.260.100 | |
16 | Cầu dao phụ tải 35kV-630A-25kA/s |
|
2 | Bộ | VTTB Phần thiết bị trạm treo tự dùng 35/0,4kV | Việt Nam | 33.818.400 | |
17 | Tủ máy cắt lộ tổng 24kV-2500A-25kA/1s |
AMS-24
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 24kV | Trung Quốc | 631.451.700 | |
18 | Tủ máy cắt lộ đi 24kV-630A-25kA/1s |
AMS-24
|
6 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 24kV | Trung Quốc | 394.139.900 | |
19 | Tủ đo lường 24kV |
AMS-24
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 24kV | Trung Quốc | 338.682.300 | |
20 | Tủ cầu dao, cầu chì cho MBA tự dùng 22kV |
AMS-24
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 24kV | Trung Quốc | 254.789.700 | |
21 | Tủ dao cắm 24kV-2500A-25kA/1s |
AMS-24
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 24kV | Trung Quốc | 321.290.200 | |
22 | Chống sét van 1 pha kèm máy ghi sét - 24kV-10kA |
SBKC 24
|
3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị 24kV | Đức | 25.350.600 | |
23 | Tủ điện xoay chiều 380/220V-AC |
|
1 | Bộ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | Việt Nam | 271.980.500 | |
24 | Tủ điện 1 chiều 220V-DC |
|
2 | Bộ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | Việt Nam | 274.445.600 | |
25 | Tủ chỉnh lưu |
|
2 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | Việt Nam | 218.889.000 | |
26 | Ắc quy 220VDC-200Ah |
|
2 | HT | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | Việt Nam | 315.626.300 | |
27 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67N: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F90: 1 bộ, F74: 02 bộ, F86: 01 bộ, bộ thử nghiệm; 01 bộ, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. |
|
1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | Việt Nam | 679.173.000 | |
28 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67N: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86 Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. |
|
2 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | Việt Nam | 493.535.900 | |
29 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (Bao gồm: BCU: 01 bộ, F74: 02 bộ, F86,bộ thử nghiệm, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. |
|
1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | Việt Nam | 393.745.000 | |
30 | Tủ bảo vệ thanh cái. Bao gồm: F87B: 01 bộ; F74, F86, bộ thử nghiệm: 04 bộ, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. |
|
1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | Việt Nam | 516.374.100 | |
31 | Tủ đấu dây ngoài trời |
|
4 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | Việt Nam | 38.558.300 | |
32 | Tủ công tơ (bao gồm đầy đủ phụ kiện để lắp công tơ A cấp) |
|
2 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | Việt Nam | 82.570.400 | |
33 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-300 |
|
18 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 646.800 | |
34 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 |
|
12 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 680.900 | |
35 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-300 |
|
36 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 668.800 | |
36 | Kẹp cực bắt chống sét van 72kV với dây ACSR-300 |
|
1 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 646.800 | |
37 | Kẹp cực dao nối đất 72kV với dây ACSR-300 |
|
1 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 666.600 | |
38 | Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-300 |
|
3 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 646.800 | |
39 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-300 |
|
9 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 905.300 | |
40 | Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 |
|
6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 646.800 | |
41 | Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-300 |
|
2 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 646.800 | |
42 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-300 |
|
9 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 718.300 | |
43 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-300 và dây ACSR-300 |
|
5 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 695.200 | |
44 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 |
|
18 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 718.300 | |
45 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400/51 |
|
510 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 134.200 | |
46 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-300/39 |
|
300 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 99.000 | |
47 | Chuỗi néo CN-110 dây ACSR-300 |
|
24 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Trung Quốc | 4.404.400 | |
48 | Chuỗi đỡ CĐ-110 dây ACSR-300 |
|
12 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Trung Quốc | 3.138.300 | |
49 | Chuỗi néo CN-110 dây ACSR-400 |
|
30 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Trung Quốc | 4.437.400 | |
50 | Chuỗi đỡ CĐ-110 dây ACSR-400 |
|
3 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Trung Quốc | 3.539.800 | |
51 | Sứ đứng 110kV kèm trụ đỡ |
C8-550
|
24 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Trung Quốc (trụ đỡ Việt Nam) | 15.215.200 | |
52 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 |
|
12 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 547.800 | |
53 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-300 |
|
12 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 524.700 | |
54 | Cáp lực 38.5kV: Cu /XLPE/FR-PVC-1x400mm2 |
|
360 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 947.100 | |
55 | Cáp lực 38.5kV: Cu /XLPE/FR-PVC-3x300mm2 |
|
60 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 2.334.200 | |
56 | Cáp lực 24kV: Cu/XLPE/FR-PVC-1x500mm2 |
|
312 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 1.103.300 | |
57 | Cáp lực 24kV Cu/XLPE/FR-PVC-3x50mm2 |
|
60 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 568.700 | |
58 | Hộp đầu cáp 38,5kV ngoài trời cho cáp 1x400mm² |
|
6 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 4.902.700 | |
59 | Hộp đầu cáp 38,5kV trong nhà cho cáp 1x400mm² |
|
6 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 4.075.500 | |
60 | Hộp đầu cáp 38.5kV trong nhà 3x300mm2 |
|
1 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 11.814.000 | |
61 | Hộp đầu cáp 38.5kV ngoài trời nhà 3x300mm2 |
|
1 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 14.181.200 | |
62 | Hộp đầu cáp 24kV ngoài trời cho cáp 1x500mm² |
|
6 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 4.209.700 | |
63 | Đầu cáp 24kV trong nhà cho cáp 1x500mm² |
|
6 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 3.683.900 | |
64 | Đầu cáp 24kV ngoài trời cho cáp 3x50mm² |
|
1 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 5.946.600 | |
65 | Hộp đầu cáp 24kV trong nhà cho cáp 3x50mm² |
|
1 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 4.999.500 | |
66 | Cáp lực trung tính 1kV Cu/XLPE/PVC 1x400mm2, kèm 4 đầu cốt |
|
104 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 849.200 | |
67 | Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kể cả phần tự dùng kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) |
|
1 | Lô | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 823.031.000 | |
68 | Thí nghiệm chất lượng cáp lực (bao gồm cắt cáp thí nghiệm) |
|
2 | Sợi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Việt Nam | 22.110.000 | |
69 | Máy chủ bao gồm cả HMI (gồm 2 màn hình > 24 inch) |
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Trung Quốc | 159.682.600 | |
70 | Máy chủ gateway loại Server Computer (kèm hệ điều hành bản quyền) |
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Trung Quốc | 146.747.700 | |
71 | Bộ inverter 220V, AC/DC-3000W |
|
2 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Trung Quốc | 24.073.500 | |
72 | Máy in A3/A4 |
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Trung Quốc | 26.748.700 | |
73 | Máy fax |
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Trung Quốc | 8.358.900 | |
74 | Thiết bị TB đồng bộ vệ tinh GPS |
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Đức | 57.911.700 | |
75 | Vỏ tủ thiết bị (gồm đầy đủ phụ kiện: Aptomat, Rơ le trung gian, bộ tự động chọn nguồn, hàng kẹp,...) |
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Việt Nam | 20.060.700 | |
76 | LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s (bao gồm: 01 bộ cho ngăn lộ phía 22kV; 01 bộ cho ngăn lộ phía 35kV; 02 bộ cho ngăn lộ phía 110kV và hệ thống dùng chung,..) |
|
1 | HT | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Việt Nam | 267.615.700 | |
77 | Trọn bộ phần mềm có bản quyền (life time lisence): Phần mềm hệ điều hành, phần mềm antivirus/bảo mật, phần mềm HMI, gateway, phần mềm thu thập và xử lý dữ liệu (kết nối mở, có bản quyền hợp pháp, dự phòng mở rộng cho tương lai ; đã bao gồm kiểm tra và hiệu chỉnh các tham số IEC 60870-101/104, IEC 61850),... |
|
1 | gói | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Pháp | 165.272.800 | |
78 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, Bàn điều khiển (thiết kế công nghiệp hình V), Đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh |
|
1 | Lô | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Việt Nam | 33.435.600 | |
79 | Vỏ tủ kèm phụ kiện (Bộ tự động chọn nguồn, MCB 220VAC, 48VAC, thanh DIN, hàng kẹp ...) |
|
1 | tủ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Việt Nam | 16.717.800 | |
80 | Dây nhảy quang |
|
4 | đôi | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Việt Nam | 150.700 | |
81 | Switch layer 3 |
|
2 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Trung Quốc | 98.333.400 | |
82 | Firewall |
|
2 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Đức | 16.717.800 | |
83 | Hộp nối cáp quang TB+ODF |
|
2 | cái | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Việt Nam | 1.136.300 | |
84 | Máy fax |
|
1 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu | Trung Quốc | 6.686.900 | |
85 | Cáp quang NMOC, 24 sợi quang |
|
300 | m | VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu | Việt Nam | 19.800 | |
86 | Hộp nối quang 2 đầu OPGW/NMOC |
|
1 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu | Việt Nam | 4.178.900 | |
87 | Hộp nối quang 2 đầu ADSS/NMOC |
|
1 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu | Việt Nam | 1.672.000 | |
88 | Điện thoại hotline VoIP |
|
2 | cái | VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu | Trung Quốc | 1.672.000 | |
89 | Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, cáp đấu nối nội bộ, rơ le, khóa chuyển mạch…) |
|
1 | lô | VTTB Phần hệ thống viễn thông -Vật liệu | Việt Nam | 66.870.100 | |
90 | Dây nhảy quang |
|
1 | sợi | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Việt Nam | 150.700 | |
91 | Camera giám sát vận hành thiết bị ngoài trời (loại zoom ngang dọc tầm xa) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐK, Chi nhánh LĐCT NGC, đầy đủ phụ kiện để lắp đặt, vận hành |
|
4 | Bộ | VTTB Phần hệ thống Camera | Trung Quốc | 16.416.400 | |
92 | Camera giám sát vận hành thiết bị trong nhà (loại zoom bán cầu) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐK, Chi nhánh LĐCT NGC, đầy đủ phụ kiện để lắp đặt, vận hành |
|
6 | Bộ | VTTB Phần hệ thống Camera | Trung Quốc | 10.365.300 | |
93 | Camera giám sát giám sát an ninh cố định ngoài trời kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐK, Chi nhánh LĐCT NGC, đầy đủ phụ kiện để lắp đặt, vận hành |
|
4 | Bộ | VTTB Phần hệ thống Camera | Trung Quốc | 10.365.300 | |
94 | Tủ rack camera gồm các thiết bị: - Đầu ghi kỹ thuật số (kèm phần mềm bản quyền, bàn điều khiển CCTV chuyên dụng, bộ điều khiển từ xa (IR remote), chuột và bàn phím máy tính QWERTY USB): 1 Bộ - Switch Network Layer 2 (24 port): 1 Bộ - Bộ chuyển đổi nguồn (Inverter) 220VDC/220VAC, >= 3kVA: 1 Bộ - Bộ chuyển đổi quang điện cho camera ngoài trời: 8 Bộ - Hộp phối quang ODF-24: 1 Bộ - Bộ chống sét mạng LAN: 1 Bộ - Bộ cắt lọc sét nguồn 220V DC-20kA: 1 Bộ - Bộ cắt lọc sét nguồn 220V AC-20kA: 1 Bộ - Dây nhảy quang: 1 Cặp - Aptomat cấp nguồn các camera: Trọn bộ - Vỏ tủ kèm phụ kiện lắp đặt (aptomat, dây nối nội bộ, hàng kẹp, ….): 1 hộp |
|
1 | Tủ | VTTB Phần hệ thống Camera | Việt Nam | 129.872.600 | |
95 | Màn hình quan sát màu chuyên dụng tại trạm 41inch |
|
1 | bộ | VTTB Phần hệ thống Camera | Trung Quốc | 10.030.900 | |
96 | Hộp đấu nối nguồn và tín hiệu camera ngoài trời, mỗi tủ gồm các thiết bị chính: - Aptomat 1 pha 10A: 01 bộ - Chống sét nguồn 20kA, L+N: 01 bộ - Bộ chuyển đổi quang điện : 01 bộ - Hộp phối quang ODF 2: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 sợi - Adapter 220VAVC/DC: 01 cái - Vỏ hộp IP66 kèm phụ kiện trọn bộ |
|
8 | Hộp | VTTB Phần hệ thống Camera | Việt Nam | 4.731.100 | |
97 | Cột thép đỡ camera cao 10m |
|
8 | Cột | VTTB Phần hệ thống Camera | Việt Nam | 33.435.600 | |
98 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang,cáp mạng CAT 6, Ống nhựa xoắn HDPE D32/25, SP D25, cáp nguồn 2x1.5mm, Áp tô mát DC-2P 32A, trụ, giá đỡ và phụ kiện đấu nối ,…) |
|
1 | Lô | VTTB Phần hệ thống Camera | Việt Nam | 0 | |
99 | Hồ sơ phê duyệt: Tài liệu kĩ thuật của thiết bị cho lắp đặt vận hành: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì) |
|
5 | Bộ | Chi tiết theo Chương V - E-HSMT | 0 | ||
100 | Hồ sơ kĩ thuật cuối cùng: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì); Tài liệu hướng dẫn tính toán, cài định, chỉnh định rơ le, BCU, hệ thống điều khiển tích hợp; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cho hồ sơ cuối cùng (định dạng tập tin là AutoCAD 2004 (*.dwg) và Portable Document Format (*.pdf)); Phần mềm và cáp nối để giao tiếp cài đặt, thử nghiệm rơ le, BCU, và tích hợp hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp vào hệ thống hiện hữu; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cơ sở dữ liệu, cấu hình của hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp, bao gồm các tập tin ICD, CID, SSD, SCD |
|
9 | Bộ | Chi tiết theo Chương V - E-HSMT | 0 |